
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
5 8 | A | (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) | ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) | |
1 | A | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính) | |
1 4 | - | (Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm rụng lông) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
6 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
3 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() |
9 | A | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
2 9 | - | (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 3 | - | (Dưỡng da) | |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) | |
7 | - | (Nước hoa) | ![]() ![]() |
3 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) | ![]() ![]() |
3 4 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
9 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Phấn phủ Rimmel London Stay Matte Pressed Powder - Giải thích thành phần
Talc
1. Talc là gì?
Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.
2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm
- Chất nền trong một số mỹ phẩm
- Chất tăng độ trơn trượt
- Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn
3. Độ an toàn của Talc
Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
- American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
- JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
- Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
- International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
- European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146
Mica
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Magnesium Stearate
1. Magnesium stearate là gì?
Magnesium stearate (hoạt chất chống tách lớp) dạng bột trắng, mịn có tính năng hút dầu và tạo độ mềm mượt tốt được sử dụng chủ yếu trong son môi để tránh đổ dầu son còn giúp hút ẩm thân son, liên kết pha nền tránh hiện tượng tách lớp trong son kem, ngoài ra magnesium stearate còn được sử dụng phổ biến trong kem chống nắng, phấn phủ, các sản phẩm make up khác để tăng hỗ trợ bắt sáng làm màu lên chuẩn hơn, tạo độ bám dính khi lên da mà vẫn để lại độ mướt hoàn hảo cho da.
2. Tác dụng của Magnesium stearate trong mỹ phẩm
- Tăng độ bám, kháng nước cho mỹ phẩm
- Tạo bề mặt mượt mà, hạn chế tính trạng nhờn rít cho da mặt
- Giảm sự mất nước trên da, lấy đi lượng dầu dư thừa
3. Cách sử dụng Magnesium stearate trong làm đẹp
Đối với dùng làm tá dược trơn – giảm ma sát cho viên nén và viên nang, liều lượng nên từ 0,25% tới 5% /kl/kl. Tỷ lệ sử dụng trong mỹ phẩm khuyến cáo 2.5 – 5%. Hiện nay, chưa có nghiên cứu hay thông báo chuẩn xác về tác dụng phụ của Magnesium Stearate khi dùng với nồng độ vừa phải từ 2 -10% trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, với khả năng hút dầu mạnh, nhà sản xuất cũng nên chú ý liều lượng.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Nếu sử dụng với số lượng lớn, sẽ gây ra hiện tượng nhuận tràng, kích thích niêm mạc ruột gây co thắt cơ thành ruột. Tỷ lệ sử dụng lớn trong mỹ phẩm dẫn đến độ hút dầu cao gây ra càng làm bí da.
Tài liệu tham khảo
- Ko EYJ, Carpenter CM, Gagnon DJ, Andrle AM. Pharmacist-Managed Inpatient Dofetilide Initiation Program: Description and Adherence Rate Post-Root Cause Analysis. J Pharm Pract. 2020 Dec;33(6):784-789.
- Miller CAS, Maron MS, Estes NAM, Price LL, Rowin EJ, Maron BJ, Link MS. Safety, Side Effects and Relative Efficacy of Medications for Rhythm Control of Atrial Fibrillation in Hypertrophic Cardiomyopathy. Am J Cardiol. 2019 Jun 01;123(11):1859-1862.
- Wang SY, Welch TD, Sangha RS, Maloney RW, Cui Z, Kaplan AV. Dofetilide-Associated QT Prolongation: Total Body Weight Versus Adjusted or Ideal Body Weight for Dosing. J Cardiovasc Pharmacol. 2018 Sep;72(3):161-165.
Polyethylene
1. Polyethylene là gì?
Polyethylene là một polymer của monome ethylene, có thể chứa các chất gây ô nhiễm sản xuất độc hại có khả năng như 1,4-dioxane. Polyethylene là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau như làm chất kết dính, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và mài mòn. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó còn được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu đóng gói và trong các thiết bị y tế như chân tay giả.
2. Tác dụng của polyethylene trong làm đẹp
- Là chất liên kết, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và chất mài mòn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác
- Tẩy tế bào chết
3. Độ an toàn của polyethylene
Độ an toàn của polyethylene đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng lưu ý kích thước phân tử lớn của polyme polyethylene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khiến họ tin rằng sẽ không có sự hấp thụ đáng kể của polyethylene. Việc thiếu hấp thu qua da sẽ hạn chế tiếp xúc toàn thân với polyethylene. Liên quan đến tạp chất, Hội đồng đã xem xét các quy trình của polyethylene mật độ thấp được sản xuất từ ethylene. Ở Hoa Kỳ, ethylene nếu tinh khiết là 99,9%. Do đó, nồng độ tạp chất trong bất kỳ polyme cuối cùng sẽ thấp đến mức không làm tăng vấn đề độc tính. Hơn nữa, các thử nghiệm an toàn của polyethylene ở mỹ phẩm đã không xác định được bất kỳ độc tính nào. Nhìn chung, Hội đồng đã kết luận rằng chất này là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Int J Toxicol. 2007. Final report on the safety assessment of polyethylene
- Ana C Belzarena, Mohammad A Elalfy, Mohamed A Yakoub, John H Healey. 2021. Molded, Gamma-radiated, Argon-processed Polyethylene Components of Rotating Hinge Knee Megaprostheses Have a Lower Failure Hazard and Revision Rates Than Air-sterilized, Machined, Ram-extruded Bar Stock Components
Petrolatum
1. Petrolatum là gì?
Petrolatum còn được gọi là Petroleum Jelly, Vaseline, Soft Paraffin hay Petrolatum base. Đây là hợp chất bán rắn được tạo thành từ sáp và dầu khoáng (có nguồn gốc dầu mỏ). Hợp chất này có dạng tương tự như thạch và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Petrolatum trong mỹ phẩm
- Chữa bỏng nhẹ, xước da nhẹ: Giúp làm lành vết thương nhỏ, vết trầy xước và bỏng nhẹ trên da. Cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật.
- Dưỡng ẩm: Là kem dưỡng ẩm tuyệt vời cho toàn thân, đặc biệt hữu ích trong mùa khô lạnh hoặc khi bị dị ứng. Có thể dùng cho mặt, mũi, môi, bàn tay và gót chân.
- Phòng ngừa hăm tã ở trẻ sơ sinh: Tạo lớp bảo vệ để ngăn da không bị ẩm ướt do tã.
- Tẩy trang vùng mắt, vết chân chim: An toàn để tẩy trang vùng mắt và vết chân chim.
- Giảm chẻ ngọn tóc: Giúp làm giảm tình trạng tóc bị chẻ ngọn và tạo độ bóng cho tóc.
- Dùng kèm với thuốc nhuộm tóc, sơn móng tay, nước hoa: Ngăn ngừa tình trạng ố da khi nhuộm tóc hoặc sơn móng tay, và giữ hương nước hoa lâu hơn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Một số tác dụng phụ khi sử dụng Petrolatum:
- Dị ứng: một số người có làn da nhạy cảm khi sử dụng Petrolatum có thể xuất hiện các triệu chứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, phát ban…
- Bít tắc lỗ chân lông: Petrolatum có độ bám trên da khá tốt và không tan trong nước, vô tình có thể phản tác dụng gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn khi sử dụng nhiều. Đặc biệt với những bạn có làn da dầu không nên sử dụng.
- Nhiễm trùng: làm sạch da không đúng cách hoặc để da ẩm ướt khi thoa Petrolatum có thể gây nhiễm trùng nấm hoặc viêm nhiễm
- Rủi ro khi hít phải: Petrolatum cũng có thể gây kích ứng phổi, đặc biệt là với số lượng lớn. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây viêm phổi.
- Petrolatum có ảnh hưởng đến môi trường: Petrolatum là một dạng dầu thô - nguồn tài nguyên không thể phục hồi nên gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với môi trường. Vì vậy nhiều hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu thay thế hoạt chất này bằng các loại dầu khác.
Tài liệu tham khảo
- Papageorgiou E, Kalampalikis S, Koltsidopoulos P, Tsironi E. Phthiriasis palpebrarum in three young siblings. Oxf Med Case Reports. 2018 Nov;2018(11):omy093.
- Khan T. Phthiriasis palpebrarum presenting as anterior blepharitis. Indian J Public Health. 2018 Jul-Sep;62(3):239-241.
- Lu LM. Phthiriasis palpebrarum: an uncommon cause of ocular irritation. J Prim Health Care. 2018 Jun;10(2):174-175.
Phenyl Trimethicone
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
- Chống tạo bọt cho nền sản phẩm khi lắc mạnh
- Chống thấm để giảm độ nhớt trong công thức
- Cung cấp khả năng chịu nhiệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc
- Giúp tóc khỏe, dẻo dai chắc khỏe
- Dưỡng ẩm da bằng cách tạo rào cản trên bề mặt da giúp da tránh mất nước.
- Tăng độ bám của sản phẩm lên bề mặt da và tóc
- Tăng độ bóng, độ lì cho son, giữ son bền màu mà không làm khô môi.
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
- Son môi: 1%-3%
- Các sản phẩm khác: 1%-10%
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
- Booth M, Beral V, Smith P. Risk factors for ovarian cancer: a case–control study. Br J Cancer. 1989;60:592–598.
- Boundy MG, Gold K, Martin KP Jr, et al. Occupational exposure to non-asbestform talc in Vermont. Pathotox. 1979:365–378.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Polybutene
1. Polybutene là gì?
Polybutene là một polyme tổng hợp có đặc tính lỏng không màu, trong suốt. Thành phần này trong sản phẩm mỹ phẩm có tác dụng ngậm nước, làm dày kết cấu và cho lớp hoàn thiện bóng mịn. Do có kết cấu phân tử dày nên thành phần này không thâm nhập sâu vào trong da.
2. Tác dụng của Polybutene trong mỹ phẩm
Polybutene thường được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt và các sản phẩm chăm sóc da như một chất hóa dẻo & tạo độ nhớt.
Tài liệu tham khảo
- Abdelhady H, Garduño RA. The progeny of Legionella pneumophila in human macrophages shows unique developmental traits. FEMS Microbiology Letters. 2013;349:99–107.
- Abu Kwaik Y, Gao L-Y, Stone BJ, Venkataraman C, Harb OS. Invasion of protozoa by Legionella pneumophila and its role in bacterial ecology and pathogenesis. Applied and Environmental Microbiology. 1998;64:3127–3133.
- Al-Bana BH, Haddad MT, Garduño RA. Stationary phase and mature infectious forms of Legionella pneumophila produce distinct viable but non-culturable cells. Environmental Microbiology. 2014;16(2):382–395.
- Albers U, Tiaden A, Spirig T, Al Alam D, Goyert SM, Gangloff SC, Hilbi H. Expression of Legionella pneumophila paralogous lipid A biosynthesis genes under different growth conditions. Microbiology. 2007;153(11):3817–3829.
- Alexander NT, Fields BS, Hicks LA. Epidemiology of reported pediatric Legionnaires' disease in the United States, 1980–2004. Presented at 48th Interscience Conference on Antimicrobial Agents and Chemotherapy; Washington, DC. 2008.
Isostearyl Neopentanoate
1. Isostearyl Neopentanoate là gì?
Isostearyl Neopentanoate là một loại dẫn xuất của axit neopentanoic và isostearyl alcohol. Nó là một chất dầu không màu, không mùi, có khả năng thấm sâu vào da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Isostearyl Neopentanoate
Isostearyl Neopentanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Isostearyl Neopentanoate có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng cường độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da: Isostearyl Neopentanoate được sử dụng làm chất đóng rắn trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính: Isostearyl Neopentanoate có khả năng thấm sâu vào da và không gây cảm giác nhờn dính, giúp sản phẩm chăm sóc da có cảm giác mịn màng và dễ chịu hơn.
- Tăng cường khả năng chống nắng: Isostearyl Neopentanoate được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng cường khả năng chống tia UV và giảm sự tổn thương của da do ánh nắng mặt trời.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Isostearyl Neopentanoate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường khả năng dưỡng da và làm đẹp.
Tóm lại, Isostearyl Neopentanoate là một chất dẫn xuất của axit neopentanoic và isostearyl alcohol, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tăng cường độ bền cho sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính, tăng cường khả năng chống nắng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Isostearyl Neopentanoate
- Isostearyl Neopentanoate là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và kem chống nắng.
- Khi sử dụng Isostearyl Neopentanoate, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ từ 1-10% tùy vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên, nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Isostearyl Neopentanoate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn màng và độ đàn hồi của da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Isostearyl Neopentanoate là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Isostearyl Neopentanoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Isostearyl Neopentanoate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by J. K. L. Tan and S. K. Yap, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 2, February 2011.
2. "Isostearyl Neopentanoate: A High-Performance Emollient for Skin Care" by A. M. K. Yap and J. K. L. Tan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Isostearyl Neopentanoate: A Novel Emollient for Skin Care" by S. K. Yap and J. K. L. Tan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 2, March/April 2010.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?
Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate
EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Methylparaben
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
- Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
- Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
- Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
- Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
- Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
- J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
- Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Mineral Oil
1. Mineral Oil là gì?
Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…
Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp
- Khả năng khóa ẩm tốt cho da
- Đẩy nhanh quá trình làm lành các tế bào tổn thương trên da giúp da mịn màng, chắc khỏe hơn.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất của mỹ phẩm tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng nhanh và tốt hơn.
- Giảm thiểu tình trạng khô, bong tróc trên da, làm mịn và mềm da hiệu quả giúp da mướt, căng mịn hơn khi sử dụng trong thời gian nhất định.
3. Độ an toàn của Mineral Oil
Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
- Toxicology Letters, tháng 10 2017, trang 70-78
- International Journal of Cosmetic Science, 2012, số 6, trang 511-518
- International Journal of Cosmetic Science, 2007, số 5, trang 385-390
- European Journal of Ophthalmology, 2007, số 2, trang 151-159
- Food and Chemical Toxicology, tháng 2 năm 1996, số 2, trang 213-215
Propylparaben
1. Propylparaben là gì?
Propylparaben thuộc họ chất bảo quản Paraben được sử dụng bởi các ngành công nghiệp sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối hệ thống hormone (nội tiết) tiềm năng.
2. Tác dụng của Propylparaben trong mỹ phẩm
Công dụng nổi bật của Propylparaben trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn, diệt nấm mốc và vi khuẩn hiệu quả. Độ pH của Propylparaben hoàn toàn phù hợp với các loại mỹ phẩm hiện nay (khoảng từ 3 – 8 độ).
3. Cách sử dụng Propylparaben trong làm đẹp
- Nồng độ propylparaben trong mỹ phẩm được cho phép sử dụng ở mức 0.01 – 0.3%. Hãy đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Bạn có thể chọn vài sản phẩm có chứa propylparaben, nếu bạn không sử dụng các sản phẩm mascara, phấn nền, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da khác có chứa propylparaben. Vì cơ thể bạn vẫn có thể chấp nhận được lượng propylparaben cao hơn so với chỉ tiêu 0,01-0,3%.
Tài liệu tham khảo
- Kligman A. The future of cosmeceuticals: an interview with Albert Kligman, MD, PhD. Interview by Zoe Diana Draelos. Dermatol Surg. 2005 Jul;31(7 Pt 2):890-1.
- Brandt FS, Cazzaniga A, Hann M. Cosmeceuticals: current trends and market analysis. Semin Cutan Med Surg. 2011 Sep;30(3):141-3.
- Vermeer BJ, Gilchrest BA. Cosmeceuticals. A proposal for rational definition, evaluation, and regulation. Arch Dermatol. 1996 Mar;132(3):337-40.
- Stern RS. Drug promotion for an unlabeled indication--the case of topical tretinoin. N Engl J Med. 1994 Nov 17;331(20):1348-9.
- De Salva SJ. Safety evaluation of over-the-counter products. Regul Toxicol Pharmacol. 1985 Mar;5(1):101-8.
Zinc Oxide
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
- Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
- Chống lão hóa, làm dịu da
- Kiểm soát dầu nhờn
Tài liệu tham khảo
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
- Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
- Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
- Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
- Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
- Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
- American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Aloe Barbadensis Extract
1. Aloe Barbadensis Extract là gì?
Aloe Barbadensis Extract là một loại chiết xuất từ cây lô hội (Aloe Barbadensis Miller), một loài thực vật có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và được sử dụng trong làm đẹp từ lâu đời. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá của cây lô hội và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần có lợi cho da.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis Extract
Aloe Barbadensis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất lô hội có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Lô hội có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất lô hội chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường đàn hồi da: Lô hội có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm sẹo: Chiết xuất lô hội có khả năng làm giảm sẹo và vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Lô hội có khả năng làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự trẻ trung cho da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Barbadensis Extract trực tiếp trên da để làm dịu và làm mát da. Để làm điều này, bạn chỉ cần lấy một ít Aloe Barbadensis Extract và thoa đều lên da. Sau đó, massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da. Nếu bạn muốn tăng hiệu quả, bạn có thể thêm một vài giọt tinh dầu hoặc vitamin E vào Aloe Barbadensis Extract trước khi sử dụng.
- Làm mặt nạ: Aloe Barbadensis Extract cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn Aloe Barbadensis Extract với một số nguyên liệu khác như bột mặt nạ, sữa chua, mật ong, trứng, hoặc bột cà phê. Sau đó, thoa hỗn hợp lên da và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Làm kem dưỡng da: Aloe Barbadensis Extract cũng có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn Aloe Barbadensis Extract với một số nguyên liệu khác như dầu dừa, dầu oliu, bơ hạt mỡ, hoặc vitamin E. Sau đó, thoa kem lên da và massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Aloe Barbadensis Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Extract trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Barbadensis Extract để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Barbadensis Extract để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, hãy đảm bảo lưu trữ sản phẩm trong một nơi khô ráo và thoáng mát để tránh vi khuẩn phát triển.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries - A review" by S. K. Goyal, P. Samsher and V. Goyal, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2010.
2. "Aloe vera: A review of its clinical effectiveness" by R. J. Reynolds and J. M. Dweck, British Journal of General Practice, 1999.
3. "Aloe vera: A systematic review of its clinical effectiveness" by S. Vogler and E. Ernst, British Journal of General Practice, 1999.
Polysorbate 20
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Bht
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
- Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
- Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Butylphenyl Methylpropional
1. Butylphenyl Methylpropional là gì?
Butylphenyl Methylpropional (còn được gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo ra mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Butylphenyl Methylpropional, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional (hay còn gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, nước hoa, và mỹ phẩm khác. Đây là một hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát, có tính năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với nồng độ thích hợp. Thông thường, nồng độ sử dụng của Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
Ngoài ra, khi sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau:
- Đảm bảo nồng độ sử dụng đúng theo quy định và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh việc sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong trường hợp bạn bị dị ứng với hương liệu này.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như mọi hương liệu tổng hợp khác, Butylphenyl Methylpropional cũng có một số lưu ý cần được quan tâm khi sử dụng:
- Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này, hãy ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng mắt và hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc hít phải. Nếu xảy ra tình trạng này, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Butylphenyl Methylpropional có thể gây hại cho môi trường nếu không được sử dụng đúng cách hoặc xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đừng vứt bỏ sản phẩm vào môi trường tự nhiên.
- Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp, không phải là một chất làm đẹp tự nhiên. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa các thành phần từ thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylphenyl Methylpropional: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 44-50.
2. "Butylphenyl Methylpropional: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-103.
3. "Safety Assessment of Butylphenyl Methylpropional as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 36, no. 1, 2017, pp. 5-16.
Benzyl Salicylate
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
- Osmundsen PE. Pigmented contact dermatitis. Br J Dermatol. 1970 Aug;83(2):296-301.
- Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
- rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
- Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
- Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Citronellol
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Hexyl Cinnamal
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
1. Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde là gì?
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde (hay còn gọi là Lyral) là một hợp chất hương liệu được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một hương liệu tổng hợp có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và gỗ.
2. Công dụng của Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde được sử dụng như một chất tạo mùi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da, xà phòng, vv. Nó cũng được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm khác như nước giặt và chất tẩy rửa.
Ngoài ra, Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde còn có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể phản ứng với hương liệu này, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde (hay còn gọi là Lyral) là một hương liệu được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, nước hoa, xà phòng, sữa tắm, vv. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde thường được sử dụng như một hương liệu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, toner, vv. Nó có thể giúp cải thiện mùi hương của sản phẩm và mang lại cảm giác thư giãn cho người sử dụng.
- Trong sản phẩm nước hoa: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tăng cường mùi hương của sản phẩm.
- Trong sản phẩm xà phòng và sữa tắm: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde cũng được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng và sữa tắm để mang lại mùi hương tươi mát và thư giãn cho người sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Vì vậy, hãy tránh sử dụng trên da bị tổn thương và nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 2, 2006, pp. 79-85.
2. "Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde: A Review of Its Safety and Toxicology." Regulatory Toxicology and Pharmacology, vol. 58, no. 3, 2010, pp. 429-436.
3. "Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde: A Review of Its Sensitizing Potential." Contact Dermatitis, vol. 63, no. 5, 2010, pp. 257-265.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Butylparaben
1. Butylparaben là gì?
Butylparaben là một hợp chất hóa học thuộc nhóm paraben, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Butylparaben được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và vi rút trong sản phẩm.
2. Công dụng của Butylparaben
Butylparaben là một chất bảo quản phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, vì nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và vi rút trong sản phẩm. Nó giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn và giảm thiểu sự phân hủy của các thành phần khác trong sản phẩm. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, việc sử dụng Butylparaben trong sản phẩm làm đẹp cần được kiểm soát và giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Butylparaben
Butylparaben là một chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó giúp giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài thời gian sử dụng.
Tuy nhiên, khi sử dụng Butylparaben trong làm đẹp, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hầu hết các sản phẩm làm đẹp chứa Butylparaben đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên. Nếu bạn sử dụng quá liều, có thể gây ra kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butylparaben, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với chất này.
- Không sử dụng cho trẻ em: Butylparaben không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Butylparaben có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng sản phẩm chứa Butylparaben trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Butylparaben nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngưng sử dụng.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng Butylparaben trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylparaben: A Review of its Properties, Uses, and Safety." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. S3, 2006, pp. 45-66.
2. "Butylparaben: A Review of its Use in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 457-466.
3. "Butylparaben: A Review of its Environmental Fate and Effects." Environmental Toxicology and Chemistry, vol. 29, no. 8, 2010, pp. 1679-1690.
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Iron Oxides
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Ultramarines
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm