SKIN ALPHABET Argan | Oil-In-Lecithin

SKIN ALPHABET Argan | Oil-In-Lecithin

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Phosphatidylcholine
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (1) thành phần
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
A
(Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

SKIN ALPHABET Argan | Oil-In-Lecithin - Giải thích thành phần

Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?

Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.

Tài liệu tham khảo

1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.

Phosphatidylcholine

Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Phosphatidylcholine là gì?

Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.

2. Tác dụng của Phosphatidylcholine trong mỹ phẩm

  • Làm mềm và làm dịu da
  • Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.

Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.

Tài liệu tham khảo

  • Gluck L, Kulovich MV, Borer RC, Brenner PH, Anderson GG, Spellacy WN. Diagnosis of the respiratory distress syndrome by amniocentesis. Am J Obstet Gynecol. 1971 Feb 01;109(3):440-5.
  • Johnson LM, Johnson C, Karger AB. End of the line for fetal lung maturity testing. Clin Biochem. 2019 Sep;71:74-76.
  • Veldhuizen R, Nag K, Orgeig S, Possmayer F. The role of lipids in pulmonary surfactant. Biochim Biophys Acta. 1998 Nov 19;1408(2-3):90-108.
  • Sharma L, Desai A, Sharma A. A thin layer chromatography laboratory experiment of medical importance. Biochem Mol Biol Educ. 2006 Jan;34(1):44-8.
  • Varner S, Sherman C, Lewis D, Owens S, Bodie F, McCathran CE, Holliday N. Amniocentesis for fetal lung maturity: will it become obsolete? Rev Obstet Gynecol. 2013;6(3-4):126-34.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe