Kem chống nắng tăng cường THE FACE SHOP Super Perfect Sun Cream
Dưỡng da

Kem chống nắng tăng cường THE FACE SHOP Super Perfect Sun Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Niacinamide Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Triethanolamine Polysorbate 60 Myristic Acid Peg 10 Rapeseed Sterol
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Niacinamide
Chống nắng
Chống nắng
từ (3) thành phần
Ethylhexyl Methoxycinnamate Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid Disodium Phenyl Dibenzimidazole Tetrasulfonate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
36%
48%
7%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
6
-
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
Không tốt cho da nhạy cảm
1
-
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương)
1
B
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Kem chống nắng tăng cường THE FACE SHOP Super Perfect Sun Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ethylhexyl Methoxycinnamate

Tên khác: Octinoxate; Octylmethoxy Cinnamate; Octyl Methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl 4-methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl-p-methoxycinnamate; Parsol MCX; Escalol 557; Eusolex 2292; Uvinul 3088; Tinosorb OMC
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV

1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?

Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.

2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate

EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate

- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.

Lưu ý:

- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.

Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer

Tên khác: Sodium Hydroxyethyl Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer; (Eau D'Hamamelis) Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương

1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?

Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer

Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.

3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer

Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau:
- Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.

Lưu ý:

HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212.
2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119.
3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.

 

Isohexadecane

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Isohexadecane là gì?

Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…

2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm

Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.

3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
  • Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
  • Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
  • Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
  • Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9. 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá