Nước hoa hồng SECRET KEY Fresh Nature Toner - Milk Brightening
Nước hoa hồng

Nước hoa hồng SECRET KEY Fresh Nature Toner - Milk Brightening

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Lanolin Oleth 10 Oleth 5 Nonoxynol 12 Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Mineral Oil Camellia Sinensis (Green Tea) Extract Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
52%
19%
4%
26%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da)

Nước hoa hồng SECRET KEY Fresh Nature Toner - Milk Brightening - Giải thích thành phần

Milk Protein Extract

Tên khác: Hydrolyzed Milk Protein; Milk Protein

1. Milk Protein Extract là gì?

Milk Protein Extract là một loại chiết xuất từ sữa, được sản xuất bằng cách tách các protein từ sữa tươi. Nó chứa các thành phần chính như casein, whey protein và lactoglobulin. Milk Protein Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da.

2. Công dụng của Milk Protein Extract

Milk Protein Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Milk Protein Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Milk Protein Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Milk Protein Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và hóa chất. Nó cũng giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm dịu và giảm kích ứng cho da: Milk Protein Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm viêm và mẩn đỏ.
- Tăng cường sức khỏe cho móng tay: Milk Protein Extract cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho móng tay, giúp chúng chắc khỏe và bóng đẹp.
Tóm lại, Milk Protein Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da, tóc và móng tay.

3. Cách dùng Milk Protein Extract

Milk Protein Extract là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại protein được chiết xuất từ sữa, có tác dụng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Để sử dụng Milk Protein Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Milk Protein Extract, bạn cần làm sạch da bằng nước hoặc sữa rửa mặt để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Milk Protein Extract: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Milk Protein Extract như kem dưỡng da, sữa tắm hoặc xà phòng. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 3: Sử dụng thường xuyên: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Milk Protein Extract thường xuyên, ít nhất là mỗi ngày một lần.

Lưu ý:

Mặc dù Milk Protein Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Milk Protein Extract tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Milk Protein Extract.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm, nên kiểm tra sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều lượng sản phẩm chứa Milk Protein Extract, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Milk Protein Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Milk protein extract: a functional ingredient for food applications." Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 10, 2016, pp. 3409-3418.
2. "Milk protein extract as a source of bioactive peptides: a review." International Dairy Journal, vol. 61, 2016, pp. 15-23.
3. "Milk protein extract: a potential ingredient for nutraceuticals and functional foods." Food Research International, vol. 89, 2016, pp. 1-8.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

1,2-Hexanediol

Chức năng: Dung môi

1. 1,2-Hexanediol là gì?

1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.

2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm, làm mềm da;
  • Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
  • Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
  • Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
  • Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp

1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.

Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
  • Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
  • Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
  • Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
  • Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.

Portulaca Oleracea Extract

Tên khác: Purslane Extract
Chức năng: Dưỡng da

1. Portulaca Oleracea Extract là gì?

Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.

2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp

  • Cải thiện tình trạng viêm, ngứa, dị ứng
  • Chống oxy hóa, làm dịu, tái tạo da bị tổn thương

3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract

Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.

Tài liệu tham khảo

  • Food Chemistry, tháng 8 năm 2019, trang 239-245
  • Journal of Pharmacopuncture, tháng 3 năm 2019, trang 7-15
  • Antioxidants, tháng 8 năm 2017, trang 1-9
  • American Journal of Translational Research, tháng 5 năm 2016, trang 2,138-2,148
  • BioMed Research International, tháng 1 năm 2015, trang 1-11
  • Journal of Ethnopharmacology, tháng 7 năm 2001, trang 171–176; tháng 11 năm 2000, trang 445-451

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá