Kem Skin Alchemists Time Traveller Phyto-retinol Face Cream
Treatment

Kem Skin Alchemists Time Traveller Phyto-retinol Face Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Sorbitan Olivate Inulin Lauryl Carbamate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Hyaluronic Acid Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
62%
30%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Kháng khuẩn)
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
Chất gây mụn nấm
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Kem Skin Alchemists Time Traveller Phyto-retinol Face Cream - Giải thích thành phần

Colloidal Silver

Chức năng: Kháng khuẩn

1. Colloidal Silver là gì?

Colloidal Silver là một dung dịch được tạo ra bằng cách phân tán các hạt bạc nhỏ trong nước hoặc trong một dung môi khác. Các hạt bạc này có kích thước từ 1 đến 100 nanomet và được giữ ở trạng thái phân tán bởi sự cản trở của các phân tử nước.

2. Công dụng của Colloidal Silver

Colloidal Silver được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng của Colloidal Silver trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Colloidal Silver có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn và nấm trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm viêm và sưng: Colloidal Silver có tính chất kháng viêm và kháng nhiễm, giúp giảm viêm và sưng trên da.
- Làm dịu da: Colloidal Silver có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Colloidal Silver có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Ngăn ngừa lão hóa: Colloidal Silver có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Colloidal Silver cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng Colloidal Silver trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.

3. Cách dùng Colloidal Silver

- Sử dụng trực tiếp trên da: Colloidal Silver có tính kháng khuẩn và kháng viêm, có thể giúp làm giảm mụn và làm sạch da. Bạn có thể dùng một miếng bông hoặc tăm bông thấm đầy Colloidal Silver và chấm lên các vết mụn hoặc vết thương nhỏ trên da. Sau đó, để khô tự nhiên hoặc lau khô bằng khăn mềm.
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Bạn có thể thêm một vài giọt Colloidal Silver vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường khả năng kháng khuẩn và kháng viêm của kem. Lưu ý, không nên sử dụng quá nhiều Colloidal Silver, chỉ cần một vài giọt là đủ.
- Sử dụng trong nước hoa hồng: Nếu bạn đang sử dụng nước hoa hồng để làm sạch da, bạn có thể thêm một vài giọt Colloidal Silver vào để tăng cường tính kháng khuẩn và kháng viêm của nước hoa hồng.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng tóc: Colloidal Silver cũng có thể giúp làm sạch da đầu và tóc, giảm vi khuẩn gây hôi và ngứa. Bạn có thể thêm một vài giọt Colloidal Silver vào tinh chất dưỡng tóc và massage lên tóc và da đầu.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều Colloidal Silver, chỉ cần một vài giọt là đủ.
- Không sử dụng Colloidal Silver quá thường xuyên, nên sử dụng khoảng 2-3 lần một tuần.
- Tránh sử dụng Colloidal Silver trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng Colloidal Silver, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Colloidal Silver và cảm thấy không thoải mái, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "The Antibacterial Activity of Colloidal Silver for Wound Care" by S. Lansdown, published in Journal of Wound Care, 2002.
2. "Colloidal Silver: A Literature Review of Antibacterial Efficacy and Safety in Clinical Use" by J. Lansdown and A. Williams, published in Journal of Wound Care, 2007.
3. "Colloidal Silver: A Review of Its Antimicrobial Properties and Use in Wound Care" by C. Percival, published in Wounds UK, 2011.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Crambe Abyssinica Seed Oil

Tên khác: Brassica Abyssinica Oil; Abyssinian Oil
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Crambe Abyssinica Seed Oil là gì?

Crambe Abyssinica Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Crambe Abyssinica, một loại cây thảo mộc có nguồn gốc từ Ethiopia và các nước châu Phi khác. Dầu này có màu vàng nhạt và có hương thơm nhẹ.

2. Công dụng của Crambe Abyssinica Seed Oil

Crambe Abyssinica Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chăm sóc da và tóc của nó. Dầu này có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc một cách hiệu quả.
Trong sản phẩm chăm sóc da, Crambe Abyssinica Seed Oil được sử dụng để làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng khô da, chống lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. Ngoài ra, dầu này còn có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim trên da.
Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Crambe Abyssinica Seed Oil được sử dụng để tăng cường độ bóng và mềm mượt của tóc, giúp phục hồi tóc hư tổn và ngăn ngừa tình trạng tóc khô và rối. Ngoài ra, dầu này còn có khả năng giúp tóc mọc nhanh và chống rụng tóc.
Tóm lại, Crambe Abyssinica Seed Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chăm sóc da và tóc của nó.

3. Cách dùng Crambe Abyssinica Seed Oil

Crambe Abyssinica Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum hoặc lotion. Dưới đây là một số cách sử dụng Crambe Abyssinica Seed Oil trong làm đẹp:
- Sử dụng trực tiếp trên da: Lấy một lượng nhỏ Crambe Abyssinica Seed Oil và thoa đều lên da mặt hoặc các vùng da khác trên cơ thể. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Pha trộn với kem dưỡng: Thêm 1-2 giọt Crambe Abyssinica Seed Oil vào lượng kem dưỡng da bình thường và trộn đều. Thoa đều lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Pha trộn với serum: Thêm 1-2 giọt Crambe Abyssinica Seed Oil vào lượng serum bình thường và trộn đều. Thoa đều lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Pha trộn với lotion: Thêm 1-2 giọt Crambe Abyssinica Seed Oil vào lượng lotion bình thường và trộn đều. Thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu da bạn nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều dầu Crambe Abyssinica Seed Oil, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Crambe Abyssinica Seed Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. M. S. Soares, M. C. S. Santos, and M. G. A. K. Sousa. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, pp. 107-120, March/April 2017.
2. "Crambe Abyssinica Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health and Nutrition" by A. A. Adebiyi, A. O. Adebiyi, and O. O. Oyedele. Journal of Food Biochemistry, vol. 42, no. 4, pp. e12507, August 2018.
3. "Crambe Abyssinica Seed Oil: A Promising Source of Bioactive Compounds for Industrial Applications" by S. S. M. S. Soares, M. C. S. Santos, and M. G. A. K. Sousa. Industrial Crops and Products, vol. 95, pp. 339-348, October 2016.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá