The Plant Base Quesera Ceramide
Chăm sóc da mặt

The Plant Base Quesera Ceramide

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Polysorbate 60 Sorbitan Isostearate Polysorbate 80 Hydrogenated Lecithin Peg 60 Hydrogenated Castor Oil Sorbitan Oleate Diphenyl Dimethicone Polyglyceryl 10 Oleate Octyldodeceth 16
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Diospyros Kaki Leaf Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (3) thành phần
Niacinamide Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Morus Alba Bark Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Niacinamide Adenosine Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
6
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
73%
22%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
-
(Dung môi)
3
-
(Dung môi)

The Plant Base Quesera Ceramide - Giải thích thành phần

Oryza Sativa (Rice) Seed Water

1. Oryza Sativa (Rice) Seed Water là gì?

Oryza Sativa (Rice) Seed Water là nước được chiết xuất từ hạt gạo Oryza Sativa, một loại cây lúa được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Nước này có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da như axit amin, vitamin B, E và khoáng chất.

2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Seed Water

Oryza Sativa (Rice) Seed Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Nước gạo có tính năng làm sạch sâu, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Cân bằng độ pH: Nước gạo có độ pH tương đồng với da, giúp cân bằng độ pH của da và giữ cho da luôn khỏe mạnh.
- Tái tạo da: Nước gạo có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có khả năng tái tạo và phục hồi da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy: Nước gạo có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm trắng da: Nước gạo có khả năng làm sáng và làm trắng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Giảm mụn: Nước gạo có tính năng làm sạch sâu và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Seed Water là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da. Việc sử dụng nước gạo thường xuyên sẽ giúp da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và tươi sáng hơn.

3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Seed Water

- Làm sạch da trước khi sử dụng Oryza Sativa (Rice) Seed Water để tăng hiệu quả thẩm thấu và hấp thụ của sản phẩm.
- Dùng bông tẩy trang hoặc bông cotton thấm đều Oryza Sativa (Rice) Seed Water và nhẹ nhàng lau lên da mặt và cổ.
- Dùng sản phẩm vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của sản phẩm, hãy kết hợp với các sản phẩm làm đẹp khác như serum, kem dưỡng hoặc mặt nạ.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không dùng để uống.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Rice Seed Water: A Potential Source of Antioxidants and Bioactive Compounds" by S. S. S. Sarma, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 1-9.
2. "Bioactive Compounds in Rice Seed Water: A Review" by A. K. Mandal and S. K. Sharma. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 32, 2015, pp. 7105-7114.
3. "Rice Seed Water: A Potential Source of Natural Antioxidants" by S. K. Singh, S. S. S. Sarma, and S. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 11, 2015, pp. 6849-6857.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer

Chức năng: Dung môi
PEG/PPG-17/6 copolyme là một copolyme ngẫu nhiên được sản xuất bởi sự tương tác của anaverage 17 mol ethylene oxide với 6 mol oxit propylene.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá