Tinh chất Seoul Ceuticals 20% Vitamin C Hyaluronic Acid Serum + Ce Ferulic Acid
Serum

Tinh chất Seoul Ceuticals 20% Vitamin C Hyaluronic Acid Serum + Ce Ferulic Acid

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Centella Asiatica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Sodium Ascorbyl Phosphate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Centella Asiatica Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopheryl Acetate Sodium Ascorbyl Phosphate Ferulic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
74%
11%
16%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
B
(Mặt nạ)
Phù hợp với da nhạy cảm
1
A
(Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
Làm sáng da
-
-
Methylsulfonylmethane (Msm)

Tinh chất Seoul Ceuticals 20% Vitamin C Hyaluronic Acid Serum + Ce Ferulic Acid - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Aloe Barbadensis Leaf

Chức năng: Mặt nạ

1. Aloe Barbadensis Leaf là gì?

Aloe Barbadensis Leaf là một loại cây thuộc họ lô hội (Aloeaceae), được biết đến với tên gọi khác là Aloe Vera. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới vì các đặc tính chăm sóc da và sức khỏe của nó.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis Leaf

Aloe Barbadensis Leaf được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc bởi vì nó có nhiều đặc tính làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng của Aloe Barbadensis Leaf trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm: Aloe Barbadensis Leaf có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và làm dịu: Aloe Barbadensis Leaf có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Aloe Barbadensis Leaf chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sáng da: Aloe Barbadensis Leaf có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Aloe Barbadensis Leaf có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trông sáng hơn.
- Chăm sóc tóc: Aloe Barbadensis Leaf cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp chúng mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Leaf là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều đặc tính làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis Leaf

- Lấy một lượng nhỏ gel từ lá Aloe Barbadensis Leaf và thoa lên mặt hoặc vùng da cần điều trị. Massage nhẹ nhàng để gel thấm sâu vào da.
- Dùng Aloe Barbadensis Leaf làm mặt nạ: Lấy một lá Aloe Barbadensis Leaf, cắt bỏ phần thịt lá và chỉ lấy gel bên trong. Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng Aloe Barbadensis Leaf làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng canh gel Aloe Barbadensis Leaf với 1 muỗng canh đường và 1 muỗng canh dầu dừa. Thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng Aloe Barbadensis Leaf để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng: Lấy một lượng nhỏ gel Aloe Barbadensis Leaf và thoa đều lên vùng da bị cháy nắng. Lặp lại nếu cần thiết.
Lưu ý khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf:
- Tránh sử dụng Aloe Barbadensis Leaf trên vết thương hở hoặc da bị viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Leaf và gặp phải tình trạng kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc da khác, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf.
- Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf, hãy chọn sản phẩm từ nhà sản xuất đáng tin cậy và được chứng nhận.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe vera: A Review of its Potential Clinical and Therapeutic Efficacy" by Surjushe A, Vasani R, Saple DG. Journal of Clinical and Diagnostic Research. 2008 Feb;2(1): 129-132.
2. "Aloe vera: A Short Review" by Rajasekaran S, Ravi K, Sivagnanam K, Subramanian S. Indian Journal of Dermatology. 2008; 53(4): 163-166.
3. "Aloe vera: A Review of its Use in Cosmetics" by Surjushe A, Vasani R, Saple DG. Journal of Cosmetic Dermatology. 2008 Mar;7(2): 99-106.

Sodium Ascorbyl Phosphate

Chức năng: Chất chống oxy hóa

1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?

Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.

2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm

  • Có khả năng chống lão hoá, thích hợp dùng dưới kem chống nắng
  • Có khả năng thúc đẩy da tái tạo collagen
  • Có khả năng làm mờ đốm nâu trị thâm và không đều màu da
  • Có khả năng kháng viêm, thích hợp với da mụn viêm và mụn nang
  • Kết hợp với Niacinamide thành bộ đôi hoàn hảo cho nền da yếu dễ viêm.

3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp

 Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Altman G.H, Horan R.L, Lu H.H, Moreau J, Martin I, Richmond J.C, Kaplan D.L. Silk matrix for tissue engineered anterior cruciate ligaments. Biomaterials. 2002;23:4131–414
  • Ando T, Yamazoe H, Moriyasu K, Ueda Y, Iwata H. Induction of dopamine-releasing cells from primate embryonic stem cells enclosed in agarose microcapsules. Tissue engineering. 2007;13:2539–2547.
  • Angele P, Johnstone B, Kujat R, Zellner J, Nerlich M, Goldberg V, Yoo J. Stem cell based tissue engineering for meniscus repair. Journal of biomedical materials research. 2007
  • Arinzeh T.L, Peter S.J, Archambault M.P, Van Den Bos C, Gordon S, Kraus K, Smith A, Kadiyala S. Allogeneic mesenchymal stem cells regenerate bone in a critical-sized canine segmental defect. The Journal of bone and joint surgery. 2003;85-A:1927–1935.
  • Arinzeh T.L, Tran T, McAlary J, Daculsi G. A comparative study of biphasic calcium phosphate ceramics for human mesenchymal stem-cell-induced bone formation. Biomaterials. 2005;26:3631–3638.

Methylsulfonylmethane (Msm)

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá