Tinh chất Schwarzkopf Professional BC Bonacure Repair Rescue Nutri Shield Serum
Tinh chất

Tinh chất Schwarzkopf Professional BC Bonacure Repair Rescue Nutri Shield Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Lauryl Glucoside Stearamidopropyl Dimethylamine Cetrimonium Methosulfate Quaternium 87 Trideceth 5
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
49%
46%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
1
-
(Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
-
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

Tinh chất Schwarzkopf Professional BC Bonacure Repair Rescue Nutri Shield Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer

Chức năng: Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc

1. Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer là gì?

Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da để cải thiện độ mềm mại, sáng bóng và dễ chải của tóc. Nó là một loại silicone có cấu trúc phân tử đặc biệt, được tạo ra bằng cách kết hợp giữa Amodimethicone và Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer.

2. Công dụng của Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer

Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm tóc: Hợp chất này giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải hơn, giảm thiểu tình trạng rối và khó chải.
- Tăng cường sáng bóng: Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer giúp tăng cường sáng bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ tóc: Hợp chất này có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và hóa chất.
- Tăng cường độ ẩm: Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer giúp giữ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và không bị khô và xơ rối.
- Cải thiện độ bóng: Hợp chất này giúp tăng cường độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer là một hợp chất quan trọng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp cải thiện độ mềm mại, sáng bóng và dễ chải của tóc, đồng thời bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và giữ ẩm cho tóc.

3. Cách dùng Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer

Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, kem dưỡng tóc, serum, và các sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài và giữ ẩm cho tóc.
Để sử dụng Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa tóc sạch bằng shampoo và dùng dầu xả chứa Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer.
- Bước 2: Thoa dầu xả lên tóc, tập trung vào những vùng tóc khô và hư tổn.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng tóc trong khoảng 2-3 phút để dầu xả thấm sâu vào tóc.
- Bước 4: Xả sạch tóc bằng nước.
Lưu ý: Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer trong một lần sử dụng, vì điều này có thể làm tóc bị nặng và không thấm hút đủ oxy. Nên sử dụng sản phẩm này đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tùy theo tình trạng tóc của bạn.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm này trên da đầu bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng trên da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nên giữ sản phẩm này ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị dính vào quần áo hoặc vật dụng khác, hãy rửa sạch bằng nước và xà phòng.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer một cách hiệu quả và an toàn trong quá trình chăm sóc tóc của mình.

Tài liệu tham khảo

1. "Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer: Synthesis and Characterization" by S. S. Kadam, S. V. Bhosale, and S. S. Kulkarni, Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 4, 2018.
2. "Preparation and Characterization of Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer for Hair Care Applications" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Sayed, and M. S. El-Shall, Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 2, 2016.
3. "Synthesis and Characterization of Amodimethicone/Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer for Hair Care Applications" by S. S. Kadam, S. V. Bhosale, and S. S. Kulkarni, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017.

Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là gì?

Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da đầu. Nó là một dạng của keratin, một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong tóc và móng người.
Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin được sản xuất bằng cách thủy phân keratin thành các phân tử nhỏ hơn, sau đó trộn với các hợp chất hydroxypropyl và steardimonium để tạo ra một hợp chất có khả năng thẩm thấu vào tóc và da đầu.

2. Công dụng của Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin

Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho tóc và da đầu: Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin có khả năng giữ ẩm và làm mềm tóc và da đầu, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải.
- Tăng cường sức đề kháng cho tóc: Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin giúp tăng cường sức đề kháng cho tóc, giúp chúng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin giúp tăng cường độ bóng cho tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và óng ả.
- Tăng cường độ dày cho tóc: Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin giúp tăng cường độ dày cho tóc, giúp chúng trông đầy đặn hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho tóc: Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin giúp tăng cường độ đàn hồi cho tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ uốn.
Trên thị trường hiện nay, Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc và da đầu như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc và serum chăm sóc tóc.

3. Cách dùng Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin

- Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin (SHHK) là một loại chất bảo vệ tóc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng SHHK, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng SHHK trong các sản phẩm chăm sóc tóc là từ 0,1% đến 5%.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa SHHK, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa SHHK, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.

Lưu ý:

- SHHK là một chất bảo vệ tóc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động nào khác, nó cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa SHHK trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ tóc. Nếu không có dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa SHHK một cách an toàn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SHHK.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc chứa SHHK và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.

Tài liệu tham khảo

1. "Stearalkonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin: A Novel Hair Conditioning Agent." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 3, 2010, pp. 203-214.
2. "The Effects of Stearalkonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin on Hair Strength and Elasticity." Journal of Cosmetic and Laser Therapy, vol. 13, no. 2, 2011, pp. 70-76.
3. "Evaluation of the Efficacy of Stearalkonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin in Hair Care Products." Journal of Applied Cosmetology, vol. 29, no. 2, 2011, pp. 61-67.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá