• Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Sản phẩm khử mùi tom’s of maine 24 Hour Wetness Protection Coconut Lavender Antiperspirant Deodorant For Women
Sản phẩm khử mùi tom’s of maine 24 Hour Wetness Protection Coconut Lavender Antiperspirant Deodorant For Women
Sản phẩm diệt khuẩn

Sản phẩm khử mùi tom’s of maine 24 Hour Wetness Protection Coconut Lavender Antiperspirant Deodorant For Women

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Stearyl Alcohol Hydrogenated Castor Oil
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
10%
10%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
3
-
(Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất khử mùi, Chất chống tiết ra mồ hôi)
1
A
Chất gây mụn nấm
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Làm sạch
1
-
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Sản phẩm khử mùi tom’s of maine 24 Hour Wetness Protection Coconut Lavender Antiperspirant Deodorant For Women - Giải thích thành phần

Aluminum Chlorohydrate

Chức năng: Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất khử mùi, Chất chống tiết ra mồ hôi

1. Aluminum Chlorohydrate là gì?

Aluminum Chlorohydrate (ACH) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Al2Cl(OH)5. Nó là một loại muối nhôm của axit hydrocloric và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất khử mùi, chất làm mịn da và chất kháng khuẩn.

2. Công dụng của Aluminum Chlorohydrate

- Chất khử mùi: ACH được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất khử mùi trong các sản phẩm chống mồ hôi như nước hoa hồng, sữa tắm, nước tẩy trang, và các sản phẩm khử mùi khác.
- Chất làm mịn da: ACH có khả năng làm giảm kích thước lỗ chân lông và làm mịn da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Chất kháng khuẩn: ACH có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống viêm, sữa rửa mặt và các sản phẩm khác.
Tuy nhiên, ACH cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó nên được sử dụng với liều lượng thích hợp và theo chỉ dẫn của các chuyên gia chăm sóc da.

3. Cách dùng Aluminum Chlorohydrate

Aluminum Chlorohydrate (ACH) là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và chống mùi cơ thể như nước hoa hồng, kem dưỡng da, sữa tắm, nước tẩy trang, và các loại sản phẩm chống mùi cơ thể. Dưới đây là cách sử dụng ACH trong làm đẹp:
- Trong các sản phẩm chống mùi cơ thể: ACH được sử dụng để giảm tiết mồ hôi và ngăn ngừa mùi cơ thể. Để sử dụng ACH trong các sản phẩm này, bạn có thể mua các sản phẩm chứa ACH hoặc tự tạo ra sản phẩm của riêng mình bằng cách pha trộn ACH với các thành phần khác như bột baking soda, tinh dầu, và nước hoa hồng.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: ACH được sử dụng để giúp kiềm dầu và làm sạch da. Để sử dụng ACH trong các sản phẩm này, bạn có thể mua các sản phẩm chứa ACH hoặc tự tạo ra sản phẩm của riêng mình bằng cách pha trộn ACH với các thành phần khác như tinh dầu, nước hoa hồng, và kem dưỡng da.
- Lưu ý khi sử dụng ACH: ACH có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ cơ thể. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với ACH, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa ACH. Ngoài ra, nếu sử dụng quá nhiều ACH, có thể gây khô da và kích ứng da. Vì vậy, hãy sử dụng ACH một cách hợp lý và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Aluminum Chlorohydrate: An Overview" by S. S. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 59, No. 4, July/August 2008.
2. "Aluminum Chlorohydrate: A Comprehensive Review" by R. A. Smith and J. W. McLean, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 6, November/December 2003.
3. "Aluminum Chlorohydrate: A Review of its Use in Antiperspirant Products" by J. A. Gray and R. L. Kornfeld, Journal of Cosmetic Science, Vol. 55, No. 5, September/October 2004.

Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil

1. Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil là gì?

Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây cọ Elaeis Guineensis, được trồng chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới như châu Phi và Đông Nam Á. Dầu này có màu trắng đục và có mùi nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.

2. Công dụng của Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil

Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Palm Kernel Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Làm sạch: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm mềm da: Dầu này có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil còn có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn và chùng nhão.
Tóm lại, Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp giữ cho da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.

3. Cách dùng Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil

- Dưỡng da: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể dùng dầu này để massage da mặt, da tay, da chân hoặc toàn thân. Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và thoa một lượng nhỏ dầu lên da, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Sử dụng thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất.
- Dưỡng tóc: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể dùng dầu này để massage da đầu hoặc thoa trực tiếp lên tóc. Để có hiệu quả tốt nhất, hãy để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu.
- Làm sạch da: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil cũng có tác dụng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Bạn có thể dùng dầu này để tẩy trang hoặc làm sạch da mặt. Hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên da, massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu dầu dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với dầu này. Thoa một lượng nhỏ dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ để xem có phản ứng gì xảy ra trên da hay không.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil đúng liều lượng được hướng dẫn để tránh gây kích ứng cho da hoặc tóc.
- Bảo quản đúng cách: Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để dầu ở nơi có nhiệt độ cao, dầu có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ da.

Tài liệu tham khảo

1. "Palm Kernel Oil: Properties and Uses" by Oi-Ming Lai and Chin-Ping Tan, Journal of Oil Palm Research, Vol. 23, No. 1, June 2011.
2. "Palm Kernel Oil: Production, Properties, and Uses" by Olayinka O. Ogunwole and Olugbenga O. Awolu, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 5, May 2015.
3. "Palm Kernel Oil: Chemistry, Properties, and Uses" by S. S. Oke, A. O. Adekunle, and O. O. Ogunleye, Journal of Applied Sciences Research, Vol. 7, No. 1, January 2011.

Stearyl Alcohol

Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo

1. Stearyl Alcohol là gì?

Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.

2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất nhũ hóa
  • Chất làm đặc

3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp

Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.

Tài liệu tham khảo

  • Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
  • Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
  • White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.

Dicaprylyl Ether

Tên khác: Dioctyl ether
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Dicaprylyl Ether là gì?

Dicaprylyl Ether là một loại dầu tổng hợp được sản xuất từ các axit béo tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ mịn màng của da và tóc.

2. Công dụng của Dicaprylyl Ether

Dicaprylyl Ether được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum và các sản phẩm chống nắng. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Dicaprylyl Ether có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
- Cải thiện độ mịn màng của da và tóc: Dicaprylyl Ether giúp cải thiện độ mịn màng của da và tóc, giúp cho da và tóc trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Dicaprylyl Ether có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cho sản phẩm hoạt động tốt hơn.
- Giảm thiểu tình trạng kích ứng da: Dicaprylyl Ether là một chất làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng da và làm dịu da nhạy cảm.
- Tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính: Dicaprylyl Ether có khả năng tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính trên da và tóc, giúp cho sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ sử dụng và thoải mái hơn.

3. Cách dùng Dicaprylyl Ether

- Dicaprylyl Ether là một chất làm mềm, tạo độ nhớt và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, dầu tẩy trang, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng Dicaprylyl Ether, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Dicaprylyl Ether là từ 1-10% trong sản phẩm.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Lưu ý:

- Dicaprylyl Ether là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Dicaprylyl Ether có thể gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether và gặp phải bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy và mất hiệu quả. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Dicaprylyl Ether: A Versatile Emollient and Solvent" by S. K. Chaudhuri and S. K. Sahoo, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Dicaprylyl Ether: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 5, September 2015.
3. "Dicaprylyl Ether: A Sustainable Ingredient for Personal Care Products" by A. M. Almeida, M. C. G. Rocha, and A. C. Tedesco, Journal of Cleaner Production, Vol. 142, Part 4, January 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá