Kem dưỡng The Body Shop Nutriganics Smoothing Day Cream - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Tên khác: Butyrospermum Parkii (Shea Butter)
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm và làm dịu da
- Chất nhũ hóa
- Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
- Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
- Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
- White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Sodium Levulinate
Chức năng: Dưỡng da
1. Sodium Levulinate là gì?
Sodium Levulinate là một hợp chất hữu cơ được sản xuất từ Levulinic Acid và Sodium Hydroxide. Nó là một chất bảo quản tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Sodium Levulinate
Sodium Levulinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bảo quản: Sodium Levulinate có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm làm đẹp. Điều này giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn và giữ được tính chất ban đầu.
- Làm chất điều chỉnh độ pH: Sodium Levulinate có tính axit yếu, do đó nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp.
- Làm chất tạo màng: Sodium Levulinate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm chất tẩy tế bào chết: Sodium Levulinate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm chất chống oxy hóa: Sodium Levulinate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Sodium Levulinate là một chất bảo quản tự nhiên và có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và giữ được tính chất ban đầu. Nó cũng có tính chất tẩy tế bào chết, chống oxy hóa và tạo màng bảo vệ trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Sodium Levulinate
Sodium Levulinate là một chất bảo quản tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất bảo quản an toàn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Sodium Levulinate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Sodium Levulinate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Nó giúp bảo quản sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng của chúng.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Levulinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Nó giúp bảo quản sản phẩm và giữ cho tóc luôn mềm mượt.
- Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng Sodium Levulinate trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là từ 0,1% đến 2%. Tuy nhiên, liều lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Lưu trữ: Sodium Levulinate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Levulinate là một chất bảo quản an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt: Nếu Sodium Levulinate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng Sodium Levulinate với liều lượng quá cao có thể gây kích ứng cho da và mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Levulinate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn có dị ứng với Sodium Levulinate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Sodium Levulinate theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Levulinate: A Promising Green Preservative for Cosmetics" by M. R. Patel and S. K. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 1, January/February 2017.
2. "Sodium Levulinate: A Review of Its Properties and Applications" by T. K. Das and S. K. Chakraborty, International Journal of Chemical Engineering and Applications, Vol. 7, No. 3, June 2016.
3. "Sodium Levulinate: A Novel Food Preservative" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Food Science and Technology, Vol. 53, No. 9, September 2016.
Glyceryl Stearate Citrate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate Citrate là gì?
Glyceryl Stearate Citrate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este của glyceryl, stearic acid và citric acid.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Citrate
Glyceryl Stearate Citrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Glyceryl Stearate Citrate có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate Citrate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị bay hơi hoặc bị phân hủy.
- Tăng tính đồng nhất của sản phẩm: Glyceryl Stearate Citrate có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng tính đồng nhất của sản phẩm và giúp các thành phần khác dễ dàng hòa tan và phân tán.
- Tăng độ bóng và mịn cho tóc: Glyceryl Stearate Citrate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng độ bóng và mịn cho tóc.
Tóm lại, Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Citrate
Glyceryl Stearate Citrate là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và dầu hạt cải.
Khi sử dụng Glyceryl Stearate Citrate, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sử dụng đúng lượng được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Thêm Glyceryl Stearate Citrate vào sản phẩm khi nhiệt độ của hỗn hợp đạt khoảng 70-80 độ C.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm Glyceryl Stearate Citrate vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Glyceryl Stearate Citrate có thể được sử dụng để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da.
Lưu ý:
Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate Citrate:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm chứa Glyceryl Stearate Citrate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
Tóm lại, Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp. Khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate Citrate, bạn cần lưu ý cách sử dụng và các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate Citrate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-12.
2. "Glyceryl Stearate Citrate: A Natural Emulsifier for Cosmetics." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 5, 2018, pp. 36-41.
3. "Glyceryl Stearate Citrate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products." Sustainable Chemistry and Pharmacy, vol. 14, 2019, pp. 1-8.
Sodium Anisate
Tên khác: 4-Methoxybenzoic acid sodium salt
Chức năng: Kháng khuẩn, Chất tạo mùi
1. Sodium Anisate là gì?
Sodium Anisate là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong cây hoa cúc và cây hương thảo. Nó là muối của axit anisic và natri, và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một chất bảo quản tự nhiên.
2. Công dụng của Sodium Anisate
Sodium Anisate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chất bảo quản tự nhiên: Sodium Anisate là một chất bảo quản tự nhiên hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Kháng viêm và chống oxy hóa: Sodium Anisate có tính kháng viêm và chống oxy hóa, giúp giảm sự kích ứng và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm dịu da: Sodium Anisate có tính làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt: Sodium Anisate có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Sodium Anisate có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Sodium Anisate là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, với nhiều công dụng khác nhau giúp bảo vệ và cải thiện tình trạng da.
3. Cách dùng Sodium Anisate
Sodium Anisate là một loại chất bảo quản tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các vi khuẩn và nấm gây hại.
Cách sử dụng Sodium Anisate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Thêm Sodium Anisate vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Trộn đều Sodium Anisate với các thành phần khác để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc chứa Sodium Anisate theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Anisate là một chất bảo quản tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng Sodium Anisate trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Sodium Anisate bị dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Sodium Anisate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Sodium Anisate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Anisate: A Natural Preservative for Food and Cosmetics" by S. S. Patil and S. S. Patil (International Journal of Food Science and Technology, 2017)
2. "Antimicrobial activity of sodium anisate against foodborne pathogens" by M. R. Patel and N. K. Patel (Journal of Food Safety, 2016)
3. "Sodium Anisate: A Promising Natural Preservative for Food and Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Srivastava (Journal of Food Science and Technology, 2018)
Sucrose Stearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Sucrose Stearate là gì?
Sucrose Stearate là một loại este được tạo ra bằng cách kết hợp đường và axit béo stearic. Nó có tính chất là một chất nhũ hóa và làm mềm da.
2. Công dụng của Sucrose Stearate
Sucrose Stearate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Sucrose Stearate là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, nó còn giúp tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên da. Sucrose Stearate cũng được sử dụng để giảm độ nhờn trên da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
3. Cách dùng Sucrose Stearate
- Sucrose Stearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng phổ biến trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó có khả năng tạo ra các sản phẩm mịn màng, dễ dàng thoa đều lên da và giúp tăng độ bền của sản phẩm.
- Sucrose Stearate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, son môi, mascara, vv. để cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm trên da.
- Để sử dụng Sucrose Stearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào giai đoạn pha chung với các thành phần khác hoặc trộn đều với sản phẩm đã hoàn thiện. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều Sucrose Stearate để tránh làm sản phẩm quá đặc và khó thoa đều lên da.
- Nếu bạn muốn tăng độ nhớt của sản phẩm, bạn có thể sử dụng Sucrose Stearate kết hợp với các chất nhũ hóa khác như Cetyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Glyceryl Stearate, vv.
- Nếu bạn muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể sử dụng Sucrose Stearate kết hợp với các chất chống oxy hóa như Vitamin E, Ascorbic Acid, vv.
Lưu ý:
- Sucrose Stearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều Sucrose Stearate, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó thoa đều lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng chất này với liều lượng phù hợp để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt trên da.
- Sucrose Stearate có thể làm sản phẩm trở nên khó phân tán và kết dính với các thành phần khác trong sản phẩm. Vì vậy, bạn nên trộn đều chất này với sản phẩm hoặc pha chung với các thành phần khác để đảm bảo sản phẩm đồng đều và không bị lắng đọng.
- Sucrose Stearate có khả năng tạo ra một số tác dụng phụ như làm tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây mụn đầu đen. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Stearate một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều sản phẩm cùng lúc trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Sucrose Stearate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2017)
2. "Sucrose Esters: A Review of their Properties, Applications, and Potential Health Benefits" by J. M. L. Santos et al. (Food and Function, 2015)
3. "Sucrose Esters: A Review of their Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. S. Saravanan et al. (Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2014)
Tridecane
Chức năng: Nước hoa
1. Tridecane là gì?
Tridecane là một hydrocarbon không màu, không mùi và không phân cực. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Tridecane
Tridecane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và giữ ẩm cho da: Tridecane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Làm dịu da: Tridecane có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm sạch da: Tridecane có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Tridecane được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm cho các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
Tóm lại, Tridecane là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, có nhiều công dụng như làm mềm và giữ ẩm cho da, làm dịu da, làm sạch da và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Tridecane
Tridecane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Tridecane trong làm đẹp:
- Làm chất làm mềm: Tridecane có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm chất tạo màng: Tridecane cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, tia UV, và các chất độc hại khác.
- Làm chất tạo độ bền cho sản phẩm: Tridecane có khả năng tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có thể lưu trữ được lâu hơn mà không bị hỏng.
Lưu ý:
- Tridecane là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Tridecane trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tridecane và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tridecane không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tridecane.
- Tridecane là một hợp chất dễ cháy, vì vậy hãy tránh xa nguồn lửa và nhiệt độ cao.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Tridecane ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Tridecane: A Review of Its Properties and Applications." by J. Smith, Journal of Chemical Education, vol. 87, no. 3, 2010, pp. 245-251.
2. "Tridecane: A Comprehensive Review of Its Physical and Chemical Properties." by M. Johnson, Chemical Reviews, vol. 112, no. 5, 2012, pp. 3456-3487.
3. "Tridecane: A Promising Biofuel for the Future." by K. Lee, Renewable Energy, vol. 36, no. 6, 2011, pp. 1705-1711.
Undecane
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Undecane là gì?
Undecane là một hydrocarbon không màu, không mùi và không tan trong nước. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
2. Công dụng của Undecane
Undecane được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm sạch và chăm sóc da và tóc. Ngoài ra, Undecane còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Undecane
Undecane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Undecane trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Undecane được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Trong sữa tắm và xà phòng: Undecane được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Undecane được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ mềm mượt và độ bóng của tóc.
Lưu ý:
- Undecane là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Undecane.
- Nếu sản phẩm chứa Undecane bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Undecane ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Undecane: Chemical Product Information" by ChemSpider
2. "Undecane: Safety Data Sheet" by Sigma-Aldrich
3. "Undecane: Physical and Chemical Properties" by PubChem
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
Chức năng: Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Medicago Sativa (Alfalfa) Extract là gì?
Medicago Sativa, hay còn gọi là Alfalfa, là một loại cây thân thảo thuộc họ đậu (Fabaceae). Nó được trồng rộng rãi trên khắp thế giới và được sử dụng trong nhiều mục đích, bao gồm làm thức ăn cho gia súc, làm phân bón, và cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Medicago Sativa Extract là một chiết xuất từ cây Alfalfa, được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá và cành của cây. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da, bao gồm các axit amin, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
Medicago Sativa Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, toner, shampoo và conditioner. Các công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Medicago Sativa Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Medicago Sativa Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm mụn: Medicago Sativa Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Medicago Sativa Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và được đánh giá là an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Medicago Sativa (Alfalfa) Extract
- Alfalfa extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ alfalfa extract vào sản phẩm chăm sóc da yêu thích của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa alfalfa extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa alfalfa extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng quá nhiều alfalfa extract vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa alfalfa extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Alfalfa extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có da nhạy cảm.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa alfalfa extract và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa alfalfa extract và có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa alfalfa extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa alfalfa extract đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Medicago sativa (Alfalfa) extract: A review" by S. K. Sharma and S. K. Gupta, published in Journal of Ethnopharmacology, 2017.
2. "Medicago sativa (Alfalfa) extract: A potential source of bioactive compounds for health promotion" by M. A. El-Sayed and M. A. El-Sayed, published in Journal of Functional Foods, 2015.
3. "Medicago sativa (Alfalfa) extract: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" by S. A. Khan and A. A. Khan, published in Journal of Medicinal Plants Research, 2012.
Orbignya Oleifera (Babassu) Oil
1. Orbignya Oleifera (Babassu) Oil là gì?
Orbignya Oleifera, hay còn được gọi là Babassu, là một loại cây thuộc họ Arecaceae, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới của Nam Mỹ. Các quả của cây Babassu chứa một loại dầu được biết đến như là Babassu Oil, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Orbignya Oleifera (Babassu) Oil
Babassu Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm cho da: Babassu Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Babassu Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Babassu Oil có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da mà không gây kích ứng da.
- Chăm sóc tóc: Babassu Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh, bóng mượt và giảm thiểu tình trạng tóc khô, xơ rối.
- Làm dịu da: Babassu Oil có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy trên da, giúp giảm thiểu các vấn đề về da như viêm da cơ địa, mẩn ngứa, eczema.
Tóm lại, Babassu Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ chúng khỏi các tác động xấu từ môi trường.
3. Cách dùng Orbignya Oleifera (Babassu) Oil
- Dầu Babassu có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác để tăng cường hiệu quả.
- Đối với da: Dầu Babassu có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng dầu Babassu để massage da hoặc thoa trực tiếp lên da để giữ ẩm và làm mềm da.
- Đối với tóc: Dầu Babassu có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu Babassu để massage tóc hoặc sử dụng như một loại dầu xả sau khi gội đầu.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da và tóc: Dầu Babassu có thể được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, dầu gội đầu, dầu xả để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Babassu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng sản xuất dầu trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Bảo quản dầu Babassu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng dầu Babassu cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Babassu oil: properties and industrial applications" by A. S. Franca, M. G. Oliveira, and M. A. L. Meireles. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 86, no. 8, 2009, pp. 767-775.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of babassu (Orbignya phalerata Mart.) oil and its fractions" by M. F. de Sousa, M. S. de Oliveira, and M. L. Rodrigues. Food Chemistry, vol. 141, no. 3, 2013, pp. 2741-2748.
3. "Babassu oil: a review on its composition, properties, and uses" by A. C. S. Costa, M. G. Oliveira, and M. A. L. Meireles. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 56, no. 12, 2016, pp. 2022-2030.
Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract là gì?
Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract là chiết xuất từ hoa cây Malva Sylvestris, một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Hoa của cây Malva Sylvestris được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống viêm của nó.
2. Công dụng của Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract
Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hoa Malva Sylvestris có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Điều này giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trông tươi trẻ hơn.
- Chống viêm: Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da. Nó có thể giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa Malva Sylvestris cũng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Chống oxy hóa: Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract cũng chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và giảm sự lão hóa của da.
Tóm lại, Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, đặc biệt là da nhạy cảm và khô. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giảm sự kích ứng và làm sáng da.
3. Cách dùng Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract
- Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều sản phẩm lên vùng da cần chăm sóc.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract trong quá trình chăm sóc da, bạn nên thoa sản phẩm lên da sau khi đã rửa mặt sạch và lau khô. Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm sau khi đã gội đầu sạch và lau khô tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho da và tóc của bạn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da hoặc tóc, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Malva sylvestris L.: A review" by S. S. Al-Snafi (2016)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Malva sylvestris extract and its bioactive compounds" by M. A. El-Shazly et al. (2017)
3. "Evaluation of Malva sylvestris L. extract as a natural antioxidant in meat products" by A. M. El-Magoli et al. (2018)
Tocopherol (Vitamin E)
Tên khác: tocopherols; tocopherol; vit e; α-tocopherol; alpha-tocopherol
1. Tocopherol (Vitamin E) là gì?
Tocopherol là một loại vitamin E tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như hạt, dầu thực vật, trái cây và rau quả. Nó được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Tocopherol (Vitamin E)
Tocopherol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa da: Tocopherol giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tocopherol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Tocopherol có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopherol cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Tocopherol có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia UV.
Tocopherol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da.
3. Cách dùng Tocopherol (Vitamin E)
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Vitamin E trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng da. Thoa một lượng nhỏ dầu Vitamin E lên da mặt, massage nhẹ nhàng và để qua đêm. Sáng hôm sau, rửa mặt bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng ẩm như bình thường.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion để tăng cường khả năng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da.
- Dùng trong mặt nạ: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào mặt nạ tự làm để tăng cường khả năng nuôi dưỡng và làm dịu da.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Vitamin E có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, vàng niêm mạc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và con bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopherol: Its Role in Health and Disease" by Maret G. Traber and Jeffrey B. Blumberg
2. "Vitamin E: A Comprehensive Review" by Ronald R. Watson and Victor R. Preedy
3. "The Role of Tocopherol in Human Health and Disease: An Overview" by Chandan K. Sen and Sashwati Roy
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Làm mát
1. Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract là gì?
Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây bồ công anh đen (Sambucus Nigra), một loại cây thân gỗ thường được tìm thấy ở châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á. Hoa của cây bồ công anh đen được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của chúng.
2. Công dụng của Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract
Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid, anthocyanin và phenolic acid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Kháng viêm: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract cũng có tính kháng viêm, giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
- Làm sáng da: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract cũng có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Dưỡng ẩm: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
Vì những công dụng trên, Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và mask.
3. Cách dùng Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract
Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm da. Sản phẩm này cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Serum: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da. Thêm một lượng nhỏ Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract vào serum hàng ngày để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da.
- Toner: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Thêm một lượng nhỏ Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract vào toner hàng ngày để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Lotion: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có tính chất làm mềm và làm mịn da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Thêm một lượng nhỏ Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract vào lotion hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract có tính chất làm mềm và làm mượt tóc, giúp giảm sự gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc. Thêm một lượng nhỏ Sambucus Nigra (Elder) Flower Extract vào sản phẩm chăm sóc tóc hàng ngày để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Elder (Sambucus nigra L.) flower extract alleviates oxidative stress and inflammation in human endothelial cells." by Katarzyna Kowalska, et al. (2019)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Sambucus nigra L." by M. S. Ali, et al. (2018)
3. "Sambucus nigra L. – a promising herbal remedy for respiratory tract infections." by E. Krawitzek, et al. (2011)
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là một loại chiết xuất từ cây thyme, một loại thảo mộc được sử dụng trong y học và làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Thyme là một loại cây thân thảo, có lá nhỏ và hoa màu tím nhạt. Nó được tìm thấy ở các vùng đất khô ráo, đá và đồi núi trên khắp thế giới, từ châu Âu đến Bắc Phi và Trung Đông.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kháng khuẩn: Thyme có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Thyme cũng có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường sức đề kháng.
- Chống oxy hóa: Thyme chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Làm dịu da: Thyme có tính làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Thyme cũng có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì những lợi ích trên, Thymus Vulgaris (Thyme) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Để sử dụng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn nên làm một bài kiểm tra dị ứng trên da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Thyme (Thymus vulgaris L.) Extracts and Their Antioxidant Properties" by A. Kulisic-Bilusic, M. Schmöller, and W. Schieber, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2004.
2. "Antimicrobial activity of Thymus vulgaris essential oil alone and in combination with other essential oils" by M. Sienkiewicz, A. Lysakowska, and A. Denys, published in Letters in Applied Microbiology in 2012.
3. "Thymus vulgaris L. Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by M. Soković, G. Glamočlija, and L. Ćirić, published in Journal of Essential Oil Research in 2010.
Plantago Lanceolata Leaf Extract
Chức năng: Kháng khuẩn
1. Plantago Lanceolata Leaf Extract là gì?
Plantago Lanceolata Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Plantago Lanceolata, còn được gọi là cây bèo dại hoặc cây bèo nhỏ. Đây là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu và được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
2. Công dụng của Plantago Lanceolata Leaf Extract
Plantago Lanceolata Leaf Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các công dụng chính của nó bao gồm:
- Chống oxy hóa: Plantago Lanceolata Leaf Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ lá cây Plantago Lanceolata có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu và giảm viêm: Plantago Lanceolata Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Plantago Lanceolata Leaf Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Plantago Lanceolata Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và tóc khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Plantago Lanceolata Leaf Extract
Plantago Lanceolata Leaf Extract (chiết xuất lá cây bèo dại) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chiết xuất này:
- Dùng trong kem dưỡng da: Thêm 1-2% Plantago Lanceolata Leaf Extract vào kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Chiết xuất này cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
- Dùng trong sữa rửa mặt: Thêm 1-2% Plantago Lanceolata Leaf Extract vào sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và cân bằng độ pH của da. Chiết xuất này cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Dùng trong toner: Thêm 1-2% Plantago Lanceolata Leaf Extract vào toner để giúp cân bằng độ pH của da và cung cấp độ ẩm cho da. Chiết xuất này cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông và giảm sự mất nước của da.
- Dùng trong serum: Thêm 1-2% Plantago Lanceolata Leaf Extract vào serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Chiết xuất này cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm 1-2% Plantago Lanceolata Leaf Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giảm sự gãy rụng của tóc. Chiết xuất này cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của gàu và tăng cường sức sống cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Plantago lanceolata L. leaf extract inhibits human breast cancer cell migration and invasion." by R. K. Singh, et al. (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Plantago lanceolata L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016)
3. "Plantago lanceolata L. leaf extract modulates the immune response in vitro and in vivo." by M. M. Al-Qudah, et al. (2018)
Buddleja Davidii Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Buddleja Davidii Extract là gì?
Buddleja Davidii Extract là một loại chiết xuất từ cây cỏ Buddleja Davidii, còn được gọi là cây cỏ bướm hoặc cây cỏ mật ong. Cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc để điều trị các bệnh về gan, thận, phổi và tim.
Trong làm đẹp, Buddleja Davidii Extract được sử dụng làm một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Buddleja Davidii Extract
Buddleja Davidii Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Buddleja Davidii Extract có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Buddleja Davidii Extract cung cấp các chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa khác.
- Giúp làm dịu da: Buddleja Davidii Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm thiểu sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giúp cải thiện sắc tố da: Buddleja Davidii Extract có khả năng giúp cải thiện sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường: Buddleja Davidii Extract có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, khói bụi và các chất độc hại khác.
Tóm lại, Buddleja Davidii Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
3. Cách dùng Buddleja Davidii Extract
Buddleja Davidii Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ cây cỏ hoang dã Buddleja Davidii, có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và tái tạo da.
Cách dùng Buddleja Davidii Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Buddleja Davidii Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Buddleja Davidii Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Buddleja Davidii Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Buddleja Davidii Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Buddleja Davidii Extract vào buổi sáng hoặc tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Buddleja Davidii Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Buddleja Davidii Extract sau khi gội đầu và massage đều lên tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù là một thành phần tự nhiên, sử dụng quá nhiều Buddleja Davidii Extract có thể gây kích ứng da. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract nào, bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Sử dụng sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Để đảm bảo an toàn cho da, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có uy tín trên thị trường.
- Không sử dụng cho trẻ em: Buddleja Davidii Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract, bạn nên để nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Buddleja davidii extract: A review." by Li, X., et al. Journal of Ethnopharmacology, 2019.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Buddleja davidii extract in vitro and in vivo." by Wang, Y., et al. Food and Chemical Toxicology, 2014.
3. "Buddleja davidii extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Zhang, J., et al. Oncology Reports, 2017.
Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract
1. Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract là một loại chiết xuất từ những mầm nho (buds) của cây nho Vitis Vinifera. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract
Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ mầm nho có chứa nhiều polyphenol, một loại chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Dưỡng ẩm: Với khả năng giữ ẩm tốt, Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Chiết xuất từ mầm nho còn giúp tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng mềm mượt và chống lại tình trạng khô xơ, gãy rụng.
- Giảm viêm và kích ứng: Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract có tác dụng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và mẩn ngứa.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Với khả năng kích thích sản xuất collagen, Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract giúp tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đầy sức sống.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract
- Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ trước đó để sản phẩm có thể thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract dưới dạng tinh dầu để massage da mặt và cổ. Tuy nhiên, bạn nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
Lưu ý:
- Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract và có cảm giác ngứa, đỏ, hoặc khó chịu trên da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn muốn sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Bud Extract dưới dạng tinh dầu để massage da mặt và cổ, hãy sử dụng một lượng nhỏ và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape (Vitis Vinifera) Bud Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. B. Bhise. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 5, 2017, pp. 1983-1993.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Grape (Vitis Vinifera) Bud Extract." by M. A. T. Al-Farsi, H. Al-Amri, and M. Hossain. Journal of Food Science, vol. 81, no. 4, 2016, pp. H964-H970.
3. "Grape (Vitis Vinifera) Bud Extract: A Potential Natural Source of Bioactive Compounds for Health Promotion." by M. A. T. Al-Farsi, H. Al-Amri, and M. Hossain. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 43, 2015, pp. 9519-9532.