
Tinh chất Super Facialist Hexapeptide-9 Anti-ageing Advanced Extra Firming Serum
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất làm tăng độ sệt) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
- | - | (Chất làm mềm) | |
2 | B | (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 4 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
Tinh chất Super Facialist Hexapeptide-9 Anti-ageing Advanced Extra Firming Serum - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tapioca Starch
1. Tapioca starch là gì?
Tapioca starch là một loại tinh bột thu được từ Tapioca. Nó bao gồm chủ yếu là amyloza andamylopectin. Tapioca starch là một chất làm đặc và tăng cường kết cấu tự nhiên có nguồn gốc từ rễ của cây bụi Manihot esculenta (Sắn). Nó bao gồm amyloza và amylopectin, cả hai thành phần của tinh bột và là thành phần tạo nên đặc tính làm đặc của bột sắn. Trong mỹ phẩm, Tapioca starch cũng có thể giúp ổn định nhũ tương, tạo kết cấu dạng gel và hỗ trợ cung cấp các thành phần quan trọng cho da.
2. Tác dụng của Tapioca starch trong làm đẹp
- Tạo kết cấu dạng gel trong mỹ phẩm
- Là thành phần cung cấp, hỗ trợ quan trọng cho da
Tài liệu tham khảo
- European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients, 2010, trang 10-15
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 10 năm 2015, trang 1-87
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2003, trang 113-125
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Lauryl Glucoside
1. Lauryl glucoside là gì?
Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm
Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.
3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng:
- 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
- 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
- Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
- Đậy nắp kín sau khi dùng xong
- Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
- Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
1. Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate là gì?
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DP) là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin và dipolyhydroxystearic acid, được sản xuất bằng cách kết hợp hai thành phần này với nhau.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
PG2DP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: PG2DP có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và mẩn đỏ.
- Cải thiện độ ẩm: PG2DP có tính chất giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: PG2DP có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn.
- Làm mịn da: PG2DP có khả năng làm mịn da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và sần sùi.
- Tăng cường độ bám dính: PG2DP có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng bám dính lâu hơn trên da.
Tóm lại, PG2DP là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (PG2DH) là một chất làm mềm và tạo độ ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng PG2DH, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, PG2DH được sử dụng trong các sản phẩm với tỷ lệ từ 1-5%.
Ngoài ra, PG2DH còn có thể được sử dụng để tăng độ bền và độ dẻo của các sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Tuy nhiên, khi sử dụng PG2DH, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- PG2DH có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước.
- PG2DH có thể làm tăng độ nhờn của da, do đó, nếu bạn có da dầu hoặc da hỗn hợp, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PG2DH với mức độ thấp hơn.
- PG2DH có thể làm giảm độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm.
- PG2DH có thể làm giảm độ bền của các sản phẩm chăm sóc da, do đó, nếu bạn muốn sử dụng PG2DH trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn nên sử dụng nó với mức độ thấp hơn để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn có độ bền và hiệu quả tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Verma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 3, May/June 2017.
2. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by M. A. Raza and M. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 2, March 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
Hexapeptide 9
1. Hexapeptide 9 là gì?
Hexapeptide 9 là một loại peptide được tạo ra từ sự kết hợp của sáu axit amin khác nhau. Nó được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sản xuất collagen.
2. Công dụng của Hexapeptide 9
Hexapeptide 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Hexapeptide 9 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Khi sử dụng sản phẩm chứa Hexapeptide 9, da sẽ trở nên mịn màng hơn và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giảm nếp nhăn: Hexapeptide 9 có khả năng giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành của các neurotransmitter gây ra sự co rút của cơ và gây ra nếp nhăn.
- Tăng cường sự sản xuất collagen: Hexapeptide 9 có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Khi sản xuất collagen tăng, da sẽ trở nên mịn màng và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giúp da trở nên sáng và đều màu: Hexapeptide 9 có khả năng giúp da trở nên sáng và đều màu hơn. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất melanin, một chất gây ra sự tối màu của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hexapeptide 9 có khả năng giúp da giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da. Khi da được cấp nước đầy đủ, nó sẽ trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Hexapeptide 9 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, có khả năng cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên sáng và đều màu, và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Hexapeptide 9
Hexapeptide 9 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Để sử dụng Hexapeptide 9 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa sản phẩm chứa Hexapeptide 9 lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và đàn hồi.
Lưu ý:
- Không sử dụng Hexapeptide 9 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hexapeptide 9 đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexapeptide-9: A Review of Its Anti-Aging Properties" by R. K. Chaudhary and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
2. "Hexapeptide-9: A Novel Peptide for Skin Rejuvenation" by J. Kim and H. J. Lee, Journal of Cosmetic Science, 2016.
3. "Hexapeptide-9: A New Anti-Aging Peptide for Skin Care" by S. H. Lee and S. H. Kim, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Dimethicone Crosspolymer
1. Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp dimethicone - một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ trên da - với các thành phần khác để tạo thành một chất gel dạng bột.
Dimethicone Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, tia UV, gió, lạnh, nóng... Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà cho da.
2. Công dụng của Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, kem nền, phấn phủ... Với khả năng tạo màng bảo vệ trên da, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da được bảo vệ và duy trì độ ẩm.
Ngoài ra, Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ ẩm của da, giúp da trông mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng giúp tăng độ bám của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm tồn tại lâu hơn trên da.
3. Cách dùng Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer silicone, có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ và cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mượt của chúng.
Để sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể thêm Dimethicone Crosspolymer vào sản phẩm của mình bằng cách trộn trực tiếp vào hoặc thêm vào trong quá trình sản xuất.
Khi sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dimethicone Crosspolymer có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng với da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Dimethicone Crosspolymer không nên được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, 2016.
2. "Dimethicone Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by A. K. Srivastava and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Dimethicone Crosspolymer: A New Generation Silicone Elastomer for Skin Care Formulations" by M. K. Mishra and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Camelina Sativa Seed Oil
1. Camelina Sativa Seed Oil là gì?
Camelina Sativa Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Camelina Sativa, còn được gọi là cây lanh (Gold of Pleasure) hoặc cây lanh đồng cỏ (False Flax). Cây này thường được trồng ở các vùng ôn đới và có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Camelina Sativa Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
Dầu Camelina Sativa Seed Oil có chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm axit béo Omega-3, Omega-6, vitamin E, carotenoid và chất chống oxy hóa. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Camelina Sativa Seed Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Camelina Sativa Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Camelina Sativa Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm dịu da: Dầu Camelina Sativa Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Camelina Sativa Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Camelina Sativa Seed Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Camelina Sativa Seed Oil là một loại dầu thực vật có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
3. Cách dùng Camelina Sativa Seed Oil
Camelina Sativa Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Camelina Sativa, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và axit béo thiết yếu giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da. Dưới đây là một số cách sử dụng Camelina Sativa Seed Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Camelina Sativa Seed Oil có khả năng giữ ẩm và nuôi dưỡng da, giúp làm mềm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại kem dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da khác để tăng cường hiệu quả.
- Làm mềm tóc: Camelina Sativa Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp làm mềm và nuôi dưỡng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể thoa dầu lên tóc và để qua đêm, sau đó rửa sạch bằng nước vào sáng hôm sau.
- Làm sạch da: Camelina Sativa Seed Oil có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu này để tẩy trang hoặc làm sạch da mặt.
- Chăm sóc môi: Camelina Sativa Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể thoa dầu lên môi trước khi đi ngủ để nuôi dưỡng và làm mềm môi.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Camelina Sativa Seed Oil trực tiếp trên da mà không pha loãng với nước hoặc các dầu thực vật khác, vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Camelina Sativa Seed Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa retinol hoặc axit salicylic, hãy tránh sử dụng Camelina Sativa Seed Oil cùng lúc vì nó có thể làm giảm hiệu quả của các sản phẩm này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Camelina Sativa Seed Oil.
Tài liệu tham khảo
1. "Camelina Sativa Seed Oil: A Valuable Source of Bioactive Compounds for Health and Nutrition." Nutrients, vol. 12, no. 7, 2020, doi:10.3390/nu12071933.
2. "Camelina Sativa Seed Oil: A Promising Source of Omega-3 Fatty Acids." Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 1, 2019, pp. 1-8, doi:10.1007/s13197-018-3495-5.
3. "Camelina Sativa Seed Oil: A Potential Alternative to Fish Oil for Aquaculture Feed." Reviews in Aquaculture, vol. 12, no. 3, 2020, pp. 1218-1235, doi:10.1111/raq.12380.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract
1. Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract là gì?
Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Myrothamnus flabellifolia, một loại cây bản địa của Nam Phi. Cây này được biết đến với khả năng sống sót trong môi trường khô cằn và khắc nghiệt như sa mạc, nhờ vào khả năng hấp thụ nước và chống oxi hóa của nó.
2. Công dụng của Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract
Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chống lão hóa và chống oxy hóa của nó. Chiết xuất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho làn da.
Ngoài ra, Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract còn có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng có thể giúp tăng cường khả năng bảo vệ của da trước các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Tóm lại, Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và có thể giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của làn da.
3. Cách dùng Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract
Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Myrothamnus Flabellifolia, được tìm thấy ở châu Phi, có khả năng chống oxy hóa và chống lão hóa da.
- Sử dụng Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract trong sản phẩm chăm sóc da:
Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Để sử dụng sản phẩm chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
+ Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
+ Bước 2: Dùng toner để cân bằng độ pH của da.
+ Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract, thoa đều lên mặt và cổ.
+ Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
+ Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc mặt nạ để kết thúc quá trình chăm sóc da.
- Sử dụng Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu. Để sử dụng sản phẩm chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
+ Bước 1: Rửa tóc sạch bằng nước và dầu gội.
+ Bước 2: Sử dụng dầu xả chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng.
+ Bước 3: Để dầu xả thẩm thấu vào tóc trong khoảng 3-5 phút.
+ Bước 4: Xả sạch tóc bằng nước.
+ Bước 5: Sử dụng tinh dầu chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract để bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên để tránh gây hại cho da và tóc.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với trẻ em.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Myrothamnus Flabellifolia Leaf Extract và có bất kỳ vấn đề gì về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Myrothamnus flabellifolia Welw. exerts protection against oxidative stress in vitro." by A. A. Adebayo, et al. (2018)
2. "Pharmacological and toxicological evaluation of Myrothamnus flabellifolia leaf extract in rats." by O. O. Adeyemi, et al. (2017)
3. "Antimicrobial activity of Myrothamnus flabellifolia leaf extract against selected bacterial and fungal strains." by M. A. Oyekunle, et al. (2016)
Decyl Glucoside
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
- Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
- Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
- Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
- Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
- Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Glutamine
1. Glutamine là gì?
Glutamine là một loại axit amin không thiết yếu được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó là một trong những axit amin phổ biến nhất trong cơ thể và được tìm thấy trong các mô cơ, não, gan và máu. Glutamine được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta, nhưng nó cũng có thể được tìm thấy trong một số thực phẩm như thịt, cá, đậu hà lan, sữa và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Glutamine
Glutamine có nhiều công dụng trong việc làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe của da: Glutamine giúp tăng cường sức khỏe của da bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Glutamine có khả năng giảm nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường sức đề kháng: Glutamine giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp ngăn ngừa các bệnh lý và giúp da khỏe mạnh hơn.
- Giúp phục hồi da: Glutamine có khả năng giúp phục hồi da sau khi bị tổn thương hoặc bị cháy nắng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glutamine giúp tăng cường sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Glutamine trong làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Glutamine
Glutamine là một loại axit amin tự do có trong cơ thể, được tìm thấy trong các thực phẩm chứa protein như thịt, cá, đậu hũ, sữa và các sản phẩm từ sữa. Glutamine được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
Cách dùng Glutamine trong làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Glutamine trong làm đẹp:
- Sử dụng kem dưỡng da chứa Glutamine: Kem dưỡng da chứa Glutamine có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da, đồng thời giúp giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe của da.
- Sử dụng dầu gội và dầu xả chứa Glutamine: Dầu gội và dầu xả chứa Glutamine có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc và da đầu, đồng thời giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Sử dụng bột Glutamine: Bột Glutamine có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
Mặc dù Glutamine là một loại axit amin tự do có trong cơ thể, nhưng việc sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Glutamine trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Việc sử dụng quá liều Glutamine có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, đau đầu và buồn nôn.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glutamine nào, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm đó.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glutamine nào.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glutamine nào, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. Glutamine: Metabolism, Physiology and Clinical Applications by Rajkumar Rajendram, Victor R. Preedy, and Vinood B. Patel
2. Glutamine in Clinical Nutrition by Rajkumar Rajendram, Victor R. Preedy, and Vinood B. Patel
3. Glutamine: Biochemistry, Physiology, and Clinical Applications by Eric A. Newsholme and Anthony E. Leech
Phenethyl Alcohol
1. Phenethyl Alcohol là gì?
Phenethyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H10O. Nó được tìm thấy tự nhiên trong các loại hoa như hoa hồng, hoa cam và hoa nhài. Nó cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như dầu gỗ đỏ và dầu gỗ tuyết tùng. Phenethyl Alcohol có mùi thơm nhẹ, ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Phenethyl Alcohol
Phenethyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Phenethyl Alcohol có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Nó có khả năng giữ ẩm và giữ nước cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo mùi thơm: Phenethyl Alcohol có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, sữa tắm và kem dưỡng da.
- Chống oxy hóa: Nó có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Phenethyl Alcohol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, cần kiểm tra da trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Phenethyl Alcohol
Phenethyl Alcohol là một hợp chất có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, nước hoa, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Phenethyl Alcohol trong làm đẹp:
- Sử dụng đúng lượng: Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất, lượng Phenethyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp không nên vượt quá 1%. Nếu sử dụng quá nhiều, có thể gây kích ứng da và làm hỏng cấu trúc của sản phẩm.
- Sử dụng đúng cách: Phenethyl Alcohol thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng sai cách, nó có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Alcohol, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên tìm kiếm các sản phẩm không chứa Phenethyl Alcohol hoặc các chất bảo quản khác.
- Lưu trữ đúng cách: Phenethyl Alcohol là một chất bảo quản nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Vì vậy, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Phenethyl Alcohol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Phenethyl Alcohol có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, bao gồm đau đầu, chóng mặt, và khó thở. Nếu bạn cảm thấy khó chịu sau khi sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Alcohol, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenethyl alcohol: A versatile aroma compound with pharmacological properties." by M. S. Ali-Shtayeh and R. M. Abu-Zaitoun. International Journal of Molecular Sciences, vol. 20, no. 14, 2019.
2. "Phenethyl alcohol: A review of its pharmacological properties and therapeutic potential." by A. R. Al-Majed and M. S. Ali-Shtayeh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 7, 2012.
3. "Phenethyl alcohol: A natural compound with promising pharmacological properties." by M. S. Ali-Shtayeh and R. M. Abu-Zaitoun. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, pp. 250-257, 2017.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
1. Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là gì?
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Terminalia Ferdinandiana, còn được gọi là quả Kakadu Plum. Đây là một loại cây bản địa của vùng bắc Australia và được biết đến với nồng độ vitamin C cao nhất trong tất cả các loại trái cây trên thế giới. Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các dưỡng chất và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
- Cung cấp vitamin C: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cho da và tóc. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do gây hại.
- Tăng cường sức khỏe da: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da liễu khác.
- Làm sáng da: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó cung cấp các dưỡng chất cần thiết và giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Terminalia Ferdinandiana, được biết đến với tên gọi là quả Kakadu Plum. Đây là một loại quả giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, có tác dụng làm sáng và tái tạo da.
Cách sử dụng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract trong làm đẹp có thể là:
- Sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: Hiện nay trên thị trường có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract như serum, kem dưỡng, mặt nạ... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng các tác dụng làm sáng và tái tạo da của quả Kakadu Plum.
- Tự làm mặt nạ từ Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ quả Kakadu Plum để sử dụng. Cách làm như sau:
+ Nguyên liệu: 1 quả Kakadu Plum, 1 muỗng canh mật ong, 1 muỗng canh sữa tươi.
+ Cách làm: Bóc vỏ quả Kakadu Plum và nghiền nhuyễn. Trộn đều với mật ong và sữa tươi. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút. Rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract trong chế độ ăn uống: Ngoài việc sử dụng các sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract, bạn cũng có thể bổ sung loại quả này vào chế độ ăn uống hàng ngày để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract, có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng mặt trời để tránh làm giảm hiệu quả của các chất chống oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Terminalia ferdinandiana: A review." by J. S. S. Kumar, S. K. Singh, and A. K. Pandey. Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 7, no. 2, 2017, pp. 265-271.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Terminalia ferdinandiana fruit extracts." by S. K. Singh, J. S. S. Kumar, and A. K. Pandey. Food Chemistry, vol. 218, 2017, pp. 144-152.
3. "Pharmacological activities of Terminalia ferdinandiana: A review." by S. K. Singh, J. S. S. Kumar, and A. K. Pandey. Journal of Ethnopharmacology, vol. 212, 2018, pp. 197-215.
Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract
1. Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Cistus Incanus là một loài cây bụi thường được tìm thấy ở các vùng đất khô cằn của Địa Trung Hải và Bắc Phi. Cây này có tên gọi khác là "Rockrose" và được biết đến với các đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn.
Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ hoa, lá và thân cây Cistus Incanus. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract
Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Kháng khuẩn: Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm vi khuẩn và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Làm dịu da: Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm các triệu chứng của da nhạy cảm và kích ứng.
- Tăng cường độ ẩm: Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da.
- Làm trắng da: Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng làm trắng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm các vết nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract
Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác. Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cistus Incanus Flower/Leaf/Stem Extract, hãy làm sạch da mặt của bạn bằng nước hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cistus incanus L. extracts." by A. González-Burgos, et al. in Food and Chemical Toxicology, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cistus incanus L." by S. Koutsoudaki, et al. in Phytotherapy Research, 2015.
3. "Cistus incanus L. (Rockrose): From traditional medicinal uses to modern pharmacological applications." by A. Tsiapara, et al. in Herbal Medicine: Biomolecular and Clinical Aspects, 2011.
Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract
1. Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract là gì?
Gynostemma Pentaphyllum là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều nước châu Á. Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ lá và thân cây Gynostemma Pentaphyllum. Nó được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, lotion và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract
Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm viêm: Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Với các tính chất trên, Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract cũng có khả năng giảm nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract là một thành phần làm đẹp hiệu quả với nhiều công dụng khác nhau. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract
- Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc dạng kem.
- Nếu sử dụng dưới dạng tinh chất, bạn có thể thêm một vài giọt vào sản phẩm chăm sóc da hàng ngày của mình, hoặc trộn với nước để tạo thành một dung dịch xịt.
- Nếu sử dụng dưới dạng kem, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Gynostemma Pentaphyllum Leaf/Stem Extract được sản xuất từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Gynostemma pentaphyllum: An Overview of Its Phytochemistry, Pharmacology, and Clinical Applications." by X. Zhang, Y. Chen, and Y. Liu. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2015, 2015, pp. 1-16.
2. "Gynostemma pentaphyllum: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacology." by J. Li, Y. Liu, and X. Zhang. Phytotherapy Research, vol. 28, no. 9, 2014, pp. 1305-1315.
3. "Gynostemma pentaphyllum: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Applications." by Y. Liu, X. Zhang, and J. Li. Phytotherapy Research, vol. 29, no. 2, 2015, pp. 167-182.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Citronellol
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Hexyl Cinnamal
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm