Kem BB Soroci UV Protectant Recovery BB Cream
Dưỡng da

Kem BB Soroci UV Protectant Recovery BB Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Lecithin Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone Sorbitan Sesquioleate Polyglyceryl 4 Isostearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Kaolin Zinc Oxide
Chống nắng
Chống nắng
từ (3) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide Ethylhexyl Methoxycinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
17%
8%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
1
2
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Kem BB Soroci UV Protectant Recovery BB Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Oryza Sativa (Rice) Germ Extract

1. Oryza Sativa (Rice) Germ Extract là gì?

Oryza Sativa Germ Extract là một loại chiết xuất từ phần lõi của hạt gạo Oryza Sativa. Đây là một nguồn dồi dào của các chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.

2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Germ Extract

Oryza Sativa Germ Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Oryza Sativa Germ Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Chống lão hóa: Oryza Sativa Germ Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da trẻ trung.
- Tăng cường đàn hồi da: Nó cũng có khả năng tăng cường đàn hồi da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng: Oryza Sativa Germ Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và giúp làm sạch da.
Tóm lại, Oryza Sativa Germ Extract là một thành phần làm đẹp có nhiều lợi ích cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.

3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Germ Extract

- Oryza Sativa (Rice) Germ Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract lần đầu tiên, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract, bạn nên làm sạch da trước đó bằng cách sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract, bạn nên sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để giữ ẩm cho da.

Lưu ý:

- Oryza Sativa (Rice) Germ Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract.
- Bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Germ Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of rice germ extract" - Nguyen Thi Hoang Yen, Nguyen Thi Thanh Huong, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - Food Science and Biotechnology, 2018.
2. "Rice germ extract as a potential source of natural antioxidants" - S. S. Sivakumar, S. S. Sivakumar, and K. S. Sivakumar - Journal of Food Science and Technology, 2016.
3. "Rice germ extract as a functional ingredient in food products" - S. S. Sivakumar, S. S. Sivakumar, and K. S. Sivakumar - Journal of Food Science and Technology, 2017.

Lecithin

Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin; Soybean Lecithin; Soya Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Lecithin là gì?

Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.

Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.

2. Công dụng của Lecithin

  • Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
  • Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
  • Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
  • Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
  • Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
  • Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn

3. Lưu ý khi sử dụng

Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.

Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.

 

Tài liệu tham khảo

  • Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
  • Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304. 
  • Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
  • Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
  • St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá