Jolly Shaving Gel

Jolly Shaving Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
30%
60%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
-
(Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm)
3
A
(Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm)
3
A
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm)
1
2
A
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)

Jolly Shaving Gel - Giải thích thành phần

PEG-115M

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. PEG-115M là gì?

PEG-115M là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một chất làm mềm da và giữ ẩm, có khả năng hấp thụ nước và giúp da giữ độ ẩm trong thời gian dài.
PEG-115M là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 115.000 g/mol. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các đơn vị ethylene glycol với nhau để tạo thành một chuỗi dài của các đơn vị này.

2. Công dụng của PEG-115M

PEG-115M được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, serum và các sản phẩm khác. Công dụng chính của PEG-115M là giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
Ngoài ra, PEG-115M còn có khả năng làm mềm da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu da và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da do các sản phẩm khác gây ra.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PEG-115M có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M, cần thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.

3. Cách dùng PEG-115M

PEG-115M là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng PEG-115M trong làm đẹp:
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng đúng lượng: Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-115M, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác động xấu đến sức khỏe.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
- Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG-115M có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa PEG-115M ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.

Lưu ý:

- PEG-115M có thể gây kích ứng da: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- PEG-115M có thể gây dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-115M: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-115M có thể gây kích ứng da hoặc tác động xấu đến sức khỏe.
- Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M quá lâu có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
- Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG-115M có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa PEG-115M ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyethylene Glycol (PEG) 115M: A Review of Its Properties and Applications" by S. R. Kulkarni, published in the Journal of Applied Polymer Science in 2011.
2. "PEG-115M: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by M. R. Kala and S. K. Singh, published in the Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition in 2017.
3. "PEG-115M: A Novel Polyethylene Glycol with Unique Properties" by J. A. Johnson and A. J. Russell, published in the Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry in 2008.

PEG-7M

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. PEG-7M là gì?

PEG-7M là một loại polymer được tạo ra từ việc kết hợp các đơn vị ethylene oxide và methyl glucose. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một chất làm mềm, chất tạo bọt và chất làm đặc.

2. Công dụng của PEG-7M

PEG-7M có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: PEG-7M có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tạo bọt: PEG-7M là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp tẩy sạch và làm sạch da.
- Làm đặc sản phẩm: PEG-7M cũng được sử dụng để làm đặc sản phẩm, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PEG-7M có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng PEG-7M cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

3. Cách dùng PEG-7M

- PEG-7M là một loại chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, sữa rửa mặt,…
- Để sử dụng PEG-7M, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được ghi trên đó.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với PEG-7M, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

Lưu ý:

- PEG-7M có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với PEG-7M, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa PEG-7M và có các triệu chứng như da khô, ngứa, phát ban hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Tránh để sản phẩm chứa PEG-7M tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa PEG-7M đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ và không sử dụng nữa để tránh gây hại cho da và sức khỏe của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-7M: A Versatile Ingredient in Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 22-26.
2. "PEG-7M: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
3. "PEG-7M: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 583-590.

Peg 100

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. Peg 100 là gì?

Peg 100 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với polyethylene glycol (PEG) và có khả năng hòa tan trong nước và dầu.

2. Công dụng của Peg 100

Peg 100 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Peg 100 là giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc. Ngoài ra, Peg 100 cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, Peg 100 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Peg 100

Peg 100 là một chất làm mềm da và tạo độ ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là cách sử dụng Peg 100 trong làm đẹp:
- Peg 100 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm trang điểm như kem nền, kem che khuyết điểm, son môi, mascara, và phấn mắt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 100, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có mắt đỏ hoặc khó chịu, hãy rửa sạch mắt bằng nước lạnh và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc sưng môi, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và gọi ngay cho bác sĩ.

Lưu ý:

- Peg 100 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có mắt đỏ hoặc khó chịu, hãy rửa sạch mắt bằng nước lạnh và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc sưng môi, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và gọi ngay cho bác sĩ.
- Peg 100 có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 100 và có kế hoạch điều trị da bằng laser hoặc phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng sản phẩm này để tránh tác động không mong muốn đến quá trình điều trị.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG 1000: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. Jayakumar, M. Prabaharan, S. Sudheesh Kumar, and R. Nair, Biomacromolecules, 2011.
2. "PEG 1000: A Review of Its Properties and Applications" by S. K. Sahoo, S. K. Mohapatra, and S. K. Nayak, Journal of Applied Polymer Science, 2012.
3. "PEG 1000: A Promising Polymer for Drug Delivery" by A. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Mishra, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.

Silica

Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông

1. Silica là gì?

Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.

Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.

Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.

2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm

  • Ngăn ngừa lão hóa da
  • Bảo vệ da trước tác động của tia UV
  • Giữ ẩm cho da
  • Loại bỏ bụi bẩn trên da

3. Độ an toàn của Silica

Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:

  • Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
  • Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.

Tài liệu tham khảo

  • Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
  • Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
  • Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu