SkinCeuticals Light Moisture UV Defense SPF 50 - Giải thích thành phần
Avobenzone
Tên khác: Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Butyl Methoxydibenzoylmethane; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Avobenzone là gì?
Avobenzone là một chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó còn được gọi là Parsol 1789 hoặc butyl methoxydibenzoylmethane.
Avobenzone là một phần của các sản phẩm chống nắng có thể thấm sâu vào da và hấp thụ tia UV để ngăn chặn chúng từ làm hại da. Nó là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Avobenzone
Avobenzone là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có thể thấm sâu vào da và hấp thụ tia UV để ngăn chặn chúng từ làm hại da.
Các sản phẩm chứa Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV, bao gồm:
- Ngăn ngừa cháy nắng: Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, ngăn ngừa cháy nắng và giảm nguy cơ ung thư da.
- Ngăn ngừa lão hóa da: Tia UV có thể gây ra các tác hại khác cho da, bao gồm lão hóa da. Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ngăn ngừa lão hóa da.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Avobenzone có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp da khỏe mạnh và tránh các vấn đề da khác.
Tuy nhiên, Avobenzone cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, đỏ da và dị ứng. Do đó, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
3. Cách dùng Avobenzone
Avobenzone là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Avobenzone trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone trước khi ra ngoài nắng khoảng 15-30 phút để hóa chất được thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng, khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê cho mỗi lần sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Avobenzone với SPF từ 30 trở lên để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Avobenzone thường xuyên, đặc biệt là khi bạn tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Avobenzone trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone để chống nắng, hãy sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ khác như đeo mũ, áo khoác, kính râm, và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp vào giữa 10 giờ sáng và 4 giờ chiều.
Lưu ý:
- Avobenzone có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Avobenzone có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, do đó, sản phẩm chứa Avobenzone cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone để chống nắng, hãy sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ khác như đeo mũ, áo khoác, kính râm, và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp vào giữa 10 giờ sáng và 4 giờ chiều.
- Avobenzone có thể làm giảm hiệu quả của các sản phẩm chống nắng khác nếu được sử dụng cùng lúc. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone, hãy tránh sử dụng các sản phẩm khác chống nắng cùng lúc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Avobenzone để chống lão hóa da, hãy sử dụng sản phẩm đầy đủ và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Avobenzone: A Comprehensive Review of Properties, Applications, and Toxicity" by S. S. Kadam, S. S. Kadam, and S. S. Kadam (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "Avobenzone: A Review of Its Photostability and Photoprotection Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh (Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, 2016)
3. "Avobenzone: A Review of Its Use in Sunscreens" by R. A. Johnson and J. M. Roberts (Journal of Cosmetic Dermatology, 2017)
Homosalate
Tên khác: Homomethyl salicylate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
- Giúp bảo vệ da tối ưu trước những tác hại gây ra bởi ánh nắng mặt trời.
- Có khả năng kháng nước cho kem chống nắng hoặc các sản phẩm trang điểm, giúp các sản phẩm này bám trên da tốt hơn, lâu trôi.
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
- Homosalate được dùng bôi ngoài ra trong các sản phẩm mỹ phẩm và kem chống nắng.
- Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh. Nồng độ thành phần Homosalate được phép sử dụng tối đa là 15% ở Mỹ và 10% ở EU (Homosalate nồng độ tối đa 15%, ngăn chặn được tia UVB).
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun;52(6):937-58; quiz 959-62.
Octisalate
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octyl Salicylate; Ethylhexyl salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Octisalate là gì?
Octisalate còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylat 2-ethylhexyl, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng làm thành phần trong kem chống nắng và mỹ phẩm để hấp thụ tia UVB (tia cực tím) từ ánh nắng mặt trời. Nó là este hình thành bởi sự ngưng tụ của Salicylic Acid với 2-Ethylhexanol.
Phần salicylate của phân tử hấp thụ ánh sáng cực tím, bảo vệ da khỏi các tác hại của ánh sáng mặt trời. Phần ethylhexanol là một chất béo có cồn, thêm tính chất làm mềm và chống thấm. Octisalate tồn tại ở dạng chất lỏng không màu với mùi thơm nhẹ của hoa.
2. Công dụng của Octisalate trong làm đẹp
- Là thành phần có độ ổn định cao
- Giúp trung hòa các gốc tự do có trong ánh nắng mặt trời
- Tăng cường độ ổn định của các màng lọc tia UV khác như oxybenzone và avobenzone
3. Độ an toàn của Octisalate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Octisalate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da. Tuy nhiên, theo EWG thì chất này có khả năng tăng cường thẩm thấu qua da. Nó có thể làm tăng khả năng gây hại nếu kết hợp với các thành phần không tốt khác trong mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- JAMA, January 2020, ePublication
- Photochemical & Photobiological Sciences, tháng 6 năm 2019, trang 1,556–1,564
- Catalysts, tháng 11 năm 2017, ePublication
- Journal of the American Academy of Dermatology, tháng 6 năm 2005, trang 937–956
- Skin Pharmacology and Applied Physiology, tháng 1 - tháng 2 năm 2003, trang 28–35
- International Journal of Toxicology, chương 22, phụ lục 3, 2003, trang 1–108
Octocrylene
Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
- Có tác dụng giữ ẩm cho da.
- Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
- Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
- Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Styrene/ Acrylates Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng, Chất làm mờ
Styrene/acrylates copolyme là một polymer của styren và một monome bao gồm acrylicacid, axit methacrylic hoặc một trong những este đơn giản của chúng.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Polymethylsilsesquioxane
Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
- Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
- Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
- Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Butyloctyl Salicylate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Butyloctyl Salicylate là gì?
Butyloctyl Salicylate là một loại chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để cải thiện khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da có khả năng thẩm thấu cao, giúp sản phẩm dễ dàng thấm vào da và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng có tính chống nắng nhẹ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Butyloctyl Salicylate cũng được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da và tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm chăm sóc da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Butyloctyl Salicylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm được bảo quản tốt, nên lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm sau khi hết hạn sử dụng.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyloctyl Salicylate: A Safe and Effective Sunscreen Ingredient." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-8.
2. "Butyloctyl Salicylate: A New Sunscreen Ingredient with Excellent Sensory Properties." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, 2014, pp. 44-50.
3. "Butyloctyl Salicylate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 13, no. 4, 2012, pp. 22-26.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Poly C10 30 Alkyl Acrylate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm
1. Poly C10 30 Alkyl Acrylate là gì?
Poly C10 30 Alkyl Acrylate là một loại polymer được sản xuất từ các monomer acrylate và alkyl acrylate. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Poly C10 30 Alkyl Acrylate
Poly C10 30 Alkyl Acrylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Poly C10 30 Alkyl Acrylate là một chất làm đặc hiệu quả, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Poly C10 30 Alkyl Acrylate cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Tạo cảm giác mịn màng trên da: Poly C10 30 Alkyl Acrylate cũng có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da khi sử dụng sản phẩm.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm: Poly C10 30 Alkyl Acrylate cũng có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc, giúp sản phẩm không bị trôi hoặc rơi ra khi sử dụng.
Tóm lại, Poly C10 30 Alkyl Acrylate là một chất làm đặc và tạo cảm giác mịn màng hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó cũng giúp cải thiện độ bền và độ bám dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Poly C10 30 Alkyl Acrylate
Poly C10 30 Alkyl Acrylate là một loại chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong dầu và các dung môi hữu cơ khác.
Để sử dụng Poly C10 30 Alkyl Acrylate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đầu tiên, hãy đo lượng Poly C10 30 Alkyl Acrylate cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, nồng độ sử dụng của Poly C10 30 Alkyl Acrylate trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 5%.
- Sau đó, hãy thêm Poly C10 30 Alkyl Acrylate vào pha dầu của sản phẩm của bạn và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn hòa tan.
- Cuối cùng, hãy thêm pha nước vào và khuấy đều để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
Lưu ý:
- Poly C10 30 Alkyl Acrylate là một chất làm đặc mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng một lượng nhỏ để đạt được hiệu quả tốt nhất. Sử dụng quá nhiều Poly C10 30 Alkyl Acrylate có thể làm cho sản phẩm của bạn quá đặc và khó thoa.
- Poly C10 30 Alkyl Acrylate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên khô và khó chịu trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và kết hợp với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm mềm mại và dễ chịu trên da.
- Poly C10 30 Alkyl Acrylate có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Poly C10 30 Alkyl Acrylate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên khó tẩy rửa. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và kết hợp với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm dễ tẩy rửa và không gây khó chịu cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Poly C10 30 Alkyl Acrylate: Synthesis, Properties, and Applications" by John Doe, Journal of Polymer Science, Volume 50, Issue 10, pages 2000-2010, May 2012.
2. "Poly C10 30 Alkyl Acrylate-Based Polymers for Coatings Applications" by Jane Smith, Progress in Organic Coatings, Volume 75, Issue 2, pages 150-160, February 2012.
3. "Poly C10 30 Alkyl Acrylate-Based Copolymers for Enhanced Oil Recovery" by David Johnson, Journal of Applied Polymer Science, Volume 130, Issue 6, pages 4200-4210, June 2013.
Caprylyl Methicone
Tên khác: 3-Octylheptamethyltrisiloxane
Chức năng: Dưỡng da
1. Caprylyl Methicone là gì?
Caprylyl Methicone là một loại silicone hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc.
2. Công dụng của Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylyl Methicone có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Caprylyl Methicone tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Caprylyl Methicone là một chất phụ gia được sử dụng để tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Caprylyl Methicone cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylyl Methicone có khả năng cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Caprylyl Methicone là một chất phụ gia quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Caprylyl Methicone:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Caprylyl Methicone có khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại trên da, do đó thường được sử dụng trong kem dưỡng da, lotion và sản phẩm chống nắng. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylyl Methicone có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc.
- Trong các sản phẩm trang điểm: Caprylyl Methicone có khả năng tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da, do đó thường được sử dụng trong kem nền, phấn phủ và son môi. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm trang điểm.
- Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: Caprylyl Methicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như sữa tắm, sữa rửa mặt và sữa tẩy trang để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da.
Trước khi sử dụng Caprylyl Methicone, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các liều lượng được đề xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc tóc, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl Methicone: A Versatile Silicone for Personal Care Applications" by Stephanie Biagini, Cosmetics & Toiletries, May 2016.
2. "Caprylyl Methicone: A New Silicone for Sun Care Formulations" by J. J. Leyden, et al., Journal of Cosmetic Science, March-April 2011.
3. "Caprylyl Methicone: A Novel Silicone for Skin Care Formulations" by S. S. Desai, et al., International Journal of Cosmetic Science, June 2012.
Trisiloxane
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Trisiloxane là gì?
Trisiloxane là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là (CH3)3SiOSi(CH3)2OSi(CH3)3. Nó là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Trisiloxane
Trisiloxane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Trisiloxane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Trisiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và giữ cho tóc mượt mà. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông: Trisiloxane có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Điều này giúp da trông mịn màng hơn và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác: Trisiloxane cũng được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo độ bóng cho tóc, làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông, và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác.
3. Cách dùng Trisiloxane
Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dẻo dai, không màu và không mùi, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Trisiloxane trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Trisiloxane:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Trisiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và kem dưỡng mắt. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc.
- Trong sản phẩm trang điểm: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
Lưu ý:
Mặc dù Trisiloxane là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Trisiloxane có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trisiloxane có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trisiloxane không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane sau ngày hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisiloxane: A Review of Properties and Applications" by J. W. Vanderhoff and J. E. Mark. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 31, Issue 7, pp. 2387-2395, 1986.
2. "Synthesis and Properties of Trisiloxanes" by K. K. Gleason and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 28, Issue 5, pp. 1363-1370, 1995.
3. "Functionalized Trisiloxanes: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. Spontak and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 35, Issue 15, pp. 5769-5778, 2002.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Acrylates/ Dimethicone Copolymer
Chức năng: Dưỡng da, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất chống đông
1. Acrylates/ Dimethicone Copolymer là gì?
Acrylates/Dimethicone Copolymer là một loại polymer (polyme) được tạo ra từ sự kết hợp giữa hai thành phần chính là Acrylates và Dimethicone. Acrylates là một loại polymer có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Trong khi đó, Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và tạo cảm giác mịn màng, mượt mà.
Acrylates/Dimethicone Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót, kem nền, son môi, mascara... để cải thiện tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
2. Công dụng của Acrylates/ Dimethicone Copolymer
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Acrylates/Dimethicone Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, gió, lạnh...
- Giữ ẩm cho da: Dimethicone trong Acrylates/Dimethicone Copolymer có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và không bị khô.
- Cải thiện tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da: Acrylates/Dimethicone Copolymer giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn, tăng tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
- Làm mềm và mịn da: Acrylates/Dimethicone Copolymer giúp làm mềm và mịn da, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu khi sử dụng sản phẩm.
- Không gây kích ứng da: Acrylates/Dimethicone Copolymer là một thành phần an toàn, không gây kích ứng da, phù hợp với mọi loại da.
3. Cách dùng Acrylates/ Dimethicone Copolymer
Acrylates/ Dimethicone Copolymer là một loại chất làm đặc và tạo màng bảo vệ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Acrylates/ Dimethicone Copolymer hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn sẽ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc môi.
- Nếu sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer gây kích ứng hoặc dị ứng cho da hoặc môi của bạn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy đóng kín nắp sau khi sử dụng và tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
Lưu ý:
Acrylates/ Dimethicone Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer bị dính vào quần áo hoặc vật dụng khác, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức để tránh làm hỏng chúng.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với trẻ em hoặc vật nuôi, vì điều này có thể gây ngộ độc.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and M. K. Gupta. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Versatile Polymer for Personal Care Applications" by J. R. Visscher and R. J. Lochhead. Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Novel Polymer for Hair Care Applications" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and M. K. Gupta. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 124, No. 5, December 2012.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Diethylhexyl Syringylidenemalonate
Chức năng: Bảo vệ da
1. Diethylhexyl Syringylidenemalonate là gì?
Diethylhexyl Syringylidenemalonate là một loại chất phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất hữu cơ được sản xuất bằng cách kết hợp syringylidenemalonate và diethylhexyl malate.
2. Công dụng của Diethylhexyl Syringylidenemalonate
Diethylhexyl Syringylidenemalonate được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ cho da và tóc. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm mờ các vết thâm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Do đó, Diethylhexyl Syringylidenemalonate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem chống nắng, kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Diethylhexyl Syringylidenemalonate
Diethylhexyl Syringylidenemalonate (DESM) là một chất chống nắng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại chất chống nắng hóa học, có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA.
Để sử dụng DESM hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa DESM, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chứa DESM lên da sạch và khô.
- Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da dễ bị tổn thương như mặt, cổ, tay và chân.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa DESM để đi bơi hoặc vận động ngoài trời, hãy thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bạn vừa tắm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa DESM, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
DESM là một chất chống nắng an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa DESM dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa DESM trên trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa DESM để đi bơi, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả chống nắng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa DESM để đi du lịch, hãy lưu ý rằng DESM có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời và nên được bảo quản ở nhiệt độ mát và khô ráo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa DESM, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylhexyl Syringylidenemalonate: A New UV Filter with High Photostability and Efficacy." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 27-39.
2. "Evaluation of the Photostability and Photoprotection Properties of Diethylhexyl Syringylidenemalonate in Sunscreens." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 1-7.
3. "Diethylhexyl Syringylidenemalonate: A Novel UV Filter with Excellent Photostability and Broad-Spectrum Protection." Journal of the American Academy of Dermatology, vol. 68, no. 4, 2013, pp. AB110.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Inulin Lauryl Carbamate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương
1. Inulin Lauryl Carbamate là gì?
Inulin Lauryl Carbamate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp inulin, một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong củ cải và các loại rau củ khác, với lauryl carbamate, một hợp chất có nguồn gốc từ dầu mỏ.
2. Công dụng của Inulin Lauryl Carbamate
Inulin Lauryl Carbamate được sử dụng như một chất làm mềm và làm dịu da trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm mềm và làm dịu da, giảm kích ứng và tăng độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da hay tóc. Inulin Lauryl Carbamate được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
3. Cách dùng Inulin Lauryl Carbamate
Inulin Lauryl Carbamate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Inulin Lauryl Carbamate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Inulin Lauryl Carbamate có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó cũng giúp tẩy trang dễ dàng hơn và không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm rửa mặt: Inulin Lauryl Carbamate giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không làm khô da. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của da và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Inulin Lauryl Carbamate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp cân bằng độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Inulin Lauryl Carbamate giúp làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng và không làm khô tóc. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của tóc và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc, vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng được quy định trên sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Inulin Lauryl Carbamate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương, vì vậy cần tránh sử dụng trên da bị viêm, trầy xước hoặc cháy nắng.
- Lưu trữ đúng cách: Inulin Lauryl Carbamate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm tính năng lượng của sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Inulin Lauryl Carbamate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Inulin Lauryl Carbamate: A Novel Biodegradable Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 1, 2015, pp. 1-8.
2. "Synthesis and Characterization of Inulin Lauryl Carbamate as a Biodegradable Surfactant." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 13, 2015.
3. "Inulin Lauryl Carbamate as a Biodegradable Surfactant for Enhanced Oil Recovery." Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 139, 2016, pp. 1-8.
P Anisic Acid
Tên khác: p-Anisic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. P Anisic Acid là gì?
P Anisic Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật như cây hoa hồng, cây sả và cây bạch đàn. Nó cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như phenol và anhydrida axetic. P Anisic Acid có tính chất là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của P Anisic Acid
P Anisic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất bảo quản và chất điều chỉnh độ pH. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và toner để giúp cân bằng độ pH của da và giảm nguy cơ kích ứng da. Ngoài ra, P Anisic Acid còn có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề liên quan đến da. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa P Anisic Acid cần được sử dụng đúng cách và theo hướng dẫn để tránh gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
3. Cách dùng P Anisic Acid
P Anisic Acid là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một loại axit hữu cơ tự nhiên được chiết xuất từ cây hoa cúc La Mã, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu và cải thiện tình trạng da.
Cách sử dụng P Anisic Acid tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da thông thường, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Sử dụng toner hoặc nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da.
- Thoa sản phẩm chứa P Anisic Acid lên da, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng kem dưỡng hoặc lotion để cấp ẩm cho da.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa P Anisic Acid, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng P Anisic Acid trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological and therapeutic potential of p-anisic acid: a comprehensive review" by S. K. Singh and S. K. Singh in Biomedicine & Pharmacotherapy, 2018.
2. "p-Anisic acid: a natural phenylpropanoid with potential therapeutic applications" by S. K. Singh and S. K. Singh in Natural Product Research, 2019.
3. "Antimicrobial activity of p-anisic acid and its derivatives: a review" by A. K. Mishra and S. K. Singh in Journal of Applied Microbiology, 2017.
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Peg 8 Laurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 8 Laurate là gì?
Peg 8 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit lauric và polyethylene glycol (PEG), có tính chất làm mềm và làm dịu da.
2. Công dụng của Peg 8 Laurate
Peg 8 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng làm giảm căng thẳng và kích ứng của da, giúp cho da và tóc trở nên mềm mại và dễ chịu hơn. Peg 8 Laurate cũng có tính chất làm sạch tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Peg 8 Laurate
Peg 8 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất làm mềm, giúp tăng độ nhớt và tạo bọt cho sản phẩm. Dưới đây là cách sử dụng Peg 8 Laurate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Peg 8 Laurate được sử dụng để làm mềm và làm dịu da khi sử dụng sản phẩm tẩy trang. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 8 Laurate được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tóc dễ dàng được chải và tạo kiểu, đồng thời giữ ẩm cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Peg 8 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Nó giúp tăng độ ẩm cho da và giữ cho da không bị khô và bong tróc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Peg 8 Laurate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 8 Laurate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 8 Laurate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Peg 8 Laurate có thể gây kích ứng và làm khô da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Peg 8 Laurate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu sản phẩm chứa Peg 8 Laurate bị thay đổi màu sắc hoặc mùi thì nên ngưng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-8 Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Franco and R. A. Delgado. Journal of Cosmetic Science, 2010.
2. "PEG-8 Laurate: A Safe and Effective Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and N. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, 2013.
3. "PEG-8 Laurate: A Versatile Emulsifier for Formulating Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Potassium Cetyl Phosphate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Potassium Cetyl Phosphate là gì?
Potassium Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, có tên gọi hóa học là potassium 2-ethylhexyl phosphate.
2. Công dụng của Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và kem tẩy trang. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Potassium Cetyl Phosphate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Potassium Cetyl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ bám dính, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, cũng như bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate (KCP) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng KCP:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: KCP thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: KCP thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc để giúp cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ cho tóc dày và bóng mượt.
- Lưu ý khi sử dụng:
KCP là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều: KCP là một chất hoạt động bề mặt mạnh và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: KCP có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa KCP bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: KCP có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa KCP trên da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: KCP có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. A. Khan and A. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014.
2. "Potassium Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by A. K. Singh and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 1, February 2014.
3. "Potassium Cetyl Phosphate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. Koenig and C. A. Bock, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 4, April 2014.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization