Xịt Siberian Wellness Herbal Intimate Care Spray Endemix

Xịt Siberian Wellness Herbal Intimate Care Spray Endemix

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
C12 13 Pareth 9
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
64%
12%
4%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
-
Abies Sibirica (Siberian Fir) Needle Water
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch

Xịt Siberian Wellness Herbal Intimate Care Spray Endemix - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Abies Sibirica (Siberian Fir) Needle Water

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

C12 13 Pareth 9

Tên khác: C12-13 pareth-9
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. C12 13 Pareth 9 là gì?

C12-13 Pareth-9 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các este của axit lauric và lauryl, được sản xuất từ dầu cọ hoặc dầu dừa.

2. Công dụng của C12 13 Pareth 9

C12-13 Pareth-9 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm các sản phẩm tắm, sữa tắm, dầu gội, sữa dưỡng tóc và kem dưỡng da. Nó có khả năng làm sạch da và tóc, giúp tẩy tế bào chết và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
Ngoài ra, C12-13 Pareth-9 cũng có khả năng tạo bọt và làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ dàng phân tán và thẩm thấu vào da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mịn và làm dịu da và tóc, giúp giảm kích ứng và tăng độ ẩm cho da và tóc.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, C12-13 Pareth-9 cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó nên được sử dụng với mức độ thấp và cẩn thận để tránh gây kích ứng da và tóc.

3. Cách dùng C12 13 Pareth 9

C12-13 Pareth-9 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo bọt và làm sạch. Dưới đây là một số cách sử dụng C12-13 Pareth-9 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: C12-13 Pareth-9 được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để làm sạch.
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: C12-13 Pareth-9 được sử dụng trong các sản phẩm tắm để tạo bọt và làm sạch da. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để làm sạch.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C12-13 Pareth-9 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo bọt và làm sạch tóc. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để làm sạch.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: C12-13 Pareth-9 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều C12-13 Pareth-9 có thể gây kích ứng da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng.
- Không sử dụng cho trẻ em: C12-13 Pareth-9 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-9.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C12-13 Pareth-9 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Safety Assessment of C12-13 Pareth-9 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel (2012)
2. "Toxicity of C12-13 Pareth-9 in Rats and Rabbits Following Dermal Exposure" by M. W. Anders and J. E. Riviere (1999)
3. "Biodegradation of C12-13 Pareth-9 in Soil and Water" by S. K. Kim and J. H. Lee (2003)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe