Tinh chất Rose Inc Radiant Reveal Brightening Serum - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Coco Caprylate/ Caprate
Tên khác: Cocos Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
- Chất dung môi (chất hoà tan)
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
- Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
- Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
- Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm
- Chống oxy hóa
- Chống lão hóa
- Trị mụn
- Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
- Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
- Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
- Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
- Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
- Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
Chức năng: Chất làm mềm, Chất khử mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là gì?
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Meadowfoam (Limnanthes alba), một loại cây thân thảo sống lâu năm, có nguồn gốc từ vùng bờ biển Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Dầu Meadowfoam có màu vàng nhạt, không mùi và có độ nhớt trung bình.
2. Công dụng của Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Meadowfoam có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Bảo vệ da: Dầu Meadowfoam có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sáng da: Dầu Meadowfoam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Làm giảm viêm: Dầu Meadowfoam có tính chất chống viêm và làm giảm sự kích ứng trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Dầu Meadowfoam có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, dầu Meadowfoam là một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, bảo vệ, làm sáng da và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Meadowfoam Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Meadowfoam Seed Oil cũng có thể được sử dụng để massage da và giúp thư giãn cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Meadowfoam Seed Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm làm đẹp khác chứa thành phần tương tự, hãy kiểm tra kỹ để tránh sử dụng quá liều.
- Meadowfoam Seed Oil có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Meadowfoam Seed Oil: A Unique Vegetable Oil with Potential Applications in Cosmetics and Pharmaceuticals" by N. K. Sharma and P. K. Singh, Journal of Oleo Science, 2013.
2. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by S. S. Bhatia and R. K. Goyal, Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. J. R. Nascimento and A. C. S. Costa, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Castor Oil/ Ipdi Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
1. Castor Oil/ Ipdi Copolymer là gì?
Castor Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Castor (Ricinus communis). Dầu Castor có tính chất dưỡng ẩm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
Ipdi Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm. Nó có tính chất tạo màng bảo vệ, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Castor Oil/ Ipdi Copolymer
Castor Oil được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tóc mềm mượt và chống khô da. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mẩn đỏ, viêm da, eczema, và chàm.
Ipdi Copolymer được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm. Nó có tính chất tạo màng bảo vệ, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, và khói bụi. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và độ mềm mượt cho tóc và da.
3. Cách dùng Castor Oil/ Ipdi Copolymer
Castor Oil/ Ipdi Copolymer là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội đầu, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Castor Oil/ Ipdi Copolymer trong làm đẹp:
- Dưỡng tóc: Castor Oil/ Ipdi Copolymer có khả năng thấm sâu vào tóc và giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng độ bóng. Bạn có thể sử dụng Castor Oil/ Ipdi Copolymer trực tiếp lên tóc hoặc thêm vào dầu gội đầu.
- Dưỡng da: Castor Oil/ Ipdi Copolymer có khả năng dưỡng ẩm và giúp da mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Castor Oil/ Ipdi Copolymer trực tiếp lên da hoặc thêm vào kem dưỡng da.
- Làm đẹp mắt: Castor Oil/ Ipdi Copolymer được sử dụng trong mascara và son môi để tạo độ bóng và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Castor Oil/ Ipdi Copolymer có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Castor Oil/ Ipdi Copolymer có thể gây kích ứng da hoặc dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Castor Oil/ Ipdi Copolymer trên da, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Castor Oil/ Ipdi Copolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Castor Oil and Its Derivatives as Renewable Resources for the Chemical Industry: A Review - Journal of Cleaner Production
2. Synthesis and Characterization of Polyurethane Based on Castor Oil and IPDI Copolymer - Journal of Applied Polymer Science
3. Preparation and Characterization of Castor Oil-Based Polyurethane/Ipdi Copolymer - Journal of Macromolecular Science, Part A: Pure and Applied Chemistry
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Tên khác: VC-IP; Tetrahexyldecyl Ascorbate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP) là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất dẫn xuất của vitamin C, được tổng hợp từ ascorbic acid và isopalmitic acid. ATIP có tính chất dễ dàng hòa tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Tetraisopalmitate
ATIP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: ATIP giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc.
- Chống oxy hóa: ATIP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sắc tố da: ATIP có khả năng giảm sắc tố da, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: ATIP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: ATIP có tính chất chống viêm và giảm mẩn đỏ, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng.
Tóm lại, Ascorbyl Tetraisopalmitate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và giúp làm đẹp da. Để sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Review of Its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and K. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-14, 2016.
2. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Novel Vitamin C Derivative for Topical Skin Care" by S. Mukherjee, S. Date, and V. Patravale. International Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 259-264, 2008.
3. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Stable and Effective Vitamin C Derivative for Skin Care" by M. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Applied Cosmetology, vol. 33, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Crithmum Maritimum Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Crithmum Maritimum Extract là gì?
Crithmum Maritimum Extract là một loại chiết xuất từ cây rau biển Crithmum Maritimum, còn được gọi là cây cải biển hay cây cải ngọt. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng biển châu Âu và Bắc Phi. Chiết xuất từ cây rau biển này được sử dụng trong ngành làm đẹp để cải thiện làn da và tóc.
2. Công dụng của Crithmum Maritimum Extract
Crithmum Maritimum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ cây rau biển này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm sáng da.
- Cung cấp độ ẩm: Crithmum Maritimum Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sưng tấy: Các chất chống viêm trong Crithmum Maritimum Extract giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ cây rau biển này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Ngăn ngừa tóc rụng: Crithmum Maritimum Extract cũng có khả năng ngăn ngừa tóc rụng, giúp tóc dày và khỏe hơn.
Tóm lại, Crithmum Maritimum Extract là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Crithmum Maritimum Extract
- Dùng trực tiếp: Crithmum Maritimum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Crithmum Maritimum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và sữa rửa mặt. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Crithmum Maritimum Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Crithmum Maritimum Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Crithmum Maritimum Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Crithmum Maritimum Extract có thể gây kích ứng và đau da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Crithmum Maritimum Extract đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy hãy tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Crithmum Maritimum Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Crithmum maritimum extract: a promising natural source of antioxidants and anti-inflammatory agents" by A. El Ouariachi, et al. in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2017.
2. "Phytochemical and biological investigations of Crithmum maritimum L. extracts" by M. El Hafian, et al. in Journal of Natural Products, 2014.
3. "Crithmum maritimum L. extract: a natural source of bioactive compounds with potential therapeutic applications" by S. El Kacimi, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2019.
Tamarindus Indica Seed Gum
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Tamarindus Indica Seed Gum là gì?
Tamarindus Indica Seed Gum là một loại chất nhầy được chiết xuất từ hạt cây me (Tamarindus Indica). Đây là một loại cây thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới và có nguồn gốc từ châu Phi. Tamarindus Indica Seed Gum có khả năng hấp thụ nước và tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Tamarindus Indica Seed Gum
Tamarindus Indica Seed Gum được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ và serum. Công dụng của Tamarindus Indica Seed Gum là giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mềm da và giảm các nếp nhăn. Ngoài ra, Tamarindus Indica Seed Gum còn có khả năng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tăng cường sự đồng đều màu da. Tamarindus Indica Seed Gum cũng có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Tamarindus Indica Seed Gum
Tamarindus Indica Seed Gum là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất làm đặc tự nhiên, có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Cách sử dụng Tamarindus Indica Seed Gum trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Tamarindus Indica Seed Gum trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Tamarindus Indica Seed Gum thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc da khác. Bạn có thể tìm thấy Tamarindus Indica Seed Gum trong danh sách thành phần của sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Tamarindus Indica Seed Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm thấy Tamarindus Indica Seed Gum trong danh sách thành phần của sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng như mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Tamarindus Indica Seed Gum để tạo một mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Hòa tan một muỗng canh Tamarindus Indica Seed Gum trong nước và thêm một vài giọt tinh dầu hoặc các thành phần khác để tăng hiệu quả. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Tamarindus Indica Seed Gum có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm chứa Tamarindus Indica Seed Gum bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tamarindus Indica Seed Gum. Thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và đợi trong 24 giờ để kiểm tra có phản ứng gì hay không.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Tamarindus Indica Seed Gum theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Lưu trữ đúng cách: Để bảo quản Tamarindus Indica Seed Gum, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Tamarind seed polysaccharide: a versatile biopolymer for drug delivery applications." International Journal of Biological Macromolecules, 2018.
2. "Tamarind seed gum: a novel excipient for sustained drug delivery." Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2016.
3. "Tamarind seed polysaccharide: a promising natural excipient for pharmaceuticals." International Journal of Pharmaceutics, 2015.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Glucose
Tên khác: Dextrose; Grape sugar
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Cellulose Gum
Tên khác: Carboxymethyl cellulose; CMC; Enzymatically hydrolyzed Carboxymethyl cellulose
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Cellulose Gum là gì?
Cellulose Gum, còn được gọi là Carboxymethyl Cellulose (CMC), là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một chất gốc thực vật. Cellulose Gum là một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, được sử dụng để cải thiện độ nhớt, độ dính và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Cellulose Gum
Cellulose Gum được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm mỹ phẩm, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và một số sản phẩm chăm sóc răng miệng. Công dụng chính của Cellulose Gum là làm đặc và ổn định sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt, độ dính và độ bền tốt hơn. Ngoài ra, Cellulose Gum còn có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài gây hại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cellulose Gum có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cellulose Gum.
3. Cách dùng Cellulose Gum
Cellulose Gum là một loại chất làm đặc và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng Cellulose Gum phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Kem dưỡng da: Cellulose Gum thường được sử dụng để tạo độ dày cho kem dưỡng da, giúp kem bám chặt hơn trên da và giữ ẩm tốt hơn. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của kem dưỡng da và đánh đều lên da.
- Sữa rửa mặt: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo bọt và tăng độ dày cho sữa rửa mặt. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của sữa rửa mặt và sử dụng như bình thường.
- Nước hoa hồng: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho nước hoa hồng. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của nước hoa hồng và sử dụng như bình thường.
- Mặt nạ: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và độ nhớt cho mặt nạ. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của mặt nạ và đánh đều lên da.
- Serum: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho serum. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của serum và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Cellulose Gum là một chất làm đặc mạnh, vì vậy bạn cần phải sử dụng một lượng nhỏ để tránh làm đặc quá mức sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều Cellulose Gum, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó sử dụng.
- Cellulose Gum có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Cellulose Gum có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, vì vậy bạn cần phải kiểm tra kỹ các thành phần trước khi sử dụng.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Cellulose Gum, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Cellulose Gum: A Versatile Food Ingredient" by K. Nishinari, H. Zhang, and M. Kohyama (2018)
2. "Cellulose Gum: Properties, Production, and Applications" by S. S. Ray and M. Okamoto (2006)
3. "Cellulose Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by S. M. Jafari, S. Assadpoor, and B. He (2012)
Microcrystalline Cellulose
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt
1. Microcrystalline Cellulose là gì?
Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất bột trắng được sản xuất từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong cây. MCC được sản xuất bằng cách xử lý cellulose bằng các phương pháp hóa học và cơ học để tạo ra các hạt nhỏ có kích thước và hình dạng đồng nhất.
MCC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp vì tính chất hấp thụ nước và khả năng tạo thành gel. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Microcrystalline Cellulose
MCC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và xà phòng.
MCC có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel, giúp cải thiện độ ẩm của da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ dày của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
Ngoài ra, MCC còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và kem lót trang điểm. Nó giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc bị phân tách.
Tóm lại, Microcrystalline Cellulose là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm, tăng cường độ ẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
3. Cách dùng Microcrystalline Cellulose
Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. MCC có khả năng hấp thụ dầu và độ ẩm, giúp làm sạch và làm mềm da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng MCC trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với kem dưỡng da yêu thích của bạn để tăng cường độ ẩm và giảm bóng nhờn trên da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm dầu gội: Thêm 1-2 muỗng cà phê MCC vào dầu gội yêu thích của bạn để tăng cường khả năng hấp thụ dầu và làm sạch tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng MCC trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành hỗn hợp đặc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong MCC, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng MCC quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Microcrystalline Cellulose: A Versatile Excipient for Pharmaceutical Formulations" by S. S. Patel and P. R. Patel, Journal of Pharmaceutical Science and Technology, 2011.
2. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Properties, Applications, and Challenges" by M. J. O'Connor and P. A. O'Mahony, Journal of Pharmaceutical Sciences, 2015.
3. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Its Physicochemical Properties and Pharmaceutical Applications" by S. R. Raju and S. K. Panda, Journal of Excipients and Food Chemicals, 2016.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là gì?
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate (hay còn gọi là EDTA-3Na) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một chất phức tạp có khả năng chelate (tạo phức) với các ion kim loại, giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và tạp chất trên da.
2. Công dụng của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của EDTA-3Na là giúp làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ các tạp chất và tác nhân gây ô nhiễm. Ngoài ra, EDTA-3Na còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt khác trong sản phẩm, giúp tăng cường khả năng làm sạch và làm mềm da và tóc.
3. Cách dùng Trisodium Ethylenediamine Disuccinate
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate (hay còn gọi là EDTA-3Na) là một chất phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của EDTA-3Na là giúp tăng khả năng hòa tan và loại bỏ các chất cặn bẩn, vi khuẩn và các tạp chất khác trong sản phẩm.
Để sử dụng EDTA-3Na trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong quá trình sản xuất hoặc trộn trực tiếp vào sản phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối đa và độ an toàn cho người sử dụng, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và liều lượng được khuyến cáo trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Trisodium Ethylenediamine Disuccinate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Trisodium Ethylenediamine Disuccinate có thể gây dị ứng nếu người sử dụng có mẫn cảm với thành phần của sản phẩm. Nếu xuất hiện các triệu chứng như da đỏ, ngứa, phát ban hoặc khó thở, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Trisodium Ethylenediamine Disuccinate có thể gây ảnh hưởng đến môi trường nếu xả thải không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.
- Trisodium Ethylenediamine Disuccinate không được sử dụng trong sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan đến cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Trisodium Ethylenediamine Disuccinate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisodium Ethylenediamine Disuccinate: A Versatile Chelating Agent for Industrial Applications." Journal of Industrial and Engineering Chemistry, vol. 29, 2015, pp. 1-10.
2. "Synthesis and Characterization of Trisodium Ethylenediamine Disuccinate and Its Application in Heavy Metal Removal." Journal of Hazardous Materials, vol. 186, no. 2-3, 2011, pp. 1786-1792.
3. "Trisodium Ethylenediamine Disuccinate as a Green Chelating Agent for Heavy Metal Removal from Industrial Wastewater." Environmental Science and Pollution Research, vol. 22, no. 23, 2015, pp. 18518-18527.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Iron Oxides
Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil
1. Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil là gì?
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hoa của cây Citrus Aurantium Amara, còn được gọi là cây hoa cam đắng. Cây này thường được trồng ở vùng Địa Trung Hải và Bắc Phi. Dầu hoa cam đắng có mùi hương tươi mát, ngọt ngào và có tính chất làm dịu da.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Dầu hoa cam đắng có nhiều công dụng như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Dầu hoa cam đắng có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho da: Dầu hoa cam đắng có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức sống cho da và giảm sự lão hóa.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Dầu hoa cam đắng có tính chất làm săn chắc da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm sạch da: Dầu hoa cam đắng có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Giúp giảm mụn: Dầu hoa cam đắng có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hoa quả của cây hoàng đế đắng. Nó có nhiều tác dụng làm đẹp, bao gồm cải thiện tình trạng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil trong làm đẹp:
- Dùng làm tinh dầu massage: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil có tác dụng làm dịu và thư giãn cơ thể. Bạn có thể sử dụng nó để massage cơ thể hoặc tinh dầu massage để giảm căng thẳng và mệt mỏi.
- Dùng làm tinh dầu cho tóc: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil có tác dụng cải thiện sức khỏe cho tóc, giúp tóc mềm mượt và óng ả. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil vào dầu gội hoặc dầu xả để sử dụng hàng ngày.
- Dùng làm tinh dầu cho da: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trực tiếp lên da mà không pha loãng.
- Tránh sử dụng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil trên da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Không sử dụng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil trên trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc khó thở, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Citrus aurantium amara L. flower essential oil." by A. Ben Hsouna et al. published in Food and Chemical Toxicology, 2011.
2. "Citrus aurantium amara essential oil: Extraction, characterization and application in food industry." by M. G. Alves et al. published in Food Research International, 2018.
3. "Citrus aurantium amara essential oil: Chemical composition, biological activities and applications." by M. Boukhatem et al. published in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Tên khác: Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil; Bergamot Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là gì?
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ trái Bergamot, một loại cây thuộc họ cam quýt. Bergamot là một loại trái cây có hương vị và mùi thơm đặc trưng, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải, đặc biệt là ở Ý.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Bergamot Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Bergamot Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Bergamot Fruit Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp làm sạch tóc và giảm gàu. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tạo hương thơm: Bergamot Fruit Oil có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo hương thơm cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bergamot Fruit Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
- Bergamot Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn nên thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để biết được số lượng Bergamot Oil cần pha trộn.
- Nên sử dụng Bergamot Oil vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Bergamot Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Do đó, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trực tiếp trên da.
- Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng Bergamot Oil để tránh tình trạng da bị kích ứng hoặc sạm đen.
- Không nên sử dụng Bergamot Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Bergamot Oil.
- Nên lưu trữ Bergamot Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of bergamot (Citrus bergamia) essential oil." by M. Sarikurkcu, et al. Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Bergamot essential oil: from basic research to clinical practice." by G. Mazzaglia, et al. Phytotherapy Research, 2017.
3. "Bergamot essential oil: a review of its chemical composition, antimicrobial activity, and therapeutic potential." by S. Mandalari, et al. Natural Product Communications, 2017.
Pogostemon Cablin Leaf Oil
Chức năng: Mặt nạ
1. Pogostemon Cablin Leaf Oil là gì?
Pogostemon Cablin Leaf Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá của cây Pogostemon Cablin, còn được gọi là cây Patchouli. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới như Đông Nam Á và Trung Quốc. Dầu Pogostemon Cablin Leaf Oil có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Pogostemon Cablin Leaf Oil
- Làm dịu da: Pogostemon Cablin Leaf Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng của các bệnh da như chàm, viêm da cơ địa và eczema.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Pogostemon Cablin Leaf Oil có khả năng tăng cường sức khỏe cho tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất và độ ẩm cho tóc. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa gãy rụng tóc và tóc khô xơ.
- Làm sạch da: Pogostemon Cablin Leaf Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề về da liễu khác.
- Tăng cường tinh thần: Pogostemon Cablin Leaf Oil có mùi thơm đặc trưng, giúp tăng cường tinh thần và giảm căng thẳng. Nó cũng có thể giúp giảm các triệu chứng của lo âu và trầm cảm.
- Làm chậm quá trình lão hóa: Pogostemon Cablin Leaf Oil có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm các nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Pogostemon Cablin Leaf Oil
- Dùng trực tiếp: Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Để sử dụng trên da, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào kem dưỡng hoặc dầu massage trước khi sử dụng. Để sử dụng trên tóc, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu gội hoặc dầu xả trước khi sử dụng.
- Dùng trong hỗn hợp sản phẩm làm đẹp: Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể được sử dụng trong hỗn hợp sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác.
- Dùng trong phương pháp aromatherapy: Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể được sử dụng trong phương pháp aromatherapy để giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào máy phun tinh dầu hoặc đốt nóng dầu thơm để tạo mùi hương thư giãn.
Lưu ý:
- Không sử dụng trực tiếp trên da mà không pha loãng trước đó. Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trực tiếp mà không pha loãng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu dầu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Không sử dụng quá liều. Sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, hoặc buồn nôn.
- Tránh sử dụng Pogostemon Cablin Leaf Oil trên trẻ em dưới 6 tuổi hoặc phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nên thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pogostemon cablin essential oil." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Fitoterapia, vol. 75, no. 7-8, 2004, pp. 696-699.
2. "Antimicrobial activity and chemical composition of Pogostemon cablin essential oil." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Journal of Ethnopharmacology, vol. 97, no. 2, 2005, pp. 391-394.
3. "Chemical composition and biological activities of essential oil from Pogostemon cablin (Blanco) Benth." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Journal of Essential Oil Research, vol. 16, no. 6, 2004, pp. 574-578.
Farnesol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu
1. Farnesol là gì?
Farnesol là một hợp chất hữu cơ 15 cacbon tự nhiên, là một rượu sesquiterpene mạch hở. Ở điều kiện thường, nó là một chất lỏng không màu, không hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dầu.
Trong tự nhiên, Farnesol có mặt trong nhiều loại tinh dầu thực vật như sả, cây cà gai leo, cỏ chanh, hoa huệ, hoa hồng, xạ hương,…Nó thường được sử dụng như một thành phần hương liệu trong nước hoa, mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Farnesol trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Hương liệu cho các thành phần mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Farnesol
Theo EWG, Farnesol đứng ở vị trí 3 – 4 trên thang điểm 10 về mức độ cảnh báo khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một chất nên hạn chế sử dụng cho các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ, 2018, trang 30-33
- Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ, 2020, trang 21-25
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar