Mặt nạ Revolution x Jake Jamie Avocado Face Mask
Mặt nạ

Mặt nạ Revolution x Jake Jamie Avocado Face Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Cetearyl Alcohol Peg 100 Stearate Glyceryl Stearate Se Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Allantoin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Lactic Acid Avena Sativa (Oat) Kernel Meal
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Benzophenone-4
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
4
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
29%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
(Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
1
B
(Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn)
Chống lão hóa
Phù hợp với da khô

Mặt nạ Revolution x Jake Jamie Avocado Face Mask - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Caprylic/ Capric Triglyceride

Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Paraffin

Tên khác: Paraffin wax; Hard paraffin
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Paraffin là gì?

Parafin hay còn gọi là Paraffin wax, là tên gọi chung chỉ nhóm hydrocacbon dạng ankan với phân tử lượng lớn có công thức tổng quát CnH2n+2, lần đầu tiên được phát hiện ở thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Carl Reichenbach. Parafin được chiết xuất từ dầu nên cũng được gọi là dầu parafin. 

Trong làm đẹp, Parafin tồn tại ở dạng lỏng, không mùi không vị. Parafin lỏng là dầu khoáng được tinh chế cao được dùng trong mỹ phẩm. Còn dầu khoáng chưa trải qua quá trình tinh chế và không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Vì vậy, Parafin và dầu khoáng là khác nhau.

2. Tác dụng của Parafin trong làm đẹp

  • Hoạt chất làm giãn nở lỗ chân lông để hỗ trợ các dưỡng chất thấm sâu vào da
  • Hút độ ẩm từ bên ngoài vào các tế bào da
  • Dưỡng ẩm
  • Tác dụng bôi trơn

3. Độ an toàn của Paraffin

Mặc dù là một thành phần được WHO và các chuyên gia cho phép dùng trong mỹ phẩm, tuy nhiên dùng Parafin với tần suất quá nhiều hay nồng độ cao, kém chất lượng có thể gây ra một số tác dụng phụ như: Ngứa, nổi ban, mẩn đỏ, nóng da, đau hay thậm chí là viêm da.

Khi dùng Parafin đến một liều lượng nhất định có thể làm giảm khả năng hấp thu oxy của tế bào, có thể gây ra kích ứng và lão hóa sớm ở nhiều người.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmetic Ingredient Review, 2005, trang 1-101
  • journal of the american college of toxicology, 1984, trang 44-93

Avena Sativa (Oat) Kernel Meal

Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn

1. Avena Sativa (Oat) Kernel Meal là gì?

Avena Sativa (Oat) Kernel Meal là một loại bột được làm từ hạt yến mạch (oat) sau khi đã được xử lý và loại bỏ vỏ. Bột này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như mặt nạ, kem dưỡng, xà phòng, shampoo, v.v. do có nhiều thành phần có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Meal

Avena Sativa (Oat) Kernel Meal có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Bột yến mạch có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, đặc biệt là da bị mẩn đỏ, ngứa, viêm, v.v.
- Làm sạch da: Bột yến mạch có khả năng hấp thụ bã nhờn và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da sâu và ngăn ngừa mụn.
- Dưỡng ẩm cho da: Bột yến mạch có khả năng giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da khô và bong tróc.
- Tẩy tế bào chết: Bột yến mạch có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Bột yến mạch có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng cường độ bóng.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Meal là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Meal

- Avena Sativa (Oat) Kernel Meal có thể được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như mặt nạ, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, vv.
- Để sử dụng Avena Sativa (Oat) Kernel Meal, bạn có thể trộn nó với nước hoặc các thành phần khác để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Sau đó, áp dụng hỗn hợp lên da và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm xà phòng, bạn có thể đưa Avena Sativa (Oat) Kernel Meal vào trong lõi xà phòng để tạo ra một sản phẩm tẩy tế bào chết và làm sạch da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Avena Sativa (Oat) Kernel Meal trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Avena Sativa (Oat) Kernel Meal, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng Avena Sativa (Oat) Kernel Meal trong sản phẩm xà phòng, hãy đảm bảo rằng lượng sử dụng không quá nhiều để tránh làm khô da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avena Sativa (Oat) Kernel Meal và gặp phải bất kỳ kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Oat Kernel Meal: A Review of Its Properties and Applications in Food and Feed Products." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 7, 2010, pp. 3301-3313.
2. "Oat Kernel Meal: A Source of Bioactive Compounds for Health Promotion." Journal of Functional Foods, vol. 5, no. 4, 2013, pp. 1107-1117.
3. "Oat Kernel Meal: A Potential Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, 2013, pp. 345-356.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá