
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | Clindamycin Phosphate | |
3 | - | (Chất trị mụn trứng cá, Chất oxy hóa) | ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
1 | - | (Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
Valeant Pharmaceuticals Benzaclin - Giải thích thành phần
Clindamycin Phosphate
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Benzoyl Peroxide
1. Benzoyl peroxide là gì?
Benzoyl Peroxide (gọi tắt là BPO) là hoạt chất trị mụn mạnh mẽ có thể “tống khứ” đủ các loại mụn từ nhẹ đến nặng, bao gồm mụn đầu đen, đầu trắng, mụn bọc, mụn viêm đã sưng đỏ.
Rất nhiều nghiên cứu (khoảng hơn năm thập kỷ) đã chứng minh hiệu quả của benzoyl peroxide. Benzoyl Peroxide có khả năng thâm nhập vào nang lông để tiếp cận, và sau đó tiêu diệt vi khuẩn với nguy cơ nhạy cảm thấp. Nó cũng không gây ra hiện tường “kháng thuốc” như nhiều loại kháng sinh kê đơn thoa ngoài da có thể gây nên.
2. Tác dụng của Benzoyl peroxide
- Tiêu diệt vi khuẩn gây mụn
- Loại bỏ dầu thừa
- Loại bỏ tế bào da chết
3. Cách dùng
- Lựa chọn nồng độ phù hợp: 5% dành cho mụn nặng (mụn viêm, mụn bọc, mụn trứng cá…) và 2,5% dành cho mụn nhẹ (mụn đầu đen, mụn đầu trắng….). Hoặc, nếu da quá nhạy cảm nhưng lại gặp phải trường hợp mụn nặng, thì nên sử dụng trước những sản phẩm chứa 2,5% Benzoyl Peroxide cho da quen dần với thành phần này, sau đó 1 tháng mới nâng nồng độ lên 5%, cách sử dụng này sẽ khiến da “dễ chịu” hơn rất nhiều.
- Có thể dùng chung với BHA để “đánh đuổi” mụn nhanh – mạnh – ngay lập tức vì BHA có công dụng tẩy tế bào chết chuyên sâu, giảm bít tắc trong lỗ chân lông còn Benzoyl có khả năng kháng viêm, phóng oxy trong từng “lỗ rỗng”, khiến mụn chín nhanh và khuôn mặt sẽ mau chóng sạch sẽ chỉ trong vòng vài ngày. Có thể dùng chung với Retinol.
- Với da nhạy cảm và rất dễ kich ứng, sử dụng sản phẩm chứa Benzoyl Peroxide kết hợp với BHA hơn là dùng Benzoyl nguyên chất. Các chất làm dịu trong sản phẩm sẽ làm Benzoyl Peroxide trở nên dịu nhẹ hơn mà vẫn giữ được công năng của hoạt chất.
- Dùng kết hợp với kem dưỡng ẩm vì Benzoyl Peroxide có thể khiến cho da bạn khô hơn.
Tài liệu tham khảo
- Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
- Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
- Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
- Burkhart CG, Burkhart CN. Decreased efficacy of topical anesthetic creams in presence of benzoyl peroxide. Dermatol Surg. 2005 Nov;31(11 Pt 1):1479-80.Huyler AH, Zaenglein AL. Adherence to over-the-counter benzoyl peroxide in patients with acne. J Am Acad Dermatol. 2017 Oct;77(4):763-764.
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Dioctyl Sodium Sulfosuccinate
1. Dioctyl Sodium Sulfosuccinate là gì?
Dioctyl Sodium Sulfosuccinate (DSS) là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất từ hỗn hợp của axit sulfosuccinic và octanol, và có tính chất làm mềm và tạo bọt.
2. Công dụng của Dioctyl Sodium Sulfosuccinate
DSS được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và sữa tắm. Công dụng chính của DSS là làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mượt mà hơn.
Ngoài ra, DSS còn có khả năng làm giảm kích ứng da và chống viêm, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da khi bị kích thích bởi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió và khói bụi. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DSS có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng và nếu có dấu hiệu kích ứng cần ngừng sử dụng ngay lập tức.
3. Cách dùng Dioctyl Sodium Sulfosuccinate
Dioctyl Sodium Sulfosuccinate (DOSS) là một chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. DOSS có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
Để sử dụng DOSS trong sản phẩm làm đẹp, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Để đảm bảo an toàn, cần đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- DOSS thường được sử dụng trong nồng độ thấp, từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm làm đẹp.
- Trước khi sử dụng, cần lắc đều sản phẩm để phân tán DOSS đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm làm đẹp chứa DOSS gây kích ứng hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
DOSS là một chất hoạt động bề mặt anion, có thể gây kích ứng và dị ứng đối với da và mắt. Do đó, cần tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng DOSS trong sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm làm đẹp chứa DOSS dính vào mắt, cần rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm làm đẹp chứa DOSS gây kích ứng hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- DOSS có khả năng làm khô da và tóc, do đó cần sử dụng sản phẩm chứa DOSS kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Cần lưu trữ sản phẩm chứa DOSS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của DOSS.
Tài liệu tham khảo
1. "Dioctyl Sodium Sulfosuccinate: A Review of Its Properties and Applications." by J. A. Bhatti, R. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 755-768.
2. "Dioctyl Sodium Sulfosuccinate: Synthesis, Properties, and Applications." by A. K. Mishra, S. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 5, 2015, pp. 733-745.
3. "Dioctyl Sodium Sulfosuccinate: A Versatile Surfactant for Pharmaceutical Applications." by S. S. Patil, S. D. Sawant, and S. S. Joshi. Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 106, no. 3, 2017, pp. 584-594.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



