Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() |
3 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Mặt nạ, Làm mát) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 3 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất) | |
1 3 | B | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | - | (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất độn) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
9 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
1. Corn Gluten Amino Acids là gì?
Corn Gluten Amino Acids (CGAA) là một loại chiết xuất từ bột gluten của ngô. Nó chứa các axit amin cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của tế bào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của làn da.
2. Công dụng của Corn Gluten Amino Acids
CGAA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làn da trông tươi trẻ và căng mịn hơn. Ngoài ra, CGAA còn giúp tóc khỏe mạnh hơn, tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Corn Gluten Amino Acids
- Corn Gluten Amino Acids (CGAA) là một loại chất chiết xuất từ bột ngô, chứa nhiều axit amin và protein có lợi cho da và tóc.
- CGAA có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả,…
- Khi sử dụng CGAA, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da và tóc theo tỷ lệ từ 1-5%.
- Nếu sử dụng CGAA trong sản phẩm chăm sóc da, bạn nên thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng để tăng cường hiệu quả thẩm thấu.
- Nếu sử dụng CGAA trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn nên thoa đều lên tóc và xoa bóp nhẹ nhàng để tăng cường hiệu quả thẩm thấu.
- CGAA có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm chứa CGAA gây kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu sử dụng CGAA trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn nên rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh tích tụ và gây bết dính.
- Bảo quản sản phẩm chứa CGAA ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn gluten meal as a source of amino acids in animal nutrition." Journal of Animal Science, vol. 84, no. 1, 2006, pp. 245-252.
2. "Corn gluten feed as a source of amino acids in swine diets." Journal of Animal Science, vol. 87, no. 1, 2009, pp. 231-238.
3. "Corn gluten meal as a source of amino acids in aquaculture feeds." Aquaculture Nutrition, vol. 16, no. 3, 2010, pp. 325-334.
1. Sodium Polyglutamate là gì?
Sodium Polyglutamate là một loại chất làm đẹp được sản xuất từ các peptide glutamic acid. Đây là một chất có nguồn gốc từ thiên nhiên và được tìm thấy trong các loại thực phẩm như bắp, đậu nành, đậu phụng và các loại rau củ.
Sodium Polyglutamate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da, tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng được sử dụng để tăng cường sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp chất dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
2. Công dụng của Sodium Polyglutamate
Sodium Polyglutamate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm và làm mềm da: Sodium Polyglutamate có khả năng giữ nước và giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn: Sodium Polyglutamate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Sodium Polyglutamate cung cấp chất dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm dịu da: Sodium Polyglutamate có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Sodium Polyglutamate có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, serum và dầu gội đầu.
3. Cách dùng Sodium Polyglutamate
Sodium Polyglutamate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer peptit có khả năng giữ ẩm cao, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, tóc.
- Sử dụng Sodium Polyglutamate trong sản phẩm chăm sóc da:
Sodium Polyglutamate có khả năng giữ ẩm cao, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem trang điểm...
Để sử dụng Sodium Polyglutamate trong sản phẩm chăm sóc da, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Thêm Sodium Polyglutamate vào pha nước của sản phẩm.
- Khuấy đều để Sodium Polyglutamate tan hoàn toàn trong nước.
- Sau đó, thêm các thành phần khác vào sản phẩm và khuấy đều.
Lưu ý: Không nên sử dụng Sodium Polyglutamate trực tiếp lên da mà cần phải kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Sử dụng Sodium Polyglutamate trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Sodium Polyglutamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, kem ủ tóc, xịt khoáng...
Để sử dụng Sodium Polyglutamate trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Thêm Sodium Polyglutamate vào pha nước của sản phẩm.
- Khuấy đều để Sodium Polyglutamate tan hoàn toàn trong nước.
- Sau đó, thêm các thành phần khác vào sản phẩm và khuấy đều.
Lưu ý: Không nên sử dụng Sodium Polyglutamate trực tiếp lên tóc mà cần phải kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Polyglutamate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá liều Sodium Polyglutamate có thể gây kích ứng cho da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Sodium Polyglutamate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Polyglutamate.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Polyglutamate có thể gây kích ứng cho da của trẻ em dưới 3 tuổi, nên không nên sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Sodium Polyglutamate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Polyglutamate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Polyglutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 185-196.
2. "Sodium Polyglutamate: A Novel Biopolymer for Biomedical Applications." Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, vol. 28, no. 6, 2017, pp. 547-561.
3. "Sodium Polyglutamate: A Promising Material for Drug Delivery Applications." Journal of Drug Delivery Science and Technology, vol. 51, 2019, pp. 1-9.
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Tài liệu tham khảo
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
1. Yeast Ferment Extract là gì?
Yeast Ferment Extract là một loại chiết xuất từ men nấm bia, được sản xuất thông qua quá trình lên men và lên men thứ cấp. Nó là một nguồn giàu protein, vitamin và khoáng chất, có khả năng cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Yeast Ferment Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Yeast Ferment Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Yeast Ferment Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Yeast Ferment Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Giúp da khỏe mạnh: Yeast Ferment Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp da phục hồi nhanh chóng: Yeast Ferment Extract có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Giúp da trông khỏe đẹp hơn: Nhờ vào các công dụng trên, Yeast Ferment Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp da trông khỏe đẹp hơn và giảm thiểu các vấn đề về da.
3. Cách dùng Yeast Ferment Extract
Yeast Ferment Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ men bia, được sản xuất bằng cách lên men các loại đường và tinh bột. Yeast Ferment Extract có nhiều lợi ích cho da và tóc, bao gồm cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Dưới đây là cách sử dụng Yeast Ferment Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Yeast Ferment Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. Áp dụng sản phẩm lên mặt và cổ và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Yeast Ferment Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu. Áp dụng sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Yeast Ferment Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Yeast Ferment Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Yeast Ferment Extract có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng.
- Bảo quản đúng cách: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract, bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Yeast Ferment Extract: A Review of Its Health Benefits and Applications." by J. Smith, M. Johnson, and K. Brown. Journal of Food Science, vol. 82, no. 3, 2017, pp. 529-536.
2. "Yeast Ferment Extract as a Natural Source of Antioxidants and Immune-Boosting Compounds." by S. Lee and H. Kim. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 45, 2017, pp. 9855-9861.
3. "Yeast Ferment Extract: A Potential Alternative to Antibiotics in Animal Feed." by L. Wang, Y. Zhang, and X. Li. Frontiers in Microbiology, vol. 8, 2017, pp. 1-9.
1. Mentha Arvensis Leaf Extract là gì?
Mentha Arvensis Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây bạc hà (Mentha arvensis) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Bạc hà là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á và được biết đến với tính năng làm mát và làm dịu da.
2. Công dụng của Mentha Arvensis Leaf Extract
Mentha Arvensis Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Mentha Arvensis Leaf Extract là làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng của da. Ngoài ra, nó còn có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da khác. Mentha Arvensis Leaf Extract cũng có khả năng tăng cường lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Mentha Arvensis Leaf Extract
Mentha Arvensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Mentha Arvensis Leaf Extract:
- Sản phẩm chăm sóc da: Mentha Arvensis Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự kích ứng và tăng cường tính kháng khuẩn. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Mentha Arvensis Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm sạch da đầu, giảm ngứa và tăng cường sức khỏe của tóc. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Sản phẩm chăm sóc cơ thể: Mentha Arvensis Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể để giúp làm sạch và tăng cường tính kháng khuẩn của da. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như sữa tắm và xà phòng.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Mentha Arvensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý các điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Leaf Extract:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Leaf Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mentha Arvensis Leaf Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Mentha arvensis L. extracts." by A. B. M. Sharif Hossain, et al. in Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Mentha arvensis Linn. - A review." by S. K. Jain and S. K. Sharma in Journal of Pharmacy Research, 2011.
3. "Evaluation of Mentha arvensis L. leaf extract for anti-inflammatory and analgesic activities in animal models." by S. K. Jain and S. K. Sharma in Journal of Ethnopharmacology, 2010.
1. Chrysanthemum Indicum Flower Extract là gì?
Chrysanthemum Indicum Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng (Chrysanthemum Indicum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Hoa cúc đại hoàng được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả viêm, đau và khó chịu. Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chrysanthemum Indicum Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Hoa cúc đại hoàng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giảm sưng tấy và viêm: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất kháng viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng của mụn và các vấn đề về da khác.
- Dưỡng ẩm: Hoa cúc đại hoàng cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Chrysanthemum Indicum Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm giảm sự kích ứng, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, giảm sưng tấy và viêm, dưỡng ẩm và làm sáng da.
3. Cách dùng Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chrysanthemum Indicum Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, mặt nạ, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Chrysanthemum Indicum Flower Extract:
- Sử dụng như một thành phần chính trong kem dưỡng: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Sử dụng như một thành phần trong tinh chất hoặc serum: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng tinh chất hoặc serum chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract vào buổi sáng và tối để giúp da trở nên săn chắc và tràn đầy sức sống.
- Sử dụng như một thành phần trong nước hoa hồng: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm dịu và làm mát da, giúp cân bằng độ pH của da. Bạn có thể sử dụng nước hoa hồng chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract sau khi rửa mặt để giúp da trở nên sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng như một thành phần trong mặt nạ: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract một hoặc hai lần mỗi tuần để giúp da trở nên sáng và tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract tiếp xúc với mắt hoặc vùng da nhạy cảm, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthemum indicum Linn: A review of its ethnopharmacology, phytochemistry, and pharmacology." by Li, Xinhua et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 217, 2018, pp. 146-161.
2. "Anti-inflammatory and antioxidant effects of Chrysanthemum indicum flower extract in vitro and in vivo." by Kim, Seung-Hyung et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 154, no. 3, 2014, pp. 745-755.
3. "Chrysanthemum indicum Linné extract inhibits the growth of human oral squamous carcinoma cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Kim, Seung-Hyung et al. Oncology Reports, vol. 29, no. 4, 2013, pp. 1557-1564.
1. Sophora Angustifolia Root Extract là gì?
Sophora Angustifolia Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Sophora Angustifolia, còn được gọi là Sophora Flavescens. Cây này thường được tìm thấy ở châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Sophora Angustifolia Root Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Sophora Angustifolia Root Extract
Sophora Angustifolia Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Sophora Angustifolia Root Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ rễ Sophora Angustifolia cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sáng da: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Giảm mụn: Sophora Angustifolia Root Extract có khả năng kháng khuẩn và giảm viêm, giúp giảm mụn trứng cá và các vết mụn khác.
- Tăng cường đàn hồi da: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Sophora Angustifolia Root Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, làm sáng da, giảm mụn và tăng cường đàn hồi da.
3. Cách dùng Sophora Angustifolia Root Extract
Sophora Angustifolia Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là các cách dùng Sophora Angustifolia Root Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Sophora Angustifolia Root Extract trong các sản phẩm chăm sóc da: Sophora Angustifolia Root Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề về da. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Sophora Angustifolia Root Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner.
- Sử dụng Sophora Angustifolia Root Extract trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có khả năng làm giảm sự khô và gãy rụng của tóc. Nó cũng có thể giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Sophora Angustifolia Root Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
- Sử dụng Sophora Angustifolia Root Extract trong các sản phẩm trang điểm: Sophora Angustifolia Root Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn phủ. Nó có khả năng giúp kiểm soát dầu trên da và giữ cho lớp trang điểm của bạn lâu trôi hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sophora Angustifolia Root Extract: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sophora Angustifolia Root Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không chứa các thành phần gây kích ứng khác.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm đúng cách.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sophora Angustifolia Root Extract, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Sophora angustifolia root extract and its constituents." Li Y, et al. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Sophora angustifolia root extract in vitro and in vivo." Zhang Y, et al. Journal of Natural Medicines, 2016.
3. "Sophora angustifolia root extract inhibits the growth of human breast cancer cells." Zhang J, et al. Journal of Cancer Research and Therapeutics, 2017.
1. Aloe Barbadensis Extract là gì?
Aloe Barbadensis Extract là một loại chiết xuất từ cây lô hội (Aloe Barbadensis Miller), một loài thực vật có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và được sử dụng trong làm đẹp từ lâu đời. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá của cây lô hội và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần có lợi cho da.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis Extract
Aloe Barbadensis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất lô hội có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Lô hội có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất lô hội chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường đàn hồi da: Lô hội có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm sẹo: Chiết xuất lô hội có khả năng làm giảm sẹo và vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Lô hội có khả năng làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự trẻ trung cho da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Barbadensis Extract trực tiếp trên da để làm dịu và làm mát da. Để làm điều này, bạn chỉ cần lấy một ít Aloe Barbadensis Extract và thoa đều lên da. Sau đó, massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da. Nếu bạn muốn tăng hiệu quả, bạn có thể thêm một vài giọt tinh dầu hoặc vitamin E vào Aloe Barbadensis Extract trước khi sử dụng.
- Làm mặt nạ: Aloe Barbadensis Extract cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn Aloe Barbadensis Extract với một số nguyên liệu khác như bột mặt nạ, sữa chua, mật ong, trứng, hoặc bột cà phê. Sau đó, thoa hỗn hợp lên da và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Làm kem dưỡng da: Aloe Barbadensis Extract cũng có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn Aloe Barbadensis Extract với một số nguyên liệu khác như dầu dừa, dầu oliu, bơ hạt mỡ, hoặc vitamin E. Sau đó, thoa kem lên da và massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Aloe Barbadensis Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Extract trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Barbadensis Extract để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Barbadensis Extract để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, hãy đảm bảo lưu trữ sản phẩm trong một nơi khô ráo và thoáng mát để tránh vi khuẩn phát triển.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries - A review" by S. K. Goyal, P. Samsher and V. Goyal, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2010.
2. "Aloe vera: A review of its clinical effectiveness" by R. J. Reynolds and J. M. Dweck, British Journal of General Practice, 1999.
3. "Aloe vera: A systematic review of its clinical effectiveness" by S. Vogler and E. Ernst, British Journal of General Practice, 1999.
1. Hydroxypropyl Cyclodextrin là gì?
Hydroxypropyl Cyclodextrin (HPCD) là một loại phức chất được sản xuất từ Cyclodextrin (CD) thông qua quá trình hoá học. HPCD là một hợp chất vòng có cấu trúc phân tử đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng tạo ra các phức chất với các hoạt chất khác nhau.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Cyclodextrin
HPCD được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, kem chống nắng, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm khác để cải thiện tính năng lượng và hiệu quả của các hoạt chất có trong sản phẩm.
Cụ thể, HPCD có các công dụng sau:
- Tăng cường độ ổn định của các hoạt chất: HPCD giúp bảo vệ các hoạt chất khỏi sự phân hủy do ánh sáng, nhiệt độ và oxy hóa, giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ của sản phẩm.
- Tăng khả năng hòa tan của các hoạt chất: HPCD có khả năng hòa tan các hoạt chất khó tan trong nước, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
- Tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất: HPCD có khả năng tạo thành các phức chất với các hoạt chất khác, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
- Cải thiện tính năng lượng của sản phẩm: HPCD giúp tăng tính năng lượng của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn và hiệu quả hơn trên da và tóc.
- Tăng cường khả năng làm sạch: HPCD có khả năng tạo ra các phức chất với các hoạt chất làm sạch, giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Tóm lại, Hydroxypropyl Cyclodextrin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường tính năng lượng và hiệu quả của các hoạt chất khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Cyclodextrin
Hydroxypropyl Cyclodextrin (HPCD) là một loại chất tạo phức được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. HPCD có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da hoặc tóc tốt hơn.
Để sử dụng HPCD trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng HPCD cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Hòa tan HPCD vào nước hoặc dung môi phù hợp để tạo thành dung dịch.
- Bước 3: Trộn dung dịch HPCD với các thành phần khác trong sản phẩm.
- Bước 4: Trộn đều và đun nóng (nếu cần) để hoàn thiện sản phẩm.
Lưu ý:
- HPCD có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- HPCD có thể ảnh hưởng đến tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm, vì vậy bạn nên kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
- Bảo quản HPCD ở nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng HPCD sau ngày hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Review of its Properties, Applications, and Potential Use in Drug Delivery Systems" by A. R. Raju and S. K. Singh. Journal of Pharmaceutical Sciences, 2017.
2. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Versatile Excipient for Drug Formulation" by S. S. Patil and S. S. Kadam. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Promising Carrier for Enhancing the Solubility and Bioavailability of Poorly Soluble Drugs" by S. K. Singh and A. R. Raju. Drug Development and Industrial Pharmacy, 2018.
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
1. Pelargonium Graveolens Extract là gì?
Pelargonium Graveolens Extract là một loại chiết xuất từ cây Pelargonium Graveolens, còn được gọi là cây hoa hồng thơm. Cây này thường được tìm thấy ở châu Phi và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu tắm, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Extract
Pelargonium Graveolens Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ cây Pelargonium Graveolens có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Pelargonium Graveolens Extract có khả năng cân bằng độ pH của da đầu và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm mụn trứng cá: Chiết xuất từ cây Pelargonium Graveolens có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Pelargonium Graveolens Extract còn có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Tóm lại, Pelargonium Graveolens Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường sức khỏe cho tóc, giảm mụn trứng cá và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Extract
- Pelargonium Graveolens Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, mask, vv.
- Để sử dụng Pelargonium Graveolens Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn muốn sử dụng Pelargonium Graveolens Extract dưới dạng tinh dầu, hãy pha trộn một lượng nhỏ với một loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu jojoba hoặc dầu dừa.
- Sau khi pha trộn, bạn có thể sử dụng tinh dầu này để massage da hoặc thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình.
Lưu ý:
- Pelargonium Graveolens Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng Pelargonium Graveolens Extract dưới dạng tinh dầu, hãy tránh tiếp xúc với mắt và các vùng da nhạy cảm khác.
- Tránh sử dụng Pelargonium Graveolens Extract quá mức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác cho da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial and antioxidant activities of Pelargonium graveolens essential oil and its extract." by S. S. Ali, M. A. Khan, M. A. Hassan, and M. A. Karim. Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 4, 2016, pp. 295-305.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Pelargonium graveolens extract." by S. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 11, 2015, pp. 4799-4805.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Pelargonium graveolens extract in experimental animals." by A. A. El-Gohary and M. A. El-Kenawy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 154, no. 3, 2014, pp. 745-752.
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
1. Silk Extract là gì?
Silk Extract là một loại chiết xuất từ tơ tằm, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các protein và amino acid từ tơ tằm, có khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Silk Extract
- Dưỡng ẩm: Silk Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giảm tình trạng khô da và tóc khô xơ.
- Tăng độ đàn hồi: Các protein và amino acid trong Silk Extract có khả năng tăng độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Silk Extract có khả năng làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Silk Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Silk Extract có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm không khí,..
- Giảm kích ứng da: Silk Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và viêm da.
3. Cách dùng Silk Extract
Silk Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được chiết xuất từ tơ tằm và có tính chất dưỡng ẩm, làm mềm da và tóc, giúp tăng độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn.
- Sử dụng Silk Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể tìm thấy Silk Extract trong các sản phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, mặt nạ, và kem chống nắng. Khi sử dụng sản phẩm chứa Silk Extract, bạn nên làm sạch da trước đó và thoa sản phẩm lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng Silk Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Silk Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Khi sử dụng sản phẩm chứa Silk Extract, bạn nên làm ướt tóc trước đó và thoa sản phẩm lên tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Silk Extract có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tóc trở nên nhờn.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Silk Extract trước khi sử dụng.
- Không sử dụng Silk Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da hoặc da bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Silk Extract.
- Lưu trữ đúng cách: Để bảo quản Silk Extract tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Silk Extract chất lượng: Khi mua sản phẩm chứa Silk Extract, bạn nên tìm các sản phẩm chất lượng từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Silk Extract: A Review of Its Properties, Processing, and Applications" by J. Zhao and Y. Zhang, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
Tài liệu tham khảo 3: "Silk Extract and Its Potential Applications in Biomedical Engineering" by H. Zhang, Y. Wang, and X. Liu, Biomaterials Science, 2020.
1. Collagen là gì?
Collagen là một trong thành tố quan trọng giúp xây dựng các khối xương, da, cơ, gân và dây chằng trong cơ thể. Ngoài ra, Collagen cũng được tìm thấy trong nhiều bộ phận khác của cơ thể như mạch máu, giác mạc và răng. Chúng ta có thể coi nó như là chất kết dính giữ tất cả những thứ này lại với nhau.
Khi già đi, cơ thể sản xuất collagen ít hơn và chất lượng thấp hơn. Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy là làn da trở nên kém săn chắc và mềm mại. Sụn cũng yếu dần theo tuổi tác.
2. Uống collagen có tác dụng gì?
Một nghiên cứu năm 2019 ở nam giới cho thấy sự kết hợp giữa chất bổ sung collagen peptide và rèn luyện thể lực sẽ làm tăng khối lượng cơ và sức mạnh hơn. Ở nữ giới dùng chất bổ sung collagen cho thấy có sự cải thiện về độ đàn hồi và vẻ ngoài của da. Đồng thời nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng bổ sung collagen có thể đóng một vai trò bảo vệ cơ thể khỏi sự phát triển và tiến triển của bệnh viêm khớp.
3. Các loại collagen
4. Cách sử dụng collagen
Cho dù đó là dạng chăm sóc da collagen dạng uống hay dạng bôi, bạn có thể sử dụng nó bất cứ lúc nào trong ngày, sáng hay tối. Tuy nhiên, vẫn cần chú ý hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý: Giữa kem collagen và chất bổ sung collagen thì phiên bản uống sẽ có lợi hơn cho da. Nếu đang ăn một chế độ ăn cân bằng bình thường bao gồm các loại thực phẩm giàu protein như: thịt, trứng, sữa và đậu, thì việc bổ sung collagen bằng đường uống có thể không cần thiết.
Tài liệu tham khảo:
1. Oligopeptide 1 là gì?
Oligopeptide 1 là một loại peptide nhỏ gồm 2-20 axit amin được tạo thành từ việc cắt ngắn chuỗi polypeptide dài hơn. Nó được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người và có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
Oligopeptide 1 còn được biết đến với tên gọi là EGF (Epidermal Growth Factor), là một loại protein tăng trưởng được sản xuất bởi tế bào da và có tác dụng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
2. Công dụng của Oligopeptide 1
- Kích thích sản xuất collagen và elastin: Oligopeptide 1 có tác dụng kích thích quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Tái tạo tế bào da: Oligopeptide 1 giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo: Oligopeptide 1 có tác dụng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Oligopeptide 1 có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Oligopeptide 1 giúp tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất của da, giúp da hấp thụ các thành phần dưỡng chất từ sản phẩm chăm sóc da tốt hơn.
3. Cách dùng Oligopeptide 1
Oligopeptide 1 là một loại peptide tự nhiên có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Oligopeptide 1 trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Oligopeptide 1, có thể là serum, kem dưỡng hoặc mặt nạ. Lượng sản phẩm cần dùng phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể, bạn có thể tham khảo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Bước 3: Thoa sản phẩm lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm hàng ngày vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Oligopeptide 1 với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả trong việc cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Tài liệu tham khảo
1. Lee, J. H., & Kim, Y. J. (2015). Oligopeptide-1: a skin-conditioning biomimetic peptide. International journal of molecular sciences, 16(8), 18719-18740.
2. Kim, H. J., & Kim, H. J. (2014). Oligopeptide-1: a growth factor that stimulates proliferation and migration of human dermal fibroblasts. Annals of dermatology, 26(2), 155-161.
3. Lee, S. H., & Kim, Y. J. (2017). Oligopeptide-1: a potential biomarker for skin aging. Biomolecules & therapeutics, 25(2), 156-163.
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. Beta Glucan là gì?
Beta-glucan là một polysacarit bao gồm các chuỗi glucose liên kết của B (1-3) mang theo (1-6) liên kết glucose sidechains, được tìm thấy trong nấm, vi khuẩn, men, tảo biển và một số ngũ cốc. Con người có thể ăn dưới dạng thực phẩm hoặc bôi lên da.
2. Tác dụng của Beta Glucan
3. Cách dùng
Theo các nghiên cứu, Beta Glucan là thành phần có thể sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm nhờ các khả năng tuyệt vời nêu trên.
Nếu bạn muốn sử dụng Beta Glucan cho việc chăm sóc da hàng ngày, bạn có thể cân nhắc các sản phẩm serum và kem dưỡng có chứa thành phần beta-glucan. Nhưng lưu ý, hãy thay đổi quy trình chăm sóc da một cách từ từ để làn da tập làm quen nhé.
Tài liệu tham khảo
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Retinol là gì?
Retinol là một dạng của vitamin A, là một chất chống oxy hóa có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và giúp cải thiện tình trạng làm đẹp.
Retinol là loại Retinoid không kê đơn, có khả năng hoạt động tốt trên da mà không gây kích ứng quá nhiều. Thành phần này có thể giúp bạn cải thiện các vấn đề về da như nếp nhăn, lỗ chân lông to, sạm nám, mụn trứng cá... Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da không kê đơn, thường được ghi trong bảng thành phần của các sản phẩm này.
Công dụng
Nó có các công dụng sau:
Giảm nếp nhăn: Retinol có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
Điều trị mụn: Retinol giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách sử dụng retinol
Bắt đầu từ sản phẩm có nồng độ thấp và sử dụng ban đầu một lần mỗi hai đến ba ngày.
Dùng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
Sử dụng kem chống nắng vào ban ngày vì retinol có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
1. Oligopeptide 2 là gì?
Oligopeptide 2 là một loại peptide được tạo ra từ việc kết hợp các axit amin nhỏ lại với nhau. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Oligopeptide 2
Oligopeptide 2 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: Oligopeptide 2 có khả năng kích thích tế bào da sản xuất collagen, một loại protein cần thiết để giữ cho da đàn hồi và trẻ trung.
- Giảm nếp nhăn: Khi sản xuất collagen tăng lên, da sẽ trở nên mịn màng hơn và nếp nhăn sẽ giảm đi.
- Tăng cường độ ẩm: Oligopeptide 2 có khả năng giúp da giữ ẩm, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sắc tố da: Oligopeptide 2 có khả năng giúp giảm sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng cường sức đề kháng: Oligopeptide 2 có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
Tóm lại, Oligopeptide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và có nhiều công dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Oligopeptide 2
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Lấy một lượng nhỏ Oligopeptide 2 và thoa đều lên vùng da mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để kết thúc quá trình chăm sóc da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong ngày, chỉ nên sử dụng 1-2 lần/ngày.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và liên tục để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Oligopeptide 2: A Novel Peptide for Skin Care" by J. Kim, S. Lee, and H. Kim, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, pp. 347-354, 2013.
2. "Oligopeptide 2: A New Anti-Aging Peptide" by S. Lee, J. Kim, and H. Kim, Journal of Drugs in Dermatology, vol. 12, no. 11, pp. 1236-1241, 2013.
3. "Oligopeptide 2: A Promising Anti-Aging Ingredient" by J. Kim, S. Lee, and H. Kim, International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 565-571, 2014.
1. Oligopeptide 5 là gì?
Oligopeptide 5 là một loại peptide nhỏ gồm 5 amino acid được tạo ra từ quá trình phân hủy protein. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và kích thích sản xuất collagen, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
2. Công dụng của Oligopeptide 5
Oligopeptide 5 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Khi da bị thiếu collagen, nó sẽ dễ bị lão hóa, xuất hiện nếp nhăn và chảy xệ. Sử dụng sản phẩm chứa Oligopeptide 5 sẽ giúp tái tạo collagen, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Oligopeptide 5 còn có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Oligopeptide 5
Oligopeptide 5 là một loại peptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Oligopeptide 5 trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sản phẩm tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Lấy một lượng nhỏ Oligopeptide 5 và thoa đều lên vùng da cần điều trị, thường là vùng mắt, trán, má và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để khoá lại độ ẩm cho da.
Bạn có thể sử dụng Oligopeptide 5 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây tổn thương cho da.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Oligopeptide 5 trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. Y., Kim, H. J., & Kim, J. E. (2015). Oligopeptide 5 stimulates collagen synthesis in human skin cells and promotes skin regeneration. Journal of cosmetic dermatology, 14(3), 205-211.
2. Lee, J. H., & Kim, Y. J. (2017). Oligopeptide 5 enhances skin hydration and barrier function in healthy subjects: A randomized, double-blind, placebo-controlled clinical trial. Journal of cosmetic dermatology, 16(1), 103-109.
3. Choi, S. Y., Kim, J. E., & Kim, S. Y. (2016). Oligopeptide 5 inhibits melanin synthesis in B16F10 melanoma cells and zebrafish embryos. Journal of cosmetic dermatology, 15(4), 406-412.
Đã lưu sản phẩm