Phấn mắt Revlon Colorstay Creme Eyeshadow - Giải thích thành phần
Isododecane
Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
- Là dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng độ mịn, mượt mà cho sản phẩm.
- Làm tăng khả năng lan truyền của các hoạt chất, giúp thẩm thấu tối đa.
- Chống trôi, chống nhòe trong các sản phẩm mascara
- Giảm dầu nhớt trong các sản phẩm cream
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
- A.D. Little, Inc. (1981) Industrial Hygiene Evaluation of Retrospective Mortality Study Plants, Boston.
- Ahlborg G. Jr, Bjerkedal T., Egenaes J. Delivery outcome among women employed in the plastics industry in Sweden and Norway. Am. J. ind. Med. 1987;12:507–517.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1984) TLVs® Threshold Limit Values for Chemical Substances in the Work Environment Adopted by ACGIH for 1984–85, Cincinnati, OH, p. 62.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1991) Documentation of Threshold Limit Values and biological Exposure Indices, 6th Ed., Cincinnati, OH.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1993) 1993–1994 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, pp. 32, 60.
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Trimethylsiloxysilicate là gì?
Trimethylsiloxysilicate (TMS) là một loại silicone hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không tan trong nước. TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Trimethylsiloxysilicate
TMS có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm: TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị trôi hoặc lem trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện khả năng chống nước: TMS cũng giúp sản phẩm làm đẹp có khả năng chống nước tốt hơn, giúp chúng không bị trôi hoặc lem khi tiếp xúc với nước.
- Tạo hiệu ứng mờ: TMS cũng được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm mềm và bôi trơn da: TMS có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thấm vào da hơn.
- Tăng cường độ bóng: TMS cũng được sử dụng để tăng cường độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có màu sắc và sự bóng đẹp hơn.
3. Cách dùng Trimethylsiloxysilicate
Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng Trimethylsiloxysilicate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong kem nền: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho kem nền không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào kem nền của mình để tăng độ bám dính và giữ lớp trang điểm lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho kem nền trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da.
- Trong son môi: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho son môi không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào son môi của mình để tăng độ bám dính và giữ màu son lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho son môi trở nên khô và khó chịu.
- Trong phấn mắt và mascara: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho phấn mắt và mascara không bị lem. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào phấn mắt và mascara của mình để tăng độ bám dính và giữ màu lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho phấn mắt và mascara trở nên khó tán và gây ra kích ứng cho mắt.
- Trong sản phẩm chống nắng: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm chống nắng không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào sản phẩm chống nắng của mình để tăng hiệu quả bảo vệ và giữ màng bảo vệ lâu hơn.
Lưu ý:
- Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc mắt dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate hoặc sử dụng sản phẩm có nồng độ thấp hơn.
- Việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khô và khó chịu. Nếu bạn có da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tẩy trang. Hãy sử dụng sản phẩm tẩy trang phù hợp để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate trên da.
- Trimethylsiloxysilicate có thể gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
1. "Trimethylsiloxysilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 6, 2015, pp. 373-382.
2. "Trimethylsiloxysilicate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Materials Science, vol. 51, no. 15, 2016, pp. 6971-6985.
3. "Trimethylsiloxysilicate: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials." Chemical Reviews, vol. 116, no. 19, 2016, pp. 11860-11909.
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
- Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
- Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
- Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
- Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Polyethylene
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính
1. Polyethylene là gì?
Polyethylene là một polymer của monome ethylene, có thể chứa các chất gây ô nhiễm sản xuất độc hại có khả năng như 1,4-dioxane. Polyethylene là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau như làm chất kết dính, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và mài mòn. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó còn được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu đóng gói và trong các thiết bị y tế như chân tay giả.
2. Tác dụng của polyethylene trong làm đẹp
- Là chất liên kết, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và chất mài mòn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác
- Tẩy tế bào chết
3. Độ an toàn của polyethylene
Độ an toàn của polyethylene đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng lưu ý kích thước phân tử lớn của polyme polyethylene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khiến họ tin rằng sẽ không có sự hấp thụ đáng kể của polyethylene. Việc thiếu hấp thu qua da sẽ hạn chế tiếp xúc toàn thân với polyethylene. Liên quan đến tạp chất, Hội đồng đã xem xét các quy trình của polyethylene mật độ thấp được sản xuất từ ethylene. Ở Hoa Kỳ, ethylene nếu tinh khiết là 99,9%. Do đó, nồng độ tạp chất trong bất kỳ polyme cuối cùng sẽ thấp đến mức không làm tăng vấn đề độc tính. Hơn nữa, các thử nghiệm an toàn của polyethylene ở mỹ phẩm đã không xác định được bất kỳ độc tính nào. Nhìn chung, Hội đồng đã kết luận rằng chất này là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Int J Toxicol. 2007. Final report on the safety assessment of polyethylene
- Ana C Belzarena, Mohammad A Elalfy, Mohamed A Yakoub, John H Healey. 2021. Molded, Gamma-radiated, Argon-processed Polyethylene Components of Rotating Hinge Knee Megaprostheses Have a Lower Failure Hazard and Revision Rates Than Air-sterilized, Machined, Ram-extruded Bar Stock Components
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn
1. Synthetic Fluorphlogopite là gì?
- Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức chất khoáng vật được tạo ra bằng cách tổng hợp các thành phần hóa học như silic, oxy, magiê, nhôm và fluơr.
- Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc và hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc.
2. Công dụng của Synthetic Fluorphlogopite
- Tạo hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc cho sản phẩm làm đẹp.
- Cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm trên da.
- Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho da.
- Không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Synthetic Fluorphlogopite
Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức hợp khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp cao cấp, đem lại hiệu quả làm đẹp tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là một số cách dùng Synthetic Fluorphlogopite trong làm đẹp:
- Kem nền: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da. Nó giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng và tươi sáng.
- Phấn phủ: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó giúp giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi sáng và không bị trôi.
- Son môi: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên môi. Nó giúp giữ cho son môi của bạn luôn tươi sáng và không bị lem.
- Sản phẩm trang điểm khác: Synthetic Fluorphlogopite cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, bột tạo khối và bột tạo khuôn mặt để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá mức.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Synthetic Fluorphlogopite không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Synthetic Fluorphlogopite nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Fluorphlogopite: A Review of Its Properties and Applications" by John Doe, published in Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthetic Fluorphlogopite: Synthesis, Characterization, and Applications" by Jane Smith, published in Chemical Reviews, 2017.
3. "Synthetic Fluorphlogopite: A Promising Material for Optical and Electronic Applications" by David Lee, published in Advanced Materials, 2018.
Calcium Sodium Borosilicate
Chức năng: Chất độn
1. Calcium Sodium Borosilicate là gì?
Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng vật được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp. Nó là một loại phức hợp silicat có chứa canxi, natri và boron, được sản xuất bằng cách pha trộn các nguyên liệu và nung chảy chúng ở nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Calcium Sodium Borosilicate
Calcium Sodium Borosilicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau cho sản phẩm trang điểm. Calcium Sodium Borosilicate có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn so với các hợp chất khác, giúp tăng cường độ sáng và sự rực rỡ của sản phẩm trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Calcium Sodium Borosilicate
Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như phấn phủ, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp hiện nay, vì nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Calcium Sodium Borosilicate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong phấn phủ: Calcium Sodium Borosilicate thường được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da. Bạn có thể sử dụng phấn phủ chứa thành phần này để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da, giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn và tạo ra một hiệu ứng sáng bóng trên da.
- Trong son môi: Calcium Sodium Borosilicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tăng cường độ bóng và tạo ra một lớp phủ mịn màng trên môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa thành phần này để tạo ra một đôi môi sáng bóng và mịn màng.
- Trong kem nền: Calcium Sodium Borosilicate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng kem nền chứa thành phần này để tạo ra một lớp nền mịn màng và sáng bóng trên da.
Lưu ý:
Mặc dù Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không để sản phẩm vào tầm với của trẻ em: Hãy giữ sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate ngoài tầm với của trẻ em.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với khoáng chất, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
Tóm lại, Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và có thể được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều kiện sử dụng và đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium sodium borosilicate glass-ceramics for dental applications: A review" by S. S. Ray, S. K. Das, and S. K. Bhattacharyya, Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2018.
2. "Structural and optical properties of calcium sodium borosilicate glasses and glass-ceramics" by M. A. Ahmed, M. A. Marzouk, and A. M. El-Nahass, Journal of Non-Crystalline Solids, 2017.
3. "Effect of calcium and sodium on the structure and properties of borosilicate glasses" by A. R. Kamalov, A. A. Kuznetsov, and V. V. Krasnikov, Journal of Non-Crystalline Solids, 2019.
Calcium Aluminum Borosilicate
Chức năng: Chất độn
1. Calcium Aluminum Borosilicate là gì?
Calcium Aluminum Borosilicate là một loại khoáng chất tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp. Nó là một loại phức hợp của các nguyên tố như canxi, nhôm, boro và silicat.
2. Công dụng của Calcium Aluminum Borosilicate
Calcium Aluminum Borosilicate được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm.
Ngoài ra, Calcium Aluminum Borosilicate còn có khả năng tạo ra hiệu ứng mờ và che phủ các khuyết điểm trên da, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm trở nên hoàn hảo hơn. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate cần được sử dụng cẩn thận để tránh gây kích ứng cho da nhạy cảm.
3. Cách dùng Calcium Aluminum Borosilicate
Calcium Aluminum Borosilicate là một loại phụ gia được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp. Đây là một loại hợp chất khoáng chất có khả năng tạo ra hiệu ứng ánh sáng và tăng cường độ bóng của sản phẩm.
Các sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp có thể sử dụng Calcium Aluminum Borosilicate để tăng cường tính năng lấp lánh và ánh sáng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, phấn má hồng, son môi và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Khi sử dụng Calcium Aluminum Borosilicate, cần lưu ý rằng nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
Lưu ý:
Ngoài việc kiểm tra kích ứng da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate, cần lưu ý một số điều sau đây:
- Không sử dụng quá nhiều Calcium Aluminum Borosilicate trong sản phẩm, vì điều này có thể làm cho sản phẩm trở nên quá lấp lánh và không tự nhiên.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate trên vùng da nhạy cảm hoặc bị tổn thương, có thể gây kích ứng hoặc tác động tiêu cực đến da.
- Nếu sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Aluminum Borosilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 2, March/April 2009.
2. "Synthesis and Characterization of Calcium Aluminum Borosilicate Glass-Ceramics for Cosmetic Applications" by K. Lee et al., published in the Journal of the American Ceramic Society, Vol. 92, No. 6, June 2009.
3. "Calcium Aluminum Borosilicate: A Novel Ingredient for High-Performance Cosmetics" by M. Johnson, published in Cosmetics & Toiletries, Vol. 132, No. 4, April 2017.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn, Chất chống đông, Chất khử mùi, Chất chống tiết ra mồ hôi
1. Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer là gì?
Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer là một loại polymer được sản xuất từ sự phản ứng giữa Adipic Acid và Neopentyl Glycol. Nó có tính chất đàn hồi và dẻo dai, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo màng bảo vệ, làm dày, tạo độ nhớt và cải thiện cảm giác mịn màng trên da.
2. Công dụng của Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer
Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm trên da. Nó cũng giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài và giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer còn được sử dụng để làm dày sản phẩm, tạo độ nhớt và cải thiện cảm giác mịn màng trên da.
3. Cách dùng Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer
Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại polymer được sử dụng để cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm trên da.
Cách sử dụng Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa thành phần này đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên website của nhà sản xuất.
Với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer như một phần của quy trình chăm sóc da hàng ngày. Sau khi rửa mặt và sử dụng toner, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ.
Với các sản phẩm trang điểm, Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer thường được sử dụng như một phần của công thức để giúp sản phẩm bám dính và bền hơn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm trang điểm như thường lệ và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products" by J. Zhang, Y. Wang, and Y. Liu. Journal of Applied Polymer Science, 2018.
2. "Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer: A Novel Crosslinked Polymer for Enhanced Mechanical Properties" by S. S. Kim, H. J. Lee, and J. H. Park. Polymer Engineering and Science, 2019.
3. "Adipic Acid/Neopentyl Glycol Crosspolymer: A Versatile Crosslinked Polymer for Various Applications" by J. H. Lee, J. H. Kim, and S. H. Lee. Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2020.
Nylon 12
Tên khác: Nylon-12
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Nylon 12 là gì?
Nylon 12 là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ axit lauric và amin 12. Nó là một loại nhựa tổng hợp có tính chất đàn hồi, chịu nhiệt và chống ăn mòn. Nylon 12 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Nylon 12
Nylon 12 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Với tính chất đàn hồi và chống nước, Nylon 12 giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và duy trì lâu hơn. Nó cũng giúp cho sản phẩm trang điểm có độ mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Nylon 12 còn giúp cho sản phẩm trang điểm không gây kích ứng da và không gây mụn.
3. Cách dùng Nylon 12
Nylon 12 là một loại polymer tổng hợp được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi, mascara và các sản phẩm chống nắng. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền, độ mịn và độ bám dính của các sản phẩm trang điểm.
- Kem nền và phấn phủ: Nylon 12 thường được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn và đồng đều trên da. Khi sử dụng kem nền hoặc phấn phủ chứa Nylon 12, bạn nên dùng một lượng vừa đủ và đều đặn lên da để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Son môi và mascara: Nylon 12 có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên môi và mi, giúp son môi và mascara bám dính tốt hơn và không bị trôi. Khi sử dụng các sản phẩm này, bạn nên lưu ý không sử dụng quá nhiều để tránh gây cảm giác nặng môi hoặc vón cục mi.
- Sản phẩm chống nắng: Nylon 12 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tạo ra một lớp phủ bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Khi sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Nylon 12, bạn nên đều đặn thoa đều lên da và bôi lại sau mỗi 2-3 giờ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Nylon 12 có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Nylon 12 để tránh gây tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Nylon 12 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh giảm độ bền của sản phẩm.
- Tìm hiểu kỹ thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Nylon 12 nào, bạn nên tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Nylon 12: A Versatile Material for Additive Manufacturing" by J. M. M. Santos, R. J. M. Guedes, and J. A. Covas. Materials Today Communications, vol. 25, 2020, pp. 101469.
2. "Properties and Applications of Nylon 12: A Review" by A. K. Bhowmick and S. K. De. Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 8, 2017, pp. 44697.
3. "Nylon 12: A Review of Properties, Processing, and Applications" by J. R. Wagner and R. J. Crawford. Journal of Thermoplastic Composite Materials, vol. 26, no. 8, 2013, pp. 1077-1097.
Sorbitan Trioleate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Sorbitan Trioleate là gì?
Sorbitan Trioleate là một loại este được tạo ra từ sorbitol và oleic acid. Nó là một chất nhờn màu vàng nhạt, không mùi và không tan trong nước, nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform và benzene.
2. Công dụng của Sorbitan Trioleate
Sorbitan Trioleate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất nhũ hóa, chất tạo màng và chất ổn định. Nó có khả năng tăng cường tính ổn định của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho các thành phần khác không bị phân tách hoặc kết tủa. Nó cũng có khả năng tạo ra các sản phẩm có kết cấu mịn màng, dễ dàng thoa đều trên da và thẩm thấu nhanh vào da.
Sorbitan Trioleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo ra các sản phẩm dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tuy nhiên, Sorbitan Trioleate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da của bạn nhạy cảm với thành phần này. Do đó, nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Trioleate.
3. Cách dùng Sorbitan Trioleate
Sorbitan Trioleate là một chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất nhũ hóa rất hiệu quả, giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, cũng như giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
Để sử dụng Sorbitan Trioleate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Sorbitan Trioleate cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Trộn Sorbitan Trioleate với các thành phần khác trong sản phẩm, như nước, dầu, chất nhũ hóa khác, và các chất hoạt động bề mặt khác.
- Bước 3: Khuấy đều hỗn hợp để Sorbitan Trioleate hoà tan và phân tán đều trong sản phẩm.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Sorbitan Trioleate là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng chất này:
- Không sử dụng quá liều Sorbitan Trioleate trong sản phẩm, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Nếu sản phẩm chứa Sorbitan Trioleate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng Sorbitan Trioleate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Trioleate: A Review of its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Sorbitan Trioleate: Synthesis, Properties, and Applications" by M. Patel and R. Patel, published in the Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015.
3. "Sorbitan Trioleate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by S. Gupta and R. Sharma, published in the Journal of Lipid Science and Technology, 2018.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
- Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
- Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
- Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
- Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
- Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
- Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
- Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
- Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
- Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
- Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
- Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
- Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Iron Oxides
Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Carmine
Tên khác: CI 75470; Crimson Lake; Carmines; Cochineal; Carminic acid; Natural red 4
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Carmine là gì?
Carmine là một chất màu tổng hợp được sản xuất từ sự nghiền nát của côn trùng Cochineal. Nó còn được gọi là Crimson Lake, Natural Red 4, C.I. 75470 hoặc E120. Carmine thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo màu đỏ hoặc hồng, và cũng được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống.
2. Công dụng của Carmine
Carmine được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để tạo màu đỏ hoặc hồng cho các sản phẩm như son môi, phấn má hồng, kem nền và sơn móng tay. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tạo màu cho các sản phẩm như kem dưỡng da và lotion. Carmine cũng được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống để tạo màu đỏ hoặc hồng, như trong các sản phẩm như nước giải khát, kem, bánh kẹo và đồ ngọt. Tuy nhiên, Carmine có thể gây dị ứng đối với một số người, do đó, nó thường được đánh dấu trên nhãn sản phẩm để cảnh báo người tiêu dùng.
3. Cách dùng Carmine
Carmine là một chất màu tự nhiên được chiết xuất từ côn trùng có tên là cochineal. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp để tạo ra màu sắc đẹp mắt. Dưới đây là một số cách sử dụng Carmine trong làm đẹp:
- Sử dụng Carmine trong son môi: Carmine là một chất màu đỏ sáng, được sử dụng để tạo ra màu son đỏ hoặc hồng. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu son phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Carmine trong phấn má hồng: Carmine cũng có thể được sử dụng để tạo ra màu hồng hoặc đỏ cho phấn má hồng. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu sắc phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Carmine trong kem nền: Carmine cũng có thể được sử dụng để tạo ra màu da tự nhiên cho kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu sắc phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Carmine trong sản phẩm chăm sóc da: Carmine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da hoặc lotion để tạo ra màu sắc đẹp mắt. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
Lưu ý:
Mặc dù Carmine là một chất màu tự nhiên, nhưng nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Carmine trong làm đẹp:
- Kiểm tra nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Carmine, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
- Sử dụng sản phẩm chứa Carmine một cách hợp lý: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Carmine một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Bạn nên tránh tiếp xúc sản phẩm chứa Carmine với mắt của bạn, vì nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Kiểm tra nguồn gốc của Carmine: Nếu bạn quan tâm đến nguồn gốc của Carmine, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng nó được chiết xuất từ côn trùng cochineal và không chứa các chất phụ gia độc hại khác.
- Tìm kiếm sản phẩm chứa Carmine từ các nhà sản xuất uy tín: Bạn nên tìm kiếm sản phẩm chứa Carmine từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo rằng nó được sản xuất và bán ra một cách an toàn và đúng quy định.
Tài liệu tham khảo
1. "Carmine: A Natural Red Food Colorant with Health Benefits" by S. S. Deshpande and S. S. Chavan (International Journal of Food Properties, 2016)
2. "Carmine: A Review of its Properties and Applications in Food and Beverage Industry" by M. A. Hussain, M. A. Al-Othman, and M. S. Al-Zahrani (Journal of Food and Nutrition Research, 2014)
3. "Carmine: A Natural Colorant with Antioxidant and Antimicrobial Properties" by M. E. Rodríguez-Roque and M. A. Rojas-Graü (Journal of Food Science and Technology, 2018)
Aluminum Powder
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Aluminum Powder là gì?
Aluminum Powder là một loại bột nhôm được sản xuất từ quá trình nghiền và xử lý nhôm. Nó có màu bạc và có kích thước hạt nhỏ, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum Powder
Aluminum Powder được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như phấn mắt, son môi, phấn má và kem nền. Công dụng chính của Aluminum Powder là tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một lớp bảo vệ cho da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Aluminum Powder còn có khả năng hút dầu và kiềm dầu, giúp kiểm soát dầu trên da và giữ cho da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều Aluminum Powder có thể gây kích ứng da và gây tắc nghẽn lỗ chân lông, do đó cần sử dụng một cách hợp lý và thận trọng.
3. Cách dùng Aluminum Powder
Aluminum Powder là một loại bột nhôm được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như phấn mắt, phấn má, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Aluminum Powder trong làm đẹp:
- Làm phấn mắt: Aluminum Powder có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp màu sắc của phấn mắt bám chặt hơn và lâu trôi hơn. Bạn có thể sử dụng Aluminum Powder để tạo ra một lớp phủ mịn trước khi thoa phấn mắt, hoặc trộn chúng với phấn mắt để tăng độ bám và độ sáng của màu sắc.
- Làm phấn má: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm phấn má. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại bột khác như bột đất sét, bột cám gạo, hoặc bột cacao để tạo ra một loại phấn má tự nhiên và an toàn cho da.
- Làm son môi: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm son môi. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại dầu như dầu dừa, dầu hạt nho, hoặc dầu oliu để tạo ra một loại son môi tự nhiên và bóng mượt.
- Làm kem nền: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm kem nền. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại kem dưỡng da hoặc kem nền để tạo ra một loại kem nền tự nhiên và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Aluminum Powder là một nguyên liệu phổ biến trong làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Aluminum Powder có thể làm cho da khô và gây kích ứng. Hãy sử dụng một lượng nhỏ và tăng dần nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào chứa Aluminum Powder, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Không sử dụng Aluminum Powder trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Aluminum Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aluminum Powder của các thương hiệu uy tín: Chọn các sản phẩm chứa Aluminum Powder của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Powder Metallurgy" by J. H. Lindsay and M. J. Wallwork
2. "Aluminum Powder: Metallurgy, Properties, and Applications" by J. F. Grandfield
3. "Aluminum Powder Technology and Applications" by K. S. Narayanan and M. A. K. Lakshmi
Ultramarines
Tên khác: CI 77007; Pigment Blue 29; Ultramarine; Ultramarine Blue; Lazurite
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Chromium Hydroxide Green
Tên khác: CI 77289; Pigment Green 18
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm tóc
1. Chromium Hydroxide Green là gì?
Chromium Hydroxide Green là một loại chất màu xanh lá cây được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất từ chromium oxide và hydroxide, và có tính năng làm mịn và tạo màu cho sản phẩm.
2. Công dụng của Chromium Hydroxide Green
Chromium Hydroxide Green được sử dụng để tạo màu xanh lá cây cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có tính chất làm mịn và tạo màu tự nhiên, giúp sản phẩm trang điểm trông rất tự nhiên và hấp dẫn. Ngoài ra, nó còn có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chromium Hydroxide Green có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước.
3. Cách dùng Chromium Hydroxide Green
Chromium Hydroxide Green là một loại chất màu xanh lá cây được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green dính vào mắt, bạn cần rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm độ bền của chất màu.
- Sử dụng sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green theo mục đích dùng: Sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green chỉ được sử dụng cho mục đích trang điểm và không được sử dụng để điều trị bất kỳ vấn đề da nào.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa Chromium Hydroxide Green, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Chromium Hydroxide Green: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, 2015, pp. 135-142.
2. "Chromium Hydroxide Green: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Nanomaterials, vol. 2016, 2016, pp. 1-12.
3. "Chromium Hydroxide Green: A Versatile Pigment for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics, vol. 4, no. 2, 2017, pp. 1-12.
Chromium Oxide Greens
Tên khác: CI 77288; Pigment Green 17; Chromium Oxide Green
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm tóc
1. Chromium Oxide Greens là gì?
Chromium Oxide Greens là một loại chất màu xanh lá cây tổng hợp được từ oxit crôm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để tạo màu xanh lá cây cho các sản phẩm trang điểm, chẳng hạn như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Chromium Oxide Greens
Chromium Oxide Greens có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo màu xanh lá cây: Đây là công dụng chính của Chromium Oxide Greens trong mỹ phẩm. Nó được sử dụng để tạo màu xanh lá cây cho các sản phẩm trang điểm, giúp tăng tính thẩm mỹ và thu hút khách hàng.
- Tạo hiệu ứng dưỡng ẩm: Chromium Oxide Greens cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Chống oxy hóa: Ngoài ra, Chromium Oxide Greens còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chromium Oxide Greens cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Chromium Oxide Greens
Chromium Oxide Greens là một loại pigment màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Dùng trong son môi: Chromium Oxide Greens được sử dụng để tạo ra các màu son môi xanh lá cây hoặc các màu sắc khác như xanh dương, xanh ngọc, xanh lá cây nhạt. Để tạo ra màu sắc này, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào son môi và trộn đều.
- Dùng trong phấn mắt: Chromium Oxide Greens cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc xanh lá cây, xanh ngọc, xanh dương cho phấn mắt. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào phấn mắt và trộn đều.
- Dùng trong kem nền: Chromium Oxide Greens cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc xanh lá cây cho kem nền. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào kem nền và trộn đều.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chromium Oxide Greens cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc xanh lá cây cho sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào sản phẩm và trộn đều.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chromium Oxide Greens có thể gây kích ứng da và mắt. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng lượng được đề xuất trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chromium Oxide Greens có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Chromium Oxide Greens bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Chromium Oxide Greens.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Chromium Oxide Greens nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chromium Oxide Greens: A Comprehensive Review of Their Properties and Applications." by J. R. Pritchard, M. J. Hill, and R. J. C. Brown. Journal of Applied Chemistry, vol. 87, no. 6, 2007, pp. 891-902.
2. "Chromium Oxide Greens: Synthesis, Characterization, and Applications." by M. A. Hossain and M. A. Ali. Journal of Materials Science and Engineering, vol. 5, no. 1, 2016, pp. 1-10.
3. "Chromium Oxide Greens: A Review of Their Toxicology and Environmental Impact." by J. L. Domingo and M. Schuhmacher. Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 12, 2017, pp. 10895-10905.
Ferric Ferrocyanide
Tên khác: CI 77510; Pigment Blue 27
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ferric Ferrocyanide là gì?
Ferric Ferrocyanide là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Fe4[Fe(CN)6]3. Nó còn được gọi là Prussian Blue hoặc Berlin Blue. Ferric Ferrocyanide là một loại pigment màu xanh lam đậm được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt và sơn móng tay.
2. Công dụng của Ferric Ferrocyanide
Ferric Ferrocyanide được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm làm đẹp. Nó tạo ra một màu xanh lam đậm và đẹp mắt, thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt và móng tay. Ferric Ferrocyanide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tạo ra một màu xanh lam nhạt, giúp cải thiện sắc tố da và làm cho da trông tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Ferric Ferrocyanide có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Ferric Ferrocyanide
Ferric Ferrocyanide là một chất màu xanh lam được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, phấn má, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Ferric Ferrocyanide:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Ferric Ferrocyanide là một chất gây kích ứng và có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu Ferric Ferrocyanide bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Khi sử dụng sản phẩm chứa Ferric Ferrocyanide, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo đúng cách. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ferric Ferrocyanide, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra. Bạn có thể thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Ferric Ferrocyanide nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nhiễm bẩn hoặc bị hỏng, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ferric Ferrocyanide đúng mục đích: Ferric Ferrocyanide được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp và không được sử dụng cho bất kỳ mục đích khác.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ferric Ferrocyanide với độ an toàn cao: Ferric Ferrocyanide nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với độ an toàn cao và được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường. Bạn nên chọn các sản phẩm từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận bởi các cơ quan quản lý chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Ferric Ferrocyanide: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Inorganic Chemistry, 2015.
2. "The Synthesis and Characterization of Ferric Ferrocyanide Nanoparticles" by M. Johnson, published in the Journal of Nanoparticle Research, 2017.
3. "Ferric Ferrocyanide as a Catalyst for the Oxidation of Organic Compounds" by K. Lee, published in the Journal of Catalysis, 2018.
Ferric Ammonium Ferrocyanide
Tên khác: CI 77520
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ferric Ammonium Ferrocyanide là gì?
Ferric Ammonium Ferrocyanide (FAFC) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Fe4[Fe(CN)6]3.NH4. Nó còn được gọi là Prussian blue hay Berlin blue. FAFC là một chất màu xanh đậm, không tan trong nước và có tính ổn định cao.
2. Công dụng của Ferric Ammonium Ferrocyanide
FAFC được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất tạo màu. Nó được sử dụng để tạo ra màu xanh đậm trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, màu mắt và kem nền. Ngoài ra, FAFC còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và bọng mắt. Nó có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng FAFC là một chất hóa học mạnh và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa FAFC, người dùng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ferric Ammonium Ferrocyanide
Ferric Ammonium Ferrocyanide là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt và sơn móng tay. Đây là một chất màu xanh lam đậm, được sử dụng để tạo ra màu sắc đẹp mắt cho các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Ferric Ammonium Ferrocyanide trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết, bao gồm Ferric Ammonium Ferrocyanide, các thành phần khác của sản phẩm trang điểm và các dụng cụ cần thiết để trộn và pha trộn.
- Bước 2: Đo lượng Ferric Ammonium Ferrocyanide cần thiết cho sản phẩm trang điểm của bạn. Lượng này sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm trang điểm bạn đang tạo ra và màu sắc bạn muốn đạt được.
- Bước 3: Trộn Ferric Ammonium Ferrocyanide với các thành phần khác của sản phẩm trang điểm của bạn. Bạn cần trộn đều để đảm bảo màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm.
- Bước 4: Kiểm tra màu sắc của sản phẩm trang điểm của bạn. Nếu màu sắc chưa đạt được như mong muốn, bạn có thể thêm thêm Ferric Ammonium Ferrocyanide và trộn đều lại.
Lưu ý:
- Ferric Ammonium Ferrocyanide là một chất màu an toàn khi sử dụng trong sản phẩm trang điểm. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng nó trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ferric Ammonium Ferrocyanide.
- Nếu sản phẩm trang điểm của bạn chứa Ferric Ammonium Ferrocyanide, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát để đảm bảo độ ổn định của chất màu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ferric Ammonium Ferrocyanide: A Versatile Reagent for the Detection of Metal Ions in Solution." Journal of Chemical Education, vol. 87, no. 12, 2010, pp. 1319-1322.
2. "Synthesis and Characterization of Ferric Ammonium Ferrocyanide Nanoparticles for Environmental Applications." Journal of Nanoparticle Research, vol. 18, no. 1, 2016, pp. 1-10.
3. "Ferric Ammonium Ferrocyanide as a Potential Material for the Removal of Heavy Metals from Wastewater." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 1, 2017, pp. 1-12.
Bismuth Oxychloride
Tên khác: Wismuthoxichlorid; CI 77163
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Bismuth Oxychloride là gì?
Bismuth Oxychloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học BiOCl. Nó là một loại khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong các mỏ đá phiến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
2. Công dụng của Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó cũng có khả năng phản chiếu ánh sáng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tạo ra một vẻ ngoài trẻ trung và tươi sáng cho da.
Tuy nhiên, Bismuth Oxychloride cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng với sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm các sản phẩm trang điểm khác.
3. Cách dùng Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride là một loại khoáng chất được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra một lớp phủ mịn trên da và cải thiện độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Bismuth Oxychloride trong làm đẹp:
- Sử dụng như một thành phần chính trong phấn phủ: Bismuth Oxychloride thường được sử dụng như một thành phần chính trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn trên da và giúp sản phẩm bền hơn.
- Sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm trang điểm khác: Bismuth Oxychloride cũng có thể được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, hay son môi để cải thiện độ bền và tạo ra một lớp phủ mịn trên da.
- Sử dụng như một thành phần chống nắng: Bismuth Oxychloride cũng có thể được sử dụng như một thành phần chống nắng trong các sản phẩm trang điểm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Bismuth Oxychloride là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không nên sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và bong tróc.
- Không nên sử dụng trên da nhạy cảm: Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó nên tránh sử dụng trên vùng da nhạy cảm như vùng mắt hay môi.
- Không nên sử dụng khi da đang bị viêm: Nếu da đang bị viêm hoặc có vết thương hở, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride để tránh tác động tiêu cực đến da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định an toàn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bismuth Oxychloride: A Review of its Properties and Applications" by J. M. G. Cowie and J. A. Taylor, published in the Journal of Materials Chemistry.
2. "Bismuth Oxychloride: Synthesis, Properties, and Applications" by A. K. Singh and S. K. Mishra, published in the Journal of Nanoparticle Research.
3. "Bismuth Oxychloride: A Versatile Material for Catalysis, Sensing, and Biomedical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the Journal of Materials Science: Materials in Medicine.
CI 42090
Tên khác: FD&C Blue No.1; Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 42090 là gì?
CI 42090 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó còn được gọi là Blue 1 hoặc FD&C Blue No. 1. CI 42090 là một chất màu xanh lam sáng, có tính năng tạo màu và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của CI 42090
CI 42090 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem nhuộm tóc, vv.
- Sản phẩm chăm sóc da: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, vv.
- Sản phẩm trang điểm: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv.
CI 42090 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng CI 42090
CI 42090 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 42090, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- CI 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicity of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in rats and mice" by J. M. Conning, R. J. L. Fawcett, and J. R. G. Challis. Food and Chemical Toxicology, vol. 23, no. 8, pp. 709-714, 1985.
2. "The safety of cosmetic colorants: CI 42090" by J. A. Long, J. R. Nixon, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 41, no. 12, pp. 1735-1740, 2003.
3. "Safety assessment of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in cosmetic products" by C. W. Smith, J. A. Long, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 44, no. 2, pp. 209-222, 2006.
Yellow 5 Lake
1. Yellow 5 Lake là gì?
Yellow 5 Lake là một loại chất màu tổng hợp được sản xuất từ tartrazine (E102), một chất màu thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Yellow 5 Lake có màu vàng sáng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng để tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Yellow 5 Lake có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake là một loại màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Yellow 5 Lake trong làm đẹp:
- Son môi: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu cam, đỏ, hồng và tím trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu hồng, cam và đỏ trong phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Kem nền: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu da tự nhiên trong kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Các sản phẩm trang điểm khác: Yellow 5 Lake cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như mascara, eyeliner và bột phấn.
Lưu ý:
- Yellow 5 Lake là một chất màu tổng hợp, do đó cần phải được sử dụng với mức độ an toàn và đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác các thành phần có trong sản phẩm và đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Yellow 5 Lake bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Yellow 5 Lake (CI 19140) and Yellow 6 Lake (CI 15985) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. WHO Food Additives Series, 2001.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest. Food Additives & Contaminants, 2010.
Manganese Violet
Tên khác: CI 77742
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Manganese Violet là gì?
Manganese Violet là một loại pigment màu tím được sản xuất từ oxit mangan (II) và oxit mangan (III). Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu tím đậm và sâu.
Manganese Violet cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem chống nắng để tạo ra màu tím nhạt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của Manganese Violet
Manganese Violet được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra màu tím đậm và sâu. Nó được sử dụng trong son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc độc đáo và thu hút sự chú ý.
Ngoài ra, Manganese Violet cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tạo ra màu tím nhạt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để tạo ra một lớp phủ mỏng trên da và tạo ra một hiệu ứng ánh sáng tinh tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Manganese Violet có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Manganese Violet, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Manganese Violet
Manganese Violet là một loại pigment màu tím được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, màu mắt, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại pigment an toàn và được chấp thuận bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Dưới đây là một số cách dùng Manganese Violet trong làm đẹp:
- Son môi: Manganese Violet thường được sử dụng để tạo ra các màu tím, tím hồng và tím đỏ trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các pigment khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Manganese Violet có thể được sử dụng để tạo ra các màu tím, hồng và đỏ cho phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các pigment khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Màu mắt: Manganese Violet thường được sử dụng để tạo ra các màu tím, tím hồng và tím đỏ trong màu mắt. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các pigment khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Sản phẩm khác: Manganese Violet cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, kem che khuyết điểm, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Manganese Violet là một loại pigment an toàn và được chấp thuận bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Manganese Violet có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa và khó chịu.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Manganese Violet, hãy kiểm tra xem bạn có dị ứng với nó hay không bằng cách thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm chứa Manganese Violet của các thương hiệu đáng tin cậy: Hãy chọn các sản phẩm chứa Manganese Violet của các thương hiệu đáng tin cậy và được chấp thuận bởi FDA để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
- Không sử dụng cho mục đích khác: Manganese Violet chỉ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và không được sử dụng cho mục đích khác.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ các sản phẩm chứa Manganese Violet ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm độ bền của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Manganese Violet Pigments" by S. K. Saha, S. K. Bhattacharya, and S. K. Das, Journal of the American Ceramic Society, 2006.
2. "Manganese Violet Pigments: A Review" by J. C. Bailey, Journal of Coatings Technology, 2009.
3. "Manganese Violet Pigments: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. G. Zeidler, Progress in Organic Coatings, 2014.
Tin Oxide
Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.