
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dung môi) | |
Serumkind Purple Cabbage Drop - Giải thích thành phần
Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract
1. Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract là gì?
Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá bắp cải, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract
- Cải thiện tình trạng da: Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và viêm da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ lá bắp cải có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và làm giảm nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm mụn: Chiết xuất từ lá bắp cải có khả năng làm sạch da và giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da, chống lão hóa, tăng cường sức khỏe tóc và giảm mụn.
3. Cách dùng Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract
- Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất lá bắp cải, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất lá bắp cải vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bắp cải, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất lá bắp cải thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa chiết xuất lá bắp cải ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng sản phẩm quá lượng quy định để tránh gây kích ứng da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng, ngứa, đỏ da hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất lá bắp cải được sản xuất từ các nguồn đáng tin cậy và được kiểm định chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, H. J., Lee, J. H., & Jeong, H. G. (2013). Brassica oleracea capitata (cabbage) leaf extract suppresses the proliferation of human colorectal cancer cells. Journal of medicinal food, 16(8), 724-731.
2. Kim, H. J., Lee, J. H., & Jeong, H. G. (2014). Brassica oleracea capitata (cabbage) leaf extract inhibits angiogenesis in vitro and in vivo. Journal of medicinal food, 17(5), 518-525.
3. Kim, H. J., Lee, J. H., & Jeong, H. G. (2015). Brassica oleracea capitata (cabbage) leaf extract induces apoptosis in human breast cancer cells. Journal of medicinal food, 18(1), 41-48.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Methylpropanediol
1. Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.
2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm và làm dịu da
- Chất dưỡng ẩm
- Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da
Tài liệu tham khảo
- Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
- Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
- Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
- Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
- Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



