Sữa dưỡng Skoah. Kleansing Lotion - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Hydrogenated Polyisobutene
Tên khác: Hydrogenated Polyisobutylene
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Polysorbate 60
Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
- Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
- Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
- Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
- Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
- ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
- IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Polysorbate 80
Tên khác: POE (20) Sorbitan Monooleate; Polysorbate 80; Polyoxyethylene sorbitan monooleate
Chức năng: Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 80 là gì?
Polysorbate 80 còn có tên gọi khác là Tween 80, là một chất diện hoạt thuộc nhóm chất diện hoạt không ion hóa được sử dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm và mỹ phẩm với nhiều vai trò khác nhau tùy vào từng công thức như chất làm tăng độ tan dược chất, chất gây thấm trong hỗn dịch, chất nhũ hóa trong nhũ tương, …
2. Tác dụng của Polysorbate 80 trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Chất làm sạch
- Chất nhũ hóa
3. Độ an toàn của Polysorbate 80
Polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm dùng đường uống, đường tiêm và các chế phẩm dùng ngoài da và tại chỗ. Nó được coi là một tá dược không độc hại và tương đối an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên đã có một số ít báo cáo về phản ứng quá mẫn cảm với Polysorbate 80 sau khi dùng tại chỗ và tiêm bắp. Hiếm gặp các trường hợp liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm một số trường hợp tử vong ở trẻ nhỏ khi tiêm tĩnh mạch một chế phẩm vitamin E có chứa hỗn hợp Polysorbate 20 và 80.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Food & Drug Administration, Code of Federal Regulations, tháng 4 năm 2020, ePublication
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 7 năm 2015, trang 1-48
- Journal of Chromatographic Science, tháng 8 năm 2012, trang 598–607
- Tropical Journal of Pharmaceutical Research, tháng 7 năm 2011, trang 281-288
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract là gì?
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Uva Ursi, còn được gọi là Bearberry. Uva Ursi là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ và châu Âu, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu và đường tiêu hóa.
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract chứa các hợp chất hoạt tính như arbutin, hydroquinone, tannin và flavonoid, có khả năng làm sáng da, chống oxy hóa và kháng viêm. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Arbutin trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng làm sáng da bằng cách ức chế sản xuất melanin.
- Chống lão hóa: Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy: Tannin trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Chống viêm: Flavonoid trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng kháng viêm và giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn và viêm da.
- Tăng cường độ ẩm: Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Với những công dụng trên, Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và mask. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần thử nghiệm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Uva Ursi, có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của mụn.
Để sử dụng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như serum, kem dưỡng, lotion, toner, shampoo hoặc conditioner. Thông thường, nồng độ sử dụng của Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract trong các sản phẩm này là từ 0,5% đến 2%.
Nếu bạn muốn sử dụng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract dưới dạng tinh dầu, bạn có thể trộn nó với một loại dầu thực vật như dầu dừa hoặc dầu hạt nho. Sau đó, bạn có thể áp dụng lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract.
- Hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Arctostaphylos uva-ursi (L.) Spreng.: Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology." by M. M. Ali-Shtayeh, R. M. Jamous, and R. M. Abu-Zaitoun. Journal of Ethnopharmacology, vol. 178, pp. 44-65, 2016.
2. "Pharmacological Activities of Arctostaphylos uva-ursi L. (Ericaceae) Leaf Extracts in Vitro and in Vivo." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 5, pp. 1916-1926, 2016.
3. "Arctostaphylos uva-ursi (Bearberry) Leaf Extracts and Their Bioactive Components in Cosmetics—Recent Advances and Future Perspectives." by A. M. Al-Snafi. Cosmetics, vol. 5, no. 2, pp. 1-19, 2018.
Arnica Montana Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Arnica Montana Flower Extract là gì?
Arnica Montana Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa Arnica Montana, một loài thực vật thuộc họ cúc. Hoa Arnica Montana được tìm thấy ở châu Âu và được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền để giảm đau và chống viêm. Chiết xuất từ hoa Arnica Montana cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
2. Công dụng của Arnica Montana Flower Extract
Arnica Montana Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm sưng tấy: Arnica Montana Flower Extract có tính chất chống viêm và giúp giảm sưng tấy trên da. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm dịu và giảm sưng tấy sau khi da bị kích ứng hoặc bị tổn thương.
- Làm dịu da: Arnica Montana Flower Extract cũng có tính chất làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc sữa rửa mặt để giúp làm dịu và bảo vệ da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Arnica Montana Flower Extract cũng có tính chất tăng cường tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến mạch máu như quầng thâm mắt hoặc bọng mắt.
- Làm sạch da: Arnica Montana Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Arnica Montana Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp giảm sưng tấy, làm dịu da, tăng cường tuần hoàn máu và làm sạch da.
3. Cách dùng Arnica Montana Flower Extract
Arnica Montana Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa Arnica Montana, một loài thực vật có nguồn gốc từ vùng núi cao của châu Âu và Bắc Mỹ. Arnica Montana Flower Extract có nhiều tác dụng tốt cho da và tóc, bao gồm giảm sưng tấy, làm dịu da, cải thiện tuần hoàn máu và kích thích mọc tóc.
Dưới đây là một số cách dùng Arnica Montana Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Arnica Montana Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp làm dịu và giảm sưng tấy. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Arnica Montana Flower Extract vào buổi sáng và tối để giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arnica Montana Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp kích thích mọc tóc và cải thiện sức khỏe của tóc. Bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa Arnica Montana Flower Extract để giúp tóc mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Arnica Montana Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm hoặc dầu massage để giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Arnica Montana Flower Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc nào xảy ra.
Tài liệu tham khảo
1. "Arnica Montana Flower Extract: A Review of Its Therapeutic Potential" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Herbal Medicine, vol. 3, no. 2, 2013, pp. 47-51.
2. "Arnica Montana Flower Extract: A Comprehensive Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, Pharmacology, and Clinical Efficacy" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 189, 2016, pp. 37-47.
3. "Arnica Montana Flower Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 3, 2016, pp. 786-794.
Echinacea Purpurea Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Dưỡng ẩm
1. Echinacea Purpurea Extract là gì?
Echinacea Purpurea Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Echinacea Purpurea, một loại thực vật có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Cây này có tên gọi khác là coneflower và được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị các bệnh về hô hấp và tăng cường hệ miễn dịch. Trong làm đẹp, Echinacea Purpurea Extract được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Echinacea Purpurea Extract
Echinacea Purpurea Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường hệ miễn dịch của da: Echinacea Purpurea Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Ngoài ra, nó còn giúp tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây hại cho da như tia UV và ô nhiễm môi trường.
- Giảm viêm và làm dịu da: Echinacea Purpurea Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. Nó cũng có khả năng giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da như eczema và viêm da cơ địa.
- Tăng cường sức khỏe và giảm stress: Echinacea Purpurea Extract còn có khả năng tăng cường sức khỏe và giảm stress, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Echinacea Purpurea Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Echinacea Purpurea có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch của da, giảm viêm và làm dịu da, tăng cường sức khỏe và giảm stress.
3. Cách dùng Echinacea Purpurea Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Echinacea Purpurea Extract trực tiếp lên da hoặc trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, mask, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Massage: Sau khi thoa sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Extract lên da, bạn có thể massage nhẹ nhàng để giúp tinh chất thẩm thấu sâu vào da và cải thiện tuần hoàn máu.
- Sử dụng định kỳ: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Echinacea Purpurea Extract định kỳ, từ 2-3 lần/tuần.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Echinacea Purpurea Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Không nên sử dụng quá liều Echinacea Purpurea Extract vì có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Không sử dụng khi da bị viêm: Nếu da bạn đang bị viêm, nên tránh sử dụng Echinacea Purpurea Extract vì có thể làm tình trạng viêm trở nên nặng hơn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên tránh sử dụng Echinacea Purpurea Extract vì chưa có nhiều nghiên cứu về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ Echinacea Purpurea Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Echinacea Purpurea Extract: A Review of Its Use in Preventing and Treating Respiratory Tract Infections." by Shah SA, Sander S, White CM, Rinaldi M, Coleman CI. American Journal of Health-System Pharmacy. 2007;64(14):1534-1543.
2. "Echinacea Purpurea Extract: A Review of Its Pharmacology, Clinical Efficacy, and Safety." by Woelkart K, Bauer R. Phytotherapy Research. 2007;21(7):629-642.
3. "Echinacea Purpurea Extract: A Review of Its Immunomodulatory Effects and Clinical Applications." by Sharma M, Anderson M, Schoop R, Hudson JB. Phytotherapy Research. 2009;23(6):796-804.
Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm dịu
1. Mimosa Tenuiflora Bark Extract là gì?
Mimosa Tenuiflora Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Mimosa Tenuiflora, còn được gọi là cây Jurema, mọc ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Vỏ cây này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp, nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn của nó.
2. Công dụng của Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Mimosa Tenuiflora Bark Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các tính chất chống oxy hóa của nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường sự đàn hồi của da. Ngoài ra, tính kháng viêm và kháng khuẩn của Mimosa Tenuiflora Bark Extract cũng giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng có thể được sử dụng để làm dịu da sau khi tiếp xúc với tác nhân gây kích ứng như nắng, gió hay hóa chất.
3. Cách dùng Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Mimosa Tenuiflora Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Mimosa Tenuiflora Bark Extract:
- Kem dưỡng: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp làm dịu da.
- Serum: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào serum để giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm nếp nhăn.
- Toner: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào toner để giúp làm dịu và cân bằng da.
- Mask: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào mask để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của mụn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với thành phần của Mimosa Tenuiflora Bark Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Mimosa Tenuiflora Bark Extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và kiểm tra nguồn gốc của thành phần Mimosa Tenuiflora Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Mimosa tenuiflora (Willd.) Poir." by J. A. Pereira Lima et al. (2016)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Mimosa tenuiflora bark extract" by M. A. de Queiroz et al. (2018)
3. "Mimosa tenuiflora (Willd.) Poir.: A review of its traditional uses, phytochemistry and pharmacology" by M. A. de Queiroz et al. (2016)
Calendula Officinalis Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Tilia Cordata Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Tilia Cordata Flower Extract là gì?
Tilia Cordata Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây Tilia Cordata, còn được gọi là cây Linh sam. Cây Linh sam là một loại cây thường được trồng ở châu Âu và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về giấc ngủ, lo âu và đau đầu.
Tilia Cordata Flower Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được biết đến với khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích ứng. Ngoài ra, Tilia Cordata Flower Extract còn có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Tilia Cordata Flower Extract
Tilia Cordata Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Tilia Cordata Flower Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống oxy hóa: Tilia Cordata Flower Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
- Chống viêm: Tilia Cordata Flower Extract có tác dụng chống viêm, giúp giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tilia Cordata Flower Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Tilia Cordata Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Tilia Cordata Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, chống oxy hóa và chống viêm, tăng cường độ ẩm cho da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
3. Cách dùng Tilia Cordata Flower Extract
Tilia Cordata Flower Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa cây Tilia Cordata, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Tilia Cordata Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng và serum để cung cấp độ ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tilia Cordata Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, làm mềm và giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Tilia Cordata Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract, bạn nên lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Tilia cordata Mill. - A review" by Katarzyna Wińska, et al. in Journal of Ethnopharmacology (2019).
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Tilia cordata Mill. flowers" by Ewa Skopińska-Różewska, et al. in Natural Product Research (2018).
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Tilia cordata flowers from different regions of Iran" by Farzaneh Naghdi Badi, et al. in Journal of Herbal Medicine (2017).
Ginkgo Biloba Extract
1. Ginkgo Biloba Extract là gì?
Ginkgo Biloba Extract là một loại chiết xuất từ cây Ginkgo Biloba, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cây Ginkgo Biloba là một loại cây cổ thụ, được tìm thấy ở các khu vực ôn đới của Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất từ cây này được cho là có nhiều tác dụng làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Extract
- Cải thiện sức khỏe của da: Ginkgo Biloba Extract có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm. Nó cũng giúp tăng cường lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Ginkgo Biloba Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và đàn hồi. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Ginkgo Biloba Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa rụng tóc và tăng tốc độ mọc tóc.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Ginkgo Biloba Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp giảm sự xuất hiện của thâm quầng mắt và bọng mắt.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Extract
- Ginkgo Biloba Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và mặt nạ.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract sẽ được sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract trực tiếp lên da hoặc thêm vào bước kích hoạt da trước khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Ginkgo Biloba Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Để sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract được hiệu quả, bạn nên sử dụng đều đặn và kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da hợp lý.
- Sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo Biloba Extract: Mechanisms and Clinical Indications" by Hiroko H. Dodge and Hiroko H. Dodge, published in the Journal of Alternative and Complementary Medicine in 2008.
2. "Ginkgo Biloba Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Uses" by R. B. Birks and J. Grimley Evans, published in CNS Drugs in 2009.
3. "Ginkgo Biloba Extract: A Review of Its Potential Therapeutic Effects" by M. M. Ibrahimi and S. A. Khan, published in the Journal of Pharmacy and Pharmacology in 2010.
Hedera Helix (Ivy) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất chống đông
1. Hedera Helix (Ivy) Extract là gì?
Hedera Helix (Ivy) Extract là một loại chiết xuất được lấy từ cây thường xanh Hedera Helix, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da như flavonoid, saponin, polyphenol và các axit béo.
2. Công dụng của Hedera Helix (Ivy) Extract
- Làm dịu và làm mát da: Hedera Helix Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất này có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống oxy hóa: Hedera Helix Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hedera Helix Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Hedera Helix (Ivy) Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Hedera Helix (Ivy) Extract
Hedera Helix (Ivy) Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ cây dại Ivy, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và chống lão hóa.
Cách sử dụng Hedera Helix (Ivy) Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hedera Helix (Ivy) Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hedera Helix (Ivy) Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là kem dưỡng ẩm và kem chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hedera Helix (Ivy) Extract hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giữ cho da luôn mềm mại.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Hedera Helix (Ivy) Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, giúp làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Hedera Helix (Ivy) Extract hàng ngày để giữ cho da luôn sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hedera Helix (Ivy) Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, đặc biệt là dầu gội và dầu xả. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại và bóng mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Hedera Helix (Ivy) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hedera Helix (Ivy) Extract có thể gây kích ứng da và làm khô da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hedera Helix (Ivy) Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Không sử dụng cho trẻ em: Hedera Helix (Ivy) Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Hedera Helix (Ivy) Extract một cách an toàn và hiệu quả trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ivy (Hedera Helix) Extract for Respiratory Conditions: A Review of the Clinical Evidence." Journal of Herbal Medicine, vol. 10, 2017, pp. 1-7.
2. "Pharmacological Properties of Hedera Helix Extract in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 14, no. 1, 2015, pp. 1-8.
3. "The Effect of Hedera Helix Extract on Cough in Children with Acute Bronchitis: A Randomized, Double-Blind, Placebo-Controlled Trial." Pediatric Pulmonology, vol. 52, no. 3, 2017, pp. 352-358.
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Tên khác: Avena Sativa Kernel Extract; Oat Kernel Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
Hypericum Perforatum Extract
Tên khác: Otogirisou Ekisu
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Hypericum Perforatum Extract là gì?
Hypericum Perforatum Extract là một loại chiết xuất từ cây St. John's Wort (còn được gọi là cây hoa dại) có nguồn gốc từ châu Âu và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Chiết xuất này chứa các hợp chất chính như hypericin, hyperforin và flavonoid, có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm.
2. Công dụng của Hypericum Perforatum Extract
Hypericum Perforatum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Các hợp chất có trong Hypericum Perforatum Extract giúp ngăn ngừa các gốc tự do gây hại và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và làm dịu da: Hypericum Perforatum Extract có tác dụng kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Điều trị mụn: Hypericum Perforatum Extract có tác dụng kháng khuẩn và giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm sáng da: Các hợp chất có trong Hypericum Perforatum Extract giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
Tóm lại, Hypericum Perforatum Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp và chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Hypericum Perforatum Extract
Hypericum Perforatum Extract, còn được gọi là chiết xuất cây St. John's Wort, là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da.
Cách sử dụng Hypericum Perforatum Extract trong làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Hypericum Perforatum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tự tạo một sản phẩm chăm sóc da tại nhà bằng cách thêm một vài giọt Hypericum Perforatum Extract vào kem dưỡng hoặc serum.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hypericum Perforatum Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tự tạo một sản phẩm chăm sóc tóc tại nhà bằng cách thêm một vài giọt Hypericum Perforatum Extract vào dầu gội hoặc dầu xả.
- Sử dụng trực tiếp trên da: Nếu bạn muốn sử dụng Hypericum Perforatum Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng và dùng bông tẩy trang thấm đều lên da. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hypericum Perforatum Extract có thể gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Hypericum Perforatum Extract đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này khi mang thai hoặc cho con bú.
- Thử nghiệm trên vùng da nhỏ trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hypericum Perforatum Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu bạn tự tạo sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc tại nhà, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo để tránh gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hypericum Perforatum Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Hypericum perforatum extract in depression: a randomized, double-blind, placebo-controlled study." by Woelk H, Schläfke S. Department of Psychiatry, University of Frankfurt, Germany. Journal of Psychopharmacology. 2000;14(3):279-84.
2. "Hypericum perforatum extract: a review of its antidepressant activity and adverse effects." by Linde K, Berner MM, Kriston L. Institute of General Practice, Technical University Munich, Germany. CNS Drugs. 2004;18(13):937-52.
3. "Hypericum perforatum extract in the treatment of mild to moderate depression: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." by Szegedi A, Kohnen R, Dienel A, Kieser M. Department of Psychiatry, University of Munich, Germany. Journal of Psychiatric Research. 2005;39(2):153-63.
Camellia Oleifera Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Camellia Oleifera Leaf Extract là gì?
Camellia Oleifera Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá trà trắng (Camellia Oleifera), một loại cây thường được trồng ở khu vực Đông Nam Á. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa và các thành phần có lợi cho da như polyphenol, catechin, flavonoid và vitamin C.
2. Công dụng của Camellia Oleifera Leaf Extract
Camellia Oleifera Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng chính của Camellia Oleifera Leaf Extract bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Oleifera Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho làn da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Camellia Oleifera Leaf Extract có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Camellia Oleifera Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Camellia Oleifera Leaf Extract
Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Camellia Oleifera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày, sau khi đã làm sạch da và sử dụng các sản phẩm khác như serum và kem dưỡng. Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Camellia Oleifera Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Thành phần này giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường, và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc tóc hàng ngày, sau khi đã sử dụng dầu gội và dầu xả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Dù Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng việc sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Camellia Oleifera Leaf Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Camellia Oleifera Leaf Extract, hãy sử dụng sản phẩm chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia oleifera seed oil and leaf extract: a review on their composition, properties, and potential applications in cosmetic and pharmaceutical industries." by Liu, J., et al. (2018).
2. "Camellia oleifera leaf extract as a potential natural antioxidant in food industry: a review." by Zhang, Y., et al. (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Camellia oleifera leaf extract." by Li, J., et al. (2018).
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Diazolidinyl Urea
Tên khác: Germall II; Liposerve DU; Germall Ⅱ
Chức năng: Chất bảo quản
1. Diazolidinyl Urea là gì?
Diazolidinyl Urea là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại chất bảo quản được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc. Diazolidinyl Urea cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm làm đẹp được bảo quản trong thời gian dài.
2. Công dụng của Diazolidinyl Urea
Diazolidinyl Urea được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Diazolidinyl Urea là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các bệnh lý và nhiễm trùng. Ngoài ra, Diazolidinyl Urea cũng giúp sản phẩm làm đẹp được bảo quản trong thời gian dài, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Diazolidinyl Urea cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và mẩn đỏ. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tìm hiểu về các thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Diazolidinyl Urea
Diazolidinyl Urea là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất bảo quản khá hiệu quả và an toàn, được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc.
Tuy nhiên, khi sử dụng Diazolidinyl Urea, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Diazolidinyl Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Diazolidinyl Urea, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn, hãy luôn giữ sản phẩm chứa Diazolidinyl Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Diazolidinyl Urea đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
- Cuối cùng, hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Diazolidinyl Urea.
Tài liệu tham khảo
1. "Diazolidinyl Urea: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by R. L. Bronaugh and H. I. Maibach. Journal of Cosmetic Science, Vol. 51, No. 1, 2000.
2. "Safety Assessment of Diazolidinyl Urea as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, Vol. 28, No. 4, 2009.
3. "Diazolidinyl Urea: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Personal Care Products" by S. R. Loden and M. J. Maibach. Dermatology and Therapy, Vol. 4, No. 1, 2014.
Iodopropynyl Butylcarbamate
Tên khác: 3-Iodo-2-Propynyl Butyl Carbamate; IPBC; Biodocarb C450
Chức năng: Chất bảo quản
1. Iodopropynyl Butylcarbamate là gì?
Iodopropynyl Butylcarbamate hay còn gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó có khả năng chống nấm men, nấm mốc rất tốt & đặc biệt không gây mụn.
2. Tác dụng của Iodopropynyl Butylcarbamate trong mỹ phẩm
Iodopropynyl butylcarbamate là một chất bảo quản dùng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm men, vi khuẩn hoặc nấm mốc.
3. Cách sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong làm đẹp
Iodopropynyl butylcarbamate với nồng độ từ 0.1% đến 0.5% được xem là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Owens CD, Stoessel K. Surgical site infections: epidemiology, microbiology and prevention. J Hosp Infect. 2008 Nov;70 Suppl 2:3-10.
- Echols K, Graves M, LeBlanc KG, Marzolf S, Yount A. Role of antiseptics in the prevention of surgical site infections. Dermatol Surg. 2015 Jun;41(6):667-76.
- Maris P. Modes of action of disinfectants. Rev Sci Tech. 1995 Mar;14(1):47-55.
- Poppolo Deus F, Ouanounou A. Chlorhexidine in Dentistry: Pharmacology, Uses, and Adverse Effects. Int Dent J. 2022 Jun;72(3):269-277.
- Steinsapir KD, Woodward JA. Chlorhexidine Keratitis: Safety of Chlorhexidine as a Facial Antiseptic. Dermatol Surg. 2017 Jan;43(1):1-6.
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Sodium Citrate
Tên khác: Sodium Acid Citrate
Chức năng: Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất
1. Sodium Citrate là gì?
Sodium Citrate hay Natri Citrate, là muối natri của axit citric, một loại axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại trái cây có múi. Trong thực tế, axit citric là axit đặc trưng của các loại trái cây họ cam quýt. Mặc dù axit citric được chiết xuất từ trái cây họ cam quýt nhưng hơn 99% sản lượng axit citric thế giới được sản xuất bằng quá trình lên men vi sinh vật. Trong sản xuất công nghiệp, axit citric được sản xuất quy mô lớn thông qua quá trình lên men của các loại đường thô (ví dụ như mật rỉ) bởi các chủng Aspergillus niger. Các muối citrate được sản xuất bởi cùng một quá trình lên men nhưng chỉ đơn giản là kết tinh với sự có mặt của các dung dịch kiềm thích hợp.
2. Tác dụng của Sodium Citrate trong làm đẹp
- Chất đệm
- Chất bảo quản
- Chất làm ổn định độ pH
- Chất chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Sodium Citrate
Năm 2014, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học về sự an toàn của axit citric, các este và muối của nó (bao gồm Sodium citrate). Dữ liệu cho thấy, ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit citric cùng các este và muối của nó không gây kích ứng mắt cũng không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, Hội đồng đã kết luận rằng các dữ liệu khoa học có sẵn cho thấy axit citric, các este và muối của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Cosmeticsinfo.org, Tháng 11 2021, ePublication
- Pubchem, Tháng 11 2021, ePublication
- International Journal of Toxicology, Tháng 5 2014, trang 16S-46S
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.