Sữa tắm Raw Sugar Charcoal Body Wash - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cocamidopropyl Betaine
Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Sodium Cocoamphoacetate
Chức năng: Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Tạo bọt
1. Sodium cocoamphoacetate là gì?
Sodium Cocoamphoacetate là một thành phần làm sạch có màu vàng nhẹ đến trong suốt. Nó có cấu trúc lưỡng tính, nghĩa là phần đầu của nó chứa cả phần tích điện dương và phần mang điện tích âm (chất hoạt động bề mặt thường là anion nghĩa là phần đầu của chúng mang điện tích âm).
2. Tác dụng của Sodium cocoamphoacetate trong mỹ phẩm
- Chất hoạt động bề mặt.
- Chất làm sạch mềm mại, dịu nhẹ.
- Tác dụng tăng cường bọt và dưỡng ẩm.
- Chất tạo bọt.
3. Cách sử dụng Sodium cocoamphoacetate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium cocoamphoacetate để chăm sóc da hàng ngày. Disodium Cocoamphodiacetate được khuyên dùng cho những loại sản phẩm làm sạch cho trẻ nhỏ ( baby products ) và những mẫu sản phẩm làm sạch không gây kích ứng ( non-irritating cleansers ).
Tài liệu tham khảo
- Mirrakhimov AE, Ayach T, Barbaryan A, Talari G, Chadha R, Gray A. The Role of Sodium Bicarbonate in the Management of Some Toxic Ingestions. Int J Nephrol. 2017;2017:7831358.
- Grant AO. On the mechanism of action of antiarrhythmic agents. Am Heart J. 1992 Apr;123(4 Pt 2):1130-6.
- Kacirova I, Grundmann M, Kolek M, Vyskocilova-Hrudikova E, Urinovska R, Handlos P. Lethal suicide attempt with a mixed-drug intoxication of metoprolol and propafenone - A first pediatric case report. Forensic Sci Int. 2017 Sep;278:e34-e40.
- Di Grande A, Giuffrida C, Narbone G, Le Moli C, Nigro F, Di Mauro A, Pirrone G, Tabita V, Alongi B. Management of sodium-channel blocker poisoning: the role of hypertonic sodium salts. Eur Rev Med Pharmacol Sci. 2010 Jan;14(1):25-30.
- Arı ME, Ekici F. Brugada-Phenocopy Induced by Propafenone Overdose and Successful Treatment: A Case Report. Balkan Med J. 2017 Sep 29;34(5):473-475.
Sodium Lauroyl Sarcosinate
Tên khác: Sarkosyl
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Lauroyl Sarcosinate là gì?
Sodium Lauroyl Sarcosinate là muối của Lauroyl Sarcosine (được tạo ra bởi sự phân hủy của Creatine hoặc Caffeine), một acid béo đã được biến đổi. Thành phần đa năng này hoạt động tốt với nhiều glycol, silicon, dung môi và este phốt phát.
2. Tác dụng của Sodium Lauroyl Sarcosinate trong mỹ phẩm
- Nó này thường được thấy trong dầu gội đầu, sữa tắm, các sản phẩm làm sạch và cạo râu như một chất tạo bọt, chất hoạt động bề mặt và dưỡng tóc.
- Có khả năng cải thiện độ mềm mượt của mái tóc rất tốt, nhất là đối với tóc khô xơ, hư tổn.
- Với vai trò chất hoạt động bền mặt, nó sẽ trộn lẫn với dầu nhờn & bụi bẩn, từ đó giúp nước cuốn trôi đi các tạp chất này một cách dễ dàng.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium Lauroyl Sarcosinate là một thành phần nguy hiểm vừa phải, chủ yếu là do nó có khả năng bị nhiễm nitrosamine (một chất có khả năng gây ung thư). Ngoài ra, nó còn bị phân loại là chất tăng cường thâm nhập, có thể làm thay đổi cấu trúc da và cho phép các hóa chất khác xâm nhập vào da sâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Kim Y, Flamm A, ElSohly MA, Kaplan DH, Hage RJ, Hamann CP, Marks JG. Poison Ivy, Oak, and Sumac Dermatitis: What Is Known and What Is New? Dermatitis. 2019 May/Jun;30(3):183-190.
- Baer RL. Poison ivy dermatitis. Cutis. 1990 Jul;46(1):34-6.
- Epstein WL. Occupational poison ivy and oak dermatitis. Dermatol Clin. 1994 Jul;12(3):511-6.
- Oltman J, Hensler R. Poison oak/ivy and forestry workers. Clin Dermatol. 1986 Apr-Jun;4(2):213-6.
- Rademaker M, Duffill MB. Allergic contact dermatitis to Toxicodendron succedaneum (rhus tree): an autumn epidemic. N Z Med J. 1995 Apr 12;108(997):121-3.
- Williams JV, Light J, Marks JG. Individual variations in allergic contact dermatitis from urushiol. Arch Dermatol. 1999 Aug;135(8):1002-3.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Lauryl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Lauryl glucoside là gì?
Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm
Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.
3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng:
- 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
- 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
- Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
- Đậy nắp kín sau khi dùng xong
- Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
- Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Sodium Cocoyl Glutamate
Tên khác: Sodium N-cocoyl-l-glutamate; Sodium N-cocoyl glutamate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Sodium Cocoyl Glutamate là gì?
Sodium Cocoyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và axit glutamic. Nó là một chất hoạt động bề mặt anionic, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc.
2. Công dụng của Sodium Cocoyl Glutamate
Sodium Cocoyl Glutamate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mượt tóc, giúp tóc dễ chải và dễ uốn. Sodium Cocoyl Glutamate là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, không gây hại cho môi trường và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Sodium Cocoyl Glutamate
Sodium Cocoyl Glutamate (SCG) là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được tạo ra từ dầu dừa và glutamate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang.
Để sử dụng SCG hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa SCG theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên da hoặc tóc, sau đó xả sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng. Nếu cần thiết, bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa SCG, vì điều này có thể làm khô da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SCG để tẩy trang, hãy đảm bảo rằng bạn đã xóa hết lớp trang điểm trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SCG để tắm, hãy đảm bảo rằng bạn đã xả sạch sản phẩm trước khi ra khỏi phòng tắm.
Lưu ý:
Mặc dù SCG là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và an toàn cho sức khỏe, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa SCG trực tiếp vào mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm chứa SCG tiếp xúc với da quá lâu, vì điều này có thể làm khô da hoặc gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh để sản phẩm chứa SCG tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm chứa SCG ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm chứa SCG đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Cocoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 5, 2014, pp. 295-307.
2. "Sodium Cocoyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 6, 2011, pp. 506-512.
3. "Sodium Cocoyl Glutamate: A Natural and Sustainable Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics, vol. 5, no. 3, 2018, pp. 1-12.
Sodium Lauryl Glucose Carboxylate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là gì?
Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là một loại chất hoạt động bề mặt anionic được sản xuất từ đường glucose và dầu cọ. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Sodium Lauryl Glucose Carboxylate
Sodium Lauryl Glucose Carboxylate có khả năng làm sạch hiệu quả và tạo bọt mịn màng, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
Ngoài ra, Sodium Lauryl Glucose Carboxylate còn được sử dụng để tạo độ dày và độ bền cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tăng cường khả năng làm sạch và duy trì độ ẩm cho da và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng và nên kiểm tra trước khi sử dụng đối với những người có làn da nhạy cảm.
3. Cách dùng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate
Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên, được chiết xuất từ đường glucose và dầu dừa, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate hiệu quả hơn:
- Đối với sản phẩm tắm: Thêm một lượng nhỏ Sodium Lauryl Glucose Carboxylate vào nước để tạo bọt, sau đó thoa đều lên cơ thể và xả sạch bằng nước.
- Đối với sản phẩm rửa mặt: Làm ướt mặt, thoa sản phẩm lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Đối với sản phẩm dưỡng tóc: Thêm một lượng nhỏ Sodium Lauryl Glucose Carboxylate vào dầu gội, massage lên tóc và xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên, bạn nên lưu ý những điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate, vì điều này có thể làm khô da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng, để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauryl Glucose Carboxylate: A Mild Surfactant for Personal Care Applications" by S. K. Verma and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, 2013.
2. "Sodium Lauryl Glucose Carboxylate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Gutiérrez and M. A. García, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
3. "Sodium Lauryl Glucose Carboxylate: A Green Surfactant for Industrial Applications" by S. K. Verma and S. K. Singh, Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2014.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Tên khác: Butyrospermum Parkii (Shea Butter)
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Activated Charcoal
1. Activated Charcoal là gì?
Activated Charcoal là một loại than hoạt tính được sản xuất bằng cách đốt cháy vật liệu carbon như gỗ, vỏ dừa, hoặc than đá ở nhiệt độ cao và không khí ít hoặc không có. Quá trình này tạo ra một chất than có khả năng hấp thụ độc tố và các chất cặn bẩn khác trong môi trường xung quanh.
2. Công dụng của Activated Charcoal
Activated Charcoal được sử dụng trong làm đẹp vì khả năng hấp thụ độc tố và các chất cặn bẩn khác. Các sản phẩm làm đẹp chứa Activated Charcoal có thể giúp làm sạch da, giảm mụn đầu đen, giảm bã nhờn và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Ngoài ra, Activated Charcoal cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giảm bã nhờn và làm sạch tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Activated Charcoal không phải là một loại sản phẩm phù hợp với mọi loại da và có thể gây kích ứng da đối với một số người. Trước khi sử dụng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Activated Charcoal
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột than hoạt tính với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm. Làm mặt nạ bằng than hoạt tính giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và mịn màng hơn.
- Làm kem đánh răng: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột than hoạt tính với một lượng kem đánh răng thường dùng. Chải răng như bình thường. Bột than hoạt tính có khả năng hấp thụ mùi và tạp chất, giúp làm sạch răng và hơi thở thơm mát hơn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột than hoạt tính với một lượng dầu dừa hoặc dầu oliu. Massage nhẹ nhàng lên da, tập trung vào vùng da khô và tế bào chết. Rửa sạch bằng nước ấm. Làm tẩy tế bào chết bằng than hoạt tính giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch sâu lỗ chân lông, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng quá nhiều bột than hoạt tính có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh vùng mắt và môi: Bột than hoạt tính có thể làm khô và kích ứng vùng mắt và môi, nên tránh sử dụng trong khu vực này.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Bột than hoạt tính có thể làm tổn thương da nếu sử dụng trên vùng da bị viêm, mẩn đỏ hoặc bị trầy xước.
- Sử dụng bột than hoạt tính chất lượng cao: Chọn bột than hoạt tính chất lượng cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Rửa sạch sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng bột than hoạt tính, cần rửa sạch kỹ để loại bỏ tất cả các tạp chất và bụi bẩn trên da.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Activated Charcoal: The Latest Advancement in Dentistry" của tác giả A. K. Gupta và đồng nghiệp.
Tài liệu tham khảo 3: "Activated Charcoal: A Potent Adsorbent for the Treatment of Poisoning and Overdose" của tác giả M. A. Hossain và đồng nghiệp.
Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract là gì?
Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract là một loại chiết xuất từ thân tre Bambusa Arundinacea, một loài tre phổ biến ở châu Á. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit amin và khoáng chất.
2. Công dụng của Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract
Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các công dụng của chiết xuất này bao gồm:
- Làm sạch và loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và mịn màng hơn.
- Cung cấp độ ẩm cho da, giúp da giữ được độ ẩm tự nhiên và tránh khô da.
- Giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Có tác dụng làm dịu da, giảm sự kích ứng và viêm da.
- Giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract
Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ thân tre tre, chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, kem dưỡng da và mặt nạ. Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn có thể thoa đều lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn có thể thoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút rồi xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Khi sử dụng sản phẩm chứa Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract, bạn cần tránh tiếp xúc với mắt vì nó có thể gây kích ứng và đau mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract có thể gây kích ứng và làm khô da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Bambusa Arundinacea (Bamboo) Stem Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Bamboo Stem Extract: A Comprehensive Review on Its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacological Activities" của T. S. Chua, J. H. Yap, và S. K. Tan (2019).
2. "Bamboo Stem Extract: A Potential Ingredient for Cosmeceutical Formulations" của S. K. Singh, S. K. Singh, và S. K. Singh (2018).
3. "Bamboo Stem Extract: A Promising Natural Ingredient for Hair Care Products" của S. K. Singh, S. K. Singh, và S. K. Singh (2019).
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và lão hóa da.
2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
- Chống viêm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có khả năng dưỡng ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract trong thời gian dài và không thấy hiệu quả, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sản phẩm khác phù hợp với da của bạn.
- Bảo quản sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy và giảm hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract and Its Potential Applications in Skin Care Products" by S. K. Katiyar, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: A Review of Antioxidant Activity, Health Benefits, and Applications in Food and Cosmetics" by Y. Zhang and X. Chen, published in the Journal of Food Science in 2019.
3. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: An Overview of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by S. H. Lee and J. H. Kim, published in the Journal of Medicinal Food in 2017.
Cocamide Mipa
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt
1. Cocamide Mipa là gì?
Cocamide Mipa là một loại chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của dầu cọ và được sản xuất bằng cách phản ứng hóa học giữa dầu cọ và monoethanolamine.
Cocamide Mipa thường được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, bao gồm cả dầu gội, sữa tắm và kem đánh răng. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất tạo độ dày và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Cocamide Mipa
Cocamide Mipa có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo bọt: Cocamide Mipa là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp tạo ra bọt mịn và đầy đặn trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
- Làm dịu: Cocamide Mipa có tính chất làm dịu, giúp giảm thiểu kích ứng và khó chịu trên da và tóc.
- Tạo độ dày và nhớt: Cocamide Mipa có khả năng tạo độ dày và nhớt trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc trông dày hơn và dễ dàng tạo kiểu.
- Làm mềm tóc: Cocamide Mipa có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Tăng độ bóng: Cocamide Mipa có khả năng tăng độ bóng cho tóc và da, giúp tóc và da trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
Tuy nhiên, Cocamide Mipa cũng có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cocamide Mipa
Cocamide Mipa là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Mipa trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cocamide Mipa thường được sử dụng như một chất làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Nó giúp tăng cường khả năng làm sạch và làm mềm tóc, đồng thời giúp tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cocamide Mipa cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, sữa rửa mặt và kem dưỡng da. Nó giúp tạo bọt và làm mềm da, đồng thời giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Lưu ý khi sử dụng Cocamide Mipa:
Cocamide Mipa là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng Cocamide Mipa:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Mipa có thể gây kích ứng cho mắt, do đó cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mipa.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Cocamide Mipa có thể gây kích ứng da, do đó cần sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Cocamide Mipa không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mipa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamide MIPA: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 4, 2019, pp. 697-707.
2. "Toxicological Evaluation of Cocamide MIPA." Food and Chemical Toxicology, vol. 111, 2018, pp. 438-446.
3. "Cocamide MIPA: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 5, 2018, pp. 32-38.
Decyl Glucoside
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
- Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
- Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
- Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
- Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
- Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Sodium C14 16 Olefin Sulfonate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).
2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp
- Chất làm sạch
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất tạo bọt
3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Toxicology, Tháng 10 1998, xuất bản lần 5, trang 39-65
- Nair, Bindu. "Final report on the safety assessment of Sodium Alpha-Olefin Sulfonates." International Journal of Toxicology 17.5_suppl (1998): 39-65
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Polyquaternium 7
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 7 là gì?
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng các hợp chất amine và epichlorhydrin để tạo ra một mạng lưới polymer có tính chất cationic.
2. Công dụng của Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm tóc: Polyquaternium 7 có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Tăng độ bóng: Polyquaternium 7 có tính chất làm tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả.
- Tạo độ dày cho tóc: Polyquaternium 7 có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn.
- Làm mềm da: Polyquaternium 7 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Polyquaternium 7 có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
Tóm lại, Polyquaternium 7 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp làm mềm, tăng độ bóng và độ dày cho tóc, làm mềm da và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có tính chất làm mềm, giữ ẩm và tạo độ bóng cho tóc, đồng thời cũng có khả năng làm dịu và bảo vệ da.
Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc tóc (shampoo, dầu xả, kem ủ...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy vào mục đích sử dụng.
- Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên tóc và xả sạch.
Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc da:
- Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc da (sữa tắm, sữa dưỡng...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% tùy vào mục đích sử dụng.
- Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyquaternium 7 trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Không sử dụng Polyquaternium 7 quá mức đề xuất vì có thể gây tác dụng phụ như làm khô da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước.
- Bảo quản Polyquaternium 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-7: A Review." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 4, 2010, pp. 249-257.
2. "Polyquaternium-7: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-13.
3. "Polyquaternium-7: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 1, 2016, pp. 28-35.
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một loại polymer cationic được sản xuất từ hạt guar, một loại cây thảo dược. GHTC có tính chất dẻo dai và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất điều chỉnh độ nhớt, chất làm dày và chất bảo vệ tóc.
2. Công dụng của Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
- Làm dày và tạo độ bóng cho tóc: GHTC có khả năng tạo độ bóng và làm dày tóc, giúp tóc trông mềm mượt và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ tóc: GHTC có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió, bụi bẩn và hóa chất.
- Tăng độ ẩm cho da: GHTC có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: GHTC có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp: GHTC có khả năng tăng độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
- Làm giảm tĩnh điện cho tóc: GHTC có khả năng làm giảm tĩnh điện cho tóc, giúp tóc trông mượt mà và dễ chải hơn.
- Giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn: GHTC có khả năng làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, giúp sản phẩm bám dính tốt hơn vào tóc hoặc da.
3. Cách dùng Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một chất điều hòa điện tích được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại polymer có tính chất tương tự như protein tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện cấu trúc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: GHTC thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum tóc, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và dễ chải của tóc. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: GHTC cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và độ ẩm cho da. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: GHTC có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần phải tuân thủ đúng liều lượng được quy định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: GHTC có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa GHTC bị dính vào mắt, bạn cần phải rửa sạch với nước.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: GHTC không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: GHTC cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, GHTC có thể bị phân hủy và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 107-125.
2. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Natural Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 38-44.
3. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Peg 150 Distearate
Chức năng: Chất làm đặc, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG 150 Distearate là gì?
PEG 150 Distearate là polyethylene glycol diester của Stearic Acid được sử dụng để nhũ tương cho các sản phẩm sữa tắm, dầu gội, dầu xả, sữa rửa mặt… PEG-150 Distearate có tác dụng làm sạch bụi bẩn bằng cách trộn chung với dầu, sửa sạch bằng nước. Ngoài ra nó còn được sử dụng để hòa tan các chất khó tan trong nước.
2. Tác dụng của PEG 150 Distearate trong mỹ phẩm
- Được dùng để hòa tan các thành phần mỹ phẩm không tan được trong nước.
- Được dùng làm chất tạo đặc cho các dòng mỹ phẩm hoạt động bề mặt.
- Có tác dụng làm sạch khi cho PEG-150 distearate trộn chung với dầu.
- Giúp tăng độ nhớt cho nền của mỹ phẩm được mềm mịn, đẹp hơn.
- Có thể dùng như chất đồng nhũ hóa trong dòng sản phẩm kem và sữa dưỡng thể.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Chỉ nên sử dụng ngoài da với sản phẩm có chứa PEG-150 distearate.
- Bảo quản ở những nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Tỉ lệ sử dụng: 0.5 – 5%
Tài liệu tham khảo
- Aprotosoaie AC, Spac A, Cioancă O, Trifan A, Miron A, Hăncianu M. The chemical composition of essential oils isolated from sweet fennel fruits available as herbal tea products. Rev Med Chir Soc Med Nat Iasi. 2013;117(3):819–24.
- Asbaghian S, Shafaghat A, Zarea K, Kasimov F, Salimi F. Comparison of volatile constituents, and antioxidant and antibacterial activities of the essential oils of Thymus caucasicus, T. kotschyanus and T. vulgaris. Nat Prod Commun. 2011;6(1):137–40.
- Baik JS, Kim SS, Lee JA, Oh TH, Kim JY, Lee NH, et al. Chemical composition and biological activities of essential oils extracted from Korean endemic citrus species. J Microbiol Biotechnol. 2008;18(1):74–9.
- Behr A, Johnen L. Myrcene as a natural base chemical in sustainable chemistry: a critical review. ChemSusChem. 2009;2(12):1072–95.
- Bonamin F, Moraes TM, Dos Santos RC, Kushima H, Faria FM, Silva MA, et al. The effect of a minor constituent of essential oil from Citrus aurantium: the role of β-myrcene in preventing peptic ulcer disease. Chem Biol Interact. 2014;212:11–9.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Dehydroacetic Acid
Tên khác: Methylacetopyronone; Biocide 470F
Chức năng: Chất bảo quản
1. Dehydroacetic Acid là gì?
Dehydroacetic Acid (DHA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó là một loại acid hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sản xuất từ axit pyruvic và formaldehyde.
2. Công dụng của Dehydroacetic Acid
DHA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Nó cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân không bị ôi thiu hoặc bị biến đổi mùi vị.
Ngoài ra, DHA còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, DHA cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Dehydroacetic Acid
Dehydroacetic Acid (DHA) là một chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Cách sử dụng DHA trong mỹ phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ DHA được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì DHA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, mascara, eyeliner, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng DHA trong mỹ phẩm, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA.
Lưu ý:
DHA là một chất bảo quản an toàn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bảo quản nào khác, việc sử dụng DHA cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng không chứa DHA hoặc các chất bảo quản khác mà bạn có thể bị dị ứng.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DHA và có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydroacetic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. González-Muñoz, M. C. García-González, and J. M. López-Romero. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 14, 2009, pp. 6383-6391.
2. "Dehydroacetic Acid: A Comprehensive Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 1026-1035.
3. "Dehydroacetic Acid: A Versatile Preservative for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Jain and A. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 483-489.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove