SkinMedica Scar Recovery Gel With Centelline

SkinMedica Scar Recovery Gel With Centelline

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Hydrogenated Castor Oil Poloxamer 407 Centella Asiatica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Centella Asiatica Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
43%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
A
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
-
-
Bulbine Frutescens Gel
3
A
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm)

SkinMedica Scar Recovery Gel With Centelline - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Poloxamer 407

Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Poloxamer 407 là gì?

Poloxamer 407 là một chất hoạt động bề mặt polyme polyoxyetylen và hydrophilic. Nó là một chất đồng trùng hợp Triblock bao gồm một khối kỵ nước trung tâm của polypropylen polypropylen được bao quanh bởi hai khối polyethylen glycol. Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hòa tan trong mỹ phẩm và các sản phẩm cá nhân như dung dịch làm sạch kính áp tròng.

2. Tác dụng của Poloxamer 407 trong mỹ phẩm

  • Giúp tạo nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được tạo nhũ và giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường chúng không hòa tan
  • Làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để có thể rửa sạch dễ dàng

3. Cách sử dụng Poloxamer 407 trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Poloxamer 407 để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Henschke N, Kamper SJ, Maher CG. The epidemiology and economic consequences of pain. Mayo Clin Proc. 2015 Jan;90(1):139–47. doi: 10.1016/j.mayocp.2014.09.010. PMID: 25572198.
  • Institute of Medicine. Relieving Pain in America: A Blueprint for Transforming Prevention, Care, Education, and Research. Washington, D.C.: The National Academies Press; 2011.
  • Tighe P, Buckenmaier CC, 3rd, Boezaart AP, et al. Acute Pain Medicine in the United States: A Status Report. Pain Med. 2015 Sep;16(9):1806–26. doi: 10.1111/pme.12760. PMID: 26535424.
  • Kent ML, Tighe PJ, Belfer I, et al. The ACTTION-APS-AAPM Pain Taxonomy (AAAPT) Multidimensional Approach to Classifying Acute Pain Conditions. Pain Med. 2017 May 1;18(5):947–58. doi: 10.1093/pm/pnx019. PMID: 28482098.
  • Buvanendran A, Fiala J, Patel KA, et al. The Incidence and Severity of Postoperative Pain following Inpatient Surgery. Pain Med. 2015 Dec;16(12):2277–83. doi: 10.1111/pme.12751. PMID: 25917518.

Bulbine Frutescens Gel

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Peg 40

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. Peg 40 là gì?

Peg 40 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyethylene glycol và octylphenol. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo độ nhớt và tạo bọt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Peg 40

Peg 40 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo độ nhớt: Peg 40 được sử dụng để tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tóc và giữ ẩm cho da và tóc.
- Tạo bọt: Peg 40 cũng được sử dụng để tạo bọt cho các sản phẩm tắm và rửa mặt. Nó giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa, mang lại cảm giác sạch sẽ và thoải mái cho người dùng.
- Tăng cường độ dưỡng ẩm: Peg 40 có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ dưỡng ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Làm mềm da và tóc: Peg 40 có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và tóc khô, giúp da và tóc trở nên mềm mại và mượt mà.
Tuy nhiên, Peg 40 cũng có một số hạn chế, như có thể gây kích ứng da đối với một số người và không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da và tóc.

3. Cách dùng Peg 40

Peg 40 là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất và serum. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.
Cách sử dụng Peg 40 trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Thêm Peg 40 vào sản phẩm làm đẹp: Peg 40 thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Sử dụng Peg 40 để tăng độ nhớt của sản phẩm: Peg 40 có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, cần phải chú ý đến mức độ nhớt của sản phẩm để tránh tình trạng sản phẩm quá đặc hoặc quá lỏng.
- Sử dụng Peg 40 để cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Peg 40 có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Điều này giúp cải thiện hiệu quả của sản phẩm và giúp cho da được chăm sóc tốt hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Peg 40 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải chú ý đến một số điểm sau đây:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Peg 40 có thể gây ra kích ứng da, dị ứng hoặc các vấn đề khác liên quan đến da. Vì vậy, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 40 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 40 bị dính vào mắt, cần phải rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Peg 40 đã hết hạn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến da hoặc sức khỏe khác. Vì vậy, cần phải kiểm tra ngày hết hạn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng Peg 40 trên da bị tổn thương: Sử dụng Peg 40 trên da bị tổn thương hoặc viêm da có thể gây ra kích ứng hoặc các vấn đề khác liên quan đến da. Vì vậy, cần phải tránh sử dụng Peg 40 trên các vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Peg 40 quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Peg 40 có thể làm cho sản phẩm quá đặc hoặc quá lỏng, gây ra các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm. Vì vậy, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-40 Hydrogenated Castor Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. D. Patil, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, pp. 1-10, Jan-Feb 2017.
2. "PEG-40 Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 3, pp. 177-186, May-Jun 2018.
3. "PEG-40 Sorbitan Peroleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, vol. 70, no. 2, pp. 129-138, Mar-Apr 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe