Sữa rửa mặt Swiss Image Switzerland Elasticity Boosting Face Wash
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Swiss Image Switzerland Elasticity Boosting Face Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Cetyl Alcohol Lecithin Peg 100 Stearate Polysorbate 80 Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
19%
4%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm

Sữa rửa mặt Swiss Image Switzerland Elasticity Boosting Face Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Isopropyl Palmitate

Tên khác: IPP
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Isopropyl Palmitate là gì?

Isopropyl Palmitate là một hợp chất được chiết xuất từ dầu cọ hay mỡ động vật. Isopropyl Palmitate không màu, không mùi và có khả năng làm mềm lan truyền nhanh.

Thành phần này có mặt trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, lăn khử mùi, nước hoa,… với vai trò là một chất làm đặc cho sản phẩm. Isopropyl Palmitate cũng có thể hoạt động như chất làm mịn giống silicon nên khi sử dụng da sẽ mềm mại và cảm giác lỗ chân lông được che phủ hơn

2. Tác dụng của Isopropyl Palmitate trong mỹ phẩm

Isopropyl Palmitate là thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc và làm đẹp, mang lại tác dụng làm mềm, giữ ẩm cho da. Sau thời gian sử dụng, bề mặt da sẽ được mềm hơn, căng mọng hơn. Một số hãng cũng sử dụng thành phần này như một chất ổn định kết cấu và tạo mùi cho sản phẩm.

Ngoài ra, thành phần Isopropyl Palmitate cũng giúp cải thiện tone da và che những khuyết điểm trên khuôn mặt như lỗ chân lông to, nếp nhăn,…

3. Cách sử dụng Isopropyl Palmitate trong làm đẹp

Isononyl isononanoate được dùng ngoài da khi có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Mặc dù được chứng minh an toàn cho da nhưng rất nhiều trường hợp khi sử dụng Isopropyl Palmitate lại khiến tình trạng da càng tồi tệ hơn, mụn đầu đen, đầu trắng liên tục xuất hiện, lỗ chân lông bít tắc.

Do đó, trước khi mua sản phẩm có chứa Isononyl isononanoate bạn cần đọc kỹ thành phần để chọn cho mình sản phẩm phù hợp, đặc biệt là với những ai có làn da nhạy cảm, da dầu nhờn, dễ nổi mụn (phụ thuộc vào nồng độ của Isononyl isononanoate trong sản phẩm và phản ứng của da mỗi cá nhân).

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.

Cetyl Ethylhexanoate

Tên khác: Cetyl 2-ethylhexanoate; Cetyl Octanoate; Hexadecyl 2-ethylhexanoate; Hexadecyl Ester; Cetyl Ethylhexanoate; Cetearyl Octanoate; Perceline oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?

Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.

2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate

Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.

3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate

Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.

Decyl Oleate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Decyl Oleate là gì?

Decyl Oleate là một loại este được tạo ra từ Decyl Alcohol và Oleic Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, và không gây kích ứng da. Decyl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện khả năng thẩm thấu và làm mềm da.

2. Công dụng của Decyl Oleate

Decyl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Decyl Oleate có khả năng thẩm thấu tốt và giúp làm mềm da, giúp da mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Decyl Oleate có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm tóc mềm mượt: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt hơn.
- Làm giảm sự chafing: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự chafing (sự mài mòn da do ma sát).
- Làm giảm tình trạng khô da: Decyl Oleate có khả năng giữ ẩm và giúp giảm tình trạng khô da.
Tóm lại, Decyl Oleate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dịu da, làm tóc mềm mượt và giảm tình trạng khô da.

3. Cách dùng Decyl Oleate

Decyl Oleate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Decyl Oleate trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Decyl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Decyl Oleate giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Decyl Oleate giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Decyl Oleate giúp sản phẩm trang điểm dễ thoa, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giúp da mềm mại hơn.

Lưu ý:

- Decyl Oleate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Decyl Oleate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Decyl Oleate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Decyl Oleate.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Decyl Oleate dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Decyl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Decyl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. R. Desai and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Decyl Oleate: A Versatile Emollient for Skin Care Products" by M. S. Saini and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 2, April 2012.
3. "Decyl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 4, July 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá