Tinh chất Seed Phytonutrients Superseeds Serum
Tinh chất

Tinh chất Seed Phytonutrients Superseeds Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbyl Glucoside
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Coco Glucoside Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Gluconolactone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
88%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Tinh chất Seed Phytonutrients Superseeds Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa

1. Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters là gì?

Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các dẫn xuất của glycerin với các axit béo caprylic và capric từ dầu dừa.

2. Công dụng của Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters

Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và khô da.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm chăm sóc da và trang điểm có thể lưu trữ được lâu hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Chất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da, giúp sản phẩm chăm sóc da và trang điểm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: Chất này có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp các thành phần khác có thể thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters là một chất làm mềm và làm dịu da có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng cường độ ẩm, làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da, tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters

Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters là một loại chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hỗn hợp của các este polyglycerin và glycerin được tạo ra từ dầu cọ hoặc dầu dừa.
Cách sử dụng Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters phụ thuộc vào loại sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters có thể được sử dụng như một chất làm mềm và làm ẩm để giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa dưỡng da, lotion và serum. Thường được sử dụng ở nồng độ từ 1-5%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters có thể được sử dụng như một chất làm mềm và làm ẩm để giúp cải thiện độ mềm mại và sáng bóng của tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như dầu xả, dầu gội đầu và kem ủ tóc. Thường được sử dụng ở nồng độ từ 1-5%.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban trên da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ được sử dụng ngoài da và không được ăn.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trong một thời gian dài, hãy giữ cho nó được đóng kín để tránh bị ôxi hóa.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin 10 Esters: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and R. K. Katiyar, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 2, March/April 2016.
2. "Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin-10 Esters: A Novel Emulsifier for Cosmetics" by S. S. Patil and S. S. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
3. "Caprylic/Capric Glycerides Polyglycerin-10 Esters: A New Generation of Emulsifiers for Personal Care Products" by M. J. Roldán, P. A. Martínez, and M. A. López, Cosmetics, Vol. 5, No. 2, June 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá