Kem Some By Mi Yuja Niacin Anti Blemish Cream
Dưỡng da

Kem Some By Mi Yuja Niacin Anti Blemish Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Stearyl Alcohol Sorbitan Isostearate Sorbitan Oleate Inulin Lauryl Carbamate Centella Asiatica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Trehalose
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (6) thành phần
Niacinamide Ascorbyl Glucoside Ascorbyl Tetraisopalmitate Arbutin Glutathione Alpha-Bisabolol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (4) thành phần
Panthenol Madecassoside Alpha-Bisabolol Centella Asiatica Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Niacinamide Adenosine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
96%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Dưỡng da)
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da

Kem Some By Mi Yuja Niacin Anti Blemish Cream - Giải thích thành phần

Citrus Junos Fruit Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Citrus Junos Fruit Extract là gì?

Citrus Junos Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái yuzu (tên khoa học là Citrus junos), một loại trái cây có nguồn gốc từ Nhật Bản. Yuzu là một loại trái cây có vị chua, có hương thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và làm đẹp.
Chiết xuất từ trái yuzu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Ngoài ra, Citrus Junos Fruit Extract còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.

2. Công dụng của Citrus Junos Fruit Extract

Citrus Junos Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Citrus Junos Fruit Extract có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ trái yuzu có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da: Citrus Junos Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Citrus Junos Fruit Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn trên da: Citrus Junos Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Citrus Junos Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Citrus Junos Fruit Extract có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc của bạn.

3. Cách dùng Citrus Junos Fruit Extract

- Citrus Junos Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng Citrus Junos Fruit Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Nếu bạn muốn sử dụng Citrus Junos Fruit Extract trực tiếp trên da, hãy trộn nó với một loại dầu như dầu dừa hoặc dầu hạt nho trước khi áp dụng lên da.
- Nên sử dụng Citrus Junos Fruit Extract vào ban đêm hoặc khi không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để tránh tác động của tia UV.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Citrus Junos Fruit Extract trực tiếp trên da mà chưa được pha loãng hoặc trộn với dầu, vì nó có thể gây kích ứng hoặc làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Citrus Junos Fruit Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Junos Fruit Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận hữu cơ để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Tránh sử dụng Citrus Junos Fruit Extract trong trường hợp bạn đang mang thai hoặc cho con bú, vì hiện chưa có đủ thông tin về tác động của nó đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus junos fruit extract." Kim, J. H., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 25, no. 6, 2016, pp. 1727-1732.
2. "Citrus junos (yuzu) extracts and their flavonoids inhibit human platelet aggregation and thromboxane B2 production." Kimura, Y., et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 39, 2012, pp. 9722-9729.
3. "Citrus junos Tanaka (yuzu) peel extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, 2016, pp. 758-764.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá