Phấn tươi SeboCalm Innovation Cleansing Mousse
Kem nền

Phấn tươi SeboCalm Innovation Cleansing Mousse

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Coco Glucoside Lauryl Glucoside Glyceryl Oleate Disodium Cocoyl Glutamate Sodium Lauryl Glucose Carboxylate Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether Sodium Cocoyl Hydrolyzed Wheat Protein
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
73%
20%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch

Phấn tươi SeboCalm Innovation Cleansing Mousse - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium Lauryl Glucose Carboxylate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là gì?

Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là một loại chất hoạt động bề mặt anionic được sản xuất từ đường glucose và dầu cọ. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch và tạo bọt.

2. Công dụng của Sodium Lauryl Glucose Carboxylate

Sodium Lauryl Glucose Carboxylate có khả năng làm sạch hiệu quả và tạo bọt mịn màng, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
Ngoài ra, Sodium Lauryl Glucose Carboxylate còn được sử dụng để tạo độ dày và độ bền cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tăng cường khả năng làm sạch và duy trì độ ẩm cho da và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng và nên kiểm tra trước khi sử dụng đối với những người có làn da nhạy cảm.

3. Cách dùng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate

Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên, được chiết xuất từ đường glucose và dầu dừa, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng Sodium Lauryl Glucose Carboxylate hiệu quả hơn:
- Đối với sản phẩm tắm: Thêm một lượng nhỏ Sodium Lauryl Glucose Carboxylate vào nước để tạo bọt, sau đó thoa đều lên cơ thể và xả sạch bằng nước.
- Đối với sản phẩm rửa mặt: Làm ướt mặt, thoa sản phẩm lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Đối với sản phẩm dưỡng tóc: Thêm một lượng nhỏ Sodium Lauryl Glucose Carboxylate vào dầu gội, massage lên tóc và xả sạch bằng nước.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Lauryl Glucose Carboxylate là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên, bạn nên lưu ý những điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate, vì điều này có thể làm khô da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng, để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauryl Glucose Carboxylate.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Lauryl Glucose Carboxylate: A Mild Surfactant for Personal Care Applications" by S. K. Verma and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, 2013.
2. "Sodium Lauryl Glucose Carboxylate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Gutiérrez and M. A. García, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
3. "Sodium Lauryl Glucose Carboxylate: A Green Surfactant for Industrial Applications" by S. K. Verma and S. K. Singh, Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2014.

Disodium Cocoyl Glutamate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Disodium Cocoyl Glutamate là gì?

Disodium Cocoyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ dầu cọ và glutamic acid. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem rửa mặt, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm tẩy trang.

2. Công dụng của Disodium Cocoyl Glutamate

Disodium Cocoyl Glutamate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng hoặc khô da. Nó cũng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Disodium Cocoyl Glutamate còn có tính chất làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chải. Tính năng này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Disodium Cocoyl Glutamate

Disodium Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng Disodium Cocoyl Glutamate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Disodium Cocoyl Glutamate:
- Trong sản phẩm rửa mặt: Disodium Cocoyl Glutamate được sử dụng để làm sạch da mặt một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm rửa mặt chứa Disodium Cocoyl Glutamate hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da mặt.
- Trong sản phẩm tắm: Disodium Cocoyl Glutamate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da trong các sản phẩm tắm. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tắm chứa Disodium Cocoyl Glutamate để làm sạch toàn thân một cách nhẹ nhàng.
- Trong sản phẩm dưỡng tóc: Disodium Cocoyl Glutamate được sử dụng để làm sạch tóc và da đầu trong các sản phẩm dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm dưỡng tóc chứa Disodium Cocoyl Glutamate để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc và da đầu.

Lưu ý:

Disodium Cocoyl Glutamate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Cocoyl Glutamate:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Disodium Cocoyl Glutamate một lúc. Việc sử dụng quá nhiều có thể làm khô da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Disodium Cocoyl Glutamate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Disodium Cocoyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 6, 2018, pp. 38-43.
2. "Disodium Cocoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 4, 2019, pp. 731-739.
3. "Disodium Cocoyl Glutamate: A Green Surfactant for Sustainable Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 2, 2019, pp. 119-127.

Lauryl Glucoside

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Lauryl glucoside là gì?

Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ ​​glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm

Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.

3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp

 Tỉ lệ sử dụng:

  • 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
  • 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
  • Đậy nắp kín sau khi dùng xong
  • Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
  • Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá