Pure Skin Formulations Clarifying Enzyme Gel

Pure Skin Formulations Clarifying Enzyme Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
23%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt)
-
-
Myristoyl Hexapeptide-23
1
-
(Dưỡng da)

Pure Skin Formulations Clarifying Enzyme Gel - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ethoxydiglycol

Tên khác: 2-(2-Ethoxyethoxy)ethanol; Carbitol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt

1. Ethoxydiglycol là gì?

Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Ethoxydiglycol

Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Ethoxydiglycol

Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.

Lưu ý:

- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol.
- Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.

Myristoyl Hexapeptide-23

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Lysozyme

Chức năng: Dưỡng da

1. Lysozyme là gì?

Lysozyme là một enzyme tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm, như trứng, sữa và nước miếng. Nó cũng được tìm thấy trong các tế bào của cơ thể người và động vật. Lysozyme có khả năng phá hủy tế bào vi khuẩn bằng cách phá vỡ thành tế bào của chúng. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, và cũng được sử dụng trong làm đẹp.

2. Công dụng của Lysozyme

Lysozyme được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Nó có khả năng phá hủy tế bào vi khuẩn và giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Ngoài ra, lysozyme còn có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự viêm nhiễm và kích ứng trên da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. Vì vậy, lysozyme là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

3. Cách dùng Lysozyme

Lysozyme là một enzyme tự nhiên có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và nấm, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Dưới đây là cách sử dụng Lysozyme trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Lysozyme: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng… đều chứa Lysozyme. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng Lysozyme tinh khiết: Bạn có thể mua Lysozyme tinh khiết và sử dụng như một loại kem dưỡng da. Trước khi sử dụng, bạn cần làm sạch da mặt và thoa một lượng nhỏ Lysozyme lên da. Massage nhẹ nhàng để Lysozyme thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Lysozyme trong mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các mặt nạ chứa Lysozyme hoặc tự làm mặt nạ từ Lysozyme tinh khiết. Trộn Lysozyme với các thành phần khác như sữa chua, mật ong, trứng gà… để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa hỗn hợp lên da mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều: Lysozyme là một enzyme mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng và làm khô da. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Lysozyme hoặc Lysozyme tinh khiết theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Lysozyme, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ lên da và chờ trong vòng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Lysozyme có thể gây kích ứng và đau đớn nếu sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Lysozyme quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Lysozyme hoặc Lysozyme tinh khiết một hoặc hai lần mỗi tuần.
- Tìm sản phẩm chứa Lysozyme từ nguồn tin cậy: Hãy tìm sản phẩm chứa Lysozyme từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận. Sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc có thể gây hại cho da và sức khỏe của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Lysozyme: a review of the role in bacterial resistance and potential applications in food preservation" by R. A. R. Pereira, M. A. S. Silva, and M. C. U. Araújo. Food Research International, Volume 48, Issue 2, March 2012, Pages 608-616.
2. "Lysozyme: a model protein for protein engineering studies" by M. J. Betancor and R. H. V. Hammond. Biotechnology Advances, Volume 27, Issue 6, November-December 2009, Pages 671-681.
3. "Lysozyme: an important antimicrobial protein in the innate immune system" by J. A. G. van Strijp and J. A. M. van Kessel. International Journal of Antimicrobial Agents, Volume 17, Issue 4, April 2001, Pages 205-217.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe