Phấn mắt Wet N Wild Megalast Eyeshadow Primer
Kem lót

Phấn mắt Wet N Wild Megalast Eyeshadow Primer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Diisostearyl Malate Sorbitan Sesquioleate Hydrogenated Lecithin Hydroxypropyl Methylcellulose
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (4) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C) Bisabolol Acetyl Glucosamine Glutathione
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Citric Acid Tocopheryl Acetate Ascorbic Acid (Vitamin C)
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
85%
10%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm)
-
-
Microcrystalline Wax/​Cire Microcristalline
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
1
B
(Chất làm đặc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

Phấn mắt Wet N Wild Megalast Eyeshadow Primer - Giải thích thành phần

Isododecane

Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm

1. Isododecane là gì?

Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da. 

Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.

Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.

2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm

  • Là dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da.
  • Tăng độ mịn, mượt mà cho sản phẩm.
  • Làm tăng khả năng lan truyền của các hoạt chất, giúp thẩm thấu tối đa.
  • Chống trôi, chống nhòe trong các sản phẩm mascara
  • Giảm dầu nhớt trong các sản phẩm cream

3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp

Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%

Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Tài liệu tham khảo

  • A.D. Little, Inc. (1981) Industrial Hygiene Evaluation of Retrospective Mortality Study Plants, Boston.
  • Ahlborg G. Jr, Bjerkedal T., Egenaes J. Delivery outcome among women employed in the plastics industry in Sweden and Norway. Am. J. ind. Med. 1987;12:507–517.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1984) TLVs® Threshold Limit Values for Chemical Substances in the Work Environment Adopted by ACGIH for 1984–85, Cincinnati, OH, p. 62.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1991) Documentation of Threshold Limit Values and biological Exposure Indices, 6th Ed., Cincinnati, OH.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1993) 1993–1994 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, pp. 32, 60.

Microcrystalline Wax/​Cire Microcristalline

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Trimethylsiloxysilicate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Trimethylsiloxysilicate là gì?

Trimethylsiloxysilicate (TMS) là một loại silicone hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không tan trong nước. TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, phấn phủ và kem nền.

2. Công dụng của Trimethylsiloxysilicate

TMS có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm: TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị trôi hoặc lem trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện khả năng chống nước: TMS cũng giúp sản phẩm làm đẹp có khả năng chống nước tốt hơn, giúp chúng không bị trôi hoặc lem khi tiếp xúc với nước.
- Tạo hiệu ứng mờ: TMS cũng được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm mềm và bôi trơn da: TMS có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thấm vào da hơn.
- Tăng cường độ bóng: TMS cũng được sử dụng để tăng cường độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có màu sắc và sự bóng đẹp hơn.

3. Cách dùng Trimethylsiloxysilicate

Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng Trimethylsiloxysilicate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong kem nền: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho kem nền không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào kem nền của mình để tăng độ bám dính và giữ lớp trang điểm lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho kem nền trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da.
- Trong son môi: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho son môi không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào son môi của mình để tăng độ bám dính và giữ màu son lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho son môi trở nên khô và khó chịu.
- Trong phấn mắt và mascara: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho phấn mắt và mascara không bị lem. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào phấn mắt và mascara của mình để tăng độ bám dính và giữ màu lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho phấn mắt và mascara trở nên khó tán và gây ra kích ứng cho mắt.
- Trong sản phẩm chống nắng: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm chống nắng không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào sản phẩm chống nắng của mình để tăng hiệu quả bảo vệ và giữ màng bảo vệ lâu hơn.

Lưu ý:

- Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc mắt dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate hoặc sử dụng sản phẩm có nồng độ thấp hơn.
- Việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khô và khó chịu. Nếu bạn có da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tẩy trang. Hãy sử dụng sản phẩm tẩy trang phù hợp để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate trên da.
- Trimethylsiloxysilicate có thể gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

1. "Trimethylsiloxysilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 6, 2015, pp. 373-382.
2. "Trimethylsiloxysilicate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Materials Science, vol. 51, no. 15, 2016, pp. 6971-6985.
3. "Trimethylsiloxysilicate: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials." Chemical Reviews, vol. 116, no. 19, 2016, pp. 11860-11909.

Quaternium 90 Bentonite

Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Quaternium 90 Bentonite là gì?

Quaternium 90 Bentonite là một loại phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dạng của bentonite, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp.

2. Công dụng của Quaternium 90 Bentonite

Quaternium 90 Bentonite được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn, giúp làm sạch da và tóc. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Quaternium 90 Bentonite

- Quaternium 90 Bentonite là một loại phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, mascara, vv. để tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.
- Cách sử dụng Quaternium 90 Bentonite là pha trộn vào sản phẩm với tỷ lệ phù hợp, thường là từ 0,5% đến 5% tùy vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Trước khi sử dụng Quaternium 90 Bentonite, cần phải đọc kỹ hướng dẫn và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
- Sau khi pha trộn Quaternium 90 Bentonite vào sản phẩm, cần phải khuấy đều để đảm bảo sự phân tán đồng đều và đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu sản phẩm bị quá đặc do sử dụng Quaternium 90 Bentonite, có thể thêm một lượng nhỏ nước để điều chỉnh độ nhớt.

Lưu ý:

- Quaternium 90 Bentonite là một chất phụ gia có tính chất kết dính mạnh, nên cần phải sử dụng đúng liều lượng và tỷ lệ phù hợp để tránh gây ra tác dụng phụ cho da.
- Nếu sử dụng Quaternium 90 Bentonite trong sản phẩm trang điểm, cần phải đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng cho mắt và da mặt.
- Quaternium 90 Bentonite có thể gây ra tình trạng khô da nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, nên cần phải đảm bảo cung cấp đủ độ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng da hoặc serum.
- Nếu sử dụng Quaternium 90 Bentonite trong sản phẩm tắm, cần phải rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng để tránh gây ra tình trạng khô da và kích ứng da.
- Quaternium 90 Bentonite không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Quaternium-90 Bentonite: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 1, January/February 2015.
2. "Quaternium-90 Bentonite: A Versatile Rheological Modifier for Personal Care Formulations" by S. R. Desai and S. S. Desai, Cosmetics & Toiletries, Vol. 132, No. 5, May 2017.
3. "Quaternium-90 Bentonite: A Novel Thickener for Waterborne Coatings" by S. S. Desai and S. R. Desai, Progress in Organic Coatings, Vol. 104, January 2017, pp. 1-7.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá