Dầu gội Botika Grisi Shampoo Anti Caída
Dầu gội

Dầu gội Botika Grisi Shampoo Anti Caída

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil Sodium C14 16 Olefin Sulfonate Peg 150 Distearate Hydroxypropyl Guar Sorbitan Caprylate Dimethyl Lauramide/​Myristamide
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Laminaria Saccharina Extract Capsicum Annuum Fruit Extract Panax Ginseng Root Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Sodium Ascorbyl Phosphate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate Sodium Ascorbyl Phosphate Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
57%
29%
7%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
Làm sạch
1
3
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
-
(Bảo vệ da)
Dưỡng ẩm

Dầu gội Botika Grisi Shampoo Anti Caída - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium C14 16 Olefin Sulfonate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).

2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp

  • Chất làm sạch
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất tạo bọt

3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate 

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn. 

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Toxicology, Tháng 10 1998, xuất bản lần 5, trang 39-65
  • Nair, Bindu. "Final report on the safety assessment of Sodium Alpha-Olefin Sulfonates." International Journal of Toxicology 17.5_suppl (1998): 39-65

Lauramidopropyl Betaine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Lauramidopropyl Betaine là gì?

Lauramidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xử lý để tạo ra một chất lỏng trong suốt và không mùi.

2. Công dụng của Lauramidopropyl Betaine

Lauramidopropyl Betaine được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu da trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và kem cạo râu. Nó giúp tạo bọt mịn màng và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời cũng giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi kích ứng. Ngoài ra, Lauramidopropyl Betaine còn có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Lauramidopropyl Betaine

Lauramidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt anion không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Đây là một chất tạo bọt và làm sạch nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các sản phẩm tắm, sữa rửa mặt, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Để sử dụng Lauramidopropyl Betaine, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc cá nhân của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Lauramidopropyl Betaine trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là từ 5% đến 20%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Lưu ý:

Lauramidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt anion không ion hóa có tính chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine lần đầu tiên, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Lauramidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 163-175.
2. "Lauramidopropyl Betaine: A Mild and Versatile Surfactant for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 4, 2014, pp. 30-36.
3. "Lauramidopropyl Betaine: A Safe and Effective Surfactant for Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 485-494.

Laminaria Saccharina Extract

Tên khác: Laminaria Saccharine; Sugar Kelp Extract
Chức năng: Bảo vệ da

1. Laminaria Saccharina Extract là gì?

Laminaria Saccharina Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Saccharina, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Tảo nâu Laminaria Saccharina là một loại tảo biển phổ biến ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương, có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho da.

2. Công dụng của Laminaria Saccharina Extract

Laminaria Saccharina Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Laminaria Saccharina Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Laminaria Saccharina Extract có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Laminaria Saccharina Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang: Laminaria Saccharina Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Laminaria Saccharina Extract có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Laminaria Saccharina Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

3. Cách dùng Laminaria Saccharina Extract

Laminaria Saccharina Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển giàu chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm các axit amin, vitamin và các chất chống oxy hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Laminaria Saccharina Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giúp cải thiện tình trạng da khô và mất nước. Để sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Laminaria Saccharina Extract như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Laminaria Saccharina Extract cũng có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mượt mà và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của tóc và giảm sự gãy rụng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Laminaria Saccharina Extract như dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Lưu ý khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Laminaria Saccharina Extract nào, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tìm hiểu về các thành phần khác có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào với da hoặc tóc sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Laminaria Saccharina Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 12, 2016, pp. 1162-1169.
2. "Laminaria Saccharina Extract as a Potential Ingredient in Anti-Aging Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
3. "Laminaria Saccharina Extract as a Natural UV Filter in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 533-539.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu