Dầu tẩy trang Shu Uemura Anti/Oxi+ Pollutant & Dullness Clarifying Cleansing Oil
Tẩy trang

Dầu tẩy trang Shu Uemura Anti/Oxi+ Pollutant & Dullness Clarifying Cleansing Oil

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Glyceryl Stearate Citrate Zea Mays (Corn) Polyglyceryl 2 Oleate Polyglyceryl 10 Dioleate Polyglyceryl 6 Dicaprate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis Leaf Extract
Chất gây dị ứng
Chất gây dị ứng
từ (2) thành phần
Limonene Linalool
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (4) thành phần
Ethylhexyl Palmitate Glycine Soja (Soybean) Oil Isopropyl Myristate Glyceryl Stearate Citrate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
4
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
81%
12%
4%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Làm sạch
1
B
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
B
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Dầu tẩy trang Shu Uemura Anti/Oxi+ Pollutant & Dullness Clarifying Cleansing Oil - Giải thích thành phần

Zea Mays (Corn)

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Zea Mays (Corn) là gì?

Zea Mays, hay còn gọi là Corn, là một loại cây lúa mì có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Corn có nhiều thành phần dinh dưỡng và chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin E, axit folic và sắt. Ngoài ra, Corn còn chứa các chất chống oxy hóa và axit linoleic, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ ẩm cho da.

2. Công dụng của Zea Mays (Corn)

- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Corn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm mềm và dưỡng ẩm da. Chất chống oxy hóa và axit linoleic trong Corn giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ ẩm cho da.
- Làm sạch da: Corn cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Các hạt Corn mịn giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường lưu thông máu trên da.
- Làm trắng da: Corn cũng được sử dụng để làm trắng da. Các chất chống oxy hóa trong Corn giúp làm giảm sự sản xuất melanin trên da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Làm dịu da: Corn cũng có tính chất làm dịu da và giảm kích ứng. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng và lotion để giúp làm dịu và giảm kích ứng trên da.

3. Cách dùng Zea Mays (Corn)

- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn bột Zea Mays với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ Zea Mays giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và giúp da mềm mại hơn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn bột Zea Mays với một lượng nhỏ nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, mát xa nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết Zea Mays giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông.
- Làm kem dưỡng da: Trộn bột Zea Mays với dầu dừa và một số thành phần khác như tinh dầu hoặc vitamin E để tạo thành một kem dưỡng da tự nhiên. Kem dưỡng da Zea Mays giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Zea Mays trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Zea Mays quá nhiều, vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng Zea Mays trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn sử dụng Zea Mays để làm mặt nạ, hãy tránh vùng mắt và môi.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Zea Mays, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "The Maize Handbook" edited by Michael Freeling and Virginia Walbot
2. "Corn: Origin, History, Technology, and Production" by C. Wayne Smith and J. Kent Smith
3. "Corn: Chemistry and Technology" edited by Pamela J. White and Lawrence A. Johnson

Ethylhexyl Palmitate

Tên khác: Octyl Palmitate; Hexadecanoic acid 2-ethylhexyl ester
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi

1. Ethylhexyl Palmitate là gì?

Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate

- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng.
- Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn.
- Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.

3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate

Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
- Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi.
- Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.

Isopropyl Myristate

Tên khác: IPM
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Isopropyl Myristate là gì?

Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần. Thành phần đầu tiên là cồn isopropyl, đây là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong một số loại nước rửa tay, khăn lau trẻ em và các công thức sát trùng.  Thành phần thứ hai là axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.

2. Tác dụng của Isopropyl Myristate trong mỹ phẩm

  • Là một chất làm mềm, không gây nhờn rít cho các sản phẩm dạng kem.
  • Giúp cho các dưỡng chất, vitamin có trong sản phẩm hấp thu nhanh chóng vào da hiệu quả.
  • Có khả năng chống oxy hóa giúp các sản phẩm chứa dầu và béo không bị ôi.
  • Là một thành phần trong các sản phẩm tẩy trang, giúp lau đi lớp trang điểm hiệu quả.

4. Một số lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa Isopropyl Myristate

Một nhược điểm lớn ở isopropyl myristate là nó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, điều này đồng nghĩa với việc nó thể gây ra mụn. Vì vậy, những người bị mụn trứng cá hoặc những người dễ bị nổi mụn nên tránh xa thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
  • Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.

Caprylic/ Capric Triglyceride

Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá