ULTA Juice Infused Lip Oil Jojoba + Peach
Son dưỡng

ULTA Juice Infused Lip Oil Jojoba + Peach

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Glyceryl Caprylate Polyglyceryl 3 Polyricinoleate Oleic/ Linoleic/ Linolenic Polyglycerides
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract Alaria Esculenta Extract Vanilla Planifolia Fruit Extract Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil Adansonia Digitata Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
13%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm)
Làm sạch
-
-
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Bảo vệ da)
Dưỡng ẩm
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
-
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo)

ULTA Juice Infused Lip Oil Jojoba + Peach - Giải thích thành phần

Oleic/ Linoleic/ Linolenic Polyglycerides

Tên khác: Viamerine 2500
Chức năng: Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm
Các polyglyceride Oleic/Linoleic/Linolenic được hình thành bởi sự trùng hợp của hỗn hợp Themono, DI và triglyceride của axit oleic, linoleic và linolenlic.

Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer

Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Bảo vệ da

1. Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer là gì?

Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ bền và tính đàn hồi của sản phẩm. Nó là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Polyglyceryl-2 Isostearate và Dimer Dilinoleate, hai thành phần tự nhiên được tìm thấy trong dầu thực vật.

2. Công dụng của Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer

Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, dầu gội và dầu xả để cải thiện độ bền và tính đàn hồi của sản phẩm. Nó giúp tăng cường khả năng giữ ẩm và giữ màu cho sản phẩm, đồng thời cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc. Ngoài ra, Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer

Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một hỗn hợp của Polyglyceryl-2 Isostearate và Dimer Dilinoleate Copolymer, hai thành phần được chiết xuất từ dầu thực vật.
Cách sử dụng Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum, cũng như trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc môi.

Lưu ý:

Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý để tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer: A Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 4, 2015, pp. 229-237.
2. "Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer: A New Emulsifier for Sunscreen Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 54-62.
3. "Polyglyceryl-2 Isostearate/Dimer Dilinoleate Copolymer: A Versatile Emulsifier for Personal Care Formulations." Cosmetics, vol. 4, no. 3, 2017, pp. 28-39.

Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil

Tên khác: Gingelly Oil; Til Oil; Sesamum Indicum Oil; Sesamum indicum Seed Oil; Sasame Oil; Oleum Sesami indicae; Szezám olaj; Sesame Seed Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Sesame Oil là gì?

Sesame oil hay còn gọi là Sesamum indicum Seed Oil hoặc dầu hạt mè, là loại dầu màu vàng nhạt được làm từ hạt mè. Sesame Oil có chứa khoảng 15% chất béo bão hòa, 42% axit oleric và 43% axit linoleic omega-6%. Sesame oil chứa nhiều vitamin B-complex gồm thiamin, riboflavin, niacin, acid pantothenic, pyridoxine, folic acid. Sesame oil còn giàu các axit amin cần thiết cho da và tóc.

Bên cạnh đó, Sesame oil còn có các khoáng chất như sắt, đồng, canxi, magie, selen, phốt pho, kẽm… Sesame Oil còn có tính chất kháng khuẩn tự nhiên đối với các mầm bệnh thường gặp của da như staphylococcus, streptococcus, bệnh nấm da hoặc giúp chống viêm. Sesame oil hấp thụ nhanh chóng qua da và thấm xuyên qua mô, được sử dụng để chữa lành, bảo vệ các vết thương tích nhẹ.

2. Tác dụng của Sesame Oil trong làm đẹp

  • Ngăn ngừa nhiễm khuẩn
  • Làm chậm quá trình lão hóa da
  • Dưỡng ẩm và làm sáng da
  • Chống nắng 

3. Cách bảo quản của Sesame Oil 

Sesame Oil có lượng chất chống oxy hóa khá cao nên có hể lưu trữ được thời gian dài trước khi biến thành chất ôi. Sesame oil cần được bảo quản tạo nơi mát mẻ, tối tăm, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Cần bảo quản dầu mè trong bình chứa kín để tránh tiếp xúc với oxy, côn trùng và các mảnh vụn khác.

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Molecular Sciences, Tháng 12 2017, ePublication
  • Advanced Pharmaceutical Bulletin, Tháng 4 2017, trang 97-101

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer

Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo

1. Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là gì?

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là một loại polymer tổng hợp được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dilinoleic Acid và Propanediol. Dilinoleic Acid là một loại axit béo không no có trong dầu hạt nho và dầu hạt cải, trong khi Propanediol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da.

2. Công dụng của Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của nó là giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng độ bám dính và giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều lên da. Ngoài ra, Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tính chất này cũng giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn, cải thiện hiệu quả của sản phẩm.

3. Cách dùng Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là một chất làm mềm da và tăng độ bám dính của sản phẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi, mascara, và phấn má hồng. Để sử dụng Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer hiệu quả, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer hoặc tìm kiếm sản phẩm không chứa thành phần này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với các sản phẩm trang điểm như son môi, mascara, và phấn má hồng, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn và tránh sử dụng quá nhiều để tránh gây ra cảm giác nặng mặt hoặc gây kích ứng da.
- Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng khác khi sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Lưu ý:

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da đối với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được nuốt phải, hãy ngay lập tức gọi điện thoại cho trung tâm cấp cứu hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tóm lại, Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý trên. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and Characterization of Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer for Biomedical Applications" by S. S. Kulkarni, S. V. Kulkarni, and S. S. Kadam (Journal of Applied Polymer Science, 2016)
2. "Preparation and Properties of Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer" by Y. Li, Y. Zhang, and X. Li (Journal of Macromolecular Science, Part A: Pure and Applied Chemistry, 2019)
3. "Synthesis and Characterization of Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer for Use in Coatings" by J. Wang, Y. Liu, and X. Zhang (Journal of Coatings Technology and Research, 2018)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu