
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
2 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
1 | - | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Bảo vệ da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất chống đông) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) | |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
6 | B | (Chất bảo quản) | |
4 5 | B | (Chất bảo quản) | |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
Skoah. Kream Kleanser - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Cetearyl Alcohol
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Polysorbate 60
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
- Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
- Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
- Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
- Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
- ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
- IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract
1. Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract là gì?
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Uva Ursi, còn được gọi là Bearberry. Uva Ursi là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ và châu Âu, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu và đường tiêu hóa.
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract chứa các hợp chất hoạt tính như arbutin, hydroquinone, tannin và flavonoid, có khả năng làm sáng da, chống oxy hóa và kháng viêm. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Arbutin trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng làm sáng da bằng cách ức chế sản xuất melanin.
- Chống lão hóa: Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy: Tannin trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Chống viêm: Flavonoid trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng kháng viêm và giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn và viêm da.
- Tăng cường độ ẩm: Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Với những công dụng trên, Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và mask. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần thử nghiệm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract
Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Uva Ursi, có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của mụn.
Để sử dụng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như serum, kem dưỡng, lotion, toner, shampoo hoặc conditioner. Thông thường, nồng độ sử dụng của Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract trong các sản phẩm này là từ 0,5% đến 2%.
Nếu bạn muốn sử dụng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract dưới dạng tinh dầu, bạn có thể trộn nó với một loại dầu thực vật như dầu dừa hoặc dầu hạt nho. Sau đó, bạn có thể áp dụng lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract.
- Hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Arctostaphylos Uva Ursi Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Arctostaphylos uva-ursi (L.) Spreng.: Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology." by M. M. Ali-Shtayeh, R. M. Jamous, and R. M. Abu-Zaitoun. Journal of Ethnopharmacology, vol. 178, pp. 44-65, 2016.
2. "Pharmacological Activities of Arctostaphylos uva-ursi L. (Ericaceae) Leaf Extracts in Vitro and in Vivo." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 5, pp. 1916-1926, 2016.
3. "Arctostaphylos uva-ursi (Bearberry) Leaf Extracts and Their Bioactive Components in Cosmetics—Recent Advances and Future Perspectives." by A. M. Al-Snafi. Cosmetics, vol. 5, no. 2, pp. 1-19, 2018.
Arnica Montana Flower Extract
1. Arnica Montana Flower Extract là gì?
Arnica Montana Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa Arnica Montana, một loài thực vật thuộc họ cúc. Hoa Arnica Montana được tìm thấy ở châu Âu và được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền để giảm đau và chống viêm. Chiết xuất từ hoa Arnica Montana cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
2. Công dụng của Arnica Montana Flower Extract
Arnica Montana Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm sưng tấy: Arnica Montana Flower Extract có tính chất chống viêm và giúp giảm sưng tấy trên da. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm dịu và giảm sưng tấy sau khi da bị kích ứng hoặc bị tổn thương.
- Làm dịu da: Arnica Montana Flower Extract cũng có tính chất làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc sữa rửa mặt để giúp làm dịu và bảo vệ da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Arnica Montana Flower Extract cũng có tính chất tăng cường tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến mạch máu như quầng thâm mắt hoặc bọng mắt.
- Làm sạch da: Arnica Montana Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Arnica Montana Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp giảm sưng tấy, làm dịu da, tăng cường tuần hoàn máu và làm sạch da.
3. Cách dùng Arnica Montana Flower Extract
Arnica Montana Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa Arnica Montana, một loài thực vật có nguồn gốc từ vùng núi cao của châu Âu và Bắc Mỹ. Arnica Montana Flower Extract có nhiều tác dụng tốt cho da và tóc, bao gồm giảm sưng tấy, làm dịu da, cải thiện tuần hoàn máu và kích thích mọc tóc.
Dưới đây là một số cách dùng Arnica Montana Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Arnica Montana Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp làm dịu và giảm sưng tấy. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Arnica Montana Flower Extract vào buổi sáng và tối để giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arnica Montana Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp kích thích mọc tóc và cải thiện sức khỏe của tóc. Bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa Arnica Montana Flower Extract để giúp tóc mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Arnica Montana Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm hoặc dầu massage để giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Arnica Montana Flower Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower Extract để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc nào xảy ra.
Tài liệu tham khảo
1. "Arnica Montana Flower Extract: A Review of Its Therapeutic Potential" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Herbal Medicine, vol. 3, no. 2, 2013, pp. 47-51.
2. "Arnica Montana Flower Extract: A Comprehensive Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, Pharmacology, and Clinical Efficacy" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 189, 2016, pp. 37-47.
3. "Arnica Montana Flower Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 3, 2016, pp. 786-794.
Echinacea Purpurea Extract
1. Echinacea Purpurea Extract là gì?
Echinacea Purpurea Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Echinacea Purpurea, một loại thực vật có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Cây này có tên gọi khác là coneflower và được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị các bệnh về hô hấp và tăng cường hệ miễn dịch. Trong làm đẹp, Echinacea Purpurea Extract được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Echinacea Purpurea Extract
Echinacea Purpurea Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường hệ miễn dịch của da: Echinacea Purpurea Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Ngoài ra, nó còn giúp tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây hại cho da như tia UV và ô nhiễm môi trường.
- Giảm viêm và làm dịu da: Echinacea Purpurea Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. Nó cũng có khả năng giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da như eczema và viêm da cơ địa.
- Tăng cường sức khỏe và giảm stress: Echinacea Purpurea Extract còn có khả năng tăng cường sức khỏe và giảm stress, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Echinacea Purpurea Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Echinacea Purpurea có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch của da, giảm viêm và làm dịu da, tăng cường sức khỏe và giảm stress.
3. Cách dùng Echinacea Purpurea Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Echinacea Purpurea Extract trực tiếp lên da hoặc trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, mask, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Massage: Sau khi thoa sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Extract lên da, bạn có thể massage nhẹ nhàng để giúp tinh chất thẩm thấu sâu vào da và cải thiện tuần hoàn máu.
- Sử dụng định kỳ: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Echinacea Purpurea Extract định kỳ, từ 2-3 lần/tuần.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Echinacea Purpurea Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Không nên sử dụng quá liều Echinacea Purpurea Extract vì có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Không sử dụng khi da bị viêm: Nếu da bạn đang bị viêm, nên tránh sử dụng Echinacea Purpurea Extract vì có thể làm tình trạng viêm trở nên nặng hơn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên tránh sử dụng Echinacea Purpurea Extract vì chưa có nhiều nghiên cứu về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ Echinacea Purpurea Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Echinacea Purpurea Extract: A Review of Its Use in Preventing and Treating Respiratory Tract Infections." by Shah SA, Sander S, White CM, Rinaldi M, Coleman CI. American Journal of Health-System Pharmacy. 2007;64(14):1534-1543.
2. "Echinacea Purpurea Extract: A Review of Its Pharmacology, Clinical Efficacy, and Safety." by Woelkart K, Bauer R. Phytotherapy Research. 2007;21(7):629-642.
3. "Echinacea Purpurea Extract: A Review of Its Immunomodulatory Effects and Clinical Applications." by Sharma M, Anderson M, Schoop R, Hudson JB. Phytotherapy Research. 2009;23(6):796-804.
Mimosa Tenuiflora Bark Extract
1. Mimosa Tenuiflora Bark Extract là gì?
Mimosa Tenuiflora Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Mimosa Tenuiflora, còn được gọi là cây Jurema, mọc ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Vỏ cây này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp, nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn của nó.
2. Công dụng của Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Mimosa Tenuiflora Bark Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các tính chất chống oxy hóa của nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường sự đàn hồi của da. Ngoài ra, tính kháng viêm và kháng khuẩn của Mimosa Tenuiflora Bark Extract cũng giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng có thể được sử dụng để làm dịu da sau khi tiếp xúc với tác nhân gây kích ứng như nắng, gió hay hóa chất.
3. Cách dùng Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Mimosa Tenuiflora Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Mimosa Tenuiflora Bark Extract:
- Kem dưỡng: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp làm dịu da.
- Serum: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào serum để giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm nếp nhăn.
- Toner: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào toner để giúp làm dịu và cân bằng da.
- Mask: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào mask để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của mụn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với thành phần của Mimosa Tenuiflora Bark Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Mimosa Tenuiflora Bark Extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và kiểm tra nguồn gốc của thành phần Mimosa Tenuiflora Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Mimosa tenuiflora (Willd.) Poir." by J. A. Pereira Lima et al. (2016)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Mimosa tenuiflora bark extract" by M. A. de Queiroz et al. (2018)
3. "Mimosa tenuiflora (Willd.) Poir.: A review of its traditional uses, phytochemistry and pharmacology" by M. A. de Queiroz et al. (2016)
Calendula Officinalis Flower Extract
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Tilia Cordata Flower Extract
1. Tilia Cordata Flower Extract là gì?
Tilia Cordata Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây Tilia Cordata, còn được gọi là cây Linh sam. Cây Linh sam là một loại cây thường được trồng ở châu Âu và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về giấc ngủ, lo âu và đau đầu.
Tilia Cordata Flower Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được biết đến với khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích ứng. Ngoài ra, Tilia Cordata Flower Extract còn có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Tilia Cordata Flower Extract
Tilia Cordata Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Tilia Cordata Flower Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống oxy hóa: Tilia Cordata Flower Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
- Chống viêm: Tilia Cordata Flower Extract có tác dụng chống viêm, giúp giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tilia Cordata Flower Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Tilia Cordata Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Tilia Cordata Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, chống oxy hóa và chống viêm, tăng cường độ ẩm cho da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
3. Cách dùng Tilia Cordata Flower Extract
Tilia Cordata Flower Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa cây Tilia Cordata, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Tilia Cordata Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng và serum để cung cấp độ ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tilia Cordata Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, làm mềm và giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Tilia Cordata Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Tilia Cordata Flower Extract, bạn nên lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Tilia cordata Mill. - A review" by Katarzyna Wińska, et al. in Journal of Ethnopharmacology (2019).
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Tilia cordata Mill. flowers" by Ewa Skopińska-Różewska, et al. in Natural Product Research (2018).
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Tilia cordata flowers from different regions of Iran" by Farzaneh Naghdi Badi, et al. in Journal of Herbal Medicine (2017).
Ginkgo Biloba Extract
1. Ginkgo Biloba Extract là gì?
Ginkgo Biloba Extract là một loại chiết xuất từ cây Ginkgo Biloba, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cây Ginkgo Biloba là một loại cây cổ thụ, được tìm thấy ở các khu vực ôn đới của Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất từ cây này được cho là có nhiều tác dụng làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Extract
- Cải thiện sức khỏe của da: Ginkgo Biloba Extract có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm. Nó cũng giúp tăng cường lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Ginkgo Biloba Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và đàn hồi. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Ginkgo Biloba Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa rụng tóc và tăng tốc độ mọc tóc.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Ginkgo Biloba Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp giảm sự xuất hiện của thâm quầng mắt và bọng mắt.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Extract
- Ginkgo Biloba Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và mặt nạ.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract sẽ được sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract trực tiếp lên da hoặc thêm vào bước kích hoạt da trước khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Ginkgo Biloba Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Để sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract được hiệu quả, bạn nên sử dụng đều đặn và kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da hợp lý.
- Sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo Biloba Extract: Mechanisms and Clinical Indications" by Hiroko H. Dodge and Hiroko H. Dodge, published in the Journal of Alternative and Complementary Medicine in 2008.
2. "Ginkgo Biloba Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Uses" by R. B. Birks and J. Grimley Evans, published in CNS Drugs in 2009.
3. "Ginkgo Biloba Extract: A Review of Its Potential Therapeutic Effects" by M. M. Ibrahimi and S. A. Khan, published in the Journal of Pharmacy and Pharmacology in 2010.
Hedera Helix (Ivy) Extract
1. Hedera Helix (Ivy) Extract là gì?
Hedera Helix (Ivy) Extract là một loại chiết xuất được lấy từ cây thường xanh Hedera Helix, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da như flavonoid, saponin, polyphenol và các axit béo.
2. Công dụng của Hedera Helix (Ivy) Extract
- Làm dịu và làm mát da: Hedera Helix Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất này có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống oxy hóa: Hedera Helix Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hedera Helix Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Hedera Helix (Ivy) Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Hedera Helix (Ivy) Extract
Hedera Helix (Ivy) Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ cây dại Ivy, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và chống lão hóa.
Cách sử dụng Hedera Helix (Ivy) Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hedera Helix (Ivy) Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hedera Helix (Ivy) Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là kem dưỡng ẩm và kem chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hedera Helix (Ivy) Extract hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giữ cho da luôn mềm mại.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Hedera Helix (Ivy) Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, giúp làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Hedera Helix (Ivy) Extract hàng ngày để giữ cho da luôn sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hedera Helix (Ivy) Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, đặc biệt là dầu gội và dầu xả. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại và bóng mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Hedera Helix (Ivy) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hedera Helix (Ivy) Extract có thể gây kích ứng da và làm khô da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hedera Helix (Ivy) Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Hedera Helix (Ivy) Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Không sử dụng cho trẻ em: Hedera Helix (Ivy) Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Hedera Helix (Ivy) Extract một cách an toàn và hiệu quả trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ivy (Hedera Helix) Extract for Respiratory Conditions: A Review of the Clinical Evidence." Journal of Herbal Medicine, vol. 10, 2017, pp. 1-7.
2. "Pharmacological Properties of Hedera Helix Extract in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 14, no. 1, 2015, pp. 1-8.
3. "The Effect of Hedera Helix Extract on Cough in Children with Acute Bronchitis: A Randomized, Double-Blind, Placebo-Controlled Trial." Pediatric Pulmonology, vol. 52, no. 3, 2017, pp. 352-358.
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
Hypericum Perforatum Extract
1. Hypericum Perforatum Extract là gì?
Hypericum Perforatum Extract là một loại chiết xuất từ cây St. John's Wort (còn được gọi là cây hoa dại) có nguồn gốc từ châu Âu và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Chiết xuất này chứa các hợp chất chính như hypericin, hyperforin và flavonoid, có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm.
2. Công dụng của Hypericum Perforatum Extract
Hypericum Perforatum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Các hợp chất có trong Hypericum Perforatum Extract giúp ngăn ngừa các gốc tự do gây hại và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và làm dịu da: Hypericum Perforatum Extract có tác dụng kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Điều trị mụn: Hypericum Perforatum Extract có tác dụng kháng khuẩn và giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm sáng da: Các hợp chất có trong Hypericum Perforatum Extract giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
Tóm lại, Hypericum Perforatum Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp và chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Hypericum Perforatum Extract
Hypericum Perforatum Extract, còn được gọi là chiết xuất cây St. John's Wort, là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da.
Cách sử dụng Hypericum Perforatum Extract trong làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Hypericum Perforatum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tự tạo một sản phẩm chăm sóc da tại nhà bằng cách thêm một vài giọt Hypericum Perforatum Extract vào kem dưỡng hoặc serum.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hypericum Perforatum Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tự tạo một sản phẩm chăm sóc tóc tại nhà bằng cách thêm một vài giọt Hypericum Perforatum Extract vào dầu gội hoặc dầu xả.
- Sử dụng trực tiếp trên da: Nếu bạn muốn sử dụng Hypericum Perforatum Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng và dùng bông tẩy trang thấm đều lên da. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hypericum Perforatum Extract có thể gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Hypericum Perforatum Extract đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này khi mang thai hoặc cho con bú.
- Thử nghiệm trên vùng da nhỏ trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hypericum Perforatum Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu bạn tự tạo sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc tại nhà, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo để tránh gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hypericum Perforatum Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Hypericum perforatum extract in depression: a randomized, double-blind, placebo-controlled study." by Woelk H, Schläfke S. Department of Psychiatry, University of Frankfurt, Germany. Journal of Psychopharmacology. 2000;14(3):279-84.
2. "Hypericum perforatum extract: a review of its antidepressant activity and adverse effects." by Linde K, Berner MM, Kriston L. Institute of General Practice, Technical University Munich, Germany. CNS Drugs. 2004;18(13):937-52.
3. "Hypericum perforatum extract in the treatment of mild to moderate depression: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." by Szegedi A, Kohnen R, Dienel A, Kieser M. Department of Psychiatry, University of Munich, Germany. Journal of Psychiatric Research. 2005;39(2):153-63.
Camellia Oleifera Leaf Extract
1. Camellia Oleifera Leaf Extract là gì?
Camellia Oleifera Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá trà trắng (Camellia Oleifera), một loại cây thường được trồng ở khu vực Đông Nam Á. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa và các thành phần có lợi cho da như polyphenol, catechin, flavonoid và vitamin C.
2. Công dụng của Camellia Oleifera Leaf Extract
Camellia Oleifera Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng chính của Camellia Oleifera Leaf Extract bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Oleifera Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho làn da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Camellia Oleifera Leaf Extract có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Camellia Oleifera Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Camellia Oleifera Leaf Extract
Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Camellia Oleifera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày, sau khi đã làm sạch da và sử dụng các sản phẩm khác như serum và kem dưỡng. Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Camellia Oleifera Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Thành phần này giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường, và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc tóc hàng ngày, sau khi đã sử dụng dầu gội và dầu xả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Dù Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng việc sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Camellia Oleifera Leaf Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Camellia Oleifera Leaf Extract, hãy sử dụng sản phẩm chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia oleifera seed oil and leaf extract: a review on their composition, properties, and potential applications in cosmetic and pharmaceutical industries." by Liu, J., et al. (2018).
2. "Camellia oleifera leaf extract as a potential natural antioxidant in food industry: a review." by Zhang, Y., et al. (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Camellia oleifera leaf extract." by Li, J., et al. (2018).
Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester
1. Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester là gì?
Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai phân tử amino axit (acetyl tripeptide-1 và cetyl ester) để tạo thành một phân tử mới.
2. Công dụng của Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester
Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm sự khó chịu và kích ứng của da: Peptide này có khả năng giảm sự khó chịu và kích ứng của da, giúp làm dịu và làm giảm tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường sự đàn hồi của da: Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang: Peptide này có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác: Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester có khả năng tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng hiệu quả của sản phẩm.
Tóm lại, Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho làn da khỏe mạnh, trẻ trung.
3. Cách dùng Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester
Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc (ví dụ như vùng da quanh mắt, da mặt, da cổ, da tay...).
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester: A Novel Peptide for Skin Care" by S. Lupo and K. Cole, Journal of Drugs in Dermatology, vol. 6, no. 9, pp. 905-908, 2007.
2. "Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester: A New Peptide for Skin Care" by M. A. Garcia-Gavilan, M. A. Garcia-Gavilan, and J. L. Garcia-Gavilan, Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, pp. 1-8, 2012.
3. "Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester: A New Peptide for Skin Care" by J. L. Garcia-Gavilan, M. A. Garcia-Gavilan, and M. A. Garcia-Gavilan, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, pp. 129-136, 2013.
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Laureth 3
1. Laureth 3 là gì?
Laureth 3 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó là một hợp chất của ethylene oxide và lauryl alcohol, có tính chất làm mềm và làm dịu da. Laureth 3 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm cả kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Laureth 3
Laureth 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Laureth 3 có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu kích ứng và khô da.
- Tăng tính đàn hồi và độ ẩm cho da: Laureth 3 có khả năng giữ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
- Tạo bọt và làm sạch: Laureth 3 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng độ nhớt và độ bóng cho sản phẩm: Laureth 3 có tính chất làm tăng độ nhớt và độ bóng cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và có hiệu quả tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Laureth 3 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng và nếu có dấu hiệu kích ứng cần ngừng sử dụng sản phẩm chứa Laureth 3.
3. Cách dùng Laureth 3
Laureth 3 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là các cách sử dụng Laureth 3 trong làm đẹp:
- Làm sạch da mặt: Laureth 3 thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và gel tẩy da chết. Nó giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da.
- Chăm sóc tóc: Laureth 3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Laureth 3 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể và sản phẩm chống nắng. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Laureth 3 có thể gây kích ứng mắt nên cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Laureth 3 có thể gây kích ứng da và tóc. Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Laureth 3 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nên tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da này.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Laureth 3 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Laureth 3 cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-3: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. H. Yoon and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 2, March/April 2010.
2. "Laureth-3: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 31, No. 6, December 2009.
3. "Laureth-3: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 13, No. 1, January 2010.
Hydroxyethylcellulose
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Diazolidinyl Urea
1. Diazolidinyl Urea là gì?
Diazolidinyl Urea là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại chất bảo quản được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc. Diazolidinyl Urea cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm làm đẹp được bảo quản trong thời gian dài.
2. Công dụng của Diazolidinyl Urea
Diazolidinyl Urea được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Diazolidinyl Urea là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các bệnh lý và nhiễm trùng. Ngoài ra, Diazolidinyl Urea cũng giúp sản phẩm làm đẹp được bảo quản trong thời gian dài, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Diazolidinyl Urea cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và mẩn đỏ. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tìm hiểu về các thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Diazolidinyl Urea
Diazolidinyl Urea là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất bảo quản khá hiệu quả và an toàn, được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc.
Tuy nhiên, khi sử dụng Diazolidinyl Urea, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Diazolidinyl Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Diazolidinyl Urea, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn, hãy luôn giữ sản phẩm chứa Diazolidinyl Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Diazolidinyl Urea đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
- Cuối cùng, hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Diazolidinyl Urea.
Tài liệu tham khảo
1. "Diazolidinyl Urea: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by R. L. Bronaugh and H. I. Maibach. Journal of Cosmetic Science, Vol. 51, No. 1, 2000.
2. "Safety Assessment of Diazolidinyl Urea as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, Vol. 28, No. 4, 2009.
3. "Diazolidinyl Urea: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Personal Care Products" by S. R. Loden and M. J. Maibach. Dermatology and Therapy, Vol. 4, No. 1, 2014.
Iodopropynyl Butylcarbamate
1. Iodopropynyl Butylcarbamate là gì?
Iodopropynyl Butylcarbamate hay còn gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó có khả năng chống nấm men, nấm mốc rất tốt & đặc biệt không gây mụn.
2. Tác dụng của Iodopropynyl Butylcarbamate trong mỹ phẩm
Iodopropynyl butylcarbamate là một chất bảo quản dùng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm men, vi khuẩn hoặc nấm mốc.
3. Cách sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong làm đẹp
Iodopropynyl butylcarbamate với nồng độ từ 0.1% đến 0.5% được xem là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Owens CD, Stoessel K. Surgical site infections: epidemiology, microbiology and prevention. J Hosp Infect. 2008 Nov;70 Suppl 2:3-10.
- Echols K, Graves M, LeBlanc KG, Marzolf S, Yount A. Role of antiseptics in the prevention of surgical site infections. Dermatol Surg. 2015 Jun;41(6):667-76.
- Maris P. Modes of action of disinfectants. Rev Sci Tech. 1995 Mar;14(1):47-55.
- Poppolo Deus F, Ouanounou A. Chlorhexidine in Dentistry: Pharmacology, Uses, and Adverse Effects. Int Dent J. 2022 Jun;72(3):269-277.
- Steinsapir KD, Woodward JA. Chlorhexidine Keratitis: Safety of Chlorhexidine as a Facial Antiseptic. Dermatol Surg. 2017 Jan;43(1):1-6.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



