Tẩy da chết Y.O.U. Simply Fresh Facial Scrub
Tẩy tế bào chết

Tẩy da chết Y.O.U. Simply Fresh Facial Scrub

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Cetearyl Alcohol Beeswax Stearic Acid Triethanolamine Peg 100 Stearate Polysorbate 60 Sorbitan Stearate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Mineral Oil Honey Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
54%
38%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
1
-
(Chất độn)

Tẩy da chết Y.O.U. Simply Fresh Facial Scrub - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Juglans Regia (Walnut) Shell Powder

Chức năng: Chất độn

Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có tác dụng gì trên da

1. Juglans Regia (Walnut) Shell Powder là gì?

Juglans Regia (Walnut) Shell Powder là một loại bột được làm từ vỏ hạt của cây hồ đào (Juglans Regia), được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch và tẩy tế bào chết trên da.

2. Công dụng của Juglans Regia (Walnut) Shell Powder

Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tẩy tế bào chết: Bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có kích thước hạt nhỏ và cứng, giúp loại bỏ tế bào chết trên da một cách hiệu quả. Khi sử dụng sản phẩm chứa bột này, bạn sẽ cảm thấy da mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm sạch da: Bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder còn có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Điều này giúp giảm nguy cơ mụn và các vấn đề về da khác.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Khi sử dụng sản phẩm chứa bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, da sẽ được kích thích tuần hoàn máu tốt hơn. Điều này giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm trắng da: Bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder còn có khả năng làm trắng da, giúp giảm sạm da và tàn nhang. Điều này làm cho da trông sáng hơn và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng sản phẩm chứa bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder cần được thực hiện đúng cách và không quá thường xuyên để tránh gây tổn thương cho da.

3. Cách dùng Juglans Regia (Walnut) Shell Powder

- Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem đánh răng, sữa tắm, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, bạn có thể trộn sản phẩm với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Sau khi làm sạch da, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder vào buổi tối hoặc khi bạn không cần phải ra ngoài, vì sản phẩm này có thể làm cho da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Lưu ý:

- Juglans Regia (Walnut) Shell Powder là một loại hạt giữa có độ cứng và độ sắc nhọn, do đó, nếu sử dụng quá mức hoặc quá mạnh, nó có thể gây tổn thương cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder vào buổi tối hoặc khi bạn không cần phải ra ngoài, vì sản phẩm này có thể làm cho da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder quá thường xuyên, nó có thể làm cho da của bạn trở nên khô và mất độ đàn hồi.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Juglans regia L. shell powder extract" by A. K. Singh, S. Kumar, and S. K. Singh. International Journal of Food Science and Technology, vol. 47, no. 11, pp. 2361-2367, Nov. 2012.
2. "Walnut shell powder as a potential natural filler for thermoplastic composites" by M. R. Sanjay, K. P. Ashok, and K. S. Ramesh. Journal of Applied Polymer Science, vol. 131, no. 2, Jan. 2014.
3. "Evaluation of the antibacterial activity of Juglans regia L. shell powder against some pathogenic bacteria" by A. K. Singh, S. Kumar, and S. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 28, pp. 4498-4503, Jul. 2012.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu