Sữa rửa mặt Truth treatments Peppermint Salicylic Cleanser
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Truth treatments Peppermint Salicylic Cleanser

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Lecithin Sodium Stearoyl Lactylate Dextrin Palmitate Sodium Cocoyl Methyl Taurate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
8%
23%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
-
-
Sunflower Oleosomes
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Chất giữ ẩm)

Sữa rửa mặt Truth treatments Peppermint Salicylic Cleanser - Giải thích thành phần

Sodium Cocoyl Methyl Taurate

Tên khác: Sodium Methyl Cocoyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Cocoyl Methyl Taurate là gì?

Sodium Cocoyl Methyl Taurate (SCMT) là một loại chất bề mặt hoạt tính (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
SCMT là một hợp chất có tính chất làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo độ ẩm và làm dịu da, giúp da và tóc trở nên mềm mại và mượt mà hơn.

2. Công dụng của Sodium Cocoyl Methyl Taurate

SCMT được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm khác. Các công dụng chính của SCMT bao gồm:
- Làm sạch da và tóc: SCMT có khả năng làm sạch da và tóc hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
- Tạo bọt: SCMT có khả năng tạo bọt nhanh chóng và dày đặc, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
- Tạo độ ẩm: SCMT có khả năng tạo độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ ẩm và làm mềm mại da và tóc.
- Làm dịu da: SCMT có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: SCMT có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.

3. Cách dùng Sodium Cocoyl Methyl Taurate

Sodium Cocoyl Methyl Taurate (SCMT) là một chất hoạt động bề mặt anionic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SCMT:
- Làm sạch da mặt: SCMT được sử dụng trong các sản phẩm rửa mặt để làm sạch da mặt một cách hiệu quả. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất khác trên da mặt, giúp da mặt trở nên sạch sẽ và tươi mới.
- Làm sạch tóc: SCMT cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc để làm sạch tóc và da đầu. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất khác trên tóc, giúp tóc trở nên sạch sẽ và mềm mượt.
- Làm mềm da: SCMT có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bọt: SCMT có khả năng tạo ra bọt nhiều hơn, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và thẩm thấu vào da và tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: SCMT có thể gây kích ứng mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều SCMT có thể gây kích ứng da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Không sử dụng SCMT trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ SCMT ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Cocoyl Methyl Taurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2015.
2. "Sodium Cocoyl Methyl Taurate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by M. A. Raza, M. A. Khan, and M. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
3. "Sodium Cocoyl Methyl Taurate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2016.

Sunflower Oleosomes

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Saccharide Isomerate

Tên khác: Pentavin; Pentavitine
Chức năng: Chất giữ ẩm

1. Saccharide Isomerate là gì?

Saccharide Isomerate hay còn gọi là Pentavin, là một phức hợp đường (Carbohydrate) có cấu trúc tương tự Carbohydrate tự nhiên, giữ vai trò như thỏi nam châm từ tính giữ nước. Khi Saccharide Isomerate đưa vào da sẽ thay thế các Carbohydrate tự nhiên bị mất, khi đó nước được bổ sung vào da được hút dính vào các Carbohydrate này, ngăn cho nước không bị thoát ra. 

2. Tác dụng của Saccharide Isomerate trong làm đẹp

  • Cấp nước, giữ ẩm cho da, cải thiền tình trạng da khô rát, bong tróc,…
  • Làm giảm kích ứng, tác dụng phụ của AHA lên da
  • Kích thích các Protein Filaggrin, Loricrin, Hyaluronan phát triển, gia tăng khả năng bảo vệ và giúp da khoẻ mạnh hơn.

3. Độ an toàn của Saccharide Isomerate

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Saccharide Isomerate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  • Microorganisms, Tháng 10 2020, trang 1-16
  • Journal of the Medical Association of Thailand, 2014, trang 820-826
  • Cosmetics & Toiletries, Tháng 9 2013, ePublication
  • Dry Skin and Moisturizers: Chemistry and Function, 2006, trang 200

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá