
Dưỡng da (dạng nhũ tương) The Plant Base Pore N Anti Sebum Silky Emulsion
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | - | (Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
2 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi) | |
3 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt) | |
1 | B | (Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | - | (Chất tạo màng) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() | |
5 | - | (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
3 5 | B | (Nước hoa) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | - | | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract | |
1 3 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
2 4 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
- | - | | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo mùi, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn) | |
4 | - | (Mặt nạ) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
9 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
Dưỡng da (dạng nhũ tương) The Plant Base Pore N Anti Sebum Silky Emulsion - Giải thích thành phần
Diospyros Kaki Leaf Extract
1. Diospyros Kaki Leaf Extract là gì?
Diospyros Kaki Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki, còn được gọi là cây hồng, một loại cây thường được trồng ở châu Á và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Diospyros Kaki Leaf Extract
Diospyros Kaki Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Cân bằng độ ẩm: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Diospyros Kaki Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Diospyros Kaki Leaf Extract
- Diospyros Kaki Leaf Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc dạng kem.
- Đối với tinh chất, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như toner, serum, kem dưỡng.
- Đối với dạng kem, bạn có thể sử dụng như một loại kem dưỡng thường ngày, thoa đều lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Nên sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế cho thuốc.
- Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Hyeon-Son Choi et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Phenolic Compounds and Antioxidant Activity of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Seung-Hyun Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
3. "Inhibitory Effects of Diospyros kaki Leaf Extract on Lipid Accumulation and Adipogenesis in 3T3-L1 Adipocytes" by Jeong-Hwan Kim et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Castanea Crenata Shell Extract
1. Castanea Crenata Shell Extract là gì?
Castanea Crenata Shell Extract là một chiết xuất từ vỏ hạt của cây Castanea Crenata, một loại cây thuộc họ hồ tiêu, phổ biến ở khu vực Đông Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Castanea Crenata Shell Extract
Castanea Crenata Shell Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: Castanea Crenata Shell Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có tính năng giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường tóc: Castanea Crenata Shell Extract cũng được sử dụng để tăng cường tóc và giảm gãy rụng tóc.
- Kháng viêm: Chiết xuất này có khả năng kháng viêm và giảm sự kích ứng trên da.
Tóm lại, Castanea Crenata Shell Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp chăm sóc da và tóc hiệu quả.
3. Cách dùng Castanea Crenata Shell Extract
- Castanea Crenata Shell Extract là một thành phần được chiết xuất từ vỏ hạt của cây Castanea Crenata, có tác dụng làm sáng da, cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Castanea Crenata Shell Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chống lão hóa.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Castanea Crenata Shell Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và thoa một lớp kem dưỡng để giúp sản phẩm thẩm thấu tốt hơn vào da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
- Castanea Crenata Shell Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Castanea Crenata Shell Extract hoặc thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Castanea Crenata Shell Extract và gặp phải bất kỳ vấn đề gì về da như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Castanea Crenata Shell Extract và đi ra ngoài nắng, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Castanea Crenata Shell Extract.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. H., Lee, S. H., Kim, J. H., Lee, S. Y., & Kim, H. R. (2014). Anti-inflammatory effects of Castanea crenata shell extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 17(11), 1219-1226.
2. Kim, S. H., Lee, S. H., Kim, J. H., Lee, S. Y., & Kim, H. R. (2015). Castanea crenata shell extract inhibits lipopolysaccharide-induced inflammatory responses in BV2 microglial cells. Journal of medicinal food, 18(6), 667-674.
3. Kim, S. H., Lee, S. H., Kim, J. H., Lee, S. Y., & Kim, H. R. (2016). Castanea crenata shell extract inhibits the production of inflammatory mediators in human gingival fibroblasts stimulated with lipopolysaccharide. Journal of medicinal food, 19(5), 501-508.
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Resveratrol
1. Resveratrol là gì?
Resveratrol là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể tìm thấy trong vỏ của quả nho, đậu phộng, các loại quả mọng và socola đen. Thành phần này có thể được tìm thấy trong các loại sản phẩm chăm sóc da như serum, kem dưỡng ẩm và thực phẩm bổ sung.
2. Tác dụng của Resveratrol trong mỹ phẩm
- Giúp làn da khỏe mạnh hơn
- Chống lão hóa da
- Làm sáng da và dưỡng ẩm
3. Cách sử dụng Resveratrol trong làm đẹp
- Với chất chống oxy hóa, đặc biệt là resveratrol, bạn nên tận dụng chức năng của chúng vào ban đêm để tối ưu hóa thành phần. Đồng thời cũng tăng cường sản xuất chất chống oxy hóa trong các tế bào da.
- Đối với serum hãy thoa sau khi bạn làm sạch da mặt hoặc sau toner trong quy trình chăm sóc da của mình.
- Nếu bạn đang sử dụng resveratrol trong một loại kem dưỡng ẩm, bạn nên thoa như bước dưỡng da cuối cùng và sử dụng hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối.
Tài liệu tham khảo
- Ruusuvaara P, Setälä K. Keratoendotheliitis fugax hereditaria. A clinical and specular microscopic study of a family with dominant inflammatory corneal disease. Acta Ophthalmol (Copenh). 1987 Apr;65(2):159-69.
- Valle O. Keratitis fugax hereditaria--a new eye syndrome. Ophthalmologica. 1966;151(5):537-47.
- Turunen JA, Wedenoja J, Repo P, Järvinen RS, Jäntti JE, Mörtenhumer S, Riikonen AS, Lehesjoki AE, Majander A, Kivelä TT. Keratoendotheliitis Fugax Hereditaria: A Novel Cryopyrin-Associated Periodic Syndrome Caused by a Mutation in the Nucleotide-Binding Domain, Leucine-Rich Repeat Family, Pyrin Domain-Containing 3 (NLRP3) Gene. Am J Ophthalmol. 2018 Apr;188:41-50.
- VALLE O. [KERATITIS FUGAX HEREDITARIA]. Duodecim. 1964;80:659-64.
- Kuemmerle-Deschner JB. CAPS--pathogenesis, presentation and treatment of an autoinflammatory disease. Semin Immunopathol. 2015 Jul;37(4):377-85.
Cyclohexasiloxane
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
1. Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dimethicone và Vinyl Dimethicone, hai loại silicone có tính chất khác nhau.
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vinyl Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tạo cảm giác mềm mại trên da.
Khi kết hợp với nhau, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer tạo ra một lớp màng mịn và bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da.
2. Công dụng của Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da. Với những tính chất này, hợp chất này được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lời khuyên về cách sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer thường được sử dụng để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da hoặc tóc. Khi sử dụng sản phẩm này, hãy chú ý đến việc áp dụng đều sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để trang điểm, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng da. Sản phẩm này sẽ giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp kem trang điểm bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian giữ màu trang điểm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Sản phẩm này sẽ giúp tóc mềm mượt hơn và giữ được độ ẩm trong tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Ngoài các lời khuyên về cách sử dụng, cũng có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến mụn trứng cá hoặc các vấn đề khác về da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm này với độ dày và liều lượng phù hợp và luôn làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên vùng da dễ bị mụn như vùng trán, mũi và cằm. Thay vào đó, hãy sử dụng sản phẩm này trên vùng da khô và bong tróc để giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc áp dụng sản phẩm lên gốc tóc. Điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một chất làm đẹp phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy chú ý đến cách sử dụng và liều lượng phù hợp, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone and Vinyl Dimethicone Crosspolymer: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-236.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer-Based Sunscreen Creams." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 3, 2017, pp. 401-408.
3. "Effect of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer on the Stability of Emulsions." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1037-1045.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
1. Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là gì?
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành làm đẹp. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
2. Công dụng của Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, serum, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường. Ngoài ra, Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion. Dưới đây là cách sử dụng Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane:
- Sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy làm sạch da bằng nước và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane: Synthesis, Characterization, and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 44-50.
3. "Evaluation of the Performance of Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane in Hair Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 495-502.
Silica Dimethyl Silylate
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS:
- Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011.
2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Polysilicone 11
1. Polysilicone 11 là gì?
Polysilicone 11 là một loại polymer silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các đơn vị silicone với nhau để tạo ra một chất có tính chất đàn hồi và độ bóng cao.
Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và dầu tóc. Nó giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và cung cấp một lớp màng bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Polysilicone 11
Polysilicone 11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc: Polysilicone 11 là một chất làm mềm và tạo bóng, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da và tóc.
- Tạo lớp màng bảo vệ cho da và tóc: Polysilicone 11 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hay mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc: Polysilicone 11 có tính chất hút dầu và hút nước, giúp giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc.
3. Cách dùng Polysilicone 11
- Polysilicone 11 là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da và tóc.
- Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu và sữa tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì Polysilicone 11 được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn không cần phải sử dụng riêng lẻ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
- Polysilicone 11 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng khác.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polysilicone 11 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-11: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meier and M. J. Owen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 4, July/August 2003.
2. "Polysilicone-11: A New Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by J. C. Lott and R. J. Meyer, Cosmetics & Toiletries, Vol. 119, No. 10, October 2004.
3. "Polysilicone-11: A High-Performance Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by R. J. Meyer and J. C. Lott, Personal Care Magazine, Vol. 3, No. 1, January/February 2004.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Tromethamine
1. Tromethamine là gì?
Tromethamine, còn được gọi là tris(hydroxymethyl)aminomethane hoặc THAM, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, hóa học và làm đẹp. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của Tromethamine
Tromethamine được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Tromethamine trong làm đẹp là giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc. Ngoài ra, Tromethamine còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tromethamine có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tromethamine
Tromethamine là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Cách dùng Tromethamine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Tromethamine đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Trong các sản phẩm trang điểm, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm bám dính và duy trì trên da lâu hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Tromethamine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine:
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Tromethamine.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Tromethamine gây kích ứng hoặc phát ban trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Tromethamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Tromethamine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tromethamine: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Metabolic Acidosis." Drugs. 1982; 23(3): 219-234.
2. "Tromethamine: A Review of its Clinical Applications." Annals of Pharmacotherapy. 1991; 25(4): 460-466.
3. "Tromethamine: A Review of its Use in Cardiopulmonary Bypass." Journal of Cardiothoracic and Vascular Anesthesia. 1999; 13(5): 558-566.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
C12 14 Pareth 12
1. C12 14 Pareth 12 là gì?
C12-14 Pareth-12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa (non-ionic surfactant) được sản xuất từ cetyl và stearyl alcohol. Nó là một hỗn hợp của ethoxylated alcohols, có khả năng làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của C12 14 Pareth 12
C12-14 Pareth-12 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm tẩy trang. Công dụng chính của nó là làm mềm và làm dịu da, giúp cho các sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng C12-14 Pareth-12 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng C12 14 Pareth 12
C12 14 Pareth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
Cách sử dụng C12 14 Pareth 12 trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: C12 14 Pareth 12 thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và sản phẩm tẩy da chết. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay hoặc bông tẩy trang, massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: C12 14 Pareth 12 thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay, massage nhẹ nhàng lên tóc và xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù C12 14 Pareth 12 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C12 14 Pareth 12 dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức C12 14 Pareth 12 có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C12 14 Pareth 12 để tránh gây kích ứng.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác sản phẩm có chứa C12 14 Pareth 12 hay không và để biết cách sử dụng đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "C12-14 Pareth-12: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "C12-14 Pareth-12: A Review of its Properties and Applications in Industrial and Household Cleaning Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Industrial and Engineering Chemistry, 2018.
3. "C12-14 Pareth-12: A Review of its Toxicity and Environmental Impact" by J. E. Smith and M. J. Brown, Environmental Science and Pollution Research, 2019.
Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil
1. Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil là gì?
Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt quả bưởi. Nó có mùi thơm dễ chịu và có nhiều thành phần dinh dưỡng giúp làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil
- Làm sạch da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm mờ vết thâm: Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil có tính chất làm mờ vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Làm dịu da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil có khả năng làm dịu da, giảm sự kích ứng và viêm nhiễm trên da.
- Làm mềm tóc: Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil có khả năng làm mềm tóc, giúp tóc trở nên mượt mà và dễ chải.
- Tăng cường sức khỏe cho da và tóc: Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe cho da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil
- Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu trình spa, massage hoặc tắm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil trên da vì có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil.
- Không sử dụng dầu Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil trực tiếp lên da trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Bảo quản dầu Citrus Paradisi (Grapefruit) Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Citrus paradisi seed oil against pathogenic bacteria and fungi." by M. S. Ali, M. A. Ahmed, and M. A. Rahman. Journal of Applied Microbiology, vol. 110, no. 5, pp. 1195-1202, May 2011.
2. "Chemical composition and antimicrobial activity of Citrus paradisi seed oil." by M. S. Ali, M. A. Ahmed, and M. A. Rahman. Journal of Essential Oil Research, vol. 23, no. 2, pp. 33-38, March 2011.
3. "Evaluation of the antioxidant and antimicrobial activities of Citrus paradisi seed oil." by M. S. Ali, M. A. Ahmed, and M. A. Rahman. Food Chemistry, vol. 129, no. 4, pp. 1379-1386, February 2011.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018.
2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract
1. Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là gì?
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Opuntia Coccinellifera, một loại cây xương rồng thường được tìm thấy ở các vùng khô hạn như Mexico và các nước Trung Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và chống viêm.
2. Công dụng của Opuntia Coccinellifera Fruit Extract
- Chống oxy hóa: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Chống viêm: Các hợp chất có trong Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có tính chất chống viêm, giúp làm dịu các kích ứng trên da và giảm thiểu sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác.
- Dưỡng ẩm: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này còn có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Opuntia Coccinellifera Fruit Extract
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một thành phần chiết xuất từ quả của cây Opuntia Coccinellifera, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Opuntia Coccinellifera Fruit Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này để cải thiện tình trạng da khô và thiếu sức sống.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng tóc: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng tinh chất dưỡng tóc chứa thành phần này để cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp ngăn ngừa tình trạng lão hóa da và sạm da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa thành phần này để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có thể gây kích ứng da và dị ứng, vì vậy bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Opuntia Coccinellifera Fruit Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da xảy ra.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Opuntia Coccinellifera Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị giảm sút.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Opuntia coccinellifera fruit extract." by M. A. El-Sayed, et al. (2017)
2. "In vitro anti-inflammatory and anti-cancer activities of Opuntia coccinellifera fruit extract." by S. A. Al-Sayed, et al. (2016)
3. "Pharmacological and toxicological evaluation of Opuntia coccinellifera fruit extract in rats." by A. M. El-Missiry, et al. (2019)
Morus Alba Bark Extract
1. Morus Alba Bark Extract là gì?
Morus Alba Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây dâu tằm trắng (Morus Alba), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Á. Chiết xuất này chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da như flavonoid, polyphenol, vitamin C và resveratrol.
2. Công dụng của Morus Alba Bark Extract
Morus Alba Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm trắng da: Chiết xuất này có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sắc tố đen trên da và làm trắng da.
- Chống lão hóa: Morus Alba Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Morus Alba Bark Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng tối da: Chiết xuất này giúp làm sáng tối các vết thâm và nám trên da.
Tóm lại, Morus Alba Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm trắng da, chống lão hóa, giảm mụn, dưỡng ẩm và làm sáng tối da.
3. Cách dùng Morus Alba Bark Extract
Morus Alba Bark Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây dâu tằm, có chứa các hợp chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm dịu và làm sáng da, ngăn ngừa lão hóa và tăng cường sức khỏe tóc.
- Sử dụng Morus Alba Bark Extract trong sản phẩm chăm sóc da:
Morus Alba Bark Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask... để cung cấp độ ẩm, làm sáng và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng Morus Alba Bark Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Morus Alba Bark Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Morus Alba Bark Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
- Không sử dụng cho trẻ em: Morus Alba Bark Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Morus alba bark extract attenuates hepatic steatosis and insulin resistance in high-fat diet-induced obese mice." Kim, Y. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 2, 2014, pp. 214-223.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Morus alba L. bark extract." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 8, 2011, pp. 1382-1387.
3. "Morus alba L. bark extract protects against oxidative stress-induced apoptosis in human dermal fibroblasts." Kim, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 139, no. 2, 2012, pp. 459-467.
Adenosine
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
- Làm sáng da
- Chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành vết nhăn
- Chữa lành vết thương
- Đào thải các tế bào chứa melanin
- Chống kích ứng và kháng viêm
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 9/2020, trang 1-38
- Experimental Dermatology, tháng 8/2014, trang 553-554
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 8/2011, trang 526-546
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 12/2006, trang 447-451
- British Journal of Pharmacology, tháng 10/2008, số 4, trang 475-486
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract
1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Bergamot, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải. Bergamot là một loại trái cây có hương vị đắng và mùi thơm đặc trưng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Bergamot có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Làm mềm da: Chiết xuất từ Bergamot giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Bergamot có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm dịu da: Bergamot có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot có tính chất làm sạch và cân bằng độ pH trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm sự xuất hiện của gàu trên tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot, cần kiểm tra da và tìm hiểu kỹ về sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract
- Bergamot Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhờn và mụn, vì nó có khả năng kiểm soát dầu và kháng khuẩn.
- Có thể sử dụng Bergamot Fruit Extract trực tiếp trên da, nhưng cần pha loãng với nước hoặc dầu thực vật trước khi sử dụng để tránh kích ứng da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract vào buổi sáng, vì nó có tác dụng kích thích và làm tươi sáng da.
Lưu ý:
- Bergamot Fruit Extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách.
- Nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract có nguồn gốc đáng tin cậy và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Bergamot (Citrus bergamia) Essential Oil Inhalation Improves Positive Feelings in the Waiting Room of a Mental Health Treatment Center: A Pilot Study." by Seo JY, et al. Phytotherapy Research, vol. 30, no. 4, 2016, pp. 647-655.
2. "Bergamot (Citrus bergamia) Essential Oil: Chemistry, Biological Activity, and Uses." by Mancini E, et al. Natural Product Communications, vol. 9, no. 9, 2014, pp. 1305-1310.
3. "Bergamot (Citrus bergamia) Fruit Extract and Its Bioactive Components Inhibit Human Platelet Aggregation and Adhesion." by Impellizzeri J, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 18, 2014, pp. 4120-4128.
Enantia Chlorantha Bark Extract
1. Enantia Chlorantha Bark Extract là gì?
Enantia Chlorantha Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Enantia chlorantha, một loài cây sống ở khu vực châu Phi. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để giúp cải thiện tình trạng da nhờn và mụn trứng cá.
2. Công dụng của Enantia Chlorantha Bark Extract
Enantia Chlorantha Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm bã nhờn: Enantia Chlorantha Bark Extract có khả năng kiểm soát sản xuất dầu trên da, giúp giảm bã nhờn và ngăn ngừa tình trạng da nhờn, mụn trứng cá.
- Kháng khuẩn: Chiết xuất này có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn và giảm viêm trên da.
- Làm sáng da: Enantia Chlorantha Bark Extract còn có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Chiết xuất này còn giúp tăng độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và mịn màng hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Enantia Chlorantha Bark Extract còn giúp tăng cường bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, giúp da khỏe mạnh hơn.
Với những công dụng trên, Enantia Chlorantha Bark Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask,... để giúp cải thiện tình trạng da nhờn, mụn trứng cá và làm sáng da.
3. Cách dùng Enantia Chlorantha Bark Extract
- Enantia Chlorantha Bark Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và lotion.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Enantia Chlorantha Bark Extract, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Thường thì, Enantia Chlorantha Bark Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da dầu, da mụn và da nhờn.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Enantia Chlorantha Bark Extract theo chỉ dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Enantia Chlorantha Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào trên da của bạn không trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc sưng tấy, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Enantia Chlorantha Bark Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Enantia Chlorantha Bark Extract được sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Enantia Chlorantha Bark Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Enantia chlorantha Oliv. (Annonaceae): A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties." by A. A. Adeniyi, O. O. Ajayi, and A. O. Akindele. Journal of Ethnopharmacology, vol. 153, no. 2, 2014, pp. 268-286.
2. "Enantia chlorantha Oliv. (Annonaceae): A review of its chemical constituents and biological activities." by O. O. Ajayi, A. A. Adeniyi, and A. O. Akindele. Natural Product Communications, vol. 10, no. 6, 2015, pp. 1077-1082.
3. "Antimicrobial activity of Enantia chlorantha bark extract and its fractions." by F. O. Adeniyi, O. O. Ajayi, and A. O. Akindele. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 23, 2011, pp. 5616-5620.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Citrus Aurantium Dulcis
1. Citrus Aurantium Dulcis là gì?
Citrus Aurantium Dulcis, còn được gọi là cam quýt, là một loại trái cây có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Nó có mùi thơm ngát và vị ngọt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis
- Làm sáng da: Citrus Aurantium Dulcis chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Citrus Aurantium Dulcis cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm giảm mụn: Citrus Aurantium Dulcis có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Citrus Aurantium Dulcis cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm sạch da: Citrus Aurantium Dulcis có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
Với những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis đã được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis
Citrus Aurantium Dulcis, hay còn gọi là cam quýt, là một loại trái cây giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa. Nó cũng chứa các thành phần có lợi cho da như axit alpha-hydroxy (AHA) và beta-hydroxy acid (BHA), giúp làm sáng da, tẩy tế bào chết và kiểm soát dầu.
Dưới đây là một số cách dùng Citrus Aurantium Dulcis trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1/4 tách nước cam quýt tươi với 2 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh sữa chua. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của mụn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1/4 tách đường trắng với 1/4 tách nước cam quýt tươi và 2 muỗng canh dầu dừa. Xoa hỗn hợp lên da và mát xa nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết và giúp da mềm mại hơn.
- Làm toner: Trộn 1/4 tách nước cam quýt tươi với 1/4 tách nước hoa hồng và 1/2 tách nước cất. Dùng bông tẩy trang thấm đều hỗn hợp và lau nhẹ nhàng lên da mặt. Toner này giúp làm sạch da và cân bằng độ pH của da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Citrus Aurantium Dulcis trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng Citrus Aurantium Dulcis trong sản phẩm làm đẹp, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết liệu sản phẩm có chứa hàm lượng an toàn của Citrus Aurantium Dulcis hay không.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis: A review of its phytochemistry and pharmacological properties" by S. S. Ali, S. S. Kasoju, and S. K. Luthra. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2013.
2. "Citrus aurantium dulcis: A review of its essential oil composition and biological activities" by M. A. El-Sayed, M. A. El-Gengaihi, and M. A. El-Sayed. Journal of Essential Oil Research, 2017.
3. "Citrus aurantium dulcis: A review of its nutritional and medicinal properties" by M. A. El-Sayed, M. A. El-Gengaihi, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, 2018.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
1. Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP) là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất dẫn xuất của vitamin C, được tổng hợp từ ascorbic acid và isopalmitic acid. ATIP có tính chất dễ dàng hòa tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Tetraisopalmitate
ATIP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: ATIP giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc.
- Chống oxy hóa: ATIP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sắc tố da: ATIP có khả năng giảm sắc tố da, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: ATIP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: ATIP có tính chất chống viêm và giảm mẩn đỏ, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng.
Tóm lại, Ascorbyl Tetraisopalmitate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và giúp làm đẹp da. Để sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Review of Its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and K. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-14, 2016.
2. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Novel Vitamin C Derivative for Topical Skin Care" by S. Mukherjee, S. Date, and V. Patravale. International Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 259-264, 2008.
3. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Stable and Effective Vitamin C Derivative for Skin Care" by M. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Applied Cosmetology, vol. 33, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Glyceryl Linoleate
1. Glyceryl Linoleate là gì?
Glyceryl Linoleate là một loại este của glycerin và axit linoleic, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Glyceryl Linoleate
- Dưỡng ẩm da: Glyceryl Linoleate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Làm mềm da: Glyceryl Linoleate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Glyceryl Linoleate giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Glyceryl Linoleate có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, khói bụi...
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Glyceryl Linoleate giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp: Glyceryl Linoleate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, serum... để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Glyceryl Linoleate
- Glyceryl Linoleate là một loại este của glycerin và axit linoleic, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng.
- Glyceryl Linoleate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
- Để sử dụng Glyceryl Linoleate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm trong tỷ lệ phù hợp với mục đích sử dụng. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Glyceryl Linoleate trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Lưu ý:
- Glyceryl Linoleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Linoleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 535-541.
2. "Glyceryl Linoleate: A Natural Emollient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 2, 2018, pp. 38-43.
3. "Glyceryl Linoleate: An Effective Moisturizer for Dry Skin." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 3, 2018, pp. 373-377.
Cedrus Atlantica Bark Oil
1. Cedrus Atlantica Bark Oil là gì?
Cedrus Atlantica Bark Oil là một loại dầu chiết xuất từ vỏ cây tuyết tùng Atlas (Cedrus Atlantica), một loại cây gỗ thuộc họ tuyết tùng. Cây tuyết tùng Atlas được tìm thấy chủ yếu ở vùng địa trung hải và được trồng để lấy gỗ và chiết xuất dầu.
2. Công dụng của Cedrus Atlantica Bark Oil
Cedrus Atlantica Bark Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm dịu da: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng viêm da như mẩn đỏ, mẩn ngứa, và các vết côn trùng cắn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính chất kích thích tóc mọc và giúp tóc khỏe mạnh hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng gàu và ngứa đầu.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Cedrus Atlantica Bark Oil, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia và thực hiện thử nghiệm nhỏ trên một khu vực nhỏ trên da để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
3. Cách dùng Cedrus Atlantica Bark Oil
Cedrus Atlantica Bark Oil là một loại dầu chiết xuất từ vỏ cây tuyết tùng, được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện tình trạng da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cedrus Atlantica Bark Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào kem dưỡng da hàng ngày hoặc sử dụng trực tiếp lên da để giúp làm sạch và cải thiện tình trạng da.
- Dưỡng tóc: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm gàu và ngăn ngừa viêm da đầu. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào dầu gội hoặc dầu xả để dưỡng tóc.
- Massage: Cedrus Atlantica Bark Oil có tính thư giãn và giảm đau, giúp giảm căng thẳng và đau nhức cơ thể. Bạn có thể sử dụng dầu này để massage cơ thể hoặc khu vực đau nhức.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Cedrus Atlantica Bark Oil là một loại dầu thơm mạnh, nên bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thêm vào các sản phẩm khác để tránh gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cedrus Atlantica Bark Oil có thể gây kích ứng mắt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt hoặc rửa sạch ngay nếu tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Cedrus Atlantica Bark Oil, bạn nên kiểm tra da bằng cách thoa một lượng nhỏ lên da và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì không.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Cedrus Atlantica Bark Oil có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 6 tuổi, nên bạn nên tránh sử dụng cho trẻ em.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Cedrus Atlantica Bark Oil có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Cedrus atlantica Bark Oil." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 4, 2016, pp. 265-272.
2. "Cedrus atlantica Bark Oil: Chemical Composition and Biological Activities." Natural Product Communications, vol. 11, no. 9, 2016, pp. 1287-1290.
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Cedrus atlantica Bark Oil." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 10, no. 7, 2016, pp. 91-96.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cam (orange) có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ cam và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần hoạt tính.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất cam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất cam có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất cam còn giúp tăng cường sản xuất collagen trên da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất cam có khả năng làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
Vì những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả cam, có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, chẳng hạn như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thẩm thấu tốt hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và serum tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng, để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract và cảm thấy da hoặc tóc bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract.
- Tránh để sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract: a review of its potential health benefits." by M. S. Akhtar and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by S. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 31, 2012, pp. 4823-4828.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by A. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 2, 2015, pp. 89-96.
Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil
1. Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil là gì?
Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá của cây quýt tangerine (Citrus reticulata). Cây quýt tangerine là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi ở các nước châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Lá của cây quýt tangerine chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil là một loại dầu thơm tự nhiên có mùi hương ngọt ngào, tươi mát và dịu nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức khỏe của tóc.
2. Công dụng của Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil
Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Nó cũng giúp giữ cho da luôn tươi trẻ và sáng khỏe.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng của tóc và kích thích mọc tóc mới.
- Giúp thư giãn: Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có mùi hương ngọt ngào, tươi mát và dịu nhẹ, giúp giảm căng thẳng và thư giãn tinh thần. Nó cũng giúp cải thiện tâm trạng và giảm stress.
Tóm lại, Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil là một loại dầu thơm tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, tăng cường sức khỏe của tóc và giúp thư giãn tinh thần.
3. Cách dùng Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil
- Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Để sử dụng cho da, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào kem dưỡng hoặc serum và thoa đều lên da. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trộn dầu với một loại dầu mang tính chất dịu nhẹ như dầu hạt nho hoặc dầu jojoba trước khi sử dụng.
- Để sử dụng cho tóc, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu gội hoặc dầu xả hoặc trộn dầu với một loại dầu dưỡng tóc và massage lên tóc và da đầu. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch.
- Để sử dụng cho móng tay, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu dưỡng móng hoặc kem dưỡng móng và massage lên móng tay.
Lưu ý:
- Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có da nhạy cảm. Hãy thử trộn dầu với một loại dầu mang tính chất dịu nhẹ như dầu hạt nho hoặc dầu jojoba trước khi sử dụng.
- Không sử dụng Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil trực tiếp lên da mà không pha loãng trước đó.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil trên trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil." by Y. Li, Y. Li, and Y. Liang. Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 3, 2016, pp. 215-223.
2. "Antimicrobial Activity of Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil Against Foodborne Pathogens." by S. Kim, J. Kim, and S. Lee. Journal of Food Safety, vol. 36, no. 4, 2016, pp. 496-503.
3. "Inhibitory Effects of Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil on the Growth of Human Cancer Cells." by J. Lee, S. Kim, and S. Lee. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 1, 2016, pp. 69-75.
Ascorbic Acid (Vitamin C)
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
- Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
- Thúc đẩy sản xuất collagen
- Làm sáng các đốm nâu
- Làm đều màu da
- Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
- Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
- Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
- Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
- Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
- Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia). Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng của hoa oải hương và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Lavender Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Lavender Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của Lavender Oil có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy thư thái và thoải mái hơn.
- Tăng cường giấc ngủ: Lavender Oil cũng có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn dễ dàng vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.
Tóm lại, Lavender Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường sức khỏe tóc, giảm căng thẳng và tăng cường giấc ngủ.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Lavender oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt lavender oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt lavender oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Lavender oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp spa như massage, xông hơi, tắm trắng, vv.
- Nên sử dụng lavender oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng lavender oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Không nên sử dụng lavender oil trực tiếp trên da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ lavender oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng lavender oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender oil: a review of its properties and applications" by S. Koulivand, M. Ghadiri, and A. Gorji. Avicenna Journal of Phytomedicine, 2013.
2. "Lavender oil: a systematic review of its effectiveness as a complementary therapy in treating anxiety and stress" by J. Perry, L. Perry, and J. Ernst. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2012.
3. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against Staphylococcus aureus and Escherichia coli" by M. Sienkiewicz, A. Łysakowska, A. Denys, and J. Kowalczyk. Acta Poloniae Pharmaceutica, 2011.
Glyceryl Linolenate
1. Glyceryl Linolenate là gì?
Glyceryl Linolenate là một loại este của glycerin và axit linolenic, một axit béo không no có trong dầu hạt lanh, dầu hạt cải ngựa và dầu hạt cải tầm. Nó có tính chất làm ẩm và chống oxy hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Glyceryl Linolenate
Glyceryl Linolenate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion và sữa tắm. Công dụng chính của nó là cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, Glyceryl Linolenate còn giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Glyceryl Linolenate
Glyceryl Linolenate là một loại dầu không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất béo không no, được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu cọ, dầu hạt lanh và dầu dừa.
Cách sử dụng Glyceryl Linolenate trong làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và sản phẩm chứa Glyceryl Linolenate. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Glyceryl Linolenate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Glyceryl Linolenate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Glyceryl Linolenate cũng có thể được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Glyceryl Linolenate có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem chống nắng, kem tẩy trang và dầu gội đầu. Nó có thể được sử dụng như một thành phần phụ để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Linolenate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Linolenate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, do đó cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Linolenate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Do đó, cần sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Glyceryl Linolenate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Glyceryl Linolenate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Glyceryl Linolenate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Linolenate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and L. M. Gonçalves. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 1, January/February 2011.
2. "Glyceryl Linolenate: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by M. A. R. Meireles and L. M. Gonçalves. International Journal of Molecular Sciences, Vol. 13, No. 12, December 2012.
3. "Glyceryl Linolenate: A Review of its Role in Skin Health and Beauty" by M. A. R. Meireles and L. M. Gonçalves. Journal of Dermatological Science, Vol. 70, No. 3, June 2013.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Litsea Cubeba Fruit Oil
1. Litsea Cubeba Fruit Oil là gì?
Litsea Cubeba Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả của cây Litsea Cubeba, còn được gọi là cây May Chang. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới châu Á như Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan và Indonesia. Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có mùi thơm nhẹ, tươi mát và có tính kháng khuẩn, kháng viêm, giúp làm sạch và cân bằng da.
2. Công dụng của Litsea Cubeba Fruit Oil
Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Cân bằng da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng cân bằng độ pH của da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm dịu da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm tình trạng da bị kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm của dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng làm giảm căng thẳng và tăng cường tinh thần, giúp bạn cảm thấy thư giãn và thoải mái hơn.
Tóm lại, dầu Litsea Cubeba Fruit Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da và tinh thần.
3. Cách dùng Litsea Cubeba Fruit Oil
- Litsea Cubeba Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và nhiều loại sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần chăm sóc, sau đó massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Litsea Cubeba Fruit Oil để làm kem dưỡng, bạn có thể pha trộn một vài giọt dầu với kem dưỡng yêu thích của mình và thoa lên da.
- Khi sử dụng Litsea Cubeba Fruit Oil, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu xảy ra tình trạng kích ứng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nên sử dụng Litsea Cubeba Fruit Oil vào ban đêm hoặc trước khi đi ngủ để có hiệu quả tốt nhất.
- Bạn nên lưu trữ Litsea Cubeba Fruit Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Litsea Cubeba Essential Oil and Its Application in Air Fresheners" by Jia Liu, Yanyan Li, and Xuejun Liu. Journal of Essential Oil Bearing Plants, 2016.
2. "Litsea Cubeba Essential Oil: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Xiaoyan Wang, Yujie Liu, and Jianbo Xiao. Molecules, 2019.
3. "Litsea Cubeba Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by Yanling Gong, Xiaohui Zhang, and Xuejun Liu. Journal of Essential Oil Research, 2017.
Biotin
1. Biotin là gì?
Biotin còn được gọi là vitamin B7 hoặc vitamin H là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein), tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là có lợi cho da khi bôi thoa tại chỗ.
2. Tác dụng của Biotin
Biotin thực sự có một vai trò đối với làn da khỏe mạnh. Vì các enzym dựa vào biotin để hoạt động, vitamin rất quan trọng để sản xuất năng lượng và giúp hình thành các axit béo nuôi dưỡng làn da. Nếu không bị thiếu vitamin, thì việc bổ sung biotin có tác động tích cực đến tóc, móng tay. Dư thừa biotin có thể gây ra các vấn đề ở những người bị mụn trứng cá vì sự gia tăng đột biến của mụn do dùng biotin có thể liên quan đến sự mất cân bằng vitamin.
3. Ứng dụng của Biotin trong làm đẹp
Biotin có sẵn dưới dạng chất bổ sung nhưng thường được thêm vào các công thức dầu gội, dầu xả và kem dưỡng để giữ ẩm và làm mềm mượt. Chúng thâm nhập vào da đầu và giúp giữ gìn sức khỏe của tóc.
Tài liệu tham khảo
- Baugh CM, Malone JH, Butterworth CE Jr. Human biotin deficiency. A case history of biotin deficiency induced by raw egg consumption in a cirrhotic patient. Am J Clin Nutr. 1968;21:173–182.
- Bhagavan HN. Biotin content of blood during gestation. Int Z Vitaminforsch. 1969;39:235–237.
- Boas MA. The effect of desiccation upon the nutritive properties of egg white. Biochem J. 1927;21:712–724.
- Bonjour JP. Biotin. In: Machlin LJ, editor. Handbook of Vitamins. New York: Marcel Dekker; 1991. pp. 393–427.
- Bowers-Komro DM, McCormick DB. Biotin uptake by isolated rat liver hepatocytes. Ann NY Acad Sci. 1985;447:350–358.
- Bull NL, Buss DH. Biotin, pantothenic acid and vitamin E in the British household food supply. Hum Nutr Appl Nutr. 1982;36:190–196.
Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil
1. Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil là gì?
Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây Pelargonium Graveolens, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Phi. Tinh dầu này có mùi hương ngọt ngào, hoa cỏ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil
Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Tinh dầu Geranium có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da.
- Tăng cường lưu thông máu: Tinh dầu Geranium có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cải thiện sắc tố da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm mụn và tình trạng viêm da: Tinh dầu Geranium có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng mụn và các vấn đề liên quan đến viêm da.
- Tăng cường đàn hồi da: Tinh dầu Geranium có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Làm sáng và cân bằng da: Tinh dầu Geranium có tính chất làm sáng và cân bằng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tăng cường sức sống cho làn da.
Tóm lại, Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil
- Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil có thể được sử dụng để làm tinh dầu massage, tinh dầu xông hương, tinh dầu thơm phòng hoặc thêm vào các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, toner, serum, lotion,…
- Để sử dụng làm tinh dầu massage, bạn có thể pha trộn 5-10 giọt tinh dầu Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil với 1-2 muỗng dầu hạnh nhân hoặc dầu dừa và thoa lên da, massage nhẹ nhàng để tinh dầu thấm sâu vào da và giúp thư giãn cơ thể.
- Để sử dụng làm tinh dầu xông hương, bạn có thể thêm 3-5 giọt tinh dầu Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil vào nước trong bình xông hương và đốt nóng để tinh dầu lan tỏa mùi hương thơm ngát trong không gian.
- Để sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm 1-2 giọt tinh dầu Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil vào sản phẩm và khuấy đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tinh dầu Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil chỉ nên được sử dụng ngoài da, không nên uống hoặc tiếp xúc với mắt.
- Trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm tinh dầu trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng tinh dầu Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil.
- Bảo quản tinh dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pelargonium graveolens essential oil." by S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Phytotherapy Research, vol. 16, no. 4, 2002, pp. 301-303.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pelargonium graveolens (Geranium) oil." by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 150, no. 3, 2013, pp. 1079-1086.
3. "In vitro and in vivo anti-inflammatory activity of Pelargonium graveolens (Geranium) oil." by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 154, no. 3, 2014, pp. 745-750.
Glyceryl Arachidonate
1. Glyceryl Arachidonate là gì?
Glyceryl Arachidonate là một loại este của glycerin và axit arachidonic. Nó là một thành phần tự nhiên của da và có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Glyceryl Arachidonate
Glyceryl Arachidonate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Glyceryl Arachidonate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ ẩm: Glyceryl Arachidonate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường chức năng bảo vệ da: Glyceryl Arachidonate có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giúp da khỏe mạnh: Glyceryl Arachidonate cũng có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách tăng cường quá trình tái tạo tế bào da và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
Tóm lại, Glyceryl Arachidonate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, có nhiều công dụng giúp làm dịu da, cải thiện độ ẩm, tăng cường chức năng bảo vệ da và giúp da khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Glyceryl Arachidonate
Glyceryl Arachidonate là một loại dầu mỡ tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong việc giữ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và độ đàn hồi cho chúng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glyceryl Arachidonate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và kem chống nắng. Để sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Arachidonate, bạn cần làm sạch da trước khi thoa sản phẩm lên da. Sau đó, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glyceryl Arachidonate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Arachidonate, bạn cần rửa sạch tóc trước khi thoa sản phẩm lên tóc. Sau đó, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Arachidonate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Arachidonate dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Glyceryl Arachidonate có thể gây kích ứng và viêm da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị bệnh da, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Arachidonate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Glyceryl Arachidonate có thể gây kích ứng và viêm da. Nên sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Arachidonate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Glyceryl Arachidonate cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Arachidonate: A Potential Therapeutic Agent for Inflammatory Diseases" by S. K. Sharma and S. K. Kulkarni, Journal of Lipid Research, vol. 55, no. 9, pp. 1902-1911, 2014.
2. "Glyceryl Arachidonate: A Novel Anti-Inflammatory Agent" by M. A. Khan, A. A. Alzahrani, and M. A. Alghamdi, International Journal of Pharmacology, vol. 12, no. 1, pp. 1-8, 2016.
3. "Glyceryl Arachidonate: A Potential Anti-Inflammatory Agent in the Treatment of Rheumatoid Arthritis" by S. K. Sharma and S. K. Kulkarni, Journal of Rheumatology, vol. 42, no. 8, pp. 1429-1436, 2015.
Elettaria Cardamomum Seed Oil
1. Elettaria Cardamomum Seed Oil là gì?
Elettaria Cardamomum Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây thảo mộc Elettaria cardamomum, còn được gọi là cây tiêu xanh hoặc cây bột giấm. Cây này thường được trồng ở Ấn Độ, Sri Lanka và các nước Đông Nam Á khác. Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có mùi thơm đặc trưng, ngọt ngào và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Elettaria Cardamomum Seed Oil
- Làm sạch da: Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Chống lão hóa: Elettaria Cardamomum Seed Oil có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy và mẩn ngứa: Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mẩn ngứa trên da.
- Làm dịu da: Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
Tóm lại, Elettaria Cardamomum Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Elettaria Cardamomum Seed Oil
- Elettaria Cardamomum Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và các loại dầu khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn muốn pha trộn Elettaria Cardamomum Seed Oil với các sản phẩm làm đẹp khác, hãy đảm bảo rằng tỷ lệ pha trộn phù hợp và không quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm da bóng nhờn.
- Nên sử dụng Elettaria Cardamomum Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với các vùng da khô và bong tróc, bạn có thể sử dụng Elettaria Cardamomum Seed Oil để massage nhẹ nhàng và giúp da mềm mại hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Elettaria Cardamomum Seed Oil trực tiếp trên vùng da bị viêm, trầy xước hoặc tổn thương.
- Không sử dụng quá nhiều Elettaria Cardamomum Seed Oil để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Elettaria Cardamomum Seed Oil và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh để Elettaria Cardamomum Seed Oil tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Elettaria cardamomum seed oil." by S. S. Ali, S. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Essential Oil Research, vol. 10, no. 5, 1998, pp. 517-522.
2. "Cardamom (Elettaria cardamomum) seed oil: a review of its traditional uses, chemical composition, and pharmacological properties." by A. K. Srivastava, A. Akhtar, and M. A. Khan. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 961-970.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Elettaria cardamomum seed oil in experimental animals." by S. K. Jain, S. K. Singh, and R. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 122, no. 2, 2009, pp. 311-315.
Santalum Album (Sandalwood) Oil
1. Santalum Album (Sandalwood) Oil là gì?
Santalum Album (Sandalwood) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cây trầm hương (Santalum album), một loại cây gỗ cao có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Dầu trầm hương có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Santalum Album (Sandalwood) Oil
- Làm dịu da: Santalum Album (Sandalwood) Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Dầu trầm hương có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Santalum Album (Sandalwood) Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu trầm hương có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp giảm mụn: Santalum Album (Sandalwood) Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Santalum Album (Sandalwood) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và giúp giảm mụn trên da.
3. Cách dùng Santalum Album (Sandalwood) Oil
- Santalum Album (Sandalwood) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các loại dầu khác để tăng hiệu quả.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị hoặc massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu muốn pha trộn với các loại dầu khác, bạn có thể sử dụng dầu dừa, dầu hạnh nhân, dầu hạt nho hoặc dầu oliu. Hỗn hợp này có thể được sử dụng để massage hoặc làm mặt nạ.
- Để làm mặt nạ, bạn có thể pha trộn 1-2 giọt dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil với 1 muỗng canh dầu dừa hoặc dầu hạt nho. Sau đó, thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm vài giọt dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil vào nước tắm để tăng cường tác dụng thư giãn và chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, hãy thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Không sử dụng dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil trực tiếp trên da trẻ em dưới 2 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sandalwood oil: A review of its therapeutic potential" by S. S. Ali, S. R. Khan, and S. A. Ansari. Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, no. 3, pp. 1251-1261, 2014.
2. "Sandalwood oil: A review of its historical uses, chemical composition, pharmacological activities, and potential therapeutic applications" by S. K. Gupta, A. K. Sharma, and A. K. Pandey. Journal of Advanced Pharmaceutical Technology & Research, vol. 6, no. 4, pp. 136-141, 2015.
3. "Sandalwood oil: A review of its properties and applications" by S. S. Ali, S. R. Khan, and S. A. Ansari. Natural Product Communications, vol. 10, no. 5, pp. 907-914, 2015.
Oleanolic Acid
1. Oleanolic acid là gì?
Axit oleanolic, còn được gọi là axit oleanic, nó là một hợp chất triterpenoid a a pentacyclic có sự xuất hiện rộng rãi trên khắp thế giới thực vật. Nó là triterpenoid không độc, bảo vệ gan được tìm thấy trong Phytolacca Americana, có tác dụng kháng u và kháng vi-rút.
2. Tác dụng của Oleanolic acid trong mỹ phẩm
- Kiểm soát da nhờn, giúp làm sạch bã nhờn trên da. Ngăn ngừa tất cả các dạng mụn trứng cá, mụn đầu trắng, mụn đầu đen, mụn viêm nhiễm do vi khuẩn P.acnes và dạng viêm da dị ứng...
- Mờ sẹo, mờ vết thâm mụn, trẻ hóa da giúp làn da trắng sáng mịn màng.
3. Cách sử dụng Oleanolic acid trong làm đẹp
Rửa sạch vùng da bị mụn bằng nước hoặc sữa rửa mặt chuyên dụng, thoa một lượng gel vừa phải lên phần cần ngăn ngừa, xoa nhẹ nhàng bằng đầu ngón tay cho đến khi gel thấm đều.
Sử dụng 2 đến 3 lần/ngày khi da đang có mụn.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sản phẩm chỉ dùng ngoài da. Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Trường hợp bị dính vào mắt cần rửa ngay bằng nước sạch.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Trevisan C, Alessi A, Girotti G, Zanforlini BM, Bertocco A, Mazzochin M, Zoccarato F, Piovesan F, Dianin M, Giannini S, Manzato E, Sergi G. The Impact of Smoking on Bone Metabolism, Bone Mineral Density and Vertebral Fractures in Postmenopausal Women. J Clin Densitom. 2020 Jul - Sep;23(3):381-389.
- Mitek T, Nagraba Ł, Deszczyński J, Stolarczyk M, Kuchar E, Stolarczyk A. Genetic Predisposition for Osteoporosis and Fractures in Postmenopausal Women. Adv Exp Med Biol. 2019;1211:17-24.
- Hiligsmann M, Cornelissen D, Vrijens B, Abrahamsen B, Al-Daghri N, Biver E, Brandi ML, Bruyère O, Burlet N, Cooper C, Cortet B, Dennison E, Diez-Perez A, Gasparik A, Grosso A, Hadji P, Halbout P, Kanis JA, Kaufman JM, Laslop A, Maggi S, Rizzoli R, Thomas T, Tuzun S, Vlaskovska M, Reginster JY. Determinants, consequences and potential solutions to poor adherence to anti-osteoporosis treatment: results of an expert group meeting organized by the European Society for Clinical and Economic Aspects of Osteoporosis, Osteoarthritis and Musculoskeletal Diseases (ESCEO) and the International Osteoporosis Foundation (IOF). Osteoporos Int. 2019 Nov;30(11):2155-2165.
Glycine Soja (Soybean) Oil
1. Glycine Soja (Soybean) Oil là gì?
Glycine Soja (Soybean) Oil là dầu được chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean), một loại cây thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Dầu này là một nguồn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm axit béo không no, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Oil
- Dưỡng ẩm: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Dầu đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm sáng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu.
- Chống viêm: Dầu đậu nành có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Oil
- Dưỡng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da và giảm tình trạng khô da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu dưỡng da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp nuôi dưỡng tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu xả hoặc pha trộn với dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
- Làm sạch da: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu tẩy trang hoặc pha trộn với sản phẩm làm sạch da để tăng cường hiệu quả làm sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Glycine Soja (Soybean) Oil có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Oil: Composition, Nutrition, and Uses" by D. O. Fennema, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1996.
2. "Soybean Oil: Production, Processing, and Utilization" edited by H. W. Liu, published by AOCS Press, 2015.
3. "Soybean Oil: Health Benefits and Potential Risks" by J. M. Slavin, published in the Journal of the American Dietetic Association, 2011.
Retinol
Retinol là gì?
Retinol là một dạng của vitamin A, là một chất chống oxy hóa có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và giúp cải thiện tình trạng làm đẹp.
Retinol là loại Retinoid không kê đơn, có khả năng hoạt động tốt trên da mà không gây kích ứng quá nhiều. Thành phần này có thể giúp bạn cải thiện các vấn đề về da như nếp nhăn, lỗ chân lông to, sạm nám, mụn trứng cá... Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da không kê đơn, thường được ghi trong bảng thành phần của các sản phẩm này.
Công dụng
Nó có các công dụng sau:
Giảm nếp nhăn: Retinol có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
Điều trị mụn: Retinol giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách sử dụng retinol
Bắt đầu từ sản phẩm có nồng độ thấp và sử dụng ban đầu một lần mỗi hai đến ba ngày.
Dùng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
Sử dụng kem chống nắng vào ban ngày vì retinol có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
- "Retinoids in the treatment of skin aging: an overview of clinical efficacy and safety" - Kang S, et al. Clinical Interventions in Aging, 2006.
- "Topical Retinoids in the Management of Photodamaged Skin: From Theory to Evidence-Based Practical Approach" - Mukherjee S, et al. The American Journal of Clinical Dermatology, 2009.
- "Retinoids: active molecules influencing skin structure formation in cosmetic and dermatological treatments" - Cavinato M, et al. Cosmetics, 2017.
Ascorbyl Palmitate
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?





Đã lưu sản phẩm