Tinh chất SK-II Skinpower Essence - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Galactomyces Ferment Filtrate
Tên khác: Pitera; Saccharomycopsis ferment filtrate
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Galactomyces Ferment Filtrate là gì?
Galactomyces Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn men Galactomyces, được sản xuất thông qua quá trình lên men của các thành phần tự nhiên như gạo, lúa mì, ngô, đậu nành, và củ cải. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Galactomyces Ferment Filtrate
Galactomyces Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Galactomyces Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Nó có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Galactomyces Ferment Filtrate có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nó có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Giảm kích ứng da: Galactomyces Ferment Filtrate có khả năng giảm kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho da: Nó có khả năng tăng cường sức sống cho da, giúp da trở nên tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
Với những công dụng trên, Galactomyces Ferment Filtrate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như serum, tinh chất, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Galactomyces Ferment Filtrate
Galactomyces Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ men lên men của nấm men Galactomyces, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một thành phần giàu dinh dưỡng, có tác dụng cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
Cách sử dụng Galactomyces Ferment Filtrate tùy thuộc vào sản phẩm bạn sử dụng. Thông thường, Galactomyces Ferment Filtrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
Để sử dụng Galactomyces Ferment Filtrate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc gel tẩy trang.
- Bước 2: Sử dụng toner chứa Galactomyces Ferment Filtrate để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
- Bước 3: Sử dụng serum hoặc kem dưỡng chứa Galactomyces Ferment Filtrate để cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da.
- Bước 4: Sử dụng mặt nạ chứa Galactomyces Ferment Filtrate để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Lưu ý khi sử dụng Galactomyces Ferment Filtrate:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Galactomyces Ferment Filtrate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Galactomyces Ferment Filtrate và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sản phẩm chứa Galactomyces Ferment Filtrate nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho thành phần không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Galactomyces Ferment Filtrate: A Review of Its Skin Benefits and Applications" by J. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
2. "Galactomyces Ferment Filtrate: A Novel Ingredient for Skin Care" by H. Kim and S. Lee, International Journal of Cosmetic Science, 2016.
3. "Galactomyces Ferment Filtrate: A Review of Its Biological Properties and Potential Cosmetic Applications" by Y. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Polymethylsilsesquioxane
Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
- Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
- Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
- Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Peg 32
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm
1. Peg 32 là gì?
Peg 32 là một loại chất tạo độ nhớt, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình, được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với một đơn vị của polyethylene glycol.
2. Công dụng của Peg 32
Peg 32 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Peg 32 có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ bám dính của các thành phần khác: Peg 32 có tính chất tạo độ nhớt, giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng bám vào da và thẩm thấu sâu hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Peg 32 có khả năng làm giảm kích ứng da và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: Peg 32 có tính chất làm tăng độ hòa tan và hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Tuy nhiên, Peg 32 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Peg 32 có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
3. Cách dùng Peg 32
Peg 32 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng Peg 32 trong làm đẹp:
- Sử dụng Peg 32 trong kem dưỡng da: Peg 32 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Để sử dụng kem dưỡng da chứa Peg 32, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem và thoa đều lên mặt và cổ.
- Sử dụng Peg 32 trong sữa rửa mặt: Peg 32 cũng được sử dụng trong các sản phẩm sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Để sử dụng sữa rửa mặt chứa Peg 32, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên mặt và cổ, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Peg 32 trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 32 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện sức sống của tóc. Để sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Peg 32, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên tóc, sau đó xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 32 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 32:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Peg 32, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Peg 32, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 32, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG 32: A Novel Polyethylene Glycol Derivative for Protein Modification" by Y. Kato et al. in Bioconjugate Chemistry, 2007.
2. "PEGylation of Proteins: A Structural and Functional Overview" by P. Veronese in Pharmaceutical Research, 2001.
3. "PEGylation of Biopharmaceuticals: A Review of Chemistry and Nonclinical Safety Information of Approved Drugs" by J. Harris et al. in Journal of Pharmaceutical Sciences, 2003.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Xylitol
Tên khác: D-Xylitol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Xylitol là gì?
Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Chính cấu trúc này khiến chúng kích thích vị giác ngọt trên lưỡi. Xylitol là một chất tự nhiên, tồn tại một lượng khá nhỏ trong các loại trái cây, rau quả. Ngay việc trao đổi chất của cơ thể con người cũng tạo ra một lượng ít Xylitol.
Xylitol trong mỹ phẩm được biết tới là một thành phần trong bộ ba bao gồm cả: Xylitylglucoside, Anhydroxylitol, có tên là: Aquaxyl™. Phức hợp này được đưa vào các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích cấp ẩm, dưỡng ẩm.
2. Tác dụng của Xylitol trong làm đẹp
- Cấp ẩm cho làn da
- Cải thiện sự vững chắc của lớp màng lipid giữ ẩm tự nhiên trên da
- Cấp ẩm, giúp mái tóc hư tổn phục hồi, giữ được độ bóng, mềm mượt
- Chống lại tác động của lão hóa đối với làn da
3. Cách sử dụng Xylitol trong làm đẹp
Tỷ lệ sử dụng: 1 - 3%
Tài liệu tham khảo
- Calonge N., U.S. Preventive Services Task Force. Prevention of dental caries in preschool children: recommendations and rationale. Am J Prev Med. 2004;26(4):326–9.
- Beltran-Aguilar ED, Barker LK, Dye BA. Prevalence and severity of dental fluorosis in the United States, 1999-2004. NCHS Data Brief. 2010;(53):1–8.
- Bader JD, Rozier RG, Lohr KN, et al. Physicians' roles in preventing dental caries in preschool children: a summary of the evidence for the U.S. Preventive Services Task Force. Am J Prev Med. 2004;26(4):315–25.
- Centers for Disease Control and Prevention. Hygiene-Related Diseases: Dental Caries (Tooth Decay). 2009. [May 23, 2012].
- Selwitz RH, Ismail AI, Pitts NB. Dental caries. Lancet. 2007;369(9555):51–9.
Peg/Ppg/Polybutylene Glycol 8/5/3 Glycerin
Chức năng: Chất giữ ẩm
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc
Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane chéo là một chất copolyme của methiconesilsesquioxane liên kết chéo với vinyl dimethylpolysiloxane.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Polyacrylamide
Tên khác: Polyacryamide
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyacrylamide là gì?
Polyacrylamide là một polymer của monomer acrylamide, còn được gọi bằng tên khác đơn giản hơn là PAM. Nó là một loại polymer không ion, tan trong nước và tương thích sinh học. Polyacrylamide được tổng hợp dưới dạng cấu trúc chuỗi tuyến tính đơn giản hoặc liên kết chéo. Khi ở dạng liên kết ngang khả năng monome có phần hạn chế.
2. Tác dụng của Polyacrylamide trong mỹ phẩm
Polyacrylamide thường có 2 dạng phổ biến là: liên kết ngang, cho phép tạo thành một loại gel mềm, có khả năng thấm nước cao; dạng thứ 2 là liên kết dọc, có chức năng làm đặc & nhũ hóa.
Khi Polyacrylamide khô, chất này tạo thành một lớp mỏng phủ lên da, tóc và móng giúp tạo một lớp finish bền & đẹp. Đối với các sản phẩm chống nắng, Polyacrylamide hỗ trợ giữ nguyên độ bám của các thành phần khi tiếp xúc với nước.
Không chỉ vậy, các phân tử Polyacrylamide nhỏ còn được dùng như hoạt chất làm sạch trong sữa rửa mặt và tẩy tế bào chết. Đồng thời, chất này còn ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm, giữ cho tóc vào nếp suôn mượt.
Tài liệu tham khảo
- Reinlib L, Field LJ. Transplantation: Future therapy for cardiovascular disease? An NHLBI workshop. Circulation. 2000;101:e182–e187.
- Lin Q, Srivastava D, Olson EN. A transcriptional pathway for cardiac development. Cold Spring Harb Symp Quant Biol. 1997;62:405–411.
- Pasumarthi K B S, Field LJ. Strategies to identify cardiomyocyte cell cycle regulatory genes In: Hasenfuss G, Marban E, eds. Molecular Strategies to the Therapy of Heart Failure Darmstadt: Thieme Istein Kopff Publishers, 2000333–351.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Aminomethyl Propanol
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Aminomethyl Propanol là gì?
Aminomethyl Propanol (AMP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một loại chất điều chỉnh độ pH, được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
AMP là một hợp chất có tính kiềm nhẹ, có khả năng tương tác với axit để tạo thành muối. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng giữa amin và propylene oxide.
2. Công dụng của Aminomethyl Propanol
AMP được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều chỉnh độ pH là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. Nếu độ pH của sản phẩm quá cao hoặc quá thấp, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
AMP cũng có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm tạo bọt tốt hơn và dễ dàng rửa sạch. Nó cũng có tính chất ổn định và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
Ngoài ra, AMP còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc và giúp tóc không bị khô và gãy rụng.
3. Cách dùng Aminomethyl Propanol
Aminomethyl Propanol (AMP) là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính kiềm nhẹ và được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
Để sử dụng Aminomethyl Propanol trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đo lượng Aminomethyl Propanol cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
Bước 2: Thêm Aminomethyl Propanol vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn hòa tan.
Bước 3: Kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó nằm trong phạm vi độ pH mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng Aminomethyl Propanol trong làm đẹp:
- Aminomethyl Propanol là một chất kiềm nhẹ, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng nó không tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sử dụng quá nhiều Aminomethyl Propanol trong sản phẩm, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Aminomethyl Propanol, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất và các cơ quan chức năng liên quan.
Tài liệu tham khảo
1. "Aminomethyl Propanol: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Llabot, M. A. Mazzieri, and A. M. Kogan. Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, pp. 44-49, 2014.
2. "Aminomethyl Propanol: A Mild Alkalizing Agent for Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, pp. 353-361, 2013.
3. "Aminomethyl Propanol: A Novel pH Adjuster for Skin Care Formulations" by R. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, pp. 1-9, 2015.
C13 14 Isoparaffin
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm
1. C13-14 Isoparaffin là gì?
C13-14 Isoparaffin là một dẫn xuất của petroleum có công dụng dưỡng ẩm, làm mềm và làm đặc. Nó thường đóng vai trò là một chất nhũ hóa hoặc là một mắt xích trong bộ 3 làm đặc kết cấu (kết hợp với Polyacrylamide và Laureth-7). Bộ 3 làm đặc, làm dày này có dạng lỏng giúp tạo kết cấu gel mướt mịn và không nhờn dính.
2. Tác dụng của C13-14 Isoparaffin trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm, chất làm đặc và thành phần tạo gel.
- Giúp làm mềm và làm dịu da hiệu quả.
3. Cách sử dụng C13-14 Isoparaffin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa C13-14 Isoparaffin để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Serrano G, Pujol C, Cuadra J, Gallo S, Aliaga A. Riehl's melanosis: pigmented contact dermatitis caused by fragrances. J Am Acad Dermatol. 1989 Nov;21(5 Pt 2):1057-60.
- Shenoi SD, Rao R. Pigmented contact dermatitis. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Sep-Oct;73(5):285-7.
- Pérez-Bernal A, Muñoz-Pérez MA, Camacho F. Management of facial hyperpigmentation. Am J Clin Dermatol. 2000 Sep-Oct;1(5):261-8.
- Miyoshi K, Kodama H. Riehl's melanosis-like eruption associated with Sjögren's syndrome. J Dermatol. 1997 Dec;24(12):784-6.
- Kim SM, Lee ES, Sohn S, Kim YC. Histopathological Features of Riehl Melanosis. Am J Dermatopathol. 2020 Feb;42(2):117-121.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Paeonia Albiflora Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Paeonia Albiflora Root Extract là gì?
Paeonia Albiflora Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây hoa paeonia albiflora, còn được gọi là hoa peony trắng. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Paeonia Albiflora Root Extract
Paeonia Albiflora Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như đỏ, sưng và ngứa.
- Làm trắng da: Paeonia Albiflora Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sự sản xuất melanin, giúp làm giảm các vết nám, tàn nhang và đốm đen trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Paeonia Albiflora Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và sạm da.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da khỏe mạnh và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Paeonia Albiflora Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Paeonia Albiflora Root Extract
- Paeonia Albiflora Root Extract được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng trắng da, chống lão hóa và giảm mụn.
- Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, các sản phẩm chứa Paeonia Albiflora Root Extract sẽ có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì hoặc trên website của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc môi, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài mà không có sự giám sát của chuyên gia da liễu.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Paeonia Albiflora Root Extract" by J. Kim et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
2. "Paeonia Albiflora Root Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by Y. Zhang et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2018.
3. "Protective effects of Paeonia Albiflora Root Extract on liver injury induced by carbon tetrachloride in rats" by X. Zhang et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2016.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Laureth 7
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Laureth-7 là gì?
Laureth-7 là một hợp chất tổng hợp thu được bằng cách biến đổi hóa học của Lauric Acid. Nói cách khác, đây là một dạng cồn Lauryl (loại cồn béo không gây mẫn cảm có nguồn gốc từ dầu dừa). Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong công thức của nhiều loại sản phẩm làm sạch như dầu gội, sữa tắm.
2. Tác dụng của Laureth-7 trong mỹ phẩm
Laureth-7 có chức năng như chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau. Chất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như: nước rửa kem, dầu xả, dầu tắm, kem, nước thơm, chất khử mùi và sản phẩm cạo râu.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng chuyên gia của CIR đã tiến hành nghiên cứu về hai (Laureth-4 và Laureth-23) trong số nhiều Laureth và đưa ra sự chấp thuận với tất cả Laureth, bao gồm cả Laureth-7 để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, một lượng nhỏ 1,4-dioxan, một sản phẩm phụ của quá trình etoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Do đó, Laureth-7 vẫn bị xếp mức 1 -2 trên thang điểm 10 của EWG. Nó bị cho rằng có nguy cơ ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Wollina U, Langner D, França K, Gianfaldoni S, Lotti T, Tchernev G. Pyogenic Granuloma - A Common Benign Vascular Tumor with Variable Clinical Presentation: New Findings and Treatment Options. Open Access Maced J Med Sci. 2017 Jul 25;5(4):423-426.
- Mills SE, Cooper PH, Fechner RE. Lobular capillary hemangioma: the underlying lesion of pyogenic granuloma. A study of 73 cases from the oral and nasal mucous membranes. Am J Surg Pathol. 1980 Oct;4(5):470-9.
- Andrikopoulou M, Chatzistamou I, Gkilas H, Vilaras G, Sklavounou A. Assessment of angiogenic markers and female sex hormone receptors in pregnancy tumor of the gingiva. J Oral Maxillofac Surg. 2013 Aug;71(8):1376-81.
Peg 7 Glyceryl Cocoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-7 Glyceryl Cocoate là gì?
PEG-7 GLYCERYL COCOATE là ester không ion đi từ glycerin và dầu dừa. PEG-7 với hàng loạt các công dụng gồm nhũ hóa, cung cấp độ ẩm cho da/ tóc, bên cạnh đó PEG-7 cùng có khả năng làm đặc, tăng tính thấm ướt bề mặt da và tăng cường bọt.
2. Tác dụng của PEG-7 Glyceryl Cocoate trong mỹ phẩm
- Nhũ hóa sản phẩm
- Làm đặc
- Dưỡng ẩm - Tăng cường bọt
- Chất hoạt động bề mặt làm tăng tính thấm ướt da/ tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đã được CIR chấp thuận nhưng nhiều người vẫn lo ngại về Ethylene Oxide có trong công thức. Nguyên nhân có thể kể đến chính là quá trình Ethylene hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (một sản phẩm phụ tiềm ẩn nhiều nguy hiểm).
1,4-dioxane được biết là dễ có khả năng xâm nhập vào cơ thể người và động vật. Chất này được dự đoán là có khả năng gây ung thư cho con người, đồng thời cũng có nguy cơ gây ung thư da.
Tuy nhiên, có thể kiểm soát 1,4-dioxane thông qua các bước tinh chế, nhà sản xuất sẽ loại bỏ thành phần này trước khi trộn PEG-7 glyceryl cocoate vào các công thức mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Dardonville Q, Salguiero E, Rousseau V, Chebane L, Faillie JL, Gautier S, Montastruc JL, Carvajal A, Bagheri H. Drug-induced osteoporosis/osteomalacia: analysis in the French and Spanish pharmacovigilance databases. Eur J Clin Pharmacol. 2019 Dec;75(12):1705-1711.
- Das M, Cronin O, Keohane DM, Cormac EM, Nugent H, Nugent M, Molloy C, O'Toole PW, Shanahan F, Molloy MG, Jeffery IB. Gut microbiota alterations associated with reduced bone mineral density in older adults. Rheumatology (Oxford). 2019 Dec 01;58(12):2295-2304.
- Stoffers IE, de Vries MC, Hannema SE. Physical changes, laboratory parameters, and bone mineral density during testosterone treatment in adolescents with gender dysphoria. J Sex Med. 2019 Sep;16(9):1459-1468.
- Kim HA, Lee HY, Jung JY, Suh CH, Chung YS, Choi YJ. Trabecular Bone Score Is a Useful Parameter for the Prediction of Vertebral Fractures in Patients With Polymyalgia Rheumatica. J Clin Densitom. 2020 Jul - Sep;23(3):373-380.
Methylparaben
Tên khác: Methyl Paraben; Methyl Parahydroxybenzoate; Methyl p-hydroxybenzoate; Nipagin M; Methyl Hydroxybenzoate; Methyl 4-hydroxybenzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
- Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
- Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
- Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
- Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
- Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
- J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
- Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Peg 11 Methyl Ether Dimethicone
Tên khác: KF-6011
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt
1. Peg 11 Methyl Ether Dimethicone là gì?
Peg 11 Methyl Ether Dimethicone là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các thành phần Peg 11 Methyl Ether và Dimethicone, là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 11 Methyl Ether Dimethicone
Peg 11 Methyl Ether Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Peg 11 Methyl Ether Dimethicone có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Peg 11 Methyl Ether Dimethicone có khả năng bám vào tóc và giữ cho tóc mềm mại, dễ chải và dưỡng ẩm.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da: Peg 11 Methyl Ether Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp giảm thiểu cảm giác nhờn và tạo cảm giác mịn màng.
- Tạo độ bóng và mượt cho tóc: Peg 11 Methyl Ether Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc trông bóng mượt và dễ chải.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Peg 11 Methyl Ether Dimethicone có khả năng tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng lâu dài hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 11 Methyl Ether Dimethicone cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Peg 11 Methyl Ether Dimethicone
Peg 11 Methyl Ether Dimethicone là một chất làm mềm da và tạo độ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm trang điểm. Đây là một chất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhờ vào khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Để sử dụng Peg 11 Methyl Ether Dimethicone, bạn có thể thêm chất này vào các sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng Peg 11 Methyl Ether Dimethicone là một chất dầu, do đó nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra các vấn đề về mụn trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Peg 11 Methyl Ether Dimethicone một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều.
Lưu ý:
- Peg 11 Methyl Ether Dimethicone là một chất dầu, do đó nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra các vấn đề về mụn trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Peg 11 Methyl Ether Dimethicone một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Peg 11 Methyl Ether Dimethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Peg 11 Methyl Ether Dimethicone và gặp phải các vấn đề về mụn trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 11 Methyl Ether Dimethicone và gặp phải các vấn đề về khó thở hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-11 Methyl Ether Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by S. K. Chaudhuri, J. L. Voss, and R. J. Lochhead, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 3, May/June 2007.
2. "PEG-11 Methyl Ether Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care Formulations" by R. J. Lochhead, S. K. Chaudhuri, and J. L. Voss, Personal Care Magazine, Vol. 8, No. 4, 2007.
3. "PEG-11 Methyl Ether Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Hair Care Formulations" by S. K. Chaudhuri, R. J. Lochhead, and J. L. Voss, Cosmetics & Toiletries, Vol. 123, No. 11, November 2008.
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Houttuynia Cordata Extract
Tên khác: Chameleon Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Houttuynia Cordata Extract là gì?
Houttuynia Cordata Extract là một loại chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata, còn được gọi là rau má, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Houttuynia Cordata Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào tính năng chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Houttuynia Cordata Extract
Houttuynia Cordata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn đỏ trên da.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Giảm mụn: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Chống lão hóa: Houttuynia Cordata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Houttuynia Cordata Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Houttuynia Cordata Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
Tóm lại, Houttuynia Cordata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, giảm mụn, chống lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Houttuynia Cordata Extract
- Houttuynia Cordata Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày hoặc thường xuyên.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Houttuynia Cordata Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đau đầu, hoặc khó thở, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Houttuynia cordata Thunb: A Review of Phytochemistry and Pharmacology" by Xiaoyan Liu, Yan Li, and Xiaoyan Wang. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Phytochemistry and Pharmacology" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Phytotherapy Research, 2014.
3. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Chemical Constituents and Biological Activities" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Natural Product Communications, 2015.
Palmitoyl Pentapeptide 4
Tên khác: Matrixyl; Palmitoyl Lys-Thr-Thr-Lys-Ser; Palmitoyl Pentapeptide-4; Palmitoyl-KTTKS; Palmitoyl pentapeptide; Palmitoyl Pentapeptide-5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Pentapeptide 4 là gì?
Palmitoyl Pentapeptide 4 (còn được gọi là Matrixyl) là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện nếp nhăn và độ đàn hồi của da. Nó là một hợp chất được tạo ra từ năm axit amin, bao gồm Glycine, Histidine, Lysine, Phenylalanine và Tryptophan, được kết hợp với axit palmitic để tạo thành một peptit palmitoylated.
2. Công dụng của Palmitoyl Pentapeptide 4
Palmitoyl Pentapeptide 4 là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và kem mắt. Nó được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Pentapeptide 4 được coi là một thành phần an toàn và hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Pentapeptide 4
- Palmitoyl Pentapeptide 4 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Để sử dụng Palmitoyl Pentapeptide 4, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4, bạn nên làm sạch da và thoa một lớp kem dưỡng hoặc serum khác trước khi áp dụng sản phẩm chứa peptide này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 để điều trị các vấn đề da như nếp nhăn hay sạm da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Pentapeptide 4 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 để điều trị các vấn đề da như nếp nhăn hay sạm da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Novel Anti-Aging Peptide" by S. R. Sahu and S. K. Sahu, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
2. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Review of Its Anti-Aging Properties" by M. A. Tadros and M. A. El-Domyati, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Promising Anti-Aging Ingredient" by S. K. Sahu and S. R. Sahu, Journal of Drugs in Dermatology, 2018.
Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa
1. Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate là gì?
Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của silicone và được sản xuất bằng cách kết hợp các thành phần như methylsilanol, PEG-8 glyceryl cocoate và nước.
2. Công dụng của Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate
Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da và tóc: Hợp chất này có khả năng làm mềm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Nó có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống oxy hóa: Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường sự thẩm thấu: Hợp chất này có khả năng tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và mang lại hiệu quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate
Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, gel tắm, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình theo tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate trong các sản phẩm chăm sóc da là từ 0,5% đến 5%, trong khi đó tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc là từ 0,1% đến 1%.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho da và tóc của mình.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm chứa Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate: A Novel Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 6, 2017, pp. 38-42.
2. "Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate: A New Silicone Alternative for Skin Care." Personal Care Magazine, vol. 18, no. 3, 2017, pp. 22-25.
3. "Methylsilanol Tri Peg 8 Glyceryl Cocoate: A Multifunctional Ingredient for Skin Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 123-130.
Polyquaternium 7
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 7 là gì?
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng các hợp chất amine và epichlorhydrin để tạo ra một mạng lưới polymer có tính chất cationic.
2. Công dụng của Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm tóc: Polyquaternium 7 có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Tăng độ bóng: Polyquaternium 7 có tính chất làm tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả.
- Tạo độ dày cho tóc: Polyquaternium 7 có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn.
- Làm mềm da: Polyquaternium 7 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Polyquaternium 7 có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
Tóm lại, Polyquaternium 7 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp làm mềm, tăng độ bóng và độ dày cho tóc, làm mềm da và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có tính chất làm mềm, giữ ẩm và tạo độ bóng cho tóc, đồng thời cũng có khả năng làm dịu và bảo vệ da.
Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc tóc (shampoo, dầu xả, kem ủ...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy vào mục đích sử dụng.
- Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên tóc và xả sạch.
Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc da:
- Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc da (sữa tắm, sữa dưỡng...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% tùy vào mục đích sử dụng.
- Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyquaternium 7 trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Không sử dụng Polyquaternium 7 quá mức đề xuất vì có thể gây tác dụng phụ như làm khô da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước.
- Bảo quản Polyquaternium 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-7: A Review." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 4, 2010, pp. 249-257.
2. "Polyquaternium-7: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-13.
3. "Polyquaternium-7: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 1, 2016, pp. 28-35.
Zantedeschia Aethiopica Flower/Stem Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...