Sữa rửa mặt Prana Spaceuticals BanAcne Cleanser
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Prana Spaceuticals BanAcne Cleanser

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Cocamide Dea Saponins
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
65%
10%
5%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
-
1
-
1
-
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch

Sữa rửa mặt Prana Spaceuticals BanAcne Cleanser - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.

Saponaria Officinalis Extract

1. Saponaria Officinalis Extract là gì?

Saponaria Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ cây Saponaria Officinalis, còn được gọi là cây bọt biển hoặc cây rửa. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào khả năng tạo bọt và làm sạch da.

2. Công dụng của Saponaria Officinalis Extract

Saponaria Officinalis Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, tẩy trang và kem dưỡng da. Các thành phần trong cây bọt biển giúp làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da. Ngoài ra, Saponaria Officinalis Extract còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm dịu da bị kích ứng. Tổng quan, Saponaria Officinalis Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong việc làm sạch và chăm sóc da.

3. Cách dùng Saponaria Officinalis Extract

Saponaria Officinalis Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ cây rễ Saponaria Officinalis, có tác dụng làm sạch và làm mềm da, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
Để sử dụng Saponaria Officinalis Extract, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng da, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Thông thường, nồng độ sử dụng của Saponaria Officinalis Extract trong các sản phẩm là từ 0,5% đến 5%.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Saponaria Officinalis Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Lưu ý:

- Saponaria Officinalis Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Saponaria Officinalis Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, ngứa, đỏ, nổi mẩn hoặc khó thở, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sản phẩm chứa Saponaria Officinalis Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng để tránh gây hại cho da và tóc.

Tài liệu tham khảo

1. "Saponaria Officinalis Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by M. R. Khan, S. A. Khan, and M. A. Khan. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 5, 2017, pp. 1915-1923.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Saponaria Officinalis L.: A Review." by A. S. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 5, 2016, pp. 1-8.
3. "Saponaria Officinalis Extract: A Natural Source of Saponins with Potential Health Benefits." by M. A. Khan, S. A. Khan, and M. R. Khan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 11, no. 17, 2017, pp. 326-335.

Saponins

Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Saponin là gì?

Saponin chính là glucosides có các đặc tính tạo bọt, trong đó bao gồm một alycones polycyclic được gắn liền với một hoặc nhiều chuỗi ở bên đường. Với phần aglycone, người ta gọi là sapogenin hay steeoid (C27) hoặc một dạng triterpene (C30). Khả năng tạo bọt của saponin được gây ra cũng chính bởi sự kết hợp từ một chất kỵ nước ( có tan trong chất béo) sapogenin và từ một phần đường ưa nước ( có hòa tan trong nước). Saponin có vị đắng, một số saponin là chất độc và được biết đến như là sapotoxin.

Ngoài ra, saponin còn là chất phytochemical có thể được tìm thấy ở trong rau nhất, trong đậu hay các loại thảo mộc. Người ta thường nhắc đến nguồn cung cấp nổi tiếng nhất của saponin chính là đậu Hà Lan, đậu nành cùng một số loại thảo mộc có tên để chỉ ra tính chất tạo bọt như saoproot, soapbark, soapwort cùng soapberry,…Với nhân sâm, người ta có thể tìm thấy đa dạng saponin có chứa ở trong đó cùng với nhiều đặc tính, công dụng khác nhau rất tốt cho sức khỏe.

2. Tác dụng của Saponin cho sức khỏe con người

  • Giảm lượng cholesterol có trong máu
  • Giảm nguy cơ ung thư
  • Tăng cường hệ miễn dịch
  • Chất chống oxy hóa

3. Ứng dụng của Saponin trong thực tế

Thưc tế, saponin có công dụng và được ứng dụng nhiều nhất trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giải độc gan và bảo vệ cơ thể nói chung. Saponin được chiết xuất từ dược liệu có thể giúp người dùng có sức khỏe cường tráng và thể lực tốt hơn. Việc kết hợp sử dụng saponin cùng các thảo dược quý hiếm như đinh lăng, đông trùng, đẳng sâm có thể làm tăng công dụng của nó lên nhiều lần. Tác dụng của việc kết hợp này là giúp tăng cường thể chất, tăng sự dẻo dai và giúp cơ thể luôn trong trạng thái tràn đầy sinh lực.

Tài liệu tham khảo

  • Makoto Shimoyamada, Yuri Okada, Kenji Watanabe, Ryo Yamauchi. 2005. Characterization of tryptic hydrolysis of alpha-lactalbumin saponin mixture and structural change of alpha-lactalbumin interacting with soybean saponin
  • M Shimoyamada, R Ootsubo, T Naruse, K Watanabe. 2000. Effects of soybean saponin on protease hydrolyses of beta-lactoglobulin and alpha-lactalbumin
  • Ching-An Wu, Ya-Wun Yang. 2004. Induction of cell death by saponin and antigen delivery

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá