Tinh chất Woohoo FG Serum 01 - Glow
Serum

Tinh chất Woohoo FG Serum 01 - Glow

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbyl Glucoside
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Gluconolactone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
92%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Dưỡng da)
1
-
(Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng)
-
-
Methylsulfonylmethane

Tinh chất Woohoo FG Serum 01 - Glow - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Pentylene Glycol

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da

1. Pentylene Glycol là gì?

Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.

2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp giữ độ ẩm da
  • Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
  • Tác dụng kháng khuẩn

3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
  • Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
  • Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
  • Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
  • Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.

Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract

Chức năng: Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng

1. Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract là gì?

Terminalia Ferdinandiana, còn được gọi là Kakadu Plum, là một loại cây bản địa của miền bắc Úc. Quả của nó là một trong những loại trái cây giàu vitamin C nhất trên thế giới, với hàm lượng vitamin C gấp đôi hoặc gấp ba lần so với cam, chanh và dâu tây. Terminalia Ferdinandiana Extract được chiết xuất từ quả Kakadu Plum và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract

Terminalia Ferdinandiana Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Vitamin C trong Kakadu Plum giúp tăng cường sản xuất collagen và chống lại các gốc tự do gây hại, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Kakadu Plum có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Chống oxy hóa: Terminalia Ferdinandiana Extract là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ô nhiễm và tia UV.
- Tăng cường độ ẩm: Kakadu Plum có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Terminalia Ferdinandiana Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Vì những lợi ích trên, Terminalia Ferdinandiana Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, serum, toner, dầu gội và dầu xả.

3. Cách dùng Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract

- Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả làm đẹp.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào lòng bàn tay và nhẹ nhàng massage lên da mặt, cổ và vùng da khác.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, hãy tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được kết quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana (Kakadu Plum) Extract.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Terminalia ferdinandiana: A review" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in Journal of Ethnopharmacology in 2018.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Terminalia ferdinandiana (Kakadu plum) fruit extract: A review" by A. K. Das and S. K. Das, published in Food Chemistry in 2016.
3. "Phytochemistry and biological activities of Terminalia ferdinandiana: A review" by N. K. Singh, R. K. Singh, and A. K. Singh, published in Journal of Natural Products in 2017.

Methylsulfonylmethane

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá