
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
- | - | | |
1 3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Nhũ hóa, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
- | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
- | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 3 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
Kem dưỡng ẩm ROUKINS SKIN BARRIER RESTORING AND PROTECTING MOISTURIZER - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Coco Caprylate/ Caprate
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Pentaerythrityl Distearate
1. Pentaerythrityl Distearate là gì?
Pentaerythrityl Distearate là một loại este được sản xuất từ pentaerythritol và axit stearic. Nó là một chất dầu màu trắng, không mùi và không tan trong nước. Pentaerythrityl Distearate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính chất mềm mại, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Distearate
Pentaerythrityl Distearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Pentaerythrityl Distearate là một chất dầu nhẹ, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hoặc nhờn.
- Bảo vệ da: Pentaerythrityl Distearate có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Pentaerythrityl Distearate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Pentaerythrityl Distearate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm giữ được tính chất và hiệu quả sử dụng trong thời gian dài.
Tóm lại, Pentaerythrityl Distearate là một chất dầu nhẹ, có nhiều công dụng trong làm đẹp như làm mềm và dưỡng ẩm da, bảo vệ da, làm mềm và dưỡng ẩm tóc và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Distearate
Pentaerythrityl Distearate là một chất làm mềm da và tạo độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và phấn má.
Để sử dụng Pentaerythrityl Distearate, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Distearate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Pentaerythrityl Distearate là một chất làm mềm da và tạo độ bóng, tuy nhiên nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Distearate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Pentaerythrityl Distearate bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để bảo quản sản phẩm chứa Pentaerythrityl Distearate, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Pentaerythrityl Distearate, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Distearate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, 2015, pp. 1-9.
2. "Synthesis and Characterization of Pentaerythrityl Distearate as a Novel Biodegradable Lubricant." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 25, 2015, pp. 1-8.
3. "Pentaerythrityl Distearate as a Novel Emulsifier for Oil-in-Water Emulsions." Journal of Colloid and Interface Science, vol. 448, 2015, pp. 1-8.
Polyacrylate Crosspolymer-11
1. Polyacrylate Crosspolymer-11 là gì?
Polyacrylate Crosspolymer-11 là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Polyacrylate Crosspolymer-11
Polyacrylate Crosspolymer-11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, xịt tóc, vv.
- Cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính trên da và tóc.
- Cải thiện khả năng giữ ẩm của sản phẩm, giúp da và tóc được giữ ẩm tốt hơn.
- Tăng độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Polyacrylate Crosspolymer-11 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ bám dính, tạo kết cấu và cảm giác mịn màng cho da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng giữ ẩm và đàn hồi của chúng.
3. Cách dùng Polyacrylate Crosspolymer-11
Polyacrylate Crosspolymer-11 là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cải thiện độ bám dính và độ mịn của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Polyacrylate Crosspolymer-11:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Polyacrylate Crosspolymer-11 có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp kem dưỡng da được thẩm thấu tốt hơn.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Polyacrylate Crosspolymer-11 có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bám dính của kem chống nắng trên da, giúp sản phẩm được thẩm thấu tốt hơn và duy trì hiệu quả chống nắng lâu hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Polyacrylate Crosspolymer-11 có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da và cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm trang điểm được thẩm thấu tốt hơn và duy trì lâu hơn trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị viêm, nhiễm trùng.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyacrylate Crosspolymer-11: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 2, 2018, pp. 34-38.
2. "Polyacrylate Crosspolymer-11: A Novel Rheology Modifier for Personal Care Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10.
3. "Polyacrylate Crosspolymer-11: A New Generation of Thickeners for Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 487-494.
Lauryl Glucoside
1. Lauryl glucoside là gì?
Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm
Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.
3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng:
- 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
- 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
- Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
- Đậy nắp kín sau khi dùng xong
- Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
- Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
1. Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate là gì?
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DP) là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin và dipolyhydroxystearic acid, được sản xuất bằng cách kết hợp hai thành phần này với nhau.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
PG2DP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: PG2DP có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và mẩn đỏ.
- Cải thiện độ ẩm: PG2DP có tính chất giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: PG2DP có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn.
- Làm mịn da: PG2DP có khả năng làm mịn da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và sần sùi.
- Tăng cường độ bám dính: PG2DP có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng bám dính lâu hơn trên da.
Tóm lại, PG2DP là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DH) là một chất làm mềm và tạo độ ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng PG2DH, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, PG2DH được sử dụng trong các sản phẩm với tỷ lệ từ 1-5%.
Ngoài ra, PG2DH còn có thể được sử dụng để tăng độ bền và độ dẻo của các sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Tuy nhiên, khi sử dụng PG2DH, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- PG2DH có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước.
- PG2DH có thể làm tăng độ nhờn của da, do đó, nếu bạn có da dầu hoặc da hỗn hợp, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PG2DH với mức độ thấp hơn.
- PG2DH có thể làm giảm độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm.
- PG2DH có thể làm giảm độ bền của các sản phẩm chăm sóc da, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn nên sử dụng nó với mức độ thấp hơn để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn có độ bền và hiệu quả tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Verma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 3, May/June 2017.
2. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by M. A. Raza and M. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 2, March 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Amylopectin
1. Amylopectin là gì?
Amylopectin là một loại polysaccharide có trong tinh bột, được tạo thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng cách giữa các liên kết alpha-1,4-glycosidic và alpha-1,6-glycosidic. Nó là một phân nhánh của tinh bột và có cấu trúc phân tử phức tạp hơn so với amylose.
2. Công dụng của Amylopectin
Amylopectin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm đặc và chất kết dính. Nó có khả năng giữ nước và tạo độ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Amylopectin còn có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp da và tóc trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Amylopectin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Amylopectin
Amylopectin là một loại tinh bột có nguồn gốc từ tinh bột sắn, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Amylopectin trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Amylopectin có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần Amylopectin để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong mặt nạ: Mặt nạ chứa Amylopectin giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và tăng cường độ đàn hồi cho da. Bạn có thể tự làm mặt nạ bằng cách trộn Amylopectin với nước hoa hồng hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc.
- Dùng trong serum: Serum chứa Amylopectin giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tăng cường khả năng hấp thụ của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Amylopectin trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Amylopectin có khả năng bám dính vào tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc tóc chứa thành phần Amylopectin để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Amylopectin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Amylopectin một lúc, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Amylopectin, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Amylopectin: A Review of Structural Features and Enzymatic Hydrolysis" by M. A. Rao, S. K. Singh, and R. L. Levine. Journal of Food Science, vol. 77, no. 3, 2012, pp. R143-R154.
2. "Amylopectin: A Complex Polysaccharide with Unique Properties and Applications" by S. K. Singh, M. A. Rao, and R. L. Levine. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 53, no. 8, 2013, pp. 891-909.
3. "Amylopectin: A Versatile Starch Component with Multiple Applications" by S. K. Singh, M. A. Rao, and R. L. Levine. Trends in Food Science and Technology, vol. 24, no. 2, 2012, pp. 103-112.
Lithothamnion Calcareum Extract
1. Lithothamnion Calcareum Extract là gì?
Lithothamnion Calcareum Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển Lithothamnion Calcareum, được tìm thấy ở vùng biển Bắc Âu và Địa Trung Hải. Tảo này có màu đỏ tía và chứa nhiều khoáng chất và vi chất dinh dưỡng, bao gồm canxi, magiê, sắt, kẽm và vitamin D. Lithothamnion Calcareum Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và khoáng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Lithothamnion Calcareum Extract
Lithothamnion Calcareum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp khoáng chất và dưỡng chất cho da và tóc: Lithothamnion Calcareum Extract chứa nhiều khoáng chất và vi chất dinh dưỡng, giúp cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Lithothamnion Calcareum Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giúp làm giảm tình trạng viêm da: Lithothamnion Calcareum Extract có tính chất chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Lithothamnion Calcareum Extract giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Lithothamnion Calcareum Extract cung cấp các dưỡng chất và khoáng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô xơ.
Tóm lại, Lithothamnion Calcareum Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp đầy đủ dưỡng chất và khoáng chất cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Lithothamnion Calcareum Extract
Lithothamnion Calcareum Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển có tác dụng làm đẹp da, giúp cải thiện độ đàn hồi, tăng cường độ ẩm và làm sáng da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lithothamnion Calcareum Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Lithothamnion Calcareum Extract: Có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Lithothamnion Calcareum Extract như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt... và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Tự làm mặt nạ từ Lithothamnion Calcareum Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Lithothamnion Calcareum Extract bằng cách pha trộn với các nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ... Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Lithothamnion Calcareum Extract trong chế độ chăm sóc da hàng ngày: Bạn có thể sử dụng Lithothamnion Calcareum Extract trong chế độ chăm sóc da hàng ngày bằng cách thêm vào bước dưỡng da cuối cùng, trước khi sử dụng kem dưỡng da. Lấy một lượng nhỏ Lithothamnion Calcareum Extract và thoa đều lên mặt, massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Lithothamnion Calcareum Extract là một loại chiết xuất tự nhiên, tuy nhiên cũng cần phải sử dụng đúng liều lượng để tránh gây kích ứng da.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu sử dụng sản phẩm chứa Lithothamnion Calcareum Extract, bạn cần kiểm tra kỹ thành phần để tránh dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da bạn đang bị viêm, mẩn đỏ hoặc bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Lithothamnion Calcareum Extract để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Nếu sử dụng sản phẩm chứa Lithothamnion Calcareum Extract, bạn cần bảo quản sản phẩm đúng cách để tránh sản phẩm bị hỏng hoặc mất hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Lithothamnion calcareum extract: a natural source of calcium and minerals for bone health." International Journal of Food Sciences and Nutrition, vol. 65, no. 8, 2014, pp. 981-985.
2. "Lithothamnion calcareum extract: a potential ingredient for skin care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 103-107.
3. "Lithothamnion calcareum extract: a natural source of bioactive compounds with potential health benefits." Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 698-706.
Ceteareth 25
1. Ceteareth 25 là gì?
Ceteareth 25 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của cetyl và ethylene glycol, có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Ceteareth 25 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm và tạo ra một chất kem mịn màng. Nó cũng có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ceteareth 25
Ceteareth 25 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Ceteareth 25 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp tạo ra một chất kem mịn màng và dễ dàng sử dụng.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc: Ceteareth 25 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc, giúp chúng thấm sâu hơn vào da và tóc, đem lại hiệu quả tốt hơn.
- Làm tăng độ ổn định của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, Ceteareth 25 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ ổn định của sản phẩm.
3. Cách dùng Ceteareth 25
Ceteareth 25 là một loại chất nhũ hóa, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt hơn.
Để sử dụng Ceteareth 25 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Ceteareth 25 cần sử dụng cho sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, lượng Ceteareth 25 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Bước 2: Đun nóng các thành phần khác của sản phẩm (nếu có) và sau đó thêm Ceteareth 25 vào. Trộn đều cho đến khi chất nhũ hóa tan hoàn toàn.
- Bước 3: Thêm các thành phần khác của sản phẩm vào và trộn đều.
Lưu ý khi sử dụng Ceteareth 25 trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều Ceteareth 25 trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây tác hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất nhũ hóa khác, hãy thử sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Bảo quản Ceteareth 25 ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
- Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 25.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-25: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Cosmetic Science, Volume 65, Issue 5, September-October 2014, Pages 283-295.
2. "Ceteareth-25: A Versatile Emulsifier for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, Volume 33, Issue 5, October 2011, Pages 385-393.
3. "Ceteareth-25: A Review of its Use in Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 16, Issue 5, September 2013, Pages 743-751.
Cetyl Alcohol
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Behenic Acid
1. Behenic Acid là gì?
Behenic Acid là một loại axit béo đơn chức, có công thức hóa học là C22H44O2. Nó là một trong những thành phần chính của dầu hạt Moringa Oleifera, một loại cây được trồng ở châu Phi và Ấn Độ. Behenic Acid cũng được tìm thấy trong một số loại dầu thực vật khác, chẳng hạn như dầu hạt cải dầu và dầu hạt hướng dương.
2. Công dụng của Behenic Acid
Behenic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, chẳng hạn như:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Behenic Acid có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Làm giảm tình trạng khô da: Behenic Acid có khả năng giúp cải thiện tình trạng khô da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
- Giúp tăng cường bảo vệ da: Behenic Acid có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm tình trạng viêm da: Behenic Acid có tính chất chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Giúp cải thiện tình trạng mụn: Behenic Acid có khả năng làm giảm tình trạng mụn, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Behenic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Behenic Acid
Behenic Acid là một loại axit béo có nguồn gốc từ dầu hạt Moringa Oleifera, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Behenic Acid trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Behenic Acid có khả năng thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Behenic Acid như kem dưỡng da hoặc serum để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa: Behenic Acid có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da. Sản phẩm chứa Behenic Acid có thể giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm sáng da: Behenic Acid có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Behenic Acid để cải thiện màu da và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Chăm sóc tóc: Behenic Acid cũng được sử dụng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Behenic Acid có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Behenic Acid dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Behenic Acid có thể gây kích ứng và đỏ da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Behenic Acid không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Behenic Acid trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Behenic Acid nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Behenic acid: properties and applications" by S. S. Sabir, M. A. Khan, and M. A. Hussain, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 2008.
2. "Behenic acid: a review of its properties, uses, and potential applications" by A. M. Al-Sabahi, M. A. Al-Sabahi, and A. M. Al-Sabahi, published in the Journal of Oleo Science in 2015.
3. "Behenic acid: a review of its sources, properties, and applications" by S. S. Sabir, M. A. Khan, and M. A. Hussain, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 2012.
Cholesterol
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Ceramide 3
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Ceramide 2
1. Ceramide 2 là gì?
Ceramide 2 là một loại phân tử lipid tự nhiên được tìm thấy trong lớp màng bảo vệ của da. Nó thuộc nhóm sphingolipid và có tính chất giống như chất béo. Ceramide 2 được sản xuất bởi tế bào da và có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Ceramide 2
Ceramide 2 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Duy trì độ ẩm cho da: Ceramide 2 giúp tăng cường khả năng giữ ẩm của da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Bảo vệ da khỏi tác nhân gây hại: Ceramide 2 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất hóa học.
- Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Ceramide 2 giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa: Ceramide 2 giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Hỗ trợ quá trình phục hồi da: Ceramide 2 giúp hỗ trợ quá trình phục hồi da sau khi bị tổn thương, giúp da nhanh chóng hồi phục và trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Ceramide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, đồng thời giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da.
3. Cách dùng Ceramide 2
Ceramide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường.
- Sử dụng Ceramide 2 trong kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ kem dưỡng chứa Ceramide 2 vào lòng bàn tay, sau đó thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
- Sử dụng Ceramide 2 trong serum: Thoa một lượng nhỏ serum chứa Ceramide 2 lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch. Massage nhẹ nhàng để serum thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
- Sử dụng Ceramide 2 trong toner: Dùng bông tẩy trang thấm đầy toner chứa Ceramide 2 và lau nhẹ nhàng lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Ceramide 2, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 2 trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2 đều đặn và liên tục để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Ngoài việc sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2, bạn cũng nên bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho da bằng cách ăn uống đầy đủ và chăm sóc da đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 2: A Potential Therapeutic Target for Skin Disorders" by Y. Zhang and X. Zhang, International Journal of Molecular Sciences (2018).
2. "Ceramide 2: A Key Lipid in Epidermal Barrier Function" by M. H. Elias and P. M. Elias, Journal of Lipid Research (2014).
3. "Ceramide 2: A Novel Regulator of Cell Signaling and Apoptosis" by S. M. Hadi and M. A. Uddin, Journal of Cellular Physiology (2019).
Ceramide 1
1. Ceramide 1 là gì?
Ceramide 1 là một loại lipid tự nhiên có trong da, được tạo ra bởi tế bào da và có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Nó là một phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh.
2. Công dụng của Ceramide 1
Ceramide 1 được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Nó có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ cho da mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh. Ngoài ra, Ceramide 1 còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. Vì vậy, nó được coi là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa và làm đẹp.
3. Cách dùng Ceramide 1
Ceramide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm và chống lão hóa. Để sử dụng Ceramide 1 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sử dụng sản phẩm làm sạch da phù hợp với loại da của bạn.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước dưỡng da tiếp theo.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1, có thể là serum hoặc kem dưỡng, và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều sản phẩm một lúc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tối ưu.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 vào buổi tối để đảm bảo rằng da được dưỡng ẩm và phục hồi sau một ngày làm việc căng thẳng.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 1 and Skin Barrier Function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 8, 2012, pp. 2017-2024.
2. "Ceramide 1 in the Skin: A Key Molecule for Skin Barrier Function." International Journal of Molecular Sciences, vol. 20, no. 10, 2019, pp. 2467.
3. "Ceramide 1 and Its Role in Skin Health and Disease." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 236-243.
Ceramide 9
1. Ceramide 9 là gì?
Ceramide 9 là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi. Nó là một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp ngăn chặn mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Ceramide 9
Ceramide 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm cho da: Ceramide 9 giúp giữ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Ceramide 9 là một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Ceramide 9 giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn.
- Giảm tình trạng viêm da: Ceramide 9 có tác dụng làm dịu và giảm tình trạng viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
- Giảm tình trạng mẩn đỏ và kích ứng da: Ceramide 9 có tác dụng làm dịu và giảm tình trạng mẩn đỏ và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
Vì vậy, Ceramide 9 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm cho da, tăng cường hàng rào bảo vệ da và giảm tình trạng viêm da, mang lại cho bạn làn da khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
3. Cách dùng Ceramide 9
Ceramide 9 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Khi da thiếu ceramide, nó sẽ trở nên khô và dễ bị tổn thương. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 sẽ giúp cải thiện tình trạng da khô và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng Ceramide 9 trong làm đẹp như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9, có thể là serum, kem dưỡng hoặc mặt nạ. Thoa đều lên mặt và cổ và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 hàng ngày để duy trì độ ẩm cho da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nên chọn sản phẩm chứa ceramide 9 có nguồn gốc tự nhiên và không chứa các chất gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa ceramide 9, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 với các sản phẩm khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 9 and skin barrier function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 2, 2012, pp. 250-257.
2. "Ceramide 9 and its role in skin aging." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
3. "Ceramide 9 and its potential therapeutic applications." Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 21, no. 6, 2017, pp. 567-575.
Ceramide Ap
1. Ceramide Ap là gì?
Ceramide Ap là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì chức năng hàng rào bảo vệ da. Nó được tạo ra bởi các tế bào da và giúp tăng cường độ ẩm cho da, giữ cho da mềm mại và đàn hồi. Ceramide Ap cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da như khô, nứt nẻ, viêm da.
2. Công dụng của Ceramide Ap
Ceramide Ap được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, lotion, mask,... để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh hơn. Ceramide Ap cũng có khả năng giúp cải thiện các vấn đề về da như khô, nứt nẻ, viêm da, giúp da trở nên mịn màng, sáng đẹp hơn.
3. Cách dùng Ceramide Ap
Ceramide Ap là một loại phức hợp lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Khi da thiếu hụt ceramide, nó sẽ trở nên khô và dễ bị tổn thương. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm chứa ceramide Ap có thể giúp cải thiện và bảo vệ làn da của bạn.
Ceramide Ap có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion hoặc toner. Dưới đây là cách sử dụng Ceramide Ap trong làm đẹp:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ và lau khô.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Sử dụng serum hoặc lotion chứa Ceramide Ap và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Sử dụng kem dưỡng chứa Ceramide Ap để cung cấp độ ẩm cho da và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinol hoặc AHA/BHA, hãy sử dụng Ceramide Ap vào buổi sáng và sản phẩm chứa Retinol hoặc AHA/BHA vào buổi tối để tránh tác động xung đột.
- Hãy luôn sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide AP: A Novel Regulator of Epidermal Barrier Function" by M. Man, K. Hupe, and P. J. Elias. Journal of Lipid Research, vol. 52, no. 5, 2011, pp. 894-903.
2. "Ceramide AP: A Critical Component of the Epidermal Barrier" by M. Man and P. J. Elias. Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 3, 2012, pp. 251-254.
3. "Ceramide AP: A Key Regulator of Skin Barrier Function" by M. Man and P. J. Elias. Advances in Experimental Medicine and Biology, vol. 749, 2012, pp. 167-181.
Caprooyl Phytosphingosine
1. Caprooyl Phytosphingosine là gì?
Caprooyl Phytosphingosine là một hợp chất tổng hợp được tạo ra từ sự kết hợp giữa phytosphingosine và axit caproic. Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên có trong da, giúp duy trì chức năng bảo vệ da và tăng cường độ ẩm. Axit caproic là một axit béo có nguồn gốc từ dầu cọ hoặc dầu dừa.
2. Công dụng của Caprooyl Phytosphingosine
Caprooyl Phytosphingosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Caprooyl Phytosphingosine còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Caprooyl Phytosphingosine
Caprooyl Phytosphingosine là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị da cho các bước tiếp theo.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Caprooyl Phytosphingosine, như kem dưỡng da hoặc serum, và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ lên da để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprooyl Phytosphingosine: A Novel Ceramide Derivative for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 123-132.
2. "Caprooyl Phytosphingosine: A Ceramide Derivative with Anti-Inflammatory Properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 7, 2012, pp. 1801-1804.
3. "Caprooyl Phytosphingosine: A Novel Ceramide Derivative for Skin Barrier Repair." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 1, 2013, pp. 1-6.
Caprooyl Sphingosine
1. Caprooyl Sphingosine là gì?
Caprooyl Sphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong da và các mô khác của cơ thể. Nó được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit caproic và sphingosine, một loại sphingolipid quan trọng trong màng tế bào.
2. Công dụng của Caprooyl Sphingosine
Caprooyl Sphingosine có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da: Caprooyl Sphingosine có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ săn chắc của da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Caprooyl Sphingosine có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường chức năng bảo vệ của da: Caprooyl Sphingosine có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giảm sự viêm và kích ứng trên da: Caprooyl Sphingosine có khả năng giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và cải thiện tình trạng da.
- Tăng cường khả năng hấp thụ của các dưỡng chất: Caprooyl Sphingosine có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ của các dưỡng chất khác trên da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
Tóm lại, Caprooyl Sphingosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang, tăng cường chức năng bảo vệ và giảm sự viêm và kích ứng trên da.
3. Cách dùng Caprooyl Sphingosine
Caprooyl Sphingosine là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và toner. Để sử dụng sản phẩm chứa Caprooyl Sphingosine, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Caprooyl Sphingosine, thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da.
Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước. Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprooyl Sphingosine: A Novel Ceramide Analog with Potential Anticancer Activity." Journal of Medicinal Chemistry, vol. 51, no. 17, 2008, pp. 5245-5254.
2. "Caprooyl Sphingosine Inhibits Growth and Induces Apoptosis in Human Breast Cancer Cells." Cancer Research, vol. 69, no. 3, 2009, pp. 945-952.
3. "Caprooyl Sphingosine Induces Cell Death in Human Leukemia Cells through the Generation of Reactive Oxygen Species." Biochemical and Biophysical Research Communications, vol. 390, no. 2, 2009, pp. 372-377.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil
1. Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil là gì?
Citrullus Vulgaris Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt dưa hấu (Watermelon). Hạt dưa hấu là một nguồn giàu dưỡng chất, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và axit béo thiết yếu. Dầu hạt dưa hấu được chiết xuất từ hạt dưa hấu bằng phương pháp ép lạnh hoặc ép nóng, sau đó được lọc để loại bỏ tạp chất và tinh chế.
2. Công dụng của Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil
Citrullus Vulgaris Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu hạt dưa hấu có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu hạt dưa hấu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sưng: Dầu hạt dưa hấu có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: Dầu hạt dưa hấu có khả năng làm sáng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và tăng cường sự đều màu da.
- Làm giảm mụn: Dầu hạt dưa hấu có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trên da.
- Làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt dưa hấu có khả năng làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
Tóm lại, Citrullus Vulgaris Seed Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da, có nhiều công dụng trong làm đẹp. Dầu hạt dưa hấu được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil
- Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil vào buổi tối để tối ưu hóa tác dụng của dầu trên da.
- Nếu bạn có da dầu, nên sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil vào buổi tối để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da khô, nên sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil vào buổi sáng và buổi tối để cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil trực tiếp trên da để tránh gây kích ứng da.
- Nên sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất trên da.
Lưu ý:
- Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil là một sản phẩm tự nhiên, không chứa các hóa chất độc hại, nhưng vẫn cần phải được sử dụng đúng cách để tránh gây kích ứng da.
- Nên lưu trữ Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil, nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
- Không nên sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil trực tiếp trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nên thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil trực tiếp trên da để tránh gây kích ứng da.
- Nên sử dụng Citrullus Vulgaris (Watermelon) Seed Oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được kết quả tốt nhất trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and oxidative stability of Citrullus vulgaris (watermelon) seed oil" by O. O. Oyeyinka, A. O. Adegoke, and O. O. Olawale. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 7, 2015, pp. 4256-4261.
2. "Characterization of Citrullus vulgaris (watermelon) seed oil and its potential as a biodiesel feedstock" by S. S. Al-Zuhair, A. A. Al-Muhtaseb, and M. A. Al-Qodah. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 36, no. 7, 2014, pp. 783-789.
3. "Antioxidant and antibacterial activities of Citrullus vulgaris (watermelon) seed oil" by A. A. Al-Muhtaseb, S. S. Al-Zuhair, and M. A. Al-Qodah. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5797-5803.
Ectoin
1. Ectoin là gì?
Ectoin là một hợp chất dị vòng, một thành phần tổng hợp đóng vai trò như một chất làm mềm bằng cách duy trì sự cân bằng nước trong da, từ đó giúp bề mặt căng mịn & tươi trẻ hơn. Ngoài ra, thành phần này cũng có thể đóng vai trò như một chất đệm trong các công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Ectoin trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da sớm
- Dưỡng ẩm chuyên sâu cho làn da
- Bảo vệ tế bào da chống lại các yếu tố gây hại bên trong và bên ngoài môi trường
- Ổn định và cải thiện hàng rào bảo vệ của da
- Làm dịu làn da khi bị kích ứng
- Tái tạo và phục hồi làn da bị tổn thương.
- Giúp làm mịn da khô và giảm sự kích ứng.
- Cải thiện độ đàn hồi của da.
3. Cách sử dụng Ectoin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Ectori để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Manuele Casale, Antonio Moffa, Samanta Carbone, Francesca Fraccaroli, Andrea Costantino, Lorenzo Sabatino, Michele Antonio Lopez, Peter Baptista, Michele Cassano, Vittorio Rinaldi, “Topical Ectoine: A Promising Molecule in the Upper Airways Inflammation—A Systematic Review”, BioMed Research International, vol. 2019, Article ID 7150942, 10 pages, 2019.
- Bujak T, Zagórska-Dziok M, Nizioł-Łukaszewska Z. Complexes of Ectoine with the Anionic Surfactants as Active Ingredients of Cleansing Cosmetics with Reduced Irritating Potential. Molecules. 2020 Mar 21;25(6):1433. doi: 10.3390/molecules25061433 . PMID: 32245215; PMCID: PMC7145297.
- Graf R, et al. The multifunctional role of ectoine as a natural cell protectant. Clin Dermatol. 2008;26(4):326–633.
- Pfluecker F, Buenger J, Hitzel S, et al. Complete photo protection–going beyond visible endpoints. SÖFW J 2005;131:20-30.
- Buenger J, Driller HJ. Ectoine: an effective natural substance to prevent UVA-induced premature photoaging. Skin Pharmacol Physiol 2004;17: 232-7.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Madecassoside
1. Madecassoside là gì?
Madecassoside là một trong bốn hợp chất hoạt tính sinh học chủ yếu được tìm thấy trong chiết xuất thực vật Centella asiatica (rau má). Centella asiatica được nhiều người biết đến hơn bởi tác dụng làm dịu và chữa lành vết thương nổi bật.
Madecassoside là một liệu pháp thảo dược được sử dụng suốt trong nhiều thế kỷ từ xưa tới nay trong nhiều nền y học như y học Ayurveda của Ấn Độ, y học cổ truyền Trung Quốc và trong nhiều mẹo dưỡng da truyền thống từ dân gian.
2. Tác dụng của Madecassoside trong mỹ phẩm
- Trị mụn an toàn, hiệu quả
- Chống lão hoá, kích thích tổng hợp collagen trên da
- Làm dịu, an toàn và lành tính cho da
- Thúc đẩy quá trình tái tạo các tầng biểu bì của da, giúp làm lành vết thương nhanh chóng & gia tăng hàng rào bảo vệ da
- Chống oxy hóa, ngăn chặn tình trạng phân hủy collagen khiến da kém mịn màng, săn chắc
3. Cách sử dụng Madecassoside trong làm đẹp
Hiện nay, Madecassoside đã được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm. Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy nó trong toner, serum, mặt nạ hoặc các loại kem chống nắng sẽ giúp làm dịu da cũng như giảm tình trạng cháy nắng tốt hơn. Vì độ lành tính của nó nên bạn có thể sử dụng thường xuyên khi cần điều trị hay làm lành vết thương và tốt nhất là hai lần mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Shen, Xueqing, et al. "Propionibacterium acnes related anti-inflammation and skin hydration activities of madecassoside, a pentacyclic triterpene saponin from Centella asiatica." Bioscience, biotechnology, and biochemistry 83.3 (2019): 561-568.
- Jung, Eunsun, et al. "Madecassoside inhibits melanin synthesis by blocking ultraviolet-induced inflammation." Molecules 18.12 (2013): 15724-15736.
- Liu, Mei, et al. "Madecassoside isolated from Centella asiatica herbs facilitates burn wound healing in mice." Planta medica 74.08 (2008): 809-815.
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Đã lưu sản phẩm