Giấy thấm dầu sephora Matte Blotting Film
Chăm sóc da mặt

Giấy thấm dầu sephora Matte Blotting Film

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Mineral Oil
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
50%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
3
-
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện)
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn)
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt)

Giấy thấm dầu sephora Matte Blotting Film - Giải thích thành phần

Ultramarines

Tên khác: CI 77007; Pigment Blue 29; Ultramarine; Ultramarine Blue; Lazurite
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm

1. Ultramarines là gì?

Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.

2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp

  • Chất tạo màu trong mỹ phẩm
  • Chất bảo quản

3. Độ an toàn của Ultramarines

Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.

Tài liệu tham khảo

  • Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
  • PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method

Mineral Oil

Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; White Petrolatum; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện

1. Mineral Oil là gì?

Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…

Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp

  • Khả năng khóa ẩm tốt cho da
  • Đẩy nhanh quá trình làm lành các tế bào tổn thương trên da giúp da mịn màng, chắc khỏe hơn.
  • Giúp da hấp thụ các dưỡng chất của mỹ phẩm tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng nhanh và tốt hơn.
  • Giảm thiểu tình trạng khô, bong tróc trên da, làm mịn và mềm da hiệu quả giúp da mướt, căng mịn hơn khi sử dụng trong thời gian nhất định.

3. Độ an toàn của Mineral Oil

Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

  • Toxicology Letters, tháng 10 2017, trang 70-78
  • International Journal of Cosmetic Science, 2012, số 6, trang 511-518
  • International Journal of Cosmetic Science, 2007, số 5, trang 385-390
  • European Journal of Ophthalmology, 2007, số 2, trang 151-159
  • Food and Chemical Toxicology, tháng 2 năm 1996, số 2, trang 213-215

Polypropylene

Tên khác: 1-Propene
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn

1. Polypropylene là gì?

Polypropylene là một loại nhựa tổng hợp có tính chất dẻo dai, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sản xuất từ dầu mỏ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, bao gồm cả trong lĩnh vực làm đẹp.

2. Công dụng của Polypropylene

Polypropylene được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn trang điểm, mascara, v.v. Nhờ tính chất dẻo dai và độ bền cao, Polypropylene giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn. Ngoài ra, Polypropylene còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Polypropylene có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.

3. Cách dùng Polypropylene

Polypropylene là một loại nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như túi đựng mỹ phẩm, chai xịt, bàn chải trang điểm, v.v. Dưới đây là một số cách sử dụng Polypropylene trong làm đẹp:
- Sử dụng túi đựng mỹ phẩm: Polypropylene là một loại nhựa có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt, do đó, nó thường được sử dụng để làm túi đựng mỹ phẩm. Túi đựng mỹ phẩm Polypropylene giúp bảo vệ các sản phẩm mỹ phẩm của bạn khỏi bụi bẩn và nước, đồng thời giúp bạn dễ dàng mang theo chúng khi đi du lịch hoặc đi công tác.
- Sử dụng chai xịt: Polypropylene cũng được sử dụng để làm chai xịt, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc như xịt khoáng, xịt tạo kiểu, v.v. Chai xịt Polypropylene giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi ánh sáng và không khí, đồng thời giúp bạn dễ dàng sử dụng sản phẩm mà không cần phải mở nắp chai.
- Sử dụng bàn chải trang điểm: Polypropylene cũng được sử dụng để làm bàn chải trang điểm. Bàn chải trang điểm Polypropylene có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh, giúp bạn dễ dàng tạo các kiểu trang điểm khác nhau.

Lưu ý:

Mặc dù Polypropylene là một loại nhựa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Polypropylene có nhiệt độ nóng chảy khá thấp, do đó, bạn cần tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao để tránh làm biến dạng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học: Polypropylene không chịu được các chất hóa học như axit, kiềm, dung môi, v.v. Do đó, bạn cần tránh tiếp xúc với các chất này để tránh làm hỏng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Polypropylene không chịu được ánh sáng mặt trời, do đó, bạn cần tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để tránh làm biến dạng sản phẩm.
- Vệ sinh sản phẩm đúng cách: Để bảo vệ sản phẩm và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng, bạn cần vệ sinh sản phẩm đúng cách trước và sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Polypropylene Handbook: Polymerization, Characterization, Properties, Processing, Applications" by J. Karger-Kocsis
2. "Polypropylene: An A-Z Reference" by Clive Maier and Theresa Calafut
3. "Polypropylene: Structure, Blends and Composites" by Suresh G. Advani and Sanjay Palsule.

Dibenzylidene Sorbitol

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt

1. Dibenzylidene Sorbitol là gì?

Dibenzylidene Sorbitol (DBS) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất tạo màng, được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

2. Công dụng của Dibenzylidene Sorbitol

- Làm mềm và dưỡng ẩm da: DBS được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống oxy hóa: DBS có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: DBS có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên căng mịn và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ da: DBS giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường tính đàn hồi cho da: DBS có khả năng tăng cường tính đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giúp da trở nên trắng sáng: DBS được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng da để giúp da trở nên trắng sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, DBS là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp bảo vệ và dưỡng ẩm da, tăng cường tính đàn hồi và giúp da trở nên trắng sáng và đẹp hơn.

3. Cách dùng Dibenzylidene Sorbitol

Dibenzylidene Sorbitol (DBS) là một loại chất tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng DBS phụ thuộc vào từng loại sản phẩm, tuy nhiên, những lưu ý chung sau đây có thể giúp bạn sử dụng DBS hiệu quả:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: DBS có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng, vì vậy bạn cần phải tránh tiếp xúc trực tiếp với các vùng nhạy cảm này.
- Sử dụng đúng liều lượng: Các sản phẩm chứa DBS thường có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn và sử dụng đúng liều lượng để tránh tác dụng phụ.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên: DBS là một chất tạo màng có tác dụng kéo dài, vì vậy bạn cần sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa DBS cần được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của chất tạo màng.

Lưu ý:

- Tác dụng phụ: DBS có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa DBS và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Tương tác với các chất khác: DBS có thể tương tác với một số chất khác trong sản phẩm làm đẹp, vì vậy bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tránh sử dụng các sản phẩm có chứa các chất tương tác với DBS.
- Không sử dụng cho trẻ em: DBS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của DBS đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa DBS trong trường hợp này.

Tài liệu tham khảo

1. "Dibenzylidene Sorbitol: A Versatile Chiral Auxiliary for Asymmetric Synthesis" by K. Barry Sharpless and Valery V. Fokin, Accounts of Chemical Research, 2002.
2. "Dibenzylidene Sorbitol as a Chiral Auxiliary in Asymmetric Synthesis" by Rainer Mahrwald, Chemical Reviews, 1999.
3. "Dibenzylidene Sorbitol: A Chiral Auxiliary with a Wide Range of Applications in Asymmetric Synthesis" by M. Christina White, Organic Letters, 2002.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu