
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | Platycodon Grandiflorum Flower/Leaf/Root/Stem Extract (81%) | |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
3 | B | (Mặt nạ, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Chất trị gàu, Làm mát) | ![]() ![]() |
Tinh chất Urang Prestige Purple Shield Essence Toner - Giải thích thành phần
Platycodon Grandiflorum Flower/Leaf/Root/Stem Extract (81%)
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Achillea Millefolium Extract
1. Achillea Millefolium Extract là gì?
Achillea Millefolium Extract là một loại chiết xuất từ cây cỏ yarrow (còn gọi là cây cỏ ngải cứu) có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng nước hoặc dung môi hữu cơ để lấy ra các hoạt chất có trong cây yarrow. Achillea Millefolium Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Achillea Millefolium Extract
Achillea Millefolium Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Achillea Millefolium Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các gốc tự do gây hại cho da.
- Kháng viêm: Achillea Millefolium Extract có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài.
- Làm sáng da: Achillea Millefolium Extract còn giúp làm sáng da, giảm sắc tố melanin và làm giảm nám, tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Achillea Millefolium Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm mụn: Achillea Millefolium Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Achillea Millefolium Extract còn giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da luôn săn chắc và trẻ trung.
Với những tính chất trên, Achillea Millefolium Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Achillea Millefolium Extract
- Achillea Millefolium Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, Achillea Millefolium Extract thường được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5%.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Achillea Millefolium Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để đảm bảo sử dụng đúng cách và đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Achillea Millefolium Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Achillea Millefolium Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Achillea Millefolium Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Achillea millefolium L.: A review." by Saeidnia, S., Gohari, A. R., & Manayi, A. (2011). Journal of ethnopharmacology, 137(3), 1081-1088.
2. "Achillea millefolium L. s.l. revisited: recent findings confirm the traditional use." by Benedek, B., & Kopp, B. (2007). Wiener klinische Wochenschrift, 119(17-18), 508-513.
3. "Achillea millefolium L. s.l. – Is the anti-inflammatory activity mediated by protease inhibition?" by Benedek, B., & Kopp, B. (2008). Journal of ethnopharmacology, 119(1), 176-181.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



