
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn) | |
4 | - | (Dung môi, Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Bảo vệ da) | ![]() |
Mặt nạ withSimplicity Clay Mask - Giải thích thành phần
Kaolin
1. Kaolin là gì?
Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.
Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.
2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp
Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.
- Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
- Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
- Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.
Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.
Tài liệu tham khảo
- Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
- Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
- Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
- Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
- Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.
Bentonite
1. Bentonite là gì?
Bentonite là một loại đất sét silicat bằng nhựa keo hydrated bản địa. Thành phần này không phải là chất tạo màu cho Hoa Kỳ. Để xác định chất tạo màu được phép sử dụng trong Liên minh châu Âu (EU), tên CI 77004 phải được sử dụng, ngoại trừ các sản phẩm của tóc.
Bentonite là thành phần giàu khoáng chất và được tạo thành từ tro núi lửa bị phong hóa. Thành phần này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một loại thuốc truyền thống để giải độc vì nó chứa các khoáng chất như canxi, magiê và sắt. Ngoài ra, thành phần này thường được uống để hấp thụ và thanh lọc cơ thể khỏi các chất độc. Đồng thời còn được sử dụng trong chăm sóc da với các lợi ích tương tự.
2. Tác dụng của Bentonite trong làm đẹp
- Hấp thụ dầu thừa
- Chống viêm
- Chống lão hóa
3. Cách dùng Bentonite trong các loại mỹ phẩm
Có rất nhiều loại mỹ phẩm có chứa đất sét này, vì nó hoạt động tốt với nhiều loại nguyên liệu khác nhau. Bạn có thể mua đất sét bentonite và tự chế biến công thức chăm sóc da cho mình.
Lưu ý: Khi sử dụng các mỹ phẩm có chứa Bentonite các bạn hãy thử một ít trên vùng da cổ tay hoặc sau tai của bạn trước khi thoa khắp mặt. Nếu xảy ra kích ứng da, hãy ngừng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- BMC Chemistry, Tháng 9/2021, trang 1-11
- SN Applied Sciences, Tháng 5/2019, trang 1-13
- Journal of pharmaceutical investigation, Tháng 5/2016, trang 363–375
- International Journal of Toxicology, Tháng 3/2003, trang 37-102
Clay
1. Clay là gì?
Clay là một loại đất sét tự nhiên được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Nó được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới và có nhiều loại khác nhau, bao gồm đất sét đỏ, đất sét xanh, đất sét trắng và đất sét hồng. Clay có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn, làm sạch da và giúp cải thiện tình trạng da nhờ tính chất làm mát và làm dịu.
2. Công dụng của Clay
Clay được sử dụng trong làm đẹp để làm sạch da, giảm mụn, se khít lỗ chân lông, làm mềm và làm dịu da. Nó cũng có thể giúp cải thiện tình trạng da nhờ khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn, giúp da trông sáng hơn và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, clay còn có khả năng hấp thụ độc tố và tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn. Các loại clay khác nhau có tính chất khác nhau, vì vậy bạn nên chọn loại phù hợp với tình trạng da của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Clay
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lấy một lượng Clay vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Bước 3: Để Clay trên mặt khoảng 10-15 phút cho đến khi khô hoàn toàn.
- Bước 4: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng Clay quá thường xuyên, chỉ nên sử dụng 1-2 lần mỗi tuần.
- Tránh thoa Clay lên vùng mắt và môi, vì da ở đây rất mỏng và nhạy cảm.
- Nếu da bạn là da nhạy cảm, hãy thử Clay trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ mặt.
- Khi Clay đã khô hoàn toàn, không nên để nó trên mặt quá lâu, vì nó có thể gây khô da và kích ứng da.
- Sau khi sử dụng Clay, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng Clay.
Tài liệu tham khảo
1. "Clay Minerals: A Guide to Their X-ray Identification" by D. J. Greenland and M. T. Jones
2. "Clay Science: An Introduction to Clay Minerals and Their Uses" by J. B. Dixon and K. H. Tan
3. "The Chemistry of Clay Minerals" by J. D. Russell and M. R. Berthault
Clay Minerals
1. Clay Minerals là gì?
Clay Minerals là một loại khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn từ da. Clay Minerals được tạo thành từ quá trình phân hủy của đá vôi và đá phiến, và chứa các khoáng chất như silicat, nhôm, magie và sắt.
Clay Minerals được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm Bentonite, Kaolin, Montmorillonite, và Illite. Mỗi loại có tính chất và công dụng khác nhau trong làm đẹp.
2. Công dụng của Clay Minerals
Clay Minerals được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn từ da, giúp làm sạch da sâu và giảm bóng nhờn. Ngoài ra, Clay Minerals còn có khả năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng.
Bentonite được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da, giúp làm sạch da sâu và giảm mụn. Kaolin được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da cho da nhạy cảm, giúp làm dịu và làm mát da. Montmorillonite được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da cho da mụn, giúp làm sạch da sâu và giảm mụn. Illite được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da cho da khô, giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da.
3. Cách dùng Clay Minerals
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng Clay Minerals, bạn cần làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Pha trộn Clay Minerals: Lấy một lượng Clay Minerals vừa đủ và pha trộn với nước hoặc nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Bước 3: Thoa Clay Minerals lên da: Sử dụng ngón tay hoặc cọ mặt, thoa lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Bước 4: Chờ Clay Minerals khô: Đợi khoảng 10-15 phút cho Clay Minerals khô hoàn toàn trên da.
- Bước 5: Rửa sạch Clay Minerals: Sử dụng nước ấm hoặc khăn ẩm để rửa sạch Clay Minerals trên da.
- Bước 6: Dưỡng ẩm: Sau khi rửa sạch Clay Minerals, bạn nên sử dụng kem dưỡng ẩm để giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Clay Minerals: Sử dụng quá nhiều Clay Minerals có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh vùng mắt và môi: Clay Minerals có thể gây kích ứng với vùng mắt và môi, nên tránh thoa lên những vùng này.
- Không sử dụng Clay Minerals trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, không nên sử dụng Clay Minerals để tránh gây nhiễm trùng.
- Sử dụng Clay Minerals đúng cách: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Clay Minerals đúng cách và thường xuyên.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng Clay Minerals, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng với da của bạn.
- Nên thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng Clay Minerals để đảm bảo rằng không gây kích ứng trên da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Clay Minerals: A Guide to Their X-ray Identification" by G.W. Brindley and G. Brown (1980)
2. "Clay Mineralogy: Spectroscopic and Chemical Determinative Methods" by M.D. Dyar and M.J. Gunter (2008)
3. "Introduction to Clay Minerals: Chemistry, Origins, Uses and Environmental Significance" by B. Velde (1995)
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



