
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |
Son bóng tarte H₂o Gloss Lip Gloss - Giải thích thành phần
Hydrogenated Polyisobutene
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Tridecyl Trimellitate
1. Tridecyl Trimellitate là gì?
Tridecyl Trimellitate (TTM) là một loại este được sản xuất từ Trimellitic Anhydride và Tridecyl Alcohol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Tridecyl Trimellitate
Tridecyl Trimellitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: TTM có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho son môi: TTM được sử dụng để tạo độ bóng cho son môi và giúp son môi bền màu hơn.
- Làm mịn và tạo độ bám cho phấn má: TTM giúp phấn má bám chặt hơn vào da và tạo ra một lớp mịn trên da.
- Tạo độ bóng và dưỡng tóc: TTM được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mại và dễ chải.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: TTM cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng TTM có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng sản phẩm chứa TTM, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Tridecyl Trimellitate
Tridecyl Trimellitate (TTM) là một loại dầu không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. TTM thường được sử dụng như một chất làm mềm, tạo độ bóng và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng TTM trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm khác tương tự như sau:
- TTM có thể được sử dụng như một chất làm mềm trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng da. Thêm TTM vào sản phẩm có thể giúp tăng độ mềm mại và giữ ẩm cho da.
- TTM cũng có thể được sử dụng như một chất làm bóng trong son môi và phấn má. Thêm TTM vào sản phẩm có thể giúp tăng độ bóng và độ bền của màu sắc.
- TTM cũng có thể được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm trong các sản phẩm tắm như sữa tắm và dầu gội.
- Tuy nhiên, khi sử dụng TTM, cần lưu ý rằng nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa TTM, cần thực hiện kiểm tra da trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
Lưu ý:
- TTM có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa TTM, cần thực hiện kiểm tra da trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu nổi mẩn, ngứa, đỏ hoặc sưng tại vùng da đã tiếp xúc với sản phẩm chứa TTM, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- TTM không được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu sản phẩm chứa TTM bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa TTM ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Tridecyl Trimellitate: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meireles and C. A. C. Sequeira, Journal of Surfactants and Detergents, 2014.
2. "Tridecyl Trimellitate: A Comprehensive Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Chemical and Engineering Data, 2016.
3. "Tridecyl Trimellitate: An Overview of its Use as a Plasticizer in Polyvinyl Chloride" by J. A. C. Gomes and M. F. M. Pereira, Journal of Vinyl and Additive Technology, 2015.
Octyldodecyl Stearoyl Stearate
1. Octyldodecyl Stearoyl Stearate là gì?
Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một loại chất làm mềm và bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của stearic acid và octyldodecanol, và thường được sử dụng như một chất độn và tạo màng bảo vệ cho da.
2. Công dụng của Octyldodecyl Stearoyl Stearate
Octyldodecyl Stearoyl Stearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn da: Octyldodecyl Stearoyl Stearate có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Tạo màng bảo vệ cho da: Chất này có khả năng tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm...
- Làm tăng độ bền cho sản phẩm: Octyldodecyl Stearoyl Stearate có khả năng làm tăng độ bền cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm: Chất này có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hơn và giữ màu lâu hơn.
- Làm giảm sự nhờn của da: Octyldodecyl Stearoyl Stearate có khả năng làm giảm sự nhờn của da, giúp cho da không bị bóng nhờn và giữ được độ ẩm cần thiết.
Tóm lại, Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một chất làm mềm và bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp với nhiều công dụng như làm mềm và bôi trơn da, tạo màng bảo vệ cho da, tăng độ bền cho sản phẩm, tăng độ bám dính của sản phẩm và làm giảm sự nhờn của da.
3. Cách dùng Octyldodecyl Stearoyl Stearate
Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại bột mịn màng, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Octyldodecyl Stearoyl Stearate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng và trong các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, phấn má hồng, phấn mắt và mascara.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, Octyldodecyl Stearoyl Stearate được sử dụng để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của sản phẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện khả năng giữ ẩm của sản phẩm, giúp da được dưỡng ẩm tốt hơn.
Trong các sản phẩm trang điểm, Octyldodecyl Stearoyl Stearate được sử dụng để cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm giữ màu lâu hơn và không bị trôi. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng lan truyền trên da, giúp tạo ra một lớp trang điểm mịn màng và tự nhiên hơn.
Lưu ý:
Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, bạn nên thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa Octyldodecyl Stearoyl Stearate. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý rằng Octyldodecyl Stearoyl Stearate có thể làm tăng độ nhờn trên da, do đó nếu bạn có da dầu hoặc da hỗn hợp, bạn nên chọn các sản phẩm chứa Octyldodecyl Stearoyl Stearate với mức độ thấp hơn để tránh tình trạng da bóng nhờn.
Tài liệu tham khảo
1. "Octyldodecyl Stearoyl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Nascimento, L. F. Rodrigues, and M. C. G. Albuquerque. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 4, pp. 223-232, 2016.
2. "Octyldodecyl Stearoyl Stearate: A Versatile Emollient and Texturizer for Cosmetics" by A. M. K. Al-Sayed, S. A. El-Sayed, and S. M. El-Sayed. Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, pp. 241-251, 2014.
3. "Octyldodecyl Stearoyl Stearate: A Safe and Effective Emollient for Cosmetics" by S. H. Lee, J. H. Kim, and K. H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, pp. 385-393, 2012.
Polyglyceryl 2 Diisostearate
1. Polyglyceryl 2 Diisostearate là gì?
Polyglyceryl 2 Diisostearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một este được tạo ra từ polyglycerin và acid isostearic. Polyglyceryl 2 Diisostearate thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Diisostearate
Polyglyceryl 2 Diisostearate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 2 Diisostearate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ bám dính: Polyglyceryl 2 Diisostearate có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Cải thiện độ nhớt: Polyglyceryl 2 Diisostearate có khả năng cải thiện độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu vào da hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polyglyceryl 2 Diisostearate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Diisostearate
Polyglyceryl 2 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Cách sử dụng Polyglyceryl 2 Diisostearate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó, nhưng thông thường nó được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
Polyglyceryl 2 Diisostearate cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm thiểu sự kích ứng của da do các thành phần khác trong sản phẩm.
Lưu ý:
Polyglyceryl 2 Diisostearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm làm đẹp, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 2 Diisostearate và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Polyglyceryl 2 Diisostearate có thể làm giảm độ bóng của sản phẩm, do đó, nếu bạn muốn sản phẩm có độ bóng cao hơn, bạn nên tìm kiếm các thành phần khác để thêm vào sản phẩm của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Diisostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim, J. Lee, and H. Park. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, pp. 183-191, May/June 2017.
2. "Polyglyceryl-2 Diisostearate: A Novel Emulsifier for Skin Care Formulations" by M. R. Patel, M. K. Patel, and K. R. Patel. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, pp. 487-493, October 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Diisostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Applications" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 3, pp. 463-470, June 2019.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



