Mặt nạ Sanoflore Rosa Angelica Baume De Rosée 48h Rehydrating Night Balm and Mask - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Rosa Damascena Flower Water
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da
1. Rosa Damascena Flower Water là gì?
Rosa Damascena Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng Damask (Rosa Damascena). Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên, không chứa bất kỳ hóa chất nào và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Nước hoa hồng Rosa Damascena được sản xuất bằng cách hấp thụ dầu hoa hồng vào nước cất. Quá trình này giúp giữ lại các thành phần hoạt tính của hoa hồng, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit hữu cơ và các chất chống viêm.
2. Công dụng của Rosa Damascena Flower Water
Rosa Damascena Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và ngăn ngừa sự lão hóa.
- Giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông: Nước hoa hồng Rosa Damascena có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa và axit hữu cơ, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự lão hóa.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng Rosa Damascena có chứa các chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và giữ cho da luôn trẻ trung.
Với những công dụng trên, Rosa Damascena Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Rosa Damascena Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Rosa Damascena Flower Water làm toner để cân bằng độ pH trên da. Bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc bông cotton thấm đầy nước hoa hồng rồi lau nhẹ nhàng lên mặt.
- Dùng làm nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô hoặc nhạy cảm, hãy dùng Rosa Damascena Flower Water để cân bằng độ ẩm trên da. Bạn có thể phun nước hoa hồng lên mặt và để khô tự nhiên hoặc dùng bông cotton lau nhẹ nhàng.
- Dùng làm nước hoa: Rosa Damascena Flower Water có mùi thơm dịu nhẹ, nên bạn có thể dùng nó làm nước hoa thay cho nước hoa thông thường. Hãy phun nước hoa hồng lên cổ tay hoặc sau tai để tận hưởng mùi thơm dịu nhẹ.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Rosa Damascena Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy pha trộn nước hoa hồng với bột mặt nạ hoặc bột yến mạch để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu nước hoa hồng dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Nước hoa hồng có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên hãy tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản nước hoa hồng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt, nước hoa hồng có thể bị nấm mốc hoặc hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena flower water: a potential source of natural antioxidants." by N. K. Sharma and S. K. Sharma. Journal of Essential Oil Research, vol. 22, no. 6, 2010, pp. 581-584.
2. "Rosa damascena flower water: chemical composition and therapeutic properties." by M. R. Shokri and M. R. Sadeghi. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 15, 2011, pp. 3344-3349.
3. "Rosa damascena flower water: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties." by S. S. Ali and S. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 268-280.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
- Chất dung môi (chất hoà tan)
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
- Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
- Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
- Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Dicaprylyl Ether
Tên khác: Dioctyl ether
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Ether là gì?
Dicaprylyl Ether là một loại dầu tổng hợp được sản xuất từ các axit béo tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ mịn màng của da và tóc.
2. Công dụng của Dicaprylyl Ether
Dicaprylyl Ether được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum và các sản phẩm chống nắng. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Dicaprylyl Ether có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
- Cải thiện độ mịn màng của da và tóc: Dicaprylyl Ether giúp cải thiện độ mịn màng của da và tóc, giúp cho da và tóc trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Dicaprylyl Ether có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cho sản phẩm hoạt động tốt hơn.
- Giảm thiểu tình trạng kích ứng da: Dicaprylyl Ether là một chất làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng da và làm dịu da nhạy cảm.
- Tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính: Dicaprylyl Ether có khả năng tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính trên da và tóc, giúp cho sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ sử dụng và thoải mái hơn.
3. Cách dùng Dicaprylyl Ether
- Dicaprylyl Ether là một chất làm mềm, tạo độ nhớt và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, dầu tẩy trang, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng Dicaprylyl Ether, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Dicaprylyl Ether là từ 1-10% trong sản phẩm.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Ether là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Dicaprylyl Ether có thể gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether và gặp phải bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy và mất hiệu quả. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Ether: A Versatile Emollient and Solvent" by S. K. Chaudhuri and S. K. Sahoo, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Dicaprylyl Ether: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 5, September 2015.
3. "Dicaprylyl Ether: A Sustainable Ingredient for Personal Care Products" by A. M. Almeida, M. C. G. Rocha, and A. C. Tedesco, Journal of Cleaner Production, Vol. 142, Part 4, January 2017.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Polyglyceryl 3 Dicitrate/Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Beeswax
Tên khác: Bees Wax; Beewax; Cera alba; Cire D'abeille; Cera Flava; White Beeswax
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Beeswax là gì?
Beeswax là một loại sáp tự nhiên được sản xuất bởi các con ong mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Beeswax có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó có tính chất dẻo dai và dễ dàng tan chảy ở nhiệt độ cao, giúp cho việc sử dụng và kết hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp trở nên dễ dàng.
2. Công dụng của Beeswax
Beeswax có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Beeswax có khả năng giữ nếp và tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm dịu và chữa lành da: Beeswax có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và chữa lành các vết thương trên da.
- Tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp: Beeswax có tính chất dẻo dai và giúp tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
3. Cách dùng Beeswax
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da bằng cách trộn với các dầu thực vật như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hạnh nhân hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ.
- Làm kem dưỡng da: Beeswax là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion... Bạn có thể tự làm kem dưỡng da bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và các thành phần khác như nước hoa, tinh dầu, vitamin E... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm son môi: Beeswax là thành phần chính trong các loại son môi tự nhiên. Bạn có thể tự làm son môi bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và màu sắc tự nhiên như bột cacao, bột hồng sâm, bột củ cải... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm nến thơm: Beeswax là một trong những thành phần chính trong các loại nến thơm tự nhiên. Bạn có thể tự làm nến thơm bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và tinh dầu thơm. Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Beeswax có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Beeswax là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và sử dụng đúng liều lượng.
- Tránh sử dụng Beeswax có chứa hóa chất độc hại: Nhiều sản phẩm Beeswax trên thị trường có chứa hóa chất độc hại như paraben, sulfat... Bạn nên chọn sản phẩm Beeswax tự nhiên và không chứa hóa chất độc hại để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. Beeswax: Production, Properties and Uses by Dr. Ron Fessenden
2. Beeswax: Composition, Properties and Uses by Dr. Stefan Bogdanov
3. Beeswax Handbook: Practical Uses and Recipes by Dr. Eric Mussen
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Pseudoalteromonas Ferment Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Pseudoalteromonas Ferment Extract là gì?
Pseudoalteromonas Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Pseudoalteromonas, được tạo ra thông qua quá trình lên men của vi khuẩn này. Pseudoalteromonas là một loại vi khuẩn sống trong môi trường biển, có khả năng sản xuất các enzyme và peptit có tác dụng làm đẹp và chống lão hóa.
2. Công dụng của Pseudoalteromonas Ferment Extract
Pseudoalteromonas Ferment Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, tái tạo và làm mềm da, tóc. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc, đàn hồi hơn. Ngoài ra, Pseudoalteromonas Ferment Extract còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tia UV. Các sản phẩm chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract thường được khuyên dùng cho da khô, da lão hóa và tóc khô, hư tổn.
3. Cách dùng Pseudoalteromonas Ferment Extract
Pseudoalteromonas Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn sống trên đáy biển, có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
Cách sử dụng Pseudoalteromonas Ferment Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng thường thì bạn có thể tìm thấy hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Pseudoalteromonas Ferment Extract:
- Trong kem dưỡng da: Thêm Pseudoalteromonas Ferment Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Trong serum: Sử dụng serum chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Pseudoalteromonas Ferment Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng Pseudoalteromonas Ferment Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy thử sản phẩm chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị viêm hoặc tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract cho đến khi da hồi phục hoàn toàn.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, hãy lưu trữ nó ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pseudoalteromonas Ferment Extract: A Marine-Derived Ingredient with Anti-Aging Properties." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 6, 2013, pp. 429-438.
2. "Pseudoalteromonas Ferment Extract: A Novel Marine-Derived Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 36-41.
3. "Pseudoalteromonas Ferment Extract: A Promising Marine-Derived Ingredient for Cosmetics." Marine Drugs, vol. 15, no. 1, 2017, pp. 1-13.
Menthol
Tên khác: L-Menthol; DL-Menthol; Mentholum
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát
1. Menthol là gì?
Methol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ cây bạc hà u, bạc hà Á và các loại bạc hà khác. Nhưng trong đó cây bạc hà Á là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể bạc hà tự nhiên và tinh dầu bạc hà tự nhiên.
2. Tác dụng của Menthol trong làm đẹp
- Làm sản phẩm trị gàu
- Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
- Có tác dụng trị mụn, làm trắng da
- Chăm sóc răng miệng
- Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại
- Cải thiện tình trạng da bóng dầu
3. Cách sử dụng Menthol trong làm đẹp
Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại:
- 3 thìa bơ ca cao
- 2 thìa dầu dừa
- 12 giọt tinh dầu bạc hà.
Cách làm:
- Làm tan chảy bơ và dầu dừa trong nồi cách thủy hoặc lò vi sóng.
- Khuấy đều đến khi hỗn hợp hòa quyện với nhau.
- Cho thêm tinh dầu bạc hà vào và khuấy đều thêm lần nữa.
- Tắt bếp và nhanh chóng cho hỗn hợp vào lọ đựng.
- Bảo quản nơi mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và dùng trong 3–4 tháng.
Cải thiện tình trạng da bóng dầu:
- 4 giọt tinh dầu bạc hà
- 8 giọt tinh dầu tràm trà
- 200g gel lô hội
- Trộn đều hỗn hợp trước khi thoa trực tiếp lên những vùng da bị đổ nhiều dầu.
- Thực hiện biện pháp này mỗi ngày cho đến khi nhận thấy làn da có sự cải thiện rõ rệt.
Giảm thiểu bã nhờn trên da đầu:
- Trộn 2–4 thìa giấm táo cùng 1 tách nước, thêm vào vài giọt tinh dầu bạc hà.
- Sau đó, thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
- Cuối cùng, gội đầu lại với dầu gội và xả sạch lại với nước ấm.
- Thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào những ngày trời lạnh nhé.
Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
- Hòa 12 giọt tinh dầu bạc hà và 12 giọt tinh dầu hương thảo vào dung dịch chứa sẵn dầu ô liu và dầu jojoba theo tỷ lệ 1:1.
- Khuấy đều dung dịch cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
- Sau đó thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
- Hãy dùng mũ trùm bọc tóc lại và để yên tối thiểu 1 tiếng hay thậm chí để qua đêm.
- Thực hiện biện pháp này mỗi tuần một lần để nuôi dưỡng mái tóc dày đẹp và da đầu khỏe mạnh.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Tinh dầu bạc hà khi sử dụng cần được pha loãng bằng một loại dầu khác. Chỉ sử dụng một vài giọt cho mỗi lần dùng tinh dầu bạc hà.
- Trong một số trường hợp có thể xảy ra kích ứng và phát ban khi dùng tinh dầu bạc hà. Vì vậy, để an toàn bạn nên thử dùng chúng với một lượng nhỏ trên da trước khi dùng ở vùng da rộng hơn.
- Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau, sưng, phồng rộp chỗ bôi thuốc hoặc cảm giác châm chích, mẩn đỏ do kích ứng sau khi sử dụng thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Jordt SE, McKemy DD, Julius D. Lessons from peppers and peppermint: the molecular logic of thermosensation. Current Opinion in Neurobiology. 2003;(13)
- McKemy DD, MNeuhausser W, Julius D. Identification of a cold receptor reveals a general role for TRP channels in thermosensation. Nature. 2002;416(6876):52–58.
- Peier AM, et al. A TRP channel that senses cold stimuli and menthol. Cell. 2002;108(5):705–15.
- Campero M, et al. Slowly conducting afferents activated by innocuous low temperature in human skin. J Physiol. 2001;535(Pt 3):855–65.
- Morin C, Bushnell MC. Temporal and qualitative properties of cold pain and heat pain: a psychophysical study. Pain. 1998;74(1):67–73.
Ultramarines
Tên khác: CI 77007; Pigment Blue 29; Ultramarine; Ultramarine Blue; Lazurite
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Rosa Damascena Flower Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ
1. Rosa Damascena Flower Oil là gì?
Rosa Damascena Flower Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa hồng Damask (Rosa damascena), một loại hoa được trồng chủ yếu ở Bulgaria, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ. Dầu hoa hồng Damask là một trong những loại dầu thực vật quý giá nhất trên thế giới, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Dầu hoa hồng Damask có mùi hương đặc trưng của hoa hồng, với một chút hương thơm ngọt ngào và mềm mại. Nó được chiết xuất từ cánh hoa hồng bằng phương pháp hơi nước hoặc hơi hóa học, sau đó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và tăng độ tinh khiết.
2. Công dụng của Rosa Damascena Flower Oil
Rosa Damascena Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào thành phần chứa trong nó, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit béo và vitamin. Dưới đây là một số công dụng của dầu hoa hồng Damask trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hoa hồng Damask có khả năng dưỡng ẩm và giúp da mềm mại hơn. Nó có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da, serum hoặc dầu massage.
- Làm sáng da: Dầu hoa hồng Damask có tính chất làm sáng da và giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa: Dầu hoa hồng Damask chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giúp giảm mụn: Dầu hoa hồng Damask có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm dịu da: Dầu hoa hồng Damask có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Rosa Damascena Flower Oil là một loại dầu quý giá và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp làm mềm mại, dưỡng ẩm, làm sáng da và ngăn ngừa lão hóa.
3. Cách dùng Rosa Damascena Flower Oil
- Rosa Damascena Flower Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, hay sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt, cổ và tay. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nếu muốn pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Rosa Damascena Flower Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử dầu trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Rosa Damascena Flower Oil từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
- Không sử dụng Rosa Damascena Flower Oil trực tiếp trên vết thương hoặc da bị viêm, nhiễm trùng.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena flower oil: a review on its ethnopharmacological, phytochemical, and pharmacological properties" by S. S. Ali and M. A. Ansari, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2018.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of Rosa damascena flower essential oil" by M. R. Ghasemi Pirbalouti and M. R. Hamedi, published in the Journal of Essential Oil Research in 2014.
3. "Rosa damascena flower oil as a potential therapeutic agent in Alzheimer's disease" by S. S. Ali and M. A. Ansari, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2017.
CI 77491
Tên khác: Pigment Red 101; Iron oxide Red; Red Iron oxide; Red Oxide of Iron
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77491 là gì?
CI 77491 là một loại pigment sắt oxide màu đỏ nâu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
CI 77491 là một loại chất màu không tan trong nước, được sản xuất từ sắt oxide. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu đậm và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm có màu sắc đa dạng.
2. Công dụng của CI 77491
CI 77491 được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm trang điểm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ nâu đậm trong son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
Ngoài ra, CI 77491 còn được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo ra màu sắc đa dạng và hấp dẫn cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 77491 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng CI 77491
CI 77491 là một loại chất màu sắt oxyt đã được xử lý để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, vì nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu sáng và độ bền màu cao.
Để sử dụng CI 77491 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng lượng CI 77491 phù hợp với sản phẩm của bạn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ đậm nhạt của màu sắc, bạn có thể điều chỉnh lượng CI 77491 trong công thức của mình.
- Pha trộn CI 77491 đều với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn. Điều này đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm của bạn.
- Kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn có tính chất dầu hoặc có độ pH cao, CI 77491 có thể bị phân hủy hoặc mất màu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của mình trước khi bán ra thị trường.
Lưu ý:
- CI 77491 là một chất màu an toàn và được phép sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm của bạn chạm vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Để bảo quản CI 77491, bạn cần lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa CI 77491, hãy đánh dấu trên bao bì để người tiêu dùng có thể biết được thành phần của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng CI 77491 trong sản phẩm của bạn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron Oxides in Cosmetics" by the Personal Care Products Council, 2012.
2. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, 2014.
3. "Iron Oxides: A Review of their Characteristics and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. A. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Eugenol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng
1. Eugenol là gì?
Eugenol là một hợp chất hữu cơ có trong tinh dầu của cây đinh hương (Syzygium aromaticum) và một số loài cây khác. Nó có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Eugenol
Eugenol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tác dụng kháng khuẩn và khử mùi: Eugenol có tính kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể khó chịu.
- Tác dụng chống viêm: Eugenol có tính chống viêm, giúp giảm sưng tấy và đau đớn trên da.
- Tác dụng làm dịu da: Eugenol có tính làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da.
- Tác dụng chống oxy hóa: Eugenol có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
- Tác dụng kích thích tuần hoàn máu: Eugenol có tính kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc.
- Tác dụng giảm đau: Eugenol có tính giảm đau, giúp giảm đau do viêm khớp, đau đầu và đau răng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Eugenol có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol.
3. Cách dùng Eugenol
Eugenol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và dược phẩm. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Eugenol trong làm đẹp:
- Dùng Eugenol trong mỹ phẩm: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, và các sản phẩm chống lão hóa. Nó có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Dùng Eugenol trong kem đánh răng: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong miệng.
- Dùng Eugenol trong tinh dầu: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu như dầu xoa bóp và dầu thơm. Nó có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Lưu ý:
Mặc dù Eugenol là một hợp chất tự nhiên, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Eugenol trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Eugenol có thể gây ra kích ứng da, đau đầu và buồn nôn.
- Tránh sử dụng Eugenol trên da bị tổn thương: Eugenol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương, chẳng hạn như vết thương hoặc vết bỏng.
- Tránh sử dụng Eugenol trong thai kỳ: Eugenol có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Eugenol: A Review of Its Antimicrobial, Antioxidant, and Anti-Inflammatory Properties" by M. N. Naveed, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology (2015).
2. "Eugenol: A Versatile Molecule with Multiple Applications in Medical, Dental, and Veterinary Fields" by S. K. Singh, et al. in Asian Journal of Pharmaceutical Sciences (2015).
3. "Eugenol and Its Role in Chronic Diseases" by A. K. Pandey, et al. in Advances in Pharmacological Sciences (2014).
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn.
- Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016)
2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017)
3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.