
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
9 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
Tinh chất SKIN ALPHABET .3% Retinol And 1,2% Bakuchiol Serum - Giải thích thành phần
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Bakuchiol
1. Bakuchiol là gì?
Bakuchio là một monoterpene phenol được tìm thấy trong hạt và lá cây Psoralea Corylifolia- còn được biết đến với tên gọi Babchi (một loại thực vật được tìm thấy ở Đông Á). Được chứng minh là có khả năng thay thế Retinol, Bakuchiol đương nhiên có những công dụng như chống oxy hoá, chống viêm và đặc tính kháng khuẩn tương tự như Retinol.
2. Tác dụng của Bakuchiol trong làm đẹp
- Làm chậm quá trình lão hóa
- Chống oxy hóa
- Làm dịu da
- Chân ái cho làn da dễ bị mụn tái phát
- Giảm thiểu tình trạng mụn viêm
- Làm đều màu da, không gây khô hay kích ứng
3. Cách sử dụng Bakuchiol trong làm đẹp
Bổ sung Bakuchiol vào quy trình chăm da mỗi ngày là không khó bởi thành phần này có khả năng hoạt động hiệu quả với bất cứ thành phần chăm da nào khác.
Cụ thể, đối với các sản phẩm serum, tinh chất chứa Bakuchiol, chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng sau bước rửa mặt, toner và loại bỏ tế bào chết với tần suất từ 1-2 lần/ngày.
Đối với các sản phẩm kem dưỡng chứa Bakuchiol, hãy thoa sau khi sử dụng serum, là bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da.
Đồng thời, đừng quên thoa kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF bằng 30 vào ban ngày sau khi thoa kem dưỡng ẩm để bảo vệ làn da một cách hoàn hảo và để Bakuchiol có thể phát huy hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chaudhuri, R. K., and K. Bojanowski. "Bakuchiol: a retinol‐like functional compound revealed by gene expression profiling and clinically proven to have anti‐aging effects." International journal of cosmetic science 36.3 (2014): 221-230.
- Chaudhuri, Ratan K. "Bakuchiol: A Retinol-Like Functional Compound, Modulating Multiple Retinol and Non-Retinol Targets." Cosmeceuticals and Active Cosmetics, 3rd edn, Francis & Taylor, Boca Raton (2015): 1-18.
- Chaudhuri, Ratan K., and Francois Marchio. "Bakuchiol in the management of acne-affected skin." Cosmetics and Toiletries 126.7 (2011): 502.
Retinol (Vitamin A)
1. Retinol là gì?
Retinol chính là một dẫn xuất vitamin A thuộc nhóm retinoid. Retinol hoạt động bằng cách trung hòa những gốc tự do có trong làn da, những gốc tự do này có thể làm tổn thương đến tế bào collagen. Là một dẫn xuất vitamin A nên Retinol được coi là hoạt chất mỹ phẩm và có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da dạng không kê toa. Tuy nhiên, để retinol phát huy hết tác dụng của nó thì bạn cần sử dụng chúng liên tục, thường xuyên nhưng phải đúng cách.
2. Công dụng của retinol
Thành phần toàn năng này đã được nghiên cứu tới hơn 70 năm với nhiều lợi ích được khẳng định như: phục hồi da, giảm nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi, làm sạch sâu và chống oxy hóa cho da, giúp cải thiện hầu hết các vấn đề làn da đang gặp phải, trong đó nổi bật nhất là công dụng chống lão hóa.
Retinol mang đến cho da hàng loạt công dụng bởi cách thành phần này hoạt động trên da như một thành phần giao tiếp tế bào, phát tín hiệu để các tế bào phục hồi và tái tạo, mang đến diện mạo tươi trẻ, rạng rỡ. Ví dụ, những nghiên cứu gần đây đã chứng minh Retinol có thể khởi động quá trình sản xuất Hyaluronic Acid của da, dẫn đến làn da căng mọng và ngậm nước hơn.
3. Cách dùng retinol
Retinol được khuyên dùng tối đa 1 lần 1 ngày vào buổi tối, hoặc 2-3 lần 1 tuần với các sản phẩm có thành phần dưỡng ẩm, không sử dụng chung với các sản phẩm chứa thành phần Vitamin C, Acid Glycolic, AHA.
Nếu bạn đang có làn da nhạy cảm, hãy cẩn trọng khi dùng các sản phẩm có chứa thành phần này với bất kỳ nồng độ nào. Khi mới bắt đầu sử dụng, bạn nên sử dụng các sản phẩm có nồng độ thấp, với tần suất thấp và tăng dần tần suất sử dụng cũng như nồng độ khi da có dấu hiệu quen dần với thành phần này. Hãy nhớ, bắt đầu sử dụng từ từ để làn da dần thích ứng.
Các sản phẩm khác nhau sẽ chứa nồng độ retinol khác nhau, một sản phẩm cùng chứa nhiều thành phần chống lão hóa cùng với nồng độ retinol vừa đủ sẽ mang lại hiệu quả cao hơn nhiều với sản phẩm đặc trị có nồng độ cao. Vậy nên hiểu về làn da của mình để có những lựa chọn hợp lý.
Lưu ý: Có một vài lầm tưởng về việc sử dụng Retinol đồng thời với các thành phần chống lão hóa khác như Vitamin C hay thành phần loại bỏ tế bào chết như Glycolic Acid. Tuy nhiên, chúng hoàn toàn có thể kết hợp cùng nhau để tăng cường hiệu quả chăm sóc da, miễn là bạn biết cách sử dụng khoa học.
Tài liệu tham khảo
- Alvarez JO, Salazar-Lindo E, Kohatsu J, Miranda P, Stephensen CB. 1995. Urinary excretion of retinol in children with acute diarrhea. Am J Clin Nutr 61:1273–1276.
- Blaner WS, Olson JA. 1994. Retinol and retinoic acid metabolism. In: Sporn MB, editor; , Roberts AB, editor; , Goodman DS, editor. , eds. The Retinoids: Biology, Chemistry, and Medicine , 2nd ed. New York: Raven Press. Pp.229–255.
- Carpenter TO, Pettifor JM, Russell RM, Pitha J, Mobarhan S, Ossip MS, Wainer S, Anast CS. 1987. Severe hypervitaminosis A in siblings: Evidence of variable tolerance to retinol intake. J Pediatr 111:507–512.
- Christian P, Schulze K, Stoltzfus RJ, West KP Jr. 1998. a. Hyporetinolemia, illness symptoms, and acute phase protein response in pregnant women with and without night blindness. Am J Clin Nutr 67:1237–1243.
- de Pee S, West CE, Permaesih D, Martuti S, Muhilal, Hautvast JG. 1998. Orange fruit is more effective than dark-green, leafy vegetables in increasing serum concentrations of retinol and beta-carotene in schoolchildren in Indonesia. Am J Clin Nutr 68:1058–1067.
Polysorbate 20
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



