Somethinc Ombrella Lip Totem Tint

Somethinc Ombrella Lip Totem Tint

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Polysorbate 20 Diisostearyl Malate Polysorbate 60 Hydrogenated Castor Oil Sorbitan Isostearate Sorbitan Stearate Polyglyceryl 2 Triisostearate Polyglyceryl 2 Diisostearate
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
77%
19%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
-
(Dưỡng tóc)

Somethinc Ombrella Lip Totem Tint - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Octyldodecanol

Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Octyldodecanol là gì?

Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.

Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.

2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm

  • Tạo độ ẩm bảo vệ da
  • Tạo độ trơn trượt khiến son mướt, mịn khi thoa trên môi, giúp son lên màu đều và dày hơn, tăng độ bám màu son giúp son lâu trôi, tránh tình trạng son bị khô, không ra màu, gãy thân son, đồng thời có tác dụng dưỡng ẩm cho môi.
  • Tạo sự ổn định cho các nền sản phẩm mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp

Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.

4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng

Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.

Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.

Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone

Chức năng: Dưỡng tóc

1. Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là gì?

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử silicone với các phân tử phenyl và dimethicone.
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.

2. Công dụng của Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bền, độ bóng và độ mịn của sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng.
Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất ô nhiễm khác.
Tóm lại, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.

3. Cách dùng Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp tạo độ bóng và giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Chất này giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da không bị khô và nứt nẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum, và kem styling. Chất này giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mại của tóc, giúp tóc trông suôn mượt hơn. Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Chất này giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm không bị trôi và giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone có thể gây kích ứng da và tóc.
- Không sử dụng cho da và tóc nhạy cảm: Nếu bạn có da và tóc nhạy cảm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu bạn có da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone.
- Tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone, nên tránh sử dụng sản phẩm đó.

Tài liệu tham khảo

1. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by K. Subramanya, S. S. Patil, and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care Applications" by M. J. R. Barros, M. A. S. Silva, and M. A. C. Ferreira, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 4, July/August 2007.
3. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A Novel Silicone for Skin Care Applications" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 1, February 2012.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe