SmartyPits Rosemary Mint Sensitive Skin Formula (baking Soda Free)

SmartyPits Rosemary Mint Sensitive Skin Formula (baking Soda Free)

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
55%
9%
36%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Arrowroot Powder
1
4
B
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất hấp thụ)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
-
A
(Dưỡng da)

SmartyPits Rosemary Mint Sensitive Skin Formula (baking Soda Free) - Giải thích thành phần

Arrowroot Powder

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Magnesium Hydroxide

Tên khác: hidroxido de magnesio; magnesium dihydroxide; magnesi hydroxid; magnesio hidróxido; milk of magnesia
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất hấp thụ

1. Magnesium hydroxide là gì?

Magnesi hydroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Mg(OH)₂. Nó có mặt trong tự nhiên trong khoáng chất brucit. Nó là một chất rắn màu trắng với độ hòa tan thấp trong nước. Magnesi hydroxide là một thành phần phổ biến của các thuốc kháng acid, như sữa magnesi, cũng như các thuốc nhuận tràng.

2. Tác dụng của Magnesium hydroxide trong mỹ phẩm

  • Kiểm soát dầu trên da

3. Cách sử dụng Magnesium hydroxide trong làm đẹp

 Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da và sử dụng theo đúng liều lượng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Kostov K. Effects of Magnesium Deficiency on Mechanisms of Insulin Resistance in Type 2 Diabetes: Focusing on the Processes of Insulin Secretion and Signaling. Int J Mol Sci. 2019 Mar
  • Xiong J, He T, Wang M, Nie L, Zhang Y, Wang Y, Huang Y, Feng B, Zhang J, Zhao J. Serum magnesium, mortality, and cardiovascular disease in chronic kidney disease and end-stage renal disease patients: a systematic review and meta-analysis. J Nephrol. 2019 Oct
  • Moslehi M, Arab A, Shadnoush M, Hajianfar H. The Association Between Serum Magnesium and Premenstrual Syndrome: a Systematic Review and Meta-Analysis of Observational Studies. Biol Trace Elem Res. 2019 Dec
  • Chenard CA, Rubenstein LM, Snetselaar LG, Wahls TL. Nutrient Composition Comparison between the Low Saturated Fat Swank Diet for Multiple Sclerosis and Healthy U.S.-Style Eating Pattern. Nutrients. 2019 Mar 13
  • Swaminathan R. Magnesium metabolism and its disorders. Clin Biochem Rev. 2003 May

Caprylic/ Capric Triglyceride

Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Hydrogenated Avocado Oil

Chức năng: Dưỡng da

1. Hydrogenated Avocado Oil là gì?

Hydrogenated Avocado Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách xử lý dầu quả bơ Avocado với Hydrogen. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ bền và ổn định của dầu, làm cho nó ít dễ bị oxy hóa và có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Hydrogenated Avocado Oil

Hydrogenated Avocado Oil là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như sau:
- Dưỡng ẩm: Hydrogenated Avocado Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Do được hydrogen hóa, dầu Avocado Hydrogenated có khả năng chống oxy hóa tốt, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Hydrogenated Avocado Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc từ sâu bên trong.
- Làm dịu da: Hydrogenated Avocado Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Hydrogenated Avocado Oil là một thành phần ổn định và ít dễ bị oxy hóa, giúp tăng độ bền cho các sản phẩm làm đẹp.

3. Cách dùng Hydrogenated Avocado Oil

Hydrogenated Avocado Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ trái bơ Avocado. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc môi. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Avocado Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Avocado Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil như kem dưỡng hoặc sữa tắm để giữ cho da của bạn luôn ẩm mượt.
- Chăm sóc tóc: Hydrogenated Avocado Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil như dầu gội hoặc dầu xả để chăm sóc tóc.
- Chăm sóc môi: Hydrogenated Avocado Oil còn được sử dụng để chăm sóc môi. Nó giúp làm mềm môi và giảm thiểu tình trạng môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil như son dưỡng môi hoặc kem dưỡng môi để chăm sóc môi của bạn.

Lưu ý:

Mặc dù Hydrogenated Avocado Oil là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Avocado Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil một cách hợp lý và đúng liều lượng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Avocado Oil có thể gây kích ứng cho mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil dính vào mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydrogenated Avocado Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định và độ tươi mới của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Avocado Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. R. Santos, M. C. A. Santos, and M. G. R. Vale. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, pp. 255-266, July/August 2017.
2. "Hydrogenated Avocado Oil: A Novel Ingredient for Skin Care Products" by J. J. Kim, J. H. Lee, and S. H. Kim. Journal of the Society of Cosmetic Scientists of Korea, vol. 38, no. 3, pp. 191-198, September 2012.
3. "Hydrogenated Avocado Oil: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. S. Costa, and R. C. F. Silva. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, pp. 467-474, October 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu