Phấn phủ Rejuva Minerals Multi Task Loose Powder
Phấn phủ

Phấn phủ Rejuva Minerals Multi Task Loose Powder

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

*Carnauba Powder,
Citrus Aurantium (Orange) Oil,
Sesamum Indicum (Sesame) Oil
Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
57%
43%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất làm tăng độ sệt)
-
-
*Carnauba Powder
1
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc)
1
A
(Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất tạo độ trượt)

Phấn phủ Rejuva Minerals Multi Task Loose Powder - Giải thích thành phần

Tapioca

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt

1. Tapioca là gì?

Tapioca là một loại tinh bột được chiết xuất từ củ sắn, thường được sử dụng trong ẩm thực và làm đẹp. Tapioca có màu trắng sữa và có hương vị nhẹ nhàng, không có mùi vị đặc trưng. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm canxi, kali, magiê và sắt, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp.

2. Công dụng của Tapioca

- Làm sạch da: Tapioca có khả năng hấp thụ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng có tác dụng làm mềm và dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mờ vết thâm: Tapioca có khả năng làm mờ vết thâm và tàn nhang trên da. Nó cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Làm trắng da: Tapioca có tác dụng làm trắng da một cách tự nhiên. Nó giúp làm giảm sự sản xuất melanin trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm tóc: Tapioca có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc và ngăn ngừa tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Làm mịn môi: Tapioca có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
Tapioca được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem dưỡng da, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc.

3. Cách dùng Tapioca

- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1 muỗng canh bột Tapioca với 1 muỗng canh sữa tươi và 1 muỗng canh mật ong. Thoa đều lên mặt và để trong vòng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, cung cấp độ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm mặt nạ trị mụn: Trộn 1 muỗng canh bột Tapioca với 1 muỗng canh nước chanh và 1 muỗng canh nước hoa hồng. Thoa đều lên mặt và để trong vòng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và se khít lỗ chân lông.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng canh bột Tapioca với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh mật ong. Đánh đều cho đến khi hỗn hợp trở thành kem dưỡng da. Thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vòng 5 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều bột Tapioca trong một lần, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm cho da khó thở.
- Tránh sử dụng Tapioca trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng Tapioca trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa sau khi sử dụng Tapioca, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Tapioca Starch: Production, Properties and Applications" by S. S. Deshpande, S. S. Lele, and S. S. Kadam (2015)
2. "Tapioca: Production, Processing and Utilization" edited by M. N. R. Rao and B. V. Ramana Rao (2016)
3. "Tapioca: A Versatile Crop for the 21st Century" edited by P. S. Tandon, S. K. Gupta, and S. K. Singh (2018)

*Carnauba Powder

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Lauroyl Lysine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc

1. Lauroyl Lysine là gì?

Lauroyl Lysine là một loại phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một dẫn xuất của Lysine, một axit amin thiết yếu được tìm thấy trong các protein tự nhiên. Lauroyl Lysine được sản xuất bằng cách kết hợp Lysine với axit lauric, một loại axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.

2. Công dụng của Lauroyl Lysine

Lauroyl Lysine được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất làm mềm, chất tạo độ bóng và tăng cường độ bền cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Lauroyl Lysine cũng được sử dụng để tạo ra màu sắc và ánh kim cho các sản phẩm mỹ phẩm. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm giảm sự kích ứng của da và giúp cải thiện độ bền của sản phẩm.

3. Cách dùng Lauroyl Lysine

Lauroyl Lysine là một loại phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bám dính, độ bền màu và tạo cảm giác mịn màng trên da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lauroyl Lysine trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm trang điểm: Lauroyl Lysine thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn nền, phấn má hồng, son môi để tạo cảm giác mịn màng và bám dính tốt trên da. Khi sử dụng sản phẩm trang điểm chứa Lauroyl Lysine, bạn có thể áp dụng bằng cách dùng bông phấn hoặc cọ trang điểm để tán đều sản phẩm lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Lauroyl Lysine cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt để cải thiện độ bền màu và tạo cảm giác mịn màng trên da. Khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Lauroyl Lysine, bạn có thể áp dụng bằng cách thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lauroyl Lysine cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả để cải thiện độ bền màu và tạo cảm giác mịn màng trên tóc. Khi sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Lauroyl Lysine, bạn có thể áp dụng bằng cách thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Lauroyl Lysine là một phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lauroyl Lysine có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho da đang bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Lauroyl Lysine để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Lauroyl Lysine, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Lauroyl Lysine nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Lauroyl Lysine: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, pp. 85-94, 2012.
2. "Lauroyl Lysine: A Natural Amino Acid Derivative for Skin Care" by J. M. Kim, S. H. Kim, and H. J. Kim, International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 6, pp. 481-487, 2010.
3. "Lauroyl Lysine: A Versatile Amino Acid for Personal Care Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Cosmetics and Toiletries, vol. 127, no. 3, pp. 198-204, 2012.

Boron Nitride

Tên khác: Boron nitrite
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất tạo độ trượt

1. Boron nitride là gì?

Boron nitride là một loại polymer sử dụng để cải thiện chất son lì. Khi thêm boron nitride sẽ giúp son của Bạn có một độ trượt tốt hơn, êm hơn trên môi, hổ trợ sự bám môi của màu khoáng nên giúp son handmade có độ lì cao hơn và cuối cùng là thêm một chút óng ánh như ngọc trai.

2. Tác dụng của Boron nitride trong mỹ phẩm

  • Tạo độ trơn trượt khi tô son trên môi được êm hơn
  • Tạo độ óng ánh cho son môi thêm lấp lánh
  • Tạo độ bám lì của son trên đôi môi
  • Làm mờ nếp nhăn, nếp nhăn sẽ trở nên vô hình rất tự nhiên qua ánh sáng khuếch tán, che được mụn

3. Cách sử dụng Boron nitride trong làm đẹp

Tỉ lệ sử dụng Boron Nitride:

  • Chì kẻ mắt: 1-5%
  • Bột đắp mặt: 5-30%
  • Foundations: 3-7%
  • Nguyên liệu son môi: 2-5%
  • Kem: 3-10%

Tài liệu tham khảo

  • Aldred F.H. Health aspects of alumino-silicate fibre products. Ann. occup. Hyg. 1985;29:441–442.
  • Alsbirk K.E., Johansson M., Petersen R. Ocular symptoms and exposure to mineral fibres in boards for sound-insulation of ceiling (Dan.). Ugeskr. Laeger. 1983;145:43–47.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1986) Threshold Limit Values and Biological Exposure Indices for 1986–1987, Cincinnati, OH, pp. 19, 34.
  • Andersen A., Langmark F. 1986Incidence of cancer in the mineral-wool producing industry in NorwayScand. J. Work Environ. Health 12(1):72–77.
  • Anon. (1986) Facts and figures. Chem. Eng. News, 64, 32–44.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá